|
TT |
Tên hàng |
Đvt |
Đơn giá (đ) |
1 |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion |
chai |
11,025 |
2 |
A.T Domperidon |
ml |
252 |
3 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
4 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
5 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
6 |
A.T Pantoprazol |
lọ |
14,910 |
7 |
A.T Ranitidine inj |
ống |
2,919 |
8 |
A.T Ranitidine inj |
ống |
2,919 |
9 |
A.T Zinc Siro |
ml |
385 |
10 |
Acetylcystein |
gói |
348 |
11 |
Acetylcystein |
gói |
348 |
12 |
ACETAZOLAMID |
viên |
693 |
13 |
ACETAZOLAMID |
viên |
693 |
14 |
Aciclovir |
viên |
329 |
15 |
Acid citric |
Kg |
58,000 |
16 |
Adalat Cap 10mg 30's |
viên |
2,253 |
17 |
Adrenalin |
ống |
2,100 |
18 |
Adrenalin |
ống |
2,100 |
19 |
Aecysmux |
viên |
182 |
20 |
Aerrane |
ml |
3,000 |
21 |
Agitec-F |
viên |
22 |
22 |
Airway số 3 |
cái |
3,910 |
23 |
Airway số 4 |
cái |
3,910 |
24 |
Airway số 4 |
cái |
3,910 |
25 |
Airway số 1 |
Cái |
3,910 |
26 |
Airway số 1 |
Cái |
3,910 |
27 |
Airway số 2 |
Cái |
3,910 |
28 |
Allopurinol |
viên |
306 |
29 |
Alcool 70° |
chai |
25,200 |
30 |
Ampicilin VCP 1g |
lọ |
3,565 |
31 |
Amoxicilin 250mg |
gói |
520 |
32 |
Amitriptylin |
viên |
189 |
33 |
Amitriptylin |
viên |
189 |
34 |
Amlibon 10mg |
viên |
1,270 |
35 |
Aminoleban |
chai |
104,000 |
36 |
Amoxicilin 250mg |
viên |
313 |
37 |
Aminosteril 10% |
chai |
72,000 |
38 |
Aminazin |
viên |
84 |
39 |
Anti A |
lọ |
101,010 |
40 |
Anti B |
lọ |
101,010 |
41 |
Anti D |
lọ |
160,020 |
42 |
Arme-cefu 500 |
viên |
1,998 |
43 |
Aspirin 81mg |
viên |
86 |
44 |
Ascorbic 500 |
viên |
255 |
45 |
ATROPIN SULFAT KABI 0,1% |
lọ |
19,373 |
46 |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
viên |
1,950 |
47 |
Atenolol |
viên |
109 |
48 |
Atropin Sulphat |
ống |
480 |
49 |
QUAFA-AZI 250mg |
viên |
1,740 |
50 |
Bao giầy Nylon |
đôi |
700 |
51 |
Bàn chải phòng mổ |
cái |
31,500 |
52 |
BA 90mm (Thạch máu cừu) |
Đĩa |
37,800 |
53 |
Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
cuộn |
8,180 |
54 |
Băng keo chỉ thị nhiệt dùng cho lò hấp tiệt khuẩn hơi nước 1322-12MM |
Cuộn |
78,000 |
55 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
56 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
57 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
58 |
Bao camera nội soi |
cái |
6,000 |
59 |
Băng dính cá nhân EUROMED |
Miếng |
130 |
60 |
Băng dính cá nhân EUROMED |
Miếng |
130 |
61 |
Băng keo cuộn co giản 10cm x 2.5m |
Cuộn |
19,000 |
62 |
Băng rốn em bé |
cái |
910 |
63 |
Băng cuộn vải y tế 0,09m x 2,5m |
Cuộn |
1,029 |
64 |
Berodual |
ml |
4,843 |
65 |
Bé nóng |
viên |
70 |
66 |
BFS-Naloxone |
ống |
29,400 |
67 |
BFS-Neostigmine 0.5 |
ống |
6,825 |
68 |
Biracin-E |
lọ |
3,402 |
69 |
Biceflexin powder |
gói |
680 |
70 |
Biceflexin powder |
gói |
680 |
71 |
Biragan 300 |
viên |
1,701 |
72 |
Biragan 300 |
viên |
1,701 |
73 |
Binystar |
gói |
925 |
74 |
Bicebid 100 |
viên |
714 |
75 |
Bicebid 100 |
viên |
714 |
76 |
Biragan 150 |
viên |
1,491 |
77 |
Biragan 150 |
viên |
1,491 |
78 |
Bình dẫn lưu màng phổi + dây (Bình PE 1300ml) |
Bộ |
140,000 |
79 |
Bloodtrol 22 3*3ml |
ml |
311,000 |
80 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc 23Gx1"; 25Gx1" Vikimco |
cái |
830 |
81 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
82 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
83 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
84 |
Bông hút nước y tế KVT 1kg/gói |
Bịch |
121,800 |
85 |
Bơm tiêm 5ml + kim các số |
Cái |
582 |
86 |
Bơm tiêm 5ml + kim các số |
Cái |
582 |
87 |
Bộ gồm: Once-using Optical Fiber Needle và HEALCATH |
Bộ |
34,200 |
88 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco |
Cái |
540 |
89 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco |
Cái |
540 |
90 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco |
Cái |
3,450 |
91 |
Bộ điều kinh Karman |
Bộ |
51,200 |
92 |
Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số |
Cái |
3,948 |
93 |
Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số |
Cái |
3,948 |
94 |
Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) |
kg |
121,800 |
95 |
Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) |
kg |
121,800 |
96 |
Bofit F |
viên |
315 |
97 |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo có transducer |
Bộ |
42,525 |
98 |
Bromhexin Actavis 8mg |
viên |
840 |
99 |
Bromhexin Actavis 8mg |
viên |
840 |
100 |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
ống |
37,350 |
101 |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
ống |
37,350 |
102 |
Caldihasan |
viên |
840 |
103 |
CAVAFIX CERTO 257 G16 7 CM,G18 45 CHọN MẫU |
Bộ |
224,712 |
104 |
CAVAFIX CERTO 358 G14 8 CM,G16 45 CHọN MẫU |
Bộ |
188,274 |
105 |
CAVAFIX MT 134 G18/G20 LL |
Bộ |
190,622 |
106 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
Tép |
13,440 |
107 |
Catheter 2 nòng 12Fx4"x15cm - Tĩnh mạch đùi trong thận nhân tạo |
bộ |
460,000 |
108 |
CALCI CLORID |
ống |
1,029 |
109 |
Calci D-Hasan |
viên |
1,197 |
110 |
Calci D-Hasan |
viên |
1,197 |
111 |
Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
112 |
Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
113 |
Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
114 |
Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
115 |
Carelon 10/0, M02HH06L30 (dài 30cm, 2 kim hình thang 6mm phủ silicon, 3/8 vtr |
tép |
123,900 |
116 |
Caresil 2/0, S30A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
117 |
Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
118 |
Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
119 |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
1,024 |
120 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
121 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
122 |
Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
123 |
Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
124 |
Carbamazepin 200 mg |
viên |
840 |
125 |
Cassette Laureate 8065750541 |
Cái |
953,820 |
126 |
Cevit 500 |
ống |
1,397 |
127 |
Cevit 500 |
ống |
1,397 |
128 |
Cefaclor 250mg |
viên |
1,370 |
129 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
130 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
131 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
132 |
Cephalexin 250mg |
viên |
399 |
133 |
Cefaclor |
viên |
2,689 |
134 |
Cefaclor |
viên |
2,689 |
135 |
Cerebrolysin 10ml |
ống |
101,420 |
136 |
Cefixim 50mg |
gói |
920 |
137 |
Kefcin 125 |
gói |
1,250 |
138 |
Chỉ tơ phẩu thuật số 2 |
lọ |
48,000 |
139 |
Chi phí vận chuyển máu |
lần |
17,000 |
140 |
Chè dây |
viên |
800 |
141 |
Chỉ tơ phẩu thuật 1/0 |
lọ |
68,000 |
142 |
Chỉ tơ phẩu thuật 2/0 |
Lọ |
68,000 |
143 |
Chỉ tơ phẩu thuật 3/0 |
Lọ |
68,000 |
144 |
Chromic catgut 3 (3/0) 75cm 1/2CR26 |
tép |
19,000 |
145 |
Chromic catgut 3.5 (2/0) 75cm 1/2CR26 |
Tép |
19,000 |
146 |
Chất nhầy PT phaco DUOVISC |
Hộp |
607,950 |
147 |
Chai cấy máu BHI 2 pha |
Chai 50ml |
51,800 |
148 |
Chỉ phẫu thuật 10.0 POLYPROPYLENE 8065308001 |
Sợi |
180,810 |
149 |
Ciprofloxacin 0,3% |
lọ |
2,541 |
150 |
Cinnarizin |
viên |
45 |
151 |
Ciprofloxacin Kabi |
chai |
18,480 |
152 |
CLINDAMYCIN 150 |
viên |
735 |
153 |
CLOPIDOGREL |
viên |
516 |
154 |
Clarithromycin 500 |
viên |
2,159 |
155 |
Clarividi 250 |
viên |
1,365 |
156 |
Cồn 90 độ |
lít |
27,000 |
157 |
Cồn tuyệt đối |
lít |
42,000 |
158 |
Colchicin |
viên |
240 |
159 |
Cophalgan 325 |
viên |
55 |
160 |
Cophalgan 325 |
viên |
55 |
161 |
Coxirich 200 |
viên |
350 |
162 |
Coxirich 200 |
viên |
350 |
163 |
CORDARONE 150mg/3ml |
ống |
30,048 |
164 |
Cophacip |
viên |
398 |
165 |
CORDARONE 150mg/3ml |
ống |
30,048 |
166 |
CORDARONE |
viên |
6,750 |
167 |
CORDARONE |
viên |
6,750 |
168 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) |
tép |
76,020 |
169 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) |
tép |
76,020 |
170 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) |
tép |
96,495 |
171 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) |
tép |
96,495 |
172 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) |
tép |
107,625 |
173 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) |
tép |
107,625 |
174 |
cTnI One Step Troponin I test Device |
Test |
39,900 |
175 |
SURGICAL BLADE (Dao mổ số 15) |
cái |
805 |
176 |
DACLON NYLON 10/0 DSP 2x6.2mm 30cm |
tép |
143,850 |
177 |
Dây oxy 2 nhánh size XS |
cái |
4,200 |
178 |
Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn |
sợi |
3,705 |
179 |
Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn |
sợi |
3,705 |
180 |
Daflon |
viên |
3,258 |
181 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
182 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
183 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
184 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
185 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
186 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
187 |
Dây garo |
Sợi |
2,268 |
188 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
189 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
190 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
191 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
192 |
Đầu col vàng |
Cái |
78 |
193 |
Đầu col xanh |
Cái |
104 |
194 |
DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 |
Bộ |
4,062 |
195 |
DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 |
Bộ |
4,062 |
196 |
Dây truyền dịch |
Cái |
2,520 |
197 |
Dây thở oxy trẻ em zize M |
sợi |
3,990 |
198 |
Dây thở oxy trẻ em zize M |
sợi |
3,990 |
199 |
Danotan 100mg/ml |
ống |
11,500 |
200 |
Dao mổ mắt 2.8mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-28AGF |
Cái |
189,000 |
201 |
Dalekine 500 |
viên |
1,950 |
202 |
Dalekine 500 |
viên |
1,950 |
203 |
Dalekine |
viên |
1,260 |
204 |
Dalekine |
viên |
1,260 |
205 |
Dây hút đàm số 8 |
cái |
1,575 |
206 |
ĐAI CỘT SỐNG (các số) |
cái |
44,100 |
207 |
SURGICAL BLADE-Dao số 11 |
cái |
805 |
208 |
Dây cho ăn Feeding có nắp, cản quang dài 40cm size 5 Fr |
sợi |
3,400 |
209 |
DEMBELE |
viên |
3,290 |
210 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Cái |
295 |
211 |
Dexamethason |
ống |
838 |
212 |
Dexamethason |
ống |
838 |
213 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
214 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
215 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
216 |
DIDALA |
viên |
2,499 |
217 |
DICLOFENAC 75 |
viên |
107 |
218 |
DICLOFENAC 75 |
viên |
107 |
219 |
Diamicron MR 60mg |
viên |
5,460 |
220 |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Curagel (HPMC) 2%, 2ml |
Hộp |
231,000 |
221 |
DIAPHYLLIN Venosum |
ống |
10,815 |
222 |
Điện cực đo tim Micropore 2239 |
Miếng |
4,200 |
223 |
Disposable AV Fistula Needle Sets 16G |
Cây |
4,536 |
224 |
Diclofenac |
viên |
72 |
225 |
DIACAP LOPS 15 PS-DIALYSATOR, GAMMA |
Cái |
315,800 |
226 |
Diclofenac 75mg/3ml |
ống |
860 |
227 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
ống |
6,930 |
228 |
Dialyser FX8 |
cái |
460,000 |
229 |
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% |
chai |
17,850 |
230 |
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% |
chai |
17,850 |
231 |
Diprospan Injection |
ống |
63,737 |
232 |
Diphenhydramin HCL (Dimedrol) |
ống |
0 |
233 |
Diazepam 5mg |
viên |
240 |
234 |
Diazepam 5mg |
viên |
240 |
235 |
Digorich |
viên |
685 |
236 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
237 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
238 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
239 |
Diazepam 10mg/2ml |
ống |
0 |
240 |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
ống |
19,450 |
241 |
Domecor 2,5mg |
viên |
270 |
242 |
Domecor 2,5mg |
viên |
270 |
243 |
Domepa 250mg |
viên |
604 |
244 |
Dorocardyl 40mg |
viên |
273 |
245 |
Dorocardyl 40mg |
viên |
273 |
246 |
DOSULVON |
gói |
2,835 |
247 |
Domitazol |
viên |
1,200 |
248 |
Domitazol |
viên |
1,200 |
249 |
Dotocom |
viên |
1,500 |
250 |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
lọ |
144,900 |
251 |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
lọ |
144,900 |
252 |
Domperidon |
viên |
53 |
253 |
Domperidon |
viên |
53 |
254 |
Doxycyclin |
viên |
265 |
255 |
Doxycyclin |
viên |
265 |
256 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
257 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
258 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
259 |
Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue 0.06%, 1ml (Trypan Blue Solution 0.06%) |
Lọ |
157,500 |
260 |
Duratocin |
ống |
398,036 |
261 |
Duratocin |
ống |
398,036 |
262 |
Dưỡng cốt hoàn |
gói |
3,500 |
263 |
Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1A (Acid) |
can |
149,100 |
264 |
Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) |
can |
149,100 |
265 |
Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml |
ống |
84,600 |
266 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
57,750 |
267 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
57,750 |
268 |
Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml |
ống |
172,900 |
269 |
FENCEDOL |
viên |
177 |
270 |
Fentanyl-Hameln 50mcg/ml |
ống |
9,100 |
271 |
Fitôrhi – f |
viên |
1,050 |
272 |
Fitôrhi – f |
viên |
1,050 |
273 |
Dofluzol 5mg |
viên |
270 |
274 |
Forlax |
gói |
4,275 |
275 |
Forlax |
gói |
4,275 |
276 |
Forlax |
gói |
4,275 |
277 |
Formol 10% |
Lít |
36,000 |
278 |
Fresofol 1% Mct/Lct |
ống |
43,400 |
279 |
Fresofol 1% Mct/Lct |
ống |
43,400 |
280 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
281 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
282 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
283 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 |
căp |
2,760 |
284 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 |
căp |
2,760 |
285 |
GARLICAP Viên tỏi nghệ |
viên |
546 |
286 |
Gạc mét y tế khổ 0,8m |
Mét |
3,234 |
287 |
GabaHasan 300 |
viên |
2,850 |
288 |
GabaHasan 300 |
viên |
2,850 |
289 |
Găng tay khám (kiểm tra) chất lượng cao Size M |
Cặp |
935 |
290 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 |
cặp |
1,970 |
291 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 6,5 |
Cặp |
1,970 |
292 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7,5 |
Cặp |
1,970 |
293 |
Găng tay cổ tay dài size S |
Cặp |
1,500 |
294 |
Găng tay cổ tay dài size M |
Cặp |
1,500 |
295 |
Găng tay cổ tay dài size M |
Cặp |
1,500 |
296 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7,0 |
Cặp |
2,760 |
297 |
Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng |
miếng |
3,423 |
298 |
Gạc mét y tế khổ 0,8m (thấm và kết dính tốt với gòn, không rớt hạt vụn sau khi cắt thành phẩm) |
mét |
3,234 |
299 |
Gelactive |
gói |
2,394 |
300 |
Gelactive |
gói |
2,394 |
301 |
Germisep 2,5g |
viên |
3,780 |
302 |
Gel siêu âm |
Bình 5 lít |
90,300 |
303 |
Gentamicin 80mg/2ml |
ống |
1,365 |
304 |
Gentamicin 80mg/2ml |
ống |
1,365 |
305 |
Gikanin |
viên |
332 |
306 |
Giấy siêu âm 110 mm x 20m |
cuộn |
134,000 |
307 |
Giấy điện tim 80x20 |
cuộn |
25,000 |
308 |
Giấy tẩm chất thử kiểm tra độ tiệt trùng hơi nước 3M-1243A |
Miếng |
3,500 |
309 |
Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m |
cuộn |
9,990 |
310 |
Giấy in monitor sản khoa 152x90-150P |
Cuồn |
53,200 |
311 |
Giấy ECG 3 cần 63mm x 30m |
cuộn |
14,960 |
312 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
313 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
314 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
315 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
316 |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
ống |
72,975 |
317 |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
ống |
72,975 |
318 |
Glycinorm-80 |
viên |
2,990 |
319 |
Glycinorm-80 |
viên |
2,990 |
320 |
Glucose 10% |
chai |
11,700 |
321 |
Glucose 10% |
chai |
11,700 |
322 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
323 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
324 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
325 |
GONCAL |
viên |
1,950 |
326 |
Greenax OPA |
Can |
840,000 |
327 |
Greenax 2% |
Can 5 lít |
298,000 |
328 |
Hapacol 250 |
gói |
1,733 |
329 |
Hapacol 250 |
gói |
1,733 |
330 |
Haloperidol 1,5 mg |
viên |
126 |
331 |
Haloperidol 1,5 mg |
viên |
126 |
332 |
HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid test (5mm) |
test |
8,400 |
333 |
HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip |
test |
11,970 |
334 |
HCG One Step Pregnancy Test |
test |
4,410 |
335 |
Helizyme 1L |
Chai/1000ml |
410,000 |
336 |
Helizyme 1L |
Chai/1000ml |
410,000 |
337 |
Hộp đựng vật sắc nhọn loại 1líl-5lít |
cái |
14,700 |
338 |
Hoạt huyết dưỡng não QN |
viên |
500 |
339 |
HOASTEX |
ml |
350 |
340 |
Hoa đà tái tạo hoàn |
gói |
9,600 |
341 |
KORTIMED |
lọ |
9,790 |
342 |
KORTIMED |
lọ |
9,790 |
343 |
Hyvaspin |
ống |
12,000 |
344 |
Hyđan 500 |
gói |
2,376 |
345 |
Ibuprofen |
viên |
223 |
346 |
IDS 14 GNR |
Hộp |
567,000 |
347 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
348 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
349 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
350 |
Imidu 60mg |
viên |
1,365 |
351 |
Imidu 60mg |
viên |
1,365 |
352 |
INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) |
IU |
112 |
353 |
INSUNOVA - R (REGULAR) |
IU |
112 |
354 |
INSUNOVA - R (REGULAR) |
IU |
112 |
355 |
Irbesartan 150mg |
viên |
3,490 |
356 |
ISOPTO CARPINE 2% |
lọ |
54,999 |
357 |
Kaflovo |
viên |
656 |
358 |
Kaflovo |
viên |
656 |
359 |
Kacerin |
viên |
51 |
360 |
Kacerin |
viên |
51 |
361 |
Katrypsin |
viên |
127 |
362 |
Katrypsin |
viên |
127 |
363 |
Kali clorid 10% |
ống |
2,100 |
364 |
Kali clorid 10% |
ống |
2,100 |
365 |
Kaldyum |
viên |
1,950 |
366 |
Kacetam |
viên |
260 |
367 |
Kacetam |
viên |
260 |
368 |
Kẹp rốn |
cây |
870 |
369 |
Kẹp rốn |
cây |
870 |
370 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
ĐV |
975,000 |
371 |
Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) |
Cái |
340 |
372 |
Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) |
Cái |
340 |
373 |
Khóa 3 ngã có dây 25cm |
Cái |
3,780 |
374 |
Khóa 3 ngã có dây 25cm |
Cái |
3,780 |
375 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
376 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
377 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
378 |
Kim chọc dò tủy sống số 25G x 3.1/2 |
cây |
14,000 |
379 |
Kim Lancet |
cái |
198 |
380 |
Kim khâu tròn 9*24 |
cây |
880 |
381 |
Kim khâu tam giác 9*24 |
cây |
880 |
382 |
Kim khâu tam giác 8*20 |
cây |
880 |
383 |
KIM LUON TINH MACH 24G |
cây |
2,470 |
384 |
Kim tiêm số 25G |
cái |
252 |
385 |
Kim tiêm số 26G |
cái |
252 |
386 |
Kim tiêm số 26G |
cái |
252 |
387 |
KIM LUON TINH MACH 22G |
cây |
2,290 |
388 |
KIM LUON TINH MACH 22G |
cây |
2,290 |
389 |
Kim rút thuốc 18G |
cây |
245 |
390 |
Kim tiền thảo |
viên |
399 |
391 |
Kim tiền thảo |
viên |
399 |
392 |
Kim gây tê tủy sống số 25G |
cây |
14,200 |
393 |
Kim gây tê tủy sống số 25G |
cây |
14,200 |
394 |
Kim nha khoa 27G Short |
Cây |
1,186 |
395 |
Kim nha khoa 27G Short |
Cây |
1,186 |
396 |
Kim châm cứu vô trùng số 1 |
cái |
375 |
397 |
Kim hoàn khiêu vô trùng 7cm |
cái |
375 |
398 |
Kim số 26 x 1.1/2 |
Cái |
850 |
399 |
Kim châm cứu vô trùng số 2 |
Cái |
350 |
400 |
Kim châm cứu vô trùng số 2 |
Cái |
350 |
401 |
Kim châm cứu vô trùng số 3 |
Cái |
350 |
402 |
Kim gây tê tủy sống số 27G |
cây |
14,200 |
403 |
Kim gây tê tủy sống số 27G |
cây |
14,200 |
404 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
405 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
406 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
407 |
Kim khâu tam giác số 7 x 17 |
Cây |
870 |
408 |
Kim khâu tròn số 7 x 17 |
Cây |
870 |
409 |
Kim khâu tam giác 9 x 24 |
Cây |
870 |
410 |
Kim khâu tròn 9x24 |
Cây |
870 |
411 |
Kim rút thuốc 18G |
Cây |
245 |
412 |
Lammen 22x22mm |
hộp |
40,000 |
413 |
LACBIOSYN |
gói |
750 |
414 |
LACBIOSYN |
gói |
750 |
415 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
416 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
417 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
418 |
Lam kính 7102 |
miếng |
194 |
419 |
Lam kính 7102 |
miếng |
194 |
420 |
Lamell 22x22mm |
cái |
120 |
421 |
Letbaby |
ống |
3,666 |
422 |
Levonor 4mg/4ml |
ống |
52,570 |
423 |
Liverbil |
viên |
798 |
424 |
LIDOCAIN |
lọ |
123,900 |
425 |
LIDOCAIN |
ống |
15,645 |
426 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
427 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
428 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
429 |
Lipistad 20 |
viên |
1,000 |
430 |
Lipistad 20 |
viên |
1,000 |
431 |
Lipovenoes 10% PLR |
chai |
94,000 |
432 |
LOVENOX đ |
lọ |
85,381 |
433 |
LOVENOX đ |
lọ |
85,381 |
434 |
Loperamid |
viên |
118 |
435 |
Loperamid |
viên |
118 |
436 |
Lotufast |
viên |
255 |
437 |
Loperamid |
viên |
118 |
438 |
Lưỡi lam |
cái |
900 |
439 |
Lục vị – f |
viên |
600 |
440 |
Lục vị – f |
viên |
600 |
441 |
Lưỡi lam |
Cái |
900 |
442 |
Orgametril |
viên |
1,900 |
443 |
Mask xông khí dung size M |
cái |
12,180 |
444 |
Marathone |
viên |
987 |
445 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
446 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
447 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
448 |
Mask gây mê số 1 |
Cái |
23,100 |
449 |
Mask gây mê số 2 |
Cái |
23,100 |
450 |
Mask gây mê số 3 |
Cái |
23,100 |
451 |
Mask gây mê số 4 |
Cái |
23,100 |
452 |
Mask gây mê số 5 |
Cái |
23,100 |
453 |
Mask xông khí dung size L |
Cái |
12,180 |
454 |
MAGNESI B6 |
viên |
100 |
455 |
MAGNESI B6 |
viên |
100 |
456 |
Masozym-Zn |
gói |
1,995 |
457 |
Masozym-Zn |
gói |
1,995 |
458 |
Mask thở oxy trẻ em |
cái |
11,000 |
459 |
Mask thở oxy có túi size XS |
Cái |
13,650 |
460 |
MC 90 |
Đĩa |
21,000 |
461 |
MDT Plus 4 Cold Sterilant |
Can 5 lít |
1,693,200 |
462 |
MDT Plus 4 Cold Sterilant |
Can 5 lít |
1,693,200 |
463 |
Medicaine injection 2% |
ống |
5,590 |
464 |
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg |
ống |
14,400 |
465 |
Metronidazol |
viên |
95 |
466 |
Metronidazol |
viên |
95 |
467 |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
ống |
3,969 |
468 |
Melic 7,5mg |
viên |
525 |
469 |
Detracyl 250 |
viên |
121 |
470 |
Metsav 850 |
viên |
590 |
471 |
Glucofine 1000mg |
viên |
790 |
472 |
MEPHENESIN 500 |
viên |
274 |
473 |
MEPHENESIN 500 |
viên |
274 |
474 |
Methylsolon 16 |
viên |
683 |
475 |
MEDISAMIN 250mg |
viên |
1,620 |
476 |
Metronidazol Kabi |
chai |
8,820 |
477 |
Metronidazol Kabi |
chai |
8,820 |
478 |
MHA 90 |
Đĩa |
20,250 |
479 |
Mifrednor 200 |
viên |
51,500 |
480 |
Mifrednor 200 |
viên |
51,500 |
481 |
MIMOSA Viên an thần |
viên |
1,155 |
482 |
Midazolam-hameln 5mg/ml |
ống |
15,056 |
483 |
Midazolam-hameln 5mg/ml |
ống |
15,056 |
484 |
Misanlugel |
gói |
2,100 |
485 |
Moxacin |
viên |
1,449 |
486 |
Morphin |
ống |
3,003 |
487 |
Morphin |
ống |
3,003 |
488 |
NALIDIXIC ACID 500MG |
viên |
683 |
489 |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
ống |
21,000 |
490 |
NATRI CLORID 3% |
chai |
7,455 |
491 |
NATRI CLORID 3% |
chai |
7,455 |
492 |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
ống |
39,900 |
493 |
Natri Clorid 0,9% |
chai |
6,804 |
494 |
NATRI CLORID 0,9% |
chai |
10,500 |
495 |
NATRI CLORID 0,9% |
chai |
10,500 |
496 |
Nady-Spasmyl |
viên |
1,491 |
497 |
Natri clorid 0,9% |
lọ |
1,145 |
498 |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
ống |
7,350 |
499 |
Neo-Tergynan |
viên |
11,500 |
500 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
501 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
502 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
503 |
Nergamdicin |
viên |
629 |
504 |
Nergamdicin |
viên |
629 |
505 |
NẸP CỔ CỨNG (các số) |
cái |
68,460 |
506 |
NẸP CÁNH BÀN TAY (TRÁI - PHẢI) (các số) |
cái |
86,100 |
507 |
NẸP CỔ MỀM (các số) |
cái |
27,300 |
508 |
NẸP CHỐNG XOAY NGẮN (các số) |
bao 1 |
93,450 |
509 |
NẸP ĐÙI CHỐNG XOAY (các số) |
Bao |
161,700 |
510 |
Nerusyn 1,5g |
lọ |
39,000 |
511 |
Nifedipin T20 Stada retard |
viên |
530 |
512 |
Nisitanol |
ống |
2,982 |
513 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
124,999 |
514 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
124,999 |
515 |
Nitromint |
viên |
1,600 |
516 |
Nón nữ nam |
Cái |
510 |
517 |
Nón nữ nam |
Cái |
510 |
518 |
Notired Eff Strawberry |
viên |
4,494 |
519 |
Nón nữ, nam tiệt trùng, gói/1 cái |
Cái |
600 |
520 |
NS 0,85% |
Tube |
11,200 |
521 |
Nước rửa phim |
Bộ |
735,000 |
522 |
Nước rửa phim |
Bộ |
735,000 |
523 |
Nước cất ống nhựa |
ống |
575 |
524 |
Nước cất ống nhựa |
ống |
575 |
525 |
Nước cất pha Tiêm |
chai |
7,875 |
526 |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
gói |
1,890 |
527 |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
gói |
1,890 |
528 |
Ofloxacin |
viên |
286 |
529 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
530 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
531 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
532 |
Omlac 20 |
viên |
128 |
533 |
Ống đặt nội khí quản số 4.5 |
cái |
10,500 |
534 |
Ống bơm thuốc cản quang 190ml |
Bộ |
210,000 |
535 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 |
cái |
8,610 |
536 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 |
cái |
8,610 |
537 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 |
cái |
7,980 |
538 |
Ống tiêm Insulin size 30G |
cái |
1,050 |
539 |
ONG NGHIEM HEPARIN |
ống |
735 |
540 |
ONG NGHIEM HEPARIN |
ống |
735 |
541 |
Ống Hematocrite( Mao quản) |
Hộp/100 ống |
40,000 |
542 |
Ống Hematocrite( Mao quản) |
Hộp/100 ống |
40,000 |
543 |
Ống thông tiểu số 16 |
Cái |
6,090 |
544 |
Ống thông tiểu số 16 |
Cái |
6,090 |
545 |
Ống nghiệm EDTA K2 |
Ống |
600 |
546 |
Ống thông nội khí quản các số 5,5 |
cái |
9,450 |
547 |
Ống thông nội khí quản các số 6,5 |
cái |
9,450 |
548 |
Ống thông nội khí quản các số 7.5 |
cái |
9,450 |
549 |
Ống thông nội khí quản các số 7.5 |
cái |
9,450 |
550 |
Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 |
Cái |
525 |
551 |
Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 |
Cái |
525 |
552 |
Ống thông nội khí quản các số 8 |
cái |
9,450 |
553 |
ONG NGHIEM SERUM |
Ống |
651 |
554 |
Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml - HTM |
Cái |
315 |
555 |
Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip |
Cái |
1,365 |
556 |
Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip |
Cái |
1,365 |
557 |
Ống nghiệm Citrate |
Ống |
630 |
558 |
Ống thông nội khí quản các số 7 |
cái |
9,450 |
559 |
Ống thông nội khí quản các số 6 |
cái |
9,450 |
560 |
Ống thông nội khí quản các số 5 |
cái |
9,450 |
561 |
One Step H.Pylori (4mm) |
test |
23,100 |
562 |
Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test |
Test |
47,880 |
563 |
Ống hút thai lớn |
cái |
560 |
564 |
Ống hút thai trung |
cái |
560 |
565 |
Ống đặt nội khí quản số 5 |
cái |
10,500 |
566 |
Ống đặt NKQ số 4 |
cái |
10,500 |
567 |
Ống đặt nội khí quản số 3.5 |
cái |
10,500 |
568 |
Oresol 245 |
gói |
550 |
569 |
Orenko |
viên |
1,022 |
570 |
Orenko |
viên |
1,022 |
571 |
Oxy dược dụng (0.5 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
279 |
572 |
Oxy dược dụng (1 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
558 |
573 |
Oxy dược dụng (2 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
1,117 |
574 |
Oxy dược dụng (3 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
1,675 |
575 |
Oxy dược dụng (4 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
2,233 |
576 |
Oxy dược dụng (5 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
2,792 |
577 |
Oxy dược dụng (6 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
3,350 |
578 |
Oxy dược dụng (7 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
3,909 |
579 |
Oxy dược dụng (8 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
4,467 |
580 |
Oxy dược dụng (9 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
5,025 |
581 |
Oxy dược dụng (10 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
5,584 |
582 |
Oxygen lớn chai/6 m3 |
Lít |
9 |
583 |
Oxacillin 1g |
lọ |
44,950 |
584 |
Oxygen lớn chai/6 m3 |
lít |
10 |
585 |
Oxygen nhỏ |
chai |
38,500 |
586 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
587 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
588 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
589 |
PANFOR SR-500 |
viên |
1,200 |
590 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
591 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
592 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
593 |
Panalganeffer 150mg |
gói |
385 |
594 |
Paringold Injection |
lọ |
58,500 |
595 |
Paparin |
ống |
4,410 |
596 |
Paracetamol B. Braun |
chai |
44,100 |
597 |
Padobaby |
gói |
1,650 |
598 |
Padobaby |
gói |
1,650 |
599 |
Paringold Injection |
lọ |
58,500 |
600 |
Penicillin G |
lọ |
2,923 |
601 |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
ống |
15,750 |
602 |
Phim nha 3 x 4 |
tấm |
3,729 |
603 |
Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) |
tấm |
6,405 |
604 |
Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) |
tấm |
6,405 |
605 |
Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm |
tấm |
14,550 |
606 |
Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm |
tấm |
14,550 |
607 |
Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm |
tấm |
3,980 |
608 |
Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm |
tấm |
3,980 |
609 |
Phong liễu Tràng vị khang |
gói |
6,000 |
610 |
Phenobarbital |
viên |
204 |
611 |
Phim khô laser DI-HL 35x43 cm |
tấm |
39,500 |
612 |
Phim khô laser DI-HL 35x43 cm |
tấm |
39,500 |
613 |
Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) |
tấm |
11,340 |
614 |
Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) |
tấm |
11,340 |
615 |
Phim răng 3 x 4 |
tấm |
3,333 |
616 |
Pipolphen |
ống |
12,600 |
617 |
PLASTER OF PARIS BANDAGE 10cm*2,7m |
Cuộn |
9,361 |
618 |
Pms-Imedroxil 500mg |
viên |
2,194 |
619 |
Pms-Bactamox 500mg |
viên |
6,289 |
620 |
POSOD EYE DROPS |
lọ |
29,400 |
621 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
622 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
623 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
624 |
Povidon-Iod HD |
chai |
38,750 |
625 |
Povidon-Iod HD |
chai |
38,750 |
626 |
POVIDINE |
chai |
58,527 |
627 |
POVIDINE |
chai |
58,527 |
628 |
Daehanpama inj |
ống |
45,000 |
629 |
PYMEAZI 250 |
viên |
2,450 |
630 |
Que dùng cho máy đo đường huyết |
Que |
3,780 |
631 |
Que dùng cho máy đo đường huyết |
Que |
3,780 |
632 |
Ranitidin 300mg |
viên |
450 |
633 |
Recormon |
lọ |
229,355 |
634 |
Recormon |
lọ |
229,355 |
635 |
Refortan |
chai |
138,000 |
636 |
Refortan |
chai |
138,000 |
637 |
Rheumapain - f |
viên |
820 |
638 |
Rodatif |
viên |
265 |
639 |
Rodatif |
viên |
265 |
640 |
Rocuronium Bromide Injection |
lọ |
63,000 |
641 |
Ruxict |
viên |
384 |
642 |
SANLEIN 0,1 |
lọ |
57,500 |
643 |
SAT |
ống |
22,943 |
644 |
SAT |
ống |
22,943 |
645 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
646 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
647 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
648 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
649 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
650 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
651 |
SaVi Losartan 50 |
viên |
950 |
652 |
SaVi Losartan 50 |
viên |
950 |
653 |
SDS Hand Rub |
Chai 500ml |
65,000 |
654 |
Serbutam |
lọ |
58,600 |
655 |
SFRI Diluent 5.1 20L |
ml |
120 |
656 |
SFRI Quench 5.1 |
ml |
1,500 |
657 |
SFRI Lyse 5.1 |
ml |
1,400 |
658 |
SFRI Clair 5.1 |
ml |
13,000 |
659 |
Sodium chloride 0,9% chai 500ml (DDTT) |
chai |
8,995 |
660 |
Soli-Medon 125 |
lọ |
34,776 |
661 |
Sorbitol |
gói |
380 |
662 |
Sorbitol |
gói |
380 |
663 |
Spasvina |
viên |
88 |
664 |
Domever 25mg |
viên |
810 |
665 |
Domever 25mg |
viên |
810 |
666 |
Stomach tube with cap Fr16 |
sợi |
3,900 |
667 |
Stomach tube with cap Fr16 |
sợi |
3,900 |
668 |
Stimind |
viên |
197 |
669 |
COTRIMOXAZOL 960MG |
viên |
409 |
670 |
Sulpiride Stada 50 mg |
viên |
330 |
671 |
Sulpiride Stada 50 mg |
viên |
330 |
672 |
Surgicryl 910 4/0, dài 75cm, kim tròn 22mm, 1/2C |
tép |
39,700 |
673 |
SURGICAL BLADE -DAO MO 10 H/100 |
Cái |
803 |
674 |
SURGICAL BLADE -DAO MO 21 H/100 |
Cái |
803 |
675 |
Suxamethonium Chloride |
ống |
16,300 |
676 |
Syphilis Ultra Rapid Test (4mm) |
test |
8,190 |
677 |
TAP DE B/20 |
cái |
3,500 |
678 |
TAP DE B/20 |
cái |
3,500 |
679 |
TATANOL |
viên |
399 |
680 |
Taguar 25 |
viên |
420 |
681 |
Taguar 25 |
viên |
420 |
682 |
Tetracain 0,5% |
lọ |
15,015 |
683 |
Terpin Codein 10 |
viên |
326 |
684 |
Test HIV 1/2 |
test |
16,590 |
685 |
Test Amphetamin |
test |
17,500 |
686 |
Tenofovir SaVi 300 |
viên |
8,850 |
687 |
Thông de chữ T |
cái |
18,120 |
688 |
Thiazifar |
viên |
147 |
689 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ (SN60WF) |
cái |
3,492,900 |
690 |
Thuốc tím KMnO4 |
gram |
116 |
691 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
692 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
693 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
694 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
695 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
696 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
697 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
698 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
699 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
700 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
701 |
Thủy tinh thể nhân tạo cứng Optima PMMA, Model: MCS 602 |
Cái |
200,000 |
702 |
Thông rectal các số 28 |
cái |
2,982 |
703 |
THC |
test |
17,500 |
704 |
Theostat L.P. 100mg |
viên |
1,636 |
705 |
Than Hoạt |
Gam |
0 |
706 |
Refortan |
chai |
138,000 |
707 |
Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) |
viên |
2,975 |
708 |
Tipharmlor |
viên |
140 |
709 |
Tiphapred 5 |
viên |
140 |
710 |
Tinidazol |
viên |
338 |
711 |
Tobradex 0.3% tube |
tube |
49,898 |
712 |
Topralsin |
viên |
179 |
713 |
Tobidex |
lọ |
6,972 |
714 |
TOBRADEX |
tube |
49,900 |
715 |
TRIHEXYPHENIDYL |
viên |
124 |
716 |
TRIHEXYPHENIDYL |
viên |
124 |
717 |
Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
28,140 |
718 |
Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
28,140 |
719 |
TRIMAFORT |
gói |
3,950 |
720 |
Túi nước tiểu |
cái |
4,486 |
721 |
Túi nước tiểu |
cái |
4,486 |
722 |
TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG |
viên |
2,916 |
723 |
Túi đo máu sau sanh |
cái |
6,250 |
724 |
Túi đo máu sau sanh |
cái |
6,250 |
725 |
TV-Zidim 1g |
lọ |
10,480 |
726 |
TV-Zidim 1g |
lọ |
10,480 |
727 |
Ultravist 300 |
ml |
4,851 |
728 |
UNAMOC 1000 |
viên |
6,500 |
729 |
URS-10 (h/100) Mission |
test |
2,520 |
730 |
Utrogestan 100mg |
viên |
6,500 |
731 |
V-Phonte |
viên |
830 |
732 |
Vanmenol |
viên |
1,135 |
733 |
VACONISIDIN |
viên |
240 |
734 |
Vitraclor 125mg |
gói |
1,191 |
735 |
VITAMIN B6 |
ống |
544 |
736 |
VIÊN PHONG THẤP TOPPHOTE |
viên |
2,200 |
737 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
viên |
383 |
738 |
Vitamin A&D |
viên |
179 |
739 |
Vitamin A&D |
viên |
179 |
740 |
Vincopane |
ống |
6,195 |
741 |
Vitamin PP |
viên |
156 |
742 |
Vitamin A 5000IU |
viên |
252 |
743 |
Vinphacetam |
ống |
1,449 |
744 |
Vinphacetam |
ống |
1,449 |
745 |
Vinsolon |
lọ |
9,429 |
746 |
Vinpha E |
viên |
520 |
747 |
Vinphatoxin |
ống |
2,100 |
748 |
Vitamin B12 1mg/ml |
ống |
494 |
749 |
VIGAMOX |
lọ |
90,000 |
750 |
Vinphyton |
ống |
1,470 |
751 |
Vinphyton |
ống |
1,470 |
752 |
Vinzix |
ống |
1,200 |
753 |
Vinzix |
ống |
1,200 |
754 |
Vitamin B1 250mg |
viên |
485 |
755 |
Vinzix |
viên |
120 |
756 |
Vincomid |
ống |
1,407 |
757 |
Vitamin B6 |
ống |
525 |
758 |
Vinphyton |
ống |
1,953 |
759 |
Kim bướm số 23 |
cây |
3,570 |
760 |
Kim bướm số 25 |
cây |
3,570 |
761 |
Kim khâu tròn số 8x20 |
cây |
568 |
762 |
Mark silicon - sơ sinh |
cái |
115,000 |
763 |
Mark silicon -trẻ em |
cái |
115,000 |
764 |
Dây hút đàm số 8 có val |
sợi |
2,035 |
765 |
XATRAL XL 10mg |
viên |
15,291 |
766 |
YOUNG WOUND DRESSING 6x7 H/50 |
Miếng |
1,630 |
767 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 |
Miếng |
5,120 |
768 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 |
Miếng |
5,120 |
769 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x25 (W9025) T/15H/50 |
Miếng |
5,810 |
770 |
Zinc |
viên |
315 |
771 |
Zondoril 5 |
viên |
789 |
|
|
|