Giá thuốc - VTYTTH
TT Tên hàng Đvt Đơn giá (đ)
1 0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion chai 11,025
2 A.T Domperidon ml 252
3 A.T Tranexamic inj ống 2,919
4 A.T Tranexamic inj ống 2,919
5 A.T Tranexamic inj ống 2,919
6 A.T Pantoprazol lọ 14,910
7 A.T Ranitidine inj ống 2,919
8 A.T Ranitidine inj ống 2,919
9 A.T Zinc Siro ml 385
10 Acetylcystein gói 348
11 Acetylcystein gói 348
12 ACETAZOLAMID viên 693
13 ACETAZOLAMID viên 693
14 Aciclovir viên 329
15 Acid citric Kg 58,000
16 Adalat Cap 10mg 30's viên 2,253
17 Adrenalin ống 2,100
18 Adrenalin ống 2,100
19 Aecysmux viên 182
20 Aerrane ml 3,000
21 Agitec-F viên 22
22 Airway số 3 cái 3,910
23 Airway số 4 cái 3,910
24 Airway số 4 cái 3,910
25 Airway số 1 Cái 3,910
26 Airway số 1 Cái 3,910
27 Airway số 2 Cái 3,910
28 Allopurinol viên 306
29 Alcool 70° chai 25,200
30 Ampicilin VCP 1g lọ 3,565
31 Amoxicilin 250mg gói 520
32 Amitriptylin viên 189
33 Amitriptylin viên 189
34 Amlibon 10mg viên 1,270
35 Aminoleban chai 104,000
36 Amoxicilin 250mg viên 313
37 Aminosteril 10% chai 72,000
38 Aminazin viên 84
39 Anti A lọ 101,010
40 Anti B lọ 101,010
41 Anti D lọ 160,020
42 Arme-cefu 500 viên 1,998
43 Aspirin 81mg viên 86
44 Ascorbic 500 viên 255
45 ATROPIN SULFAT KABI 0,1% lọ 19,373
46 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU viên 1,950
47 Atenolol viên 109
48 Atropin Sulphat ống 480
49 QUAFA-AZI 250mg viên 1,740
50 Bao giầy Nylon đôi 700
51 Bàn chải phòng mổ cái 31,500
52 BA 90mm (Thạch máu cừu) Đĩa 37,800
53 Băng keo lụa 2,5cm x 5m cuộn 8,180
54 Băng keo chỉ thị nhiệt dùng cho lò hấp tiệt khuẩn hơi nước 1322-12MM Cuộn 78,000
55 Băng bột bó 15cmx2,7m Cuộn 12,500
56 Băng bột bó 15cmx2,7m Cuộn 12,500
57 Băng bột bó 15cmx2,7m Cuộn 12,500
58 Bao camera nội soi cái 6,000
59 Băng dính cá nhân EUROMED Miếng 130
60 Băng dính cá nhân EUROMED Miếng 130
61 Băng keo cuộn co giản 10cm x 2.5m Cuộn 19,000
62 Băng rốn em bé cái 910
63 Băng cuộn vải y tế 0,09m x 2,5m Cuộn 1,029
64 Berodual ml 4,843
65 Bé nóng viên 70
66 BFS-Naloxone ống 29,400
67 BFS-Neostigmine 0.5 ống 6,825
68 Biracin-E lọ 3,402
69 Biceflexin powder gói 680
70 Biceflexin powder gói 680
71 Biragan 300 viên 1,701
72 Biragan 300 viên 1,701
73 Binystar gói 925
74 Bicebid 100 viên 714
75 Bicebid 100 viên 714
76 Biragan 150 viên 1,491
77 Biragan 150 viên 1,491
78 Bình dẫn lưu màng phổi + dây (Bình PE 1300ml) Bộ 140,000
79 Bloodtrol 22 3*3ml ml 311,000
80 Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc 23Gx1"; 25Gx1" Vikimco cái 830
81 Bông mỡ KVT 1kg/gói Kg 90,300
82 Bông mỡ KVT 1kg/gói Kg 90,300
83 Bông mỡ KVT 1kg/gói Kg 90,300
84 Bông hút nước y tế KVT 1kg/gói Bịch 121,800
85 Bơm tiêm 5ml + kim các số Cái 582
86 Bơm tiêm 5ml + kim các số Cái 582
87 Bộ gồm: Once-using Optical Fiber Needle và HEALCATH Bộ 34,200
88 Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco Cái 540
89 Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco Cái 540
90 Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco Cái 3,450
91 Bộ điều kinh Karman Bộ 51,200
92 Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số Cái 3,948
93 Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số Cái 3,948
94 Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) kg 121,800
95 Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) kg 121,800
96 Bofit F viên 315
97 Bộ dây lọc máu thận nhân tạo có transducer Bộ 42,525
98 Bromhexin Actavis 8mg viên 840
99 Bromhexin Actavis 8mg viên 840
100 Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml ống 37,350
101 Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml ống 37,350
102 Caldihasan viên 840
103 CAVAFIX CERTO 257 G16 7 CM,G18 45 CHọN MẫU Bộ 224,712
104 CAVAFIX CERTO 358 G14 8 CM,G16 45 CHọN MẫU Bộ 188,274
105 CAVAFIX MT 134 G18/G20  LL Bộ 190,622
106 Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) Tép 13,440
107 Catheter 2 nòng 12Fx4"x15cm - Tĩnh mạch đùi trong thận nhân tạo bộ 460,000
108 CALCI CLORID ống 1,029
109 Calci D-Hasan viên 1,197
110 Calci D-Hasan viên 1,197
111 Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) tép 18,900
112 Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) tép 18,900
113 Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) tép 18,900
114 Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) tép 18,900
115 Carelon 10/0, M02HH06L30 (dài 30cm, 2 kim hình thang 6mm phủ silicon, 3/8 vtr tép 123,900
116 Caresil 2/0, S30A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) tép 15,120
117 Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) tép 15,120
118 Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) tép 15,120
119 Calci clorid 500mg/ 5ml ống 1,024
120 Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) tép 13,440
121 Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) tép 13,440
122 Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) tép 13,440
123 Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) tép 13,440
124 Carbamazepin 200 mg viên 840
125 Cassette Laureate 8065750541 Cái 953,820
126 Cevit 500 ống 1,397
127 Cevit 500 ống 1,397
128 Cefaclor 250mg viên 1,370
129 Cephalexin 500mg viên 2,593
130 Cephalexin 500mg viên 2,593
131 Cephalexin 500mg viên 2,593
132 Cephalexin 250mg viên 399
133 Cefaclor viên 2,689
134 Cefaclor viên 2,689
135 Cerebrolysin 10ml ống 101,420
136 Cefixim 50mg gói 920
137 Kefcin 125 gói 1,250
138 Chỉ tơ phẩu thuật số 2 lọ 48,000
139 Chi phí vận chuyển máu lần 17,000
140 Chè dây viên 800
141 Chỉ tơ phẩu thuật 1/0 lọ 68,000
142 Chỉ tơ phẩu thuật 2/0 Lọ 68,000
143 Chỉ tơ phẩu thuật 3/0 Lọ 68,000
144 Chromic catgut 3 (3/0) 75cm 1/2CR26 tép 19,000
145 Chromic catgut 3.5 (2/0) 75cm 1/2CR26 Tép 19,000
146 Chất nhầy PT phaco DUOVISC Hộp 607,950
147 Chai cấy máu BHI 2 pha Chai 50ml 51,800
148 Chỉ phẫu thuật 10.0 POLYPROPYLENE 8065308001 Sợi 180,810
149 Ciprofloxacin 0,3% lọ 2,541
150 Cinnarizin viên 45
151 Ciprofloxacin Kabi chai 18,480
152 CLINDAMYCIN 150 viên 735
153 CLOPIDOGREL viên 516
154 Clarithromycin 500 viên 2,159
155 Clarividi 250 viên 1,365
156 Cồn 90 độ lít 27,000
157 Cồn tuyệt đối lít 42,000
158 Colchicin viên 240
159 Cophalgan 325 viên 55
160 Cophalgan 325 viên 55
161 Coxirich 200 viên 350
162 Coxirich 200 viên 350
163 CORDARONE 150mg/3ml ống 30,048
164 Cophacip viên 398
165 CORDARONE 150mg/3ml ống 30,048
166 CORDARONE viên 6,750
167 CORDARONE viên 6,750
168 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) tép 76,020
169 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) tép 76,020
170 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) tép 96,495
171 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) tép 96,495
172 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) tép 107,625
173 CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) tép 107,625
174 cTnI One Step Troponin I test Device Test 39,900
175 SURGICAL BLADE (Dao mổ số 15) cái 805
176 DACLON NYLON 10/0 DSP 2x6.2mm 30cm tép 143,850
177 Dây oxy 2 nhánh size XS cái 4,200
178 Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn sợi 3,705
179 Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn sợi 3,705
180 Daflon viên 3,258
181 Dây hút đàm số 16 Cái 1,575
182 Dây hút đàm số 16 Cái 1,575
183 Dây hút đàm số 16 Cái 1,575
184 Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F Cái 84,000
185 Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F Cái 84,000
186 Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F Cái 84,000
187 Dây garo Sợi 2,268
188 Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF Cái 189,000
189 Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF Cái 189,000
190 Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF Cái 189,000
191 Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF Cái 189,000
192 Đầu col vàng Cái 78
193 Đầu col xanh Cái 104
194 DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 Bộ 4,062
195 DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 Bộ 4,062
196 Dây truyền dịch Cái 2,520
197 Dây thở oxy trẻ em zize M sợi 3,990
198 Dây thở oxy trẻ em zize M sợi 3,990
199 Danotan 100mg/ml ống 11,500
200 Dao mổ mắt 2.8mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-28AGF Cái 189,000
201 Dalekine 500 viên 1,950
202 Dalekine 500 viên 1,950
203 Dalekine viên 1,260
204 Dalekine viên 1,260
205 Dây hút đàm số 8 cái 1,575
206 ĐAI CỘT SỐNG (các số) cái 44,100
207 SURGICAL BLADE-Dao số 11 cái 805
208 Dây cho ăn Feeding có nắp, cản quang dài 40cm  size 5 Fr sợi 3,400
209 DEMBELE viên 3,290
210 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Cái 295
211 Dexamethason ống 838
212 Dexamethason ống 838
213 Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) chai 13,000
214 Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) chai 13,000
215 Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) chai 13,000
216 DIDALA viên 2,499
217 DICLOFENAC 75 viên 107
218 DICLOFENAC 75 viên 107
219 Diamicron MR 60mg viên 5,460
220 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Curagel (HPMC) 2%, 2ml Hộp 231,000
221 DIAPHYLLIN Venosum ống 10,815
222 Điện cực đo tim Micropore 2239 Miếng 4,200
223 Disposable AV Fistula Needle Sets 16G Cây 4,536
224 Diclofenac viên 72
225 DIACAP LOPS 15  PS-DIALYSATOR, GAMMA Cái 315,800
226 Diclofenac 75mg/3ml ống 860
227 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection ống 6,930
228 Dialyser  FX8 cái 460,000
229 Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% chai 17,850
230 Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% chai 17,850
231 Diprospan Injection ống 63,737
232 Diphenhydramin HCL (Dimedrol) ống 0
233 Diazepam 5mg viên 240
234 Diazepam 5mg viên 240
235 Digorich viên 685
236 DIOSMECTIT gói 724
237 DIOSMECTIT gói 724
238 DIOSMECTIT gói 724
239 Diazepam 10mg/2ml ống 0
240 Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml ống 19,450
241 Domecor 2,5mg viên 270
242 Domecor 2,5mg viên 270
243 Domepa 250mg viên 604
244 Dorocardyl 40mg viên 273
245 Dorocardyl 40mg viên 273
246 DOSULVON gói 2,835
247 Domitazol viên 1,200
248 Domitazol viên 1,200
249 Dotocom viên 1,500
250 Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection lọ 144,900
251 Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection lọ 144,900
252 Domperidon viên 53
253 Domperidon viên 53
254 Doxycyclin viên 265
255 Doxycyclin viên 265
256 Dung dịch Oxy già 10 thể tớch chai 1,399
257 Dung dịch Oxy già 10 thể tớch chai 1,399
258 Dung dịch Oxy già 10 thể tớch chai 1,399
259 Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue 0.06%, 1ml (Trypan Blue Solution 0.06%) Lọ 157,500
260 Duratocin ống 398,036
261 Duratocin ống 398,036
262 Dưỡng cốt hoàn gói 3,500
263 Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1A (Acid) can 149,100
264 Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) can 149,100
265 Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml ống 84,600
266 Ephedrine Aguettant 30mg/ml ống 57,750
267 Ephedrine Aguettant 30mg/ml ống 57,750
268 Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml ống 172,900
269 FENCEDOL viên 177
270 Fentanyl-Hameln 50mcg/ml ống 9,100
271 Fitôrhi – f viên 1,050
272 Fitôrhi – f viên 1,050
273 Dofluzol 5mg viên 270
274 Forlax gói 4,275
275 Forlax gói 4,275
276 Forlax gói 4,275
277 Formol 10% Lít 36,000
278 Fresofol 1% Mct/Lct ống 43,400
279 Fresofol 1% Mct/Lct ống 43,400
280 GANG Y TE SAN KHOA CHUATT cặp 11,100
281 GANG Y TE SAN KHOA CHUATT cặp 11,100
282 GANG Y TE SAN KHOA CHUATT cặp 11,100
283 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 căp 2,760
284 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 căp 2,760
285 GARLICAP Viên tỏi nghệ viên 546
286 Gạc mét y tế khổ 0,8m Mét 3,234
287 GabaHasan 300 viên 2,850
288 GabaHasan 300 viên 2,850
289 Găng tay khám (kiểm tra) chất lượng cao Size M Cặp 935
290 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 cặp 1,970
291 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 6,5 Cặp 1,970
292 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7,5 Cặp 1,970
293 Găng tay cổ tay dài size S Cặp 1,500
294 Găng tay cổ tay dài size M Cặp 1,500
295 Găng tay cổ tay dài size M Cặp 1,500
296 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7,0 Cặp 2,760
297 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng miếng 3,423
298 Gạc mét y tế khổ 0,8m (thấm và kết dính tốt với gòn, không rớt hạt vụn sau khi cắt  thành phẩm) mét 3,234
299 Gelactive gói 2,394
300 Gelactive gói 2,394
301 Germisep 2,5g viên 3,780
302 Gel siêu âm Bình 5 lít 90,300
303 Gentamicin 80mg/2ml ống 1,365
304 Gentamicin 80mg/2ml ống 1,365
305 Gikanin viên 332
306 Giấy siêu âm 110 mm x 20m cuộn 134,000
307 Giấy điện tim 80x20 cuộn 25,000
308 Giấy tẩm chất thử kiểm tra độ tiệt trùng hơi nước 3M-1243A Miếng 3,500
309 Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m cuộn 9,990
310 Giấy in monitor sản khoa 152x90-150P Cuồn 53,200
311 Giấy ECG 3 cần 63mm x 30m cuộn 14,960
312 Dorocron MR 30mg viên 430
313 Dorocron MR 30mg viên 430
314 Dorocron MR 30mg viên 430
315 Dorocron MR 30mg viên 430
316 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml ống 72,975
317 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml ống 72,975
318 Glycinorm-80 viên 2,990
319 Glycinorm-80 viên 2,990
320 Glucose 10% chai 11,700
321 Glucose 10% chai 11,700
322 Glucose 5% chai 10,300
323 Glucose 5% chai 10,300
324 Glucose 5% chai 10,300
325 GONCAL viên 1,950
326 Greenax OPA Can 840,000
327 Greenax 2% Can 5 lít 298,000
328 Hapacol 250 gói 1,733
329 Hapacol 250 gói 1,733
330 Haloperidol 1,5 mg viên 126
331 Haloperidol 1,5 mg viên 126
332 HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid test (5mm) test 8,400
333 HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip test 11,970
334 HCG One Step Pregnancy Test test 4,410
335 Helizyme 1L Chai/1000ml 410,000
336 Helizyme 1L Chai/1000ml 410,000
337 Hộp đựng vật sắc nhọn loại 1líl-5lít cái 14,700
338 Hoạt huyết dưỡng não QN viên 500
339 HOASTEX ml 350
340 Hoa đà tái tạo hoàn gói 9,600
341 KORTIMED lọ 9,790
342 KORTIMED lọ 9,790
343 Hyvaspin ống 12,000
344 Hyđan 500 gói 2,376
345 Ibuprofen viên 223
346 IDS 14 GNR Hộp 567,000
347 Imetoxim 1g lọ 23,950
348 Imetoxim 1g lọ 23,950
349 Imetoxim 1g lọ 23,950
350 Imidu 60mg viên 1,365
351 Imidu 60mg viên 1,365
352 INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) IU 112
353 INSUNOVA - R (REGULAR) IU 112
354 INSUNOVA - R (REGULAR) IU 112
355 Irbesartan 150mg viên 3,490
356 ISOPTO CARPINE 2% lọ 54,999
357 Kaflovo viên 656
358 Kaflovo viên 656
359 Kacerin viên 51
360 Kacerin viên 51
361 Katrypsin viên 127
362 Katrypsin viên 127
363 Kali clorid 10% ống 2,100
364 Kali clorid 10% ống 2,100
365 Kaldyum viên 1,950
366 Kacetam viên 260
367 Kacetam viên 260
368 Kẹp rốn cây 870
369 Kẹp rốn cây 870
370 Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần ĐV 975,000
371 Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) Cái 340
372 Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) Cái 340
373 Khóa 3 ngã có dây 25cm Cái 3,780
374 Khóa 3 ngã có dây 25cm Cái 3,780
375 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) Gói 550
376 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) Gói 550
377 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) Gói 550
378 Kim chọc dò tủy sống số 25G x 3.1/2 cây 14,000
379 Kim Lancet cái 198
380 Kim khâu tròn 9*24 cây 880
381 Kim khâu tam giác 9*24 cây 880
382 Kim khâu tam giác 8*20 cây 880
383 KIM LUON TINH MACH 24G cây 2,470
384 Kim tiêm số 25G cái 252
385 Kim tiêm số 26G cái 252
386 Kim tiêm số 26G cái 252
387 KIM LUON TINH MACH 22G cây 2,290
388 KIM LUON TINH MACH 22G cây 2,290
389 Kim rút thuốc 18G cây 245
390 Kim tiền thảo viên 399
391 Kim tiền thảo viên 399
392 Kim gây tê tủy sống số 25G cây 14,200
393 Kim gây tê tủy sống số 25G cây 14,200
394 Kim nha khoa 27G Short Cây 1,186
395 Kim nha khoa 27G Short Cây 1,186
396 Kim châm cứu vô trùng số 1 cái 375
397 Kim hoàn khiêu vô trùng 7cm cái 375
398 Kim số 26 x 1.1/2 Cái 850
399 Kim châm cứu vô trùng số 2 Cái 350
400 Kim châm cứu vô trùng số 2 Cái 350
401 Kim châm cứu vô trùng số 3 Cái 350
402 Kim gây tê tủy sống số 27G cây 14,200
403 Kim gây tê tủy sống số 27G cây 14,200
404 Kim luồn 18G Cây 2,250
405 Kim luồn 18G Cây 2,250
406 Kim luồn 18G Cây 2,250
407 Kim khâu tam giác số 7 x 17 Cây 870
408 Kim khâu tròn số 7 x 17 Cây 870
409 Kim khâu tam giác 9 x 24 Cây 870
410 Kim khâu tròn 9x24 Cây 870
411 Kim rút thuốc 18G Cây 245
412 Lammen 22x22mm hộp 40,000
413 LACBIOSYN gói 750
414 LACBIOSYN gói 750
415 Lactated Ringer`s chai 8,800
416 Lactated Ringer`s chai 8,800
417 Lactated Ringer`s chai 8,800
418 Lam kính 7102 miếng 194
419 Lam kính 7102 miếng 194
420 Lamell 22x22mm cái 120
421 Letbaby ống 3,666
422 Levonor 4mg/4ml ống 52,570
423 Liverbil viên 798
424 LIDOCAIN lọ 123,900
425 LIDOCAIN ống 15,645
426 Lidocain 40mg/ 2ml ống 438
427 Lidocain 40mg/ 2ml ống 438
428 Lidocain 40mg/ 2ml ống 438
429 Lipistad 20 viên 1,000
430 Lipistad 20 viên 1,000
431 Lipovenoes 10% PLR chai 94,000
432 LOVENOX đ lọ 85,381
433 LOVENOX đ lọ 85,381
434 Loperamid viên 118
435 Loperamid viên 118
436 Lotufast viên 255
437 Loperamid viên 118
438 Lưỡi lam cái 900
439 Lục vị – f viên 600
440 Lục vị – f viên 600
441 Lưỡi lam Cái 900
442 Orgametril viên 1,900
443 Mask xông khí dung size M cái 12,180
444 Marathone viên 987
445 Magnesi sulfat Kabi 15% ống 2,415
446 Magnesi sulfat Kabi 15% ống 2,415
447 Magnesi sulfat Kabi 15% ống 2,415
448 Mask gây mê số 1 Cái 23,100
449 Mask gây mê số 2 Cái 23,100
450 Mask gây mê số 3 Cái 23,100
451 Mask gây mê số 4 Cái 23,100
452 Mask gây mê số 5 Cái 23,100
453 Mask xông khí dung size L Cái 12,180
454 MAGNESI B6 viên 100
455 MAGNESI B6 viên 100
456 Masozym-Zn gói 1,995
457 Masozym-Zn gói 1,995
458 Mask thở oxy trẻ em cái 11,000
459 Mask thở oxy có túi size XS Cái 13,650
460 MC 90 Đĩa 21,000
461 MDT Plus 4 Cold Sterilant Can 5 lít 1,693,200
462 MDT Plus 4 Cold Sterilant Can 5 lít 1,693,200
463 Medicaine injection 2% ống 5,590
464 Methylergometrine Maleate injection 0.2mg ống 14,400
465 Metronidazol viên 95
466 Metronidazol viên 95
467 Meloxicam 15mg/1,5ml ống 3,969
468 Melic 7,5mg viên 525
469 Detracyl 250 viên 121
470 Metsav 850 viên 590
471 Glucofine 1000mg viên 790
472 MEPHENESIN 500 viên 274
473 MEPHENESIN 500 viên 274
474 Methylsolon 16 viên 683
475 MEDISAMIN 250mg viên 1,620
476 Metronidazol Kabi chai 8,820
477 Metronidazol Kabi chai 8,820
478 MHA 90 Đĩa 20,250
479 Mifrednor 200 viên 51,500
480 Mifrednor 200 viên 51,500
481 MIMOSA Viên an thần viên 1,155
482 Midazolam-hameln 5mg/ml ống 15,056
483 Midazolam-hameln 5mg/ml ống 15,056
484 Misanlugel gói 2,100
485 Moxacin viên 1,449
486 Morphin ống 3,003
487 Morphin ống 3,003
488 NALIDIXIC ACID 500MG viên 683
489 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% ống 21,000
490 NATRI CLORID 3% chai 7,455
491 NATRI CLORID 3% chai 7,455
492 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection ống 39,900
493 Natri Clorid 0,9% chai 6,804
494 NATRI CLORID 0,9% chai 10,500
495 NATRI CLORID 0,9% chai 10,500
496 Nady-Spasmyl viên 1,491
497 Natri clorid 0,9% lọ 1,145
498 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection ống 7,350
499 Neo-Tergynan viên 11,500
500 Neutrivit 5000 lọ 8,190
501 Neutrivit 5000 lọ 8,190
502 Neutrivit 5000 lọ 8,190
503 Nergamdicin viên 629
504 Nergamdicin viên 629
505 NẸP CỔ CỨNG (các số) cái 68,460
506 NẸP CÁNH BÀN TAY (TRÁI - PHẢI) (các số) cái 86,100
507 NẸP CỔ MỀM (các số) cái 27,300
508 NẸP CHỐNG XOAY NGẮN (các số) bao 1 93,450
509 NẸP ĐÙI CHỐNG XOAY (các số) Bao 161,700
510 Nerusyn 1,5g lọ 39,000
511 Nifedipin T20 Stada retard viên 530
512 Nisitanol ống 2,982
513 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml ống 124,999
514 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml ống 124,999
515 Nitromint viên 1,600
516 Nón nữ nam Cái 510
517 Nón nữ nam Cái 510
518 Notired Eff Strawberry viên 4,494
519 Nón nữ, nam tiệt trùng, gói/1 cái Cái 600
520 NS 0,85% Tube 11,200
521 Nước rửa phim Bộ 735,000
522 Nước rửa phim Bộ 735,000
523 Nước cất ống nhựa ống 575
524 Nước cất ống nhựa ống 575
525 Nước cất pha Tiêm chai 7,875
526 Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg gói 1,890
527 Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg gói 1,890
528 Ofloxacin viên 286
529 Ofmantine-Domesco 625mg viên 1,811
530 Ofmantine-Domesco 625mg viên 1,811
531 Ofmantine-Domesco 625mg viên 1,811
532 Omlac 20 viên 128
533 Ống đặt nội khí quản số 4.5 cái 10,500
534 Ống bơm thuốc cản quang 190ml Bộ 210,000
535 Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 cái 8,610
536 Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 cái 8,610
537 Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 cái 7,980
538 Ống tiêm Insulin size 30G cái 1,050
539 ONG NGHIEM HEPARIN ống 735
540 ONG NGHIEM HEPARIN ống 735
541 Ống Hematocrite( Mao quản) Hộp/100 ống 40,000
542 Ống Hematocrite( Mao quản) Hộp/100 ống 40,000
543 Ống thông tiểu số 16 Cái 6,090
544 Ống thông tiểu số 16 Cái 6,090
545 Ống nghiệm EDTA K2 Ống 600
546 Ống thông nội khí quản các số 5,5 cái 9,450
547 Ống thông nội khí quản các số 6,5 cái 9,450
548 Ống thông nội khí quản các số 7.5 cái 9,450
549 Ống thông nội khí quản các số 7.5 cái 9,450
550 Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 Cái 525
551 Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 Cái 525
552 Ống thông nội khí quản các số 8 cái 9,450
553 ONG NGHIEM SERUM Ống 651
554 Ống nghiệm nhỏ PS  có nắp 5ml - HTM Cái 315
555 Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip Cái 1,365
556 Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip Cái 1,365
557 Ống nghiệm Citrate Ống 630
558 Ống thông nội khí quản các số 7 cái 9,450
559 Ống thông nội khí quản các số 6 cái 9,450
560 Ống thông nội khí quản các số 5 cái 9,450
561 One Step H.Pylori (4mm) test 23,100
562 Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test Test 47,880
563 Ống hút thai lớn cái 560
564 Ống hút thai trung cái 560
565 Ống đặt nội khí quản số 5 cái 10,500
566 Ống đặt NKQ số 4 cái 10,500
567 Ống đặt nội khí quản số 3.5 cái 10,500
568 Oresol 245 gói 550
569 Orenko viên 1,022
570 Orenko viên 1,022
571 Oxy dược dụng (0.5 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 279
572 Oxy dược dụng (1 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 558
573 Oxy dược dụng (2 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 1,117
574 Oxy dược dụng (3 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 1,675
575 Oxy dược dụng (4 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 2,233
576 Oxy dược dụng (5 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 2,792
577 Oxy dược dụng (6 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 3,350
578 Oxy dược dụng (7 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 3,909
579 Oxy dược dụng (8 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 4,467
580 Oxy dược dụng (9 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 5,025
581 Oxy dược dụng (10 lít/phút - bình 6000 lít) Giờ 5,584
582 Oxygen lớn chai/6 m3 Lít 9
583 Oxacillin 1g lọ 44,950
584 Oxygen lớn chai/6 m3 lít 10
585 Oxygen nhỏ chai 38,500
586 Biragan 150 viên 1,470
587 Biragan 150 viên 1,470
588 Biragan 150 viên 1,470
589 PANFOR SR-500 viên 1,200
590 Pantoprazol viên 332
591 Pantoprazol viên 332
592 Pantoprazol viên 332
593 Panalganeffer 150mg gói 385
594 Paringold Injection lọ 58,500
595 Paparin ống 4,410
596 Paracetamol B. Braun chai 44,100
597 Padobaby gói 1,650
598 Padobaby gói 1,650
599 Paringold Injection lọ 58,500
600 Penicillin G lọ 2,923
601 Pethidine-hameln 50mg/ml ống 15,750
602 Phim nha 3 x 4 tấm 3,729
603 Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) tấm 6,405
604 Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) tấm 6,405
605 Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm tấm 14,550
606 Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm tấm 14,550
607 Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm tấm 3,980
608 Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm tấm 3,980
609 Phong liễu Tràng vị khang gói 6,000
610 Phenobarbital viên 204
611 Phim khô laser DI-HL 35x43 cm tấm 39,500
612 Phim khô laser DI-HL 35x43 cm tấm 39,500
613 Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) tấm 11,340
614 Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) tấm 11,340
615 Phim răng 3 x 4 tấm 3,333
616 Pipolphen ống 12,600
617 PLASTER OF PARIS BANDAGE 10cm*2,7m Cuộn 9,361
618 Pms-Imedroxil 500mg viên 2,194
619 Pms-Bactamox 500mg viên 6,289
620 POSOD EYE DROPS lọ 29,400
621 Polypropylene Mesh 15*15cm miếng 482,000
622 Polypropylene Mesh 15*15cm miếng 482,000
623 Polypropylene Mesh 15*15cm miếng 482,000
624 Povidon-Iod HD chai 38,750
625 Povidon-Iod HD chai 38,750
626 POVIDINE chai 58,527
627 POVIDINE chai 58,527
628 Daehanpama inj ống 45,000
629 PYMEAZI 250 viên 2,450
630 Que dùng cho máy đo đường huyết Que 3,780
631 Que dùng cho máy đo đường huyết Que 3,780
632 Ranitidin 300mg viên 450
633 Recormon lọ 229,355
634 Recormon lọ 229,355
635 Refortan chai 138,000
636 Refortan chai 138,000
637 Rheumapain - f viên 820
638 Rodatif viên 265
639 Rodatif viên 265
640 Rocuronium Bromide Injection lọ 63,000
641 Ruxict viên 384
642 SANLEIN 0,1 lọ 57,500
643 SAT ống 22,943
644 SAT ống 22,943
645 SANG MO 50*50cm Gói 2,500
646 SANG MO 50*50cm Gói 2,500
647 SANG MO 50*50cm Gói 2,500
648 SAVIPAMOL 500 viên 290
649 SAVIPAMOL 500 viên 290
650 SAVIPAMOL 500 viên 290
651 SaVi Losartan 50 viên 950
652 SaVi Losartan 50 viên 950
653 SDS Hand Rub Chai 500ml 65,000
654 Serbutam lọ 58,600
655 SFRI Diluent 5.1 20L ml 120
656 SFRI Quench 5.1 ml 1,500
657 SFRI Lyse 5.1 ml 1,400
658 SFRI Clair 5.1 ml 13,000
659 Sodium chloride 0,9% chai 500ml (DDTT) chai 8,995
660 Soli-Medon 125 lọ 34,776
661 Sorbitol gói 380
662 Sorbitol gói 380
663 Spasvina viên 88
664 Domever 25mg viên 810
665 Domever 25mg viên 810
666 Stomach tube with cap Fr16 sợi 3,900
667 Stomach tube with cap Fr16 sợi 3,900
668 Stimind viên 197
669 COTRIMOXAZOL 960MG viên 409
670 Sulpiride Stada 50 mg viên 330
671 Sulpiride Stada 50 mg viên 330
672 Surgicryl 910 4/0, dài 75cm, kim tròn 22mm, 1/2C tép 39,700
673 SURGICAL BLADE -DAO MO 10  H/100 Cái 803
674 SURGICAL BLADE -DAO MO 21 H/100 Cái 803
675 Suxamethonium Chloride ống 16,300
676 Syphilis Ultra Rapid Test (4mm) test 8,190
677 TAP DE B/20 cái 3,500
678 TAP DE B/20 cái 3,500
679 TATANOL viên 399
680 Taguar 25 viên 420
681 Taguar 25 viên 420
682 Tetracain 0,5% lọ 15,015
683 Terpin Codein 10 viên 326
684 Test HIV 1/2 test 16,590
685 Test Amphetamin test 17,500
686 Tenofovir SaVi 300 viên 8,850
687 Thông de chữ T cái 18,120
688 Thiazifar viên 147
689 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ (SN60WF) cái 3,492,900
690 Thuốc tím KMnO4 gram 116
691 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
692 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
693 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
694 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
695 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
696 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
697 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
698 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
699 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
700 Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y cái 3,190,000
701 Thủy tinh thể nhân tạo cứng Optima PMMA, Model: MCS 602 Cái 200,000
702 Thông rectal các số 28 cái 2,982
703 THC test 17,500
704 Theostat L.P. 100mg viên 1,636
705 Than Hoạt Gam 0
706 Refortan chai 138,000
707 Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) viên 2,975
708 Tipharmlor viên 140
709 Tiphapred 5 viên 140
710 Tinidazol viên 338
711 Tobradex 0.3% tube tube 49,898
712 Topralsin viên 179
713 Tobidex lọ 6,972
714 TOBRADEX tube 49,900
715 TRIHEXYPHENIDYL viên 124
716 TRIHEXYPHENIDYL viên 124
717 Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) tép 28,140
718 Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) tép 28,140
719 TRIMAFORT gói 3,950
720 Túi nước tiểu cái 4,486
721 Túi nước tiểu cái 4,486
722 TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG viên 2,916
723 Túi đo máu sau sanh cái 6,250
724 Túi đo máu sau sanh cái 6,250
725 TV-Zidim 1g lọ 10,480
726 TV-Zidim 1g lọ 10,480
727 Ultravist 300 ml 4,851
728 UNAMOC 1000 viên 6,500
729 URS-10 (h/100) Mission test 2,520
730 Utrogestan 100mg viên 6,500
731 V-Phonte viên 830
732 Vanmenol viên 1,135
733 VACONISIDIN viên 240
734 Vitraclor 125mg gói 1,191
735 VITAMIN B6 ống 544
736 VIÊN PHONG THẤP TOPPHOTE viên 2,200
737 Vitamin B1 + B6 + B12 viên 383
738 Vitamin A&D viên 179
739 Vitamin A&D viên 179
740 Vincopane ống 6,195
741 Vitamin PP viên 156
742 Vitamin A 5000IU viên 252
743 Vinphacetam ống 1,449
744 Vinphacetam ống 1,449
745 Vinsolon lọ 9,429
746 Vinpha E viên 520
747 Vinphatoxin ống 2,100
748 Vitamin B12 1mg/ml ống 494
749 VIGAMOX lọ 90,000
750 Vinphyton ống 1,470
751 Vinphyton ống 1,470
752 Vinzix ống 1,200
753 Vinzix ống 1,200
754 Vitamin B1 250mg viên 485
755 Vinzix viên 120
756 Vincomid ống 1,407
757 Vitamin B6 ống 525
758 Vinphyton ống 1,953
759 Kim bướm số 23 cây 3,570
760 Kim bướm số 25 cây 3,570
761 Kim khâu tròn số 8x20 cây 568
762 Mark silicon - sơ sinh cái 115,000
763 Mark silicon -trẻ em cái 115,000
764 Dây hút đàm số 8 có val sợi 2,035
765 XATRAL XL 10mg viên 15,291
766 YOUNG WOUND DRESSING 6x7  H/50 Miếng 1,630
767 YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 Miếng 5,120
768 YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 Miếng 5,120
769 YOUNG WOUND DRESSING 9x25 (W9025) T/15H/50 Miếng 5,810
770 Zinc viên 315
771 Zondoril 5 viên 789
Tin tức - sự kiện

Text/HTML
Hiển thị video
 
Text/HTML
Tiện ích