|
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
(Ban hành kèm theo Thông tư Thông tư 13/2019/TT-BYT và thông tư số 14/2019/TT-BYT
và NQ 280 ngày 08/10/2019 của HĐND tỉnh Đồng Tháp)
TT |
Tên DVKT |
ĐVT |
Giá BHYT |
Giá Không BHYT |
Giá DV |
1 |
Anti-HIV (nhanh) |
lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
2 |
Bấm lỗ tai ở trẻ sơ sinh và trẻ em |
lần |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
3 |
Bản sao giấy khám sức khỏe |
Bản |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
4 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
133,000 |
133,000 |
133,000 |
5 |
BK Đàm |
lần |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
6 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
144,000 |
144,000 |
7 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,274,000 |
1,274,000 |
1,274,000 |
8 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
984,000 |
984,000 |
9 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
4,947,000 |
4,947,000 |
4,947,000 |
10 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
111,000 |
111,000 |
11 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
216,000 |
216,000 |
216,000 |
12 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,700 |
36,700 |
36,700 |
13 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
Lần |
94,400 |
94,400 |
94,400 |
14 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
Lần |
59,400 |
59,400 |
59,400 |
15 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
20,500 |
20,500 |
20,500 |
16 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
203,000 |
203,000 |
203,000 |
17 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
479,000 |
479,000 |
479,000 |
18 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2,561,000 |
2,561,000 |
2,561,000 |
19 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
20 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
271,000 |
271,000 |
271,000 |
21 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
205,000 |
205,000 |
205,000 |
22 |
Cầm máu nhu mô gan |
lần |
5,273,000 |
5,273,000 |
5,273,000 |
23 |
Cặn Addis |
|
43,100 |
43,100 |
43,100 |
24 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479,000 |
479,000 |
479,000 |
25 |
Cấp giấy chứng nhận nằm viện lần 2 |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
26 |
Cấp giấy chứng nhận y chứng + Sao y hồ sơ bệnh án |
|
30,000 |
30,000 |
30,000 |
27 |
Cấp giấy chứng sanh lần 2 |
|
30,000 |
30,000 |
30,000 |
28 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,104,000 |
1,104,000 |
1,104,000 |
29 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2,761,000 |
2,761,000 |
2,761,000 |
30 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
740,000 |
740,000 |
740,000 |
31 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
32 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
Lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
33 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
2,321,000 |
2,321,000 |
34 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
35 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2,321,000 |
2,321,000 |
2,321,000 |
36 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705,000 |
705,000 |
705,000 |
37 |
Cắt cầu kim loại - Tháo cắt cầu răng |
Lần |
282,000 |
282,000 |
282,000 |
38 |
Cắt chỉ |
Lần |
32,000 |
32,000 |
32,000 |
39 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,900 |
32,900 |
32,900 |
40 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
32,900 |
32,900 |
41 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
117,000 |
117,000 |
117,000 |
42 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
32,000 |
32,000 |
32,000 |
43 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
32,900 |
32,900 |
32,900 |
44 |
Cắt cổ bàng quang |
Lần |
5,073,000 |
5,073,000 |
5,073,000 |
45 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4,109,000 |
4,109,000 |
4,109,000 |
46 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,498,000 |
2,498,000 |
2,498,000 |
47 |
Cắt đoạn dạ dày |
Lần |
7,266,000 |
7,266,000 |
7,266,000 |
48 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
lần |
7,266,000 |
7,266,000 |
7,266,000 |
49 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
4,629,000 |
50 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
4,629,000 |
51 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
4,629,000 |
52 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,242,000 |
1,242,000 |
1,242,000 |
53 |
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm nông dài <= 5cm |
lần |
37,000 |
37,000 |
37,000 |
54 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158,000 |
158,000 |
158,000 |
55 |
Cắt mạc nối lớn |
lần |
4,670,000 |
4,670,000 |
4,670,000 |
56 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
934,000 |
934,000 |
934,000 |
57 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
2,754,000 |
2,754,000 |
2,754,000 |
58 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,784,000 |
1,784,000 |
1,784,000 |
59 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
4,629,000 |
60 |
Cắt phymosis |
Lần |
237,000 |
237,000 |
237,000 |
61 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
647,000 |
647,000 |
647,000 |
62 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,990,000 |
1,990,000 |
1,990,000 |
63 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,561,000 |
2,561,000 |
2,561,000 |
64 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2,561,000 |
2,561,000 |
2,561,000 |
65 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2,561,000 |
2,561,000 |
2,561,000 |
66 |
Cắt sùi mào gà |
Lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
67 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
4,232,000 |
4,232,000 |
4,232,000 |
68 |
Cắt toàn bộ ruột non |
lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
4,629,000 |
69 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
1,875,000 |
1,875,000 |
1,875,000 |
70 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
3,503,000 |
3,503,000 |
3,503,000 |
71 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,523,000 |
4,523,000 |
4,523,000 |
72 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
73 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,784,000 |
1,784,000 |
1,784,000 |
74 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
455,000 |
455,000 |
455,000 |
75 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
415,000 |
415,000 |
415,000 |
76 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4,670,000 |
4,670,000 |
4,670,000 |
77 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
2,627,000 |
2,627,000 |
2,627,000 |
78 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
1,206,000 |
1,206,000 |
1,206,000 |
79 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2,048,000 |
2,048,000 |
2,048,000 |
80 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
Lần |
214,000 |
214,000 |
214,000 |
81 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
509,000 |
509,000 |
509,000 |
82 |
Cấy que tránh thai (chưa kể que) |
lần |
67,000 |
67,000 |
67,000 |
83 |
Châm (các phương pháp châm có máy điều hòa) |
lần |
26,000 |
26,000 |
26,000 |
84 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
158,000 |
158,000 |
158,000 |
85 |
Chăm sóc rốn |
lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
86 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Lần |
5,273,000 |
5,273,000 |
5,273,000 |
87 |
Chi phí vật tư |
Lần |
55,000 |
55,000 |
55,000 |
88 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
724,000 |
724,000 |
724,000 |
89 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263,000 |
263,000 |
263,000 |
90 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
713,000 |
713,000 |
713,000 |
91 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
92 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
807,000 |
807,000 |
807,000 |
93 |
Chích áp xe thành bụng |
lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
94 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
263,000 |
263,000 |
263,000 |
95 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
831,000 |
831,000 |
831,000 |
96 |
Chích áp xe vú |
Lần |
219,000 |
219,000 |
219,000 |
97 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
78,400 |
78,400 |
98 |
Chích máu, mủ tiền phòng |
Lần |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
99 |
Chích mủ mắt |
Lần |
452,000 |
452,000 |
452,000 |
100 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173,000 |
173,000 |
173,000 |
101 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186,000 |
186,000 |
186,000 |
102 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
61,200 |
61,200 |
61,200 |
103 |
Chích rạch vành tai |
Lần |
57,900 |
57,900 |
57,900 |
104 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt |
Lần |
847,000 |
847,000 |
847,000 |
105 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Ngày |
114,000 |
114,000 |
114,000 |
106 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
107 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
108 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137,000 |
137,000 |
137,000 |
109 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
110 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
137,000 |
137,000 |
137,000 |
111 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
112 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
113 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
280,000 |
280,000 |
280,000 |
114 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143,000 |
143,000 |
143,000 |
115 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
Lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
116 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52,600 |
52,600 |
52,600 |
117 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
143,000 |
143,000 |
143,000 |
118 |
Chọc hút máu tụ |
lần |
86,000 |
86,000 |
86,000 |
119 |
Chọc hút máu tụ khớp gối |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
120 |
Chọc hút mũ áp xe gan qua siêu âm |
lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
121 |
Chọc hút noãn |
Lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
122 |
Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
123 |
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
124 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
125 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
143,000 |
143,000 |
143,000 |
126 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
127 |
Chọc rửa màng phổi |
Lần |
198,000 |
198,000 |
198,000 |
128 |
Chọc rữa xoang hàm |
lần |
256,000 |
256,000 |
256,000 |
129 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176,000 |
176,000 |
176,000 |
130 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
Lần |
53,000 |
53,000 |
53,000 |
131 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
Lần |
191,000 |
191,000 |
191,000 |
132 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
133 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
134 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
135 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
136 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
137 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
138 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
139 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
140 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
141 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
142 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
143 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
144 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
145 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
146 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
147 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
148 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
149 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
150 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
151 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
152 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
632,000 |
632,000 |
632,000 |
153 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
154 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
|
522,000 |
522,000 |
155 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
522,000 |
156 |
Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
113,000 |
113,000 |
113,000 |
157 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
158 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
539,000 |
539,000 |
539,000 |
159 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
160 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
161 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
162 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
163 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
97,200 |
164 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
165 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
166 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
167 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
168 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
169 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
170 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
156,000 |
156,000 |
156,000 |
171 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
172 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
173 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
406,000 |
406,000 |
406,000 |
174 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
240,000 |
240,000 |
240,000 |
175 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
176 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
177 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
178 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
179 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
122,000 |
122,000 |
122,000 |
180 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
181 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
182 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
183 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
184 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
185 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
186 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
187 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
188 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
189 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
190 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
191 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
192 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
193 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
194 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
195 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
564,000 |
564,000 |
564,000 |
196 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
539,000 |
539,000 |
539,000 |
197 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
529,000 |
529,000 |
529,000 |
198 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
199 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
12,800 |
12,800 |
12,800 |
200 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
|
12,800 |
12,800 |
201 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
202 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
97,200 |
97,200 |
97,200 |
203 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
65,400 |
65,400 |
65,400 |
204 |
Chụp Xquang Stenvers |
lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
205 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
101,000 |
101,000 |
101,000 |
206 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
116,000 |
116,000 |
116,000 |
207 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
97,200 |
208 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
209 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
210 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
211 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
97,200 |
97,200 |
97,200 |
212 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
213 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
214 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
215 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
216 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
217 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
218 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
219 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
50,200 |
50,200 |
50,200 |
220 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
97,200 |
221 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
56,200 |
222 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
69,200 |
223 |
Chuyển Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp |
Lít |
660,000 |
660,000 |
660,000 |
224 |
Chuyển Bệnh viện Phổi Đồng Tháp |
Lít |
865,000 |
865,000 |
865,000 |
225 |
Chuyển bệnh viện phục hồi chức năng |
Lít |
22,340 |
22,340 |
22,340 |
226 |
Chuyến Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp |
Lít |
865,000 |
865,000 |
865,000 |
227 |
Chuyển bệnh viện YHCT Đồng Tháp |
Lít |
660,000 |
660,000 |
660,000 |
228 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
|
14,900 |
14,900 |
14,900 |
229 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
lần |
2,543,000 |
2,543,000 |
2,543,000 |
230 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
46,500 |
46,500 |
46,500 |
231 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
343,000 |
343,000 |
343,000 |
232 |
CRP định lượng |
U/L |
53,800 |
53,800 |
53,800 |
233 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
234 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
235 |
Cung cấp nồng độ cồn |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
236 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
2,832,000 |
2,832,000 |
2,832,000 |
237 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2,832,000 |
2,832,000 |
2,832,000 |
238 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
lần |
2,832,000 |
2,832,000 |
2,832,000 |
239 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
lần |
2,455,000 |
2,455,000 |
2,455,000 |
240 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
241 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
lần |
1,760,000 |
1,760,000 |
1,760,000 |
242 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
835,000 |
835,000 |
835,000 |
243 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
137,000 |
137,000 |
244 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678,000 |
678,000 |
678,000 |
245 |
Dẫn lưu thận qua da |
lần |
1,615,000 |
1,615,000 |
1,615,000 |
246 |
Dẫn lưu túi mật và DL hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
lần |
2,468,000 |
2,468,000 |
2,468,000 |
247 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
lần |
1,272,000 |
1,272,000 |
1,272,000 |
248 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
lần |
1,220,000 |
1,220,000 |
1,220,000 |
249 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
ngày |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
250 |
Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) |
Lần |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
251 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
1,126,000 |
1,126,000 |
1,126,000 |
252 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
lần |
1,126,000 |
1,126,000 |
1,126,000 |
253 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
653,000 |
653,000 |
653,000 |
254 |
Đặt catheter trung ương từ ngoại biên ở trẻ sơ sinh (chưa có catheter) |
lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
255 |
Đặt Double Catheter trong chạy thận nhân tạo |
lần |
1,030,000 |
1,030,000 |
1,030,000 |
256 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
61,000 |
61,000 |
61,000 |
257 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
568,000 |
568,000 |
258 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
90,100 |
90,100 |
259 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
260 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
88,700 |
88,700 |
88,700 |
261 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
262 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
218,000 |
218,000 |
218,000 |
263 |
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
264 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
265 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
Lần |
505,000 |
505,000 |
505,000 |
266 |
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
267 |
Đệm hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
268 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
154,000 |
154,000 |
154,000 |
269 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
154,000 |
154,000 |
154,000 |
270 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
271 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
272 |
Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ |
Lần |
|
|
113,000 |
273 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
Lần |
|
|
83,000 |
274 |
Điện châm |
lần |
74,300 |
74,300 |
74,300 |
275 |
Điện châm |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
276 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
277 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
278 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
279 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
280 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
281 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
282 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
283 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
284 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
285 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
286 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
287 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
288 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
289 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
290 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
291 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
292 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
293 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
294 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
295 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
296 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
297 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
298 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
299 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
300 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
301 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
302 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
303 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
304 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
305 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
306 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
307 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
308 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
309 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
310 |
Điện châm điều trị trĩ |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
311 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
312 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
313 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
314 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
315 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
316 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
317 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
318 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
319 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
14,500 |
14,500 |
14,500 |
320 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
321 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Lần |
74,300 |
74,300 |
74,300 |
322 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Lần |
74,300 |
74,300 |
74,300 |
323 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
324 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
325 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
74,300 |
74,300 |
74,300 |
326 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
327 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
67,300 |
67,300 |
67,300 |
328 |
Điện phân (có máy điều hòa) |
lần |
24,000 |
24,000 |
24,000 |
329 |
Điện phân (không máy điều hòa) |
lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
330 |
Điện tim thường |
Lần |
32,800 |
32,800 |
32,800 |
331 |
Điện xung (có máy điều hòa) |
Lần |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
332 |
Điện xung (không máy điều hòa) |
lần |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
333 |
Điều chỉnh cắn khớp răng, mỗi răng - Điều chỉnh cắn khít hàm |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
334 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
28,800 |
28,800 |
28,800 |
335 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
336 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
53,600 |
53,600 |
53,600 |
337 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,400 |
42,400 |
42,400 |
338 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34,900 |
34,900 |
34,900 |
339 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
35,200 |
35,200 |
340 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38,400 |
38,400 |
38,400 |
341 |
Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm PrEP |
|
|
4,182,300 |
|
342 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần |
312,000 |
312,000 |
312,000 |
343 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt(Iridoplasty) |
Lần |
312,000 |
312,000 |
312,000 |
344 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
95,200 |
95,200 |
95,200 |
345 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
97,000 |
97,000 |
97,000 |
346 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
316,000 |
316,000 |
316,000 |
347 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
348 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
349 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
350 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
351 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
352 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
353 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc tia hồng ngoại |
Lần |
62,900 |
62,900 |
62,900 |
354 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Lần |
46,000 |
46,000 |
46,000 |
355 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
941,000 |
941,000 |
941,000 |
356 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
382,000 |
382,000 |
382,000 |
357 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
271,000 |
271,000 |
271,000 |
358 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
30,700 |
30,700 |
30,700 |
359 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
360 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
mmol/L |
10,750 |
10,750 |
10,750 |
361 |
Định lượng Albumin [Máu] |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
362 |
Định lượng Albumin [Máu] |
mmol/L |
10,750 |
10,750 |
10,750 |
363 |
Định lượng Amylase (dịch) |
U/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
364 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
37,700 |
37,700 |
37,700 |
365 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
|
16,100 |
16,100 |
16,100 |
366 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
367 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
368 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
mmol/L |
12,900 |
12,900 |
12,900 |
369 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lần |
24,600 |
24,600 |
24,600 |
370 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
mmol/L |
26,900 |
26,900 |
26,900 |
371 |
Định lượng Creatinin (máu) |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
372 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,100 |
16,100 |
16,100 |
373 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
32,300 |
32,300 |
32,300 |
374 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
102,000 |
102,000 |
102,000 |
375 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
64,600 |
376 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
64,600 |
377 |
Định lượng Globulin (thủy dịch) |
g/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
378 |
Định lượng Globulin [Máu] |
g/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
379 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
12,900 |
12,900 |
12,900 |
380 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
13,900 |
13,900 |
13,900 |
381 |
Định lượng Glucose [Máu] |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
382 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101,000 |
101,000 |
101,000 |
383 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
mmol/L |
26,900 |
26,900 |
26,900 |
384 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
mmol/L |
26,800 |
26,800 |
26,800 |
385 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
386 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
Lần |
10,700 |
10,700 |
10,700 |
387 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13,900 |
13,900 |
13,900 |
388 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
g/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
389 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
37,700 |
37,700 |
37,700 |
390 |
Định lượng Sắt [Máu] |
mmol/L |
32,300 |
32,300 |
32,300 |
391 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,600 |
64,600 |
392 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
64,600 |
393 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
mmol/L |
26,900 |
26,900 |
26,900 |
394 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
75,000 |
75,000 |
75,000 |
395 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
59,200 |
59,200 |
59,200 |
396 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16,100 |
16,100 |
16,100 |
397 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
398 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
39,100 |
39,100 |
39,100 |
399 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39,100 |
39,100 |
39,100 |
400 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
23,100 |
23,100 |
23,100 |
401 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31,100 |
31,100 |
31,100 |
402 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
43,100 |
403 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
43,100 |
404 |
Định tính Metamphetamin (test nhanh) |
|
43,100 |
43,100 |
43,100 |
405 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
43,100 |
406 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
59,100 |
59,100 |
59,100 |
407 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1,002,000 |
1,002,000 |
1,002,000 |
408 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706,000 |
706,000 |
706,000 |
409 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,227,000 |
1,227,000 |
1,227,000 |
410 |
Đo đường kính giác mạc |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
411 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
U/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
412 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
413 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
10,750 |
10,750 |
10,750 |
414 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
U/L |
21,500 |
21,500 |
21,500 |
415 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
U/L |
37,700 |
37,700 |
37,700 |
416 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,200 |
19,200 |
19,200 |
417 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
26,900 |
418 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
U/L |
26,900 |
26,900 |
26,900 |
419 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
36,200 |
36,200 |
36,200 |
420 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
29,900 |
29,900 |
29,900 |
421 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
9,900 |
9,900 |
9,900 |
422 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25,900 |
25,900 |
25,900 |
423 |
Đo sắc giác |
Lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
424 |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
425 |
Đo thị lực khách quan |
Lần |
65,500 |
73,000 |
73,000 |
426 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
427 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
41,700 |
41,700 |
41,700 |
428 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
429 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
219,000 |
219,000 |
219,000 |
430 |
Đốt cuốn mũi |
Lần |
432,000 |
432,000 |
432,000 |
431 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
Lần |
75,000 |
75,000 |
75,000 |
432 |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
433 |
Đốt họng hạt |
Lần |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
434 |
Đốt laser đốm nâu |
Lần |
277,000 |
277,000 |
277,000 |
435 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
47,900 |
47,900 |
47,900 |
436 |
Đốt mắt cá chân KT > 0,5 cm |
Lần |
293,000 |
293,000 |
293,000 |
437 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
438 |
Đốt mụn cóc |
lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
439 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
Lần |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
440 |
Dùng mũi khâu B-LYNCH trong điều trị băng huyết sau sanh nặng do đờ tử cung |
Lần |
1,478,000 |
1,478,000 |
1,478,000 |
441 |
DV XNSL sau sinh quí 01/2020 |
lần |
462,500 |
462,500 |
462,500 |
442 |
DV XNSL trước sinh T4/2020 |
lần |
2,240,000 |
2,240,000 |
2,240,000 |
443 |
Forceps |
Lần |
952,000 |
952,000 |
952,000 |
444 |
Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị) |
Lần |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
445 |
Gây sẩy thai bằng thuốc |
lần |
171,000 |
171,000 |
171,000 |
446 |
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật |
Lần |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
447 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32,800 |
32,800 |
32,800 |
448 |
Giác hút |
Lần |
952,000 |
952,000 |
952,000 |
449 |
Giải phẫu bệnh |
lần |
328,000 |
328,000 |
328,000 |
450 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
325,000 |
325,000 |
325,000 |
451 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
223,800 |
223,800 |
223,800 |
452 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
199,200 |
199,200 |
199,200 |
453 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
170,800 |
170,800 |
170,800 |
454 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
187,100 |
187,100 |
187,100 |
455 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
187,100 |
187,100 |
187,100 |
456 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
187,100 |
187,100 |
187,100 |
457 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
458 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
459 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
460 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
461 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
462 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
463 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
464 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
465 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
130,600 |
130,600 |
130,600 |
466 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
39,180 |
39,180 |
39,180 |
467 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
Lần |
23,300 |
23,300 |
23,300 |
468 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
lần |
2,321,000 |
2,321,000 |
2,321,000 |
469 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
280,000 |
280,000 |
280,000 |
470 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
59,700 |
59,700 |
59,700 |
471 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
74,700 |
74,700 |
74,700 |
472 |
HBsAg test nhanh |
lần |
53,600 |
53,600 |
53,600 |
473 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53,600 |
53,600 |
53,600 |
474 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
119,000 |
119,000 |
119,000 |
475 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53,600 |
53,600 |
53,600 |
476 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
156,000 |
156,000 |
156,000 |
477 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
478 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
479 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
130,000 |
130,000 |
130,000 |
480 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
942,000 |
942,000 |
942,000 |
481 |
HIV khẳng định (*) |
Lần |
175,000 |
175,000 |
175,000 |
482 |
Hồi sức sơ sinh ngạt |
Lần |
154,000 |
154,000 |
154,000 |
483 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
38,200 |
38,200 |
38,200 |
484 |
Hợp Đồng Đào Tạo Số: 35c/HĐ-CĐYT |
lần |
1,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
485 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
204,000 |
204,000 |
204,000 |
486 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
487 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11,100 |
11,100 |
11,100 |
488 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
489 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
lần |
135,000 |
135,000 |
135,000 |
490 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
Lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
491 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
|
200,000 |
200,000 |
200,000 |
492 |
Hút thai dưới 6-12 tuần |
Lần |
383,000 |
383,000 |
383,000 |
493 |
Hút thai dưới siêu âm |
Lần |
430,000 |
430,000 |
430,000 |
494 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
495 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2,407,000 |
2,407,000 |
2,407,000 |
496 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
45,300 |
45,300 |
497 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
45,300 |
45,300 |
45,300 |
498 |
Khám bệnh nước ngoài |
|
50,000 |
50,000 |
50,000 |
499 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
lần |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
500 |
Khám Lao |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
501 |
Khám Mắt |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
502 |
Khám Ngoại |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
503 |
Khám Nhi |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
504 |
Khám Nội |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
505 |
Khám Phụ sản |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
506 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
507 |
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định ký (không kể xét nghiệm; X-quang) |
Lần |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
508 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
509 |
Khám YHCT |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
510 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA) |
lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
511 |
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) |
Lần |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
512 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
513 |
Khâu củng mạc |
Lần |
1,234,000 |
1,234,000 |
1,234,000 |
514 |
Khâu da mi |
Lần |
1,379,000 |
1,379,000 |
1,379,000 |
515 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
809,000 |
809,000 |
809,000 |
516 |
Khâu giác mạc |
Lần |
764,000 |
764,000 |
764,000 |
517 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
518 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1,440,000 |
1,440,000 |
1,440,000 |
519 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
lần |
1,505,000 |
1,505,000 |
1,505,000 |
520 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
lần |
257,000 |
257,000 |
257,000 |
521 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
750,000 |
750,000 |
750,000 |
522 |
Khâu lại toàn bộ da đầu bị chấn thương, bị rách |
lần |
1,299,000 |
1,299,000 |
1,299,000 |
523 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
524 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
525 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
526 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
527 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
614,000 |
614,000 |
614,000 |
528 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693,000 |
693,000 |
693,000 |
529 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,564,000 |
1,564,000 |
1,564,000 |
530 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
lần |
906,000 |
906,000 |
906,000 |
531 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,898,000 |
1,898,000 |
1,898,000 |
532 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây mê) |
Lần |
1,557,000 |
1,557,000 |
1,557,000 |
533 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây tê) |
Lần |
1,419,000 |
1,419,000 |
1,419,000 |
534 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,782,000 |
2,782,000 |
2,782,000 |
535 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
536 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
537 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237,000 |
237,000 |
237,000 |
538 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm |
Lần |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
539 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm |
Lần |
191,000 |
191,000 |
191,000 |
540 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
286,000 |
286,000 |
286,000 |
541 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
244,000 |
244,000 |
244,000 |
542 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
224,000 |
224,000 |
224,000 |
543 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
544 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4,485,000 |
4,485,000 |
4,485,000 |
545 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
lần |
5,204,000 |
5,204,000 |
5,204,000 |
546 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
549,000 |
549,000 |
549,000 |
547 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20,400 |
20,400 |
20,400 |
548 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20,400 |
20,400 |
20,400 |
549 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20,400 |
20,400 |
20,400 |
550 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20,400 |
20,400 |
20,400 |
551 |
Kiểm tra cổ tử cung bằng dụng cụ (sản phụ sanh ở ngoài đến) |
lần |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
552 |
Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi |
Lần |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
553 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,300 |
42,300 |
42,300 |
554 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng |
Lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
555 |
Làm hậu môn nhân tạo |
lần |
2,514,000 |
2,514,000 |
2,514,000 |
556 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,482,000 |
1,482,000 |
1,482,000 |
557 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2,612,000 |
2,612,000 |
2,612,000 |
558 |
Làm thuốc âm đạo |
lần |
5,000 |
5,000 |
5,000 |
559 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,500 |
20,500 |
20,500 |
560 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
561 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
85,600 |
85,600 |
85,600 |
562 |
Laser châm |
Lần |
44,000 |
44,000 |
44,000 |
563 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
35,200 |
35,200 |
35,200 |
564 |
Lấy cao răng |
Lần |
134,000 |
134,000 |
1,340,000 |
565 |
Lấy cao răng |
Lần |
77,000 |
77,000 |
77,000 |
566 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
573,000 |
573,000 |
573,000 |
567 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
327,000 |
327,000 |
327,000 |
568 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
569 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
lần |
577,000 |
577,000 |
577,000 |
570 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
40,800 |
40,800 |
571 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
1,112,000 |
1,112,000 |
1,112,000 |
572 |
Lấy dị vật hốc mắt |
lần |
893,000 |
893,000 |
893,000 |
573 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
64,400 |
64,400 |
574 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
673,000 |
673,000 |
673,000 |
575 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
194,000 |
194,000 |
194,000 |
576 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
514,000 |
514,000 |
514,000 |
577 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
62,000 |
578 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
893,000 |
893,000 |
893,000 |
579 |
Lấy dị vật trực tràng |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
580 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
2,860,000 |
2,860,000 |
581 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,248,000 |
2,248,000 |
2,248,000 |
582 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,248,000 |
2,248,000 |
2,248,000 |
583 |
Lấy máu gót chân sơ sinh |
|
277,500 |
277,500 |
277,500 |
584 |
Lấy máu người cho máu |
lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
585 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,900 |
62,900 |
62,900 |
586 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
587 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
588 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
589 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
590 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
591 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
lần |
2,339,000 |
2,339,000 |
2,339,000 |
592 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
lần |
6,730,000 |
6,730,000 |
6,730,000 |
593 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
594 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
1,014,000 |
1,014,000 |
1,014,000 |
595 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
4,098,000 |
596 |
Lấy sỏi thận qua da PCNL |
lần |
2,197,000 |
2,197,000 |
2,197,000 |
597 |
Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ |
Lần |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
598 |
Lấy vòng khó |
|
80,000 |
80,000 |
80,000 |
599 |
Lấy vòng thường |
|
15,000 |
15,000 |
15,000 |
600 |
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
Lần |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
601 |
Mắc monitor theo dõi (tính theo 1 giờ) |
giờ |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
602 |
Mài điều chỉnh khớp cắn làm hàm khung, hàm sứ trên 3 đơn vị |
Lần |
285,000 |
285,000 |
285,000 |
603 |
Máng bột lao cột sống (kể cả bột) |
lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
604 |
Mão răng kim loại từng phần (3/4, 4/5) Cầu răng mỗi thành phần |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
605 |
Mặt phẳng nghiêng (nắn khớp cắn ngược nhóm răng cửa) |
Lần |
900,000 |
900,000 |
900,000 |
606 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
23,100 |
23,100 |
23,100 |
607 |
MDMA |
lần |
42,400 |
42,400 |
42,400 |
608 |
Methamphetamin |
|
42,900 |
42,900 |
42,900 |
609 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
590,000 |
590,000 |
590,000 |
610 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần |
257,000 |
257,000 |
257,000 |
611 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2,514,000 |
2,514,000 |
2,514,000 |
612 |
Mổ dẫn lưu túi mật |
lần |
1,556,000 |
1,556,000 |
1,556,000 |
613 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
719,000 |
719,000 |
719,000 |
614 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
719,000 |
719,000 |
719,000 |
615 |
Mổ lấy sỏi thận bệnh lý |
lần |
2,713,000 |
2,713,000 |
2,713,000 |
616 |
Mổ lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
lần |
1,556,000 |
1,556,000 |
1,556,000 |
617 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
lần |
1,363,000 |
1,363,000 |
1,363,000 |
618 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
4,499,000 |
4,499,000 |
4,499,000 |
619 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,499,000 |
4,499,000 |
4,499,000 |
620 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Lần |
1,235,000 |
1,235,000 |
1,235,000 |
621 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
Lần |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
622 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
lần |
3,579,000 |
3,579,000 |
3,579,000 |
623 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
373,000 |
373,000 |
373,000 |
624 |
Mở thông dạ dày |
lần |
2,514,000 |
2,514,000 |
2,514,000 |
625 |
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
626 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
Lần |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
627 |
Múc nội nhãn |
Lần |
539,000 |
539,000 |
539,000 |
628 |
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (bao gồm cả bó bột) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
629 |
Nắn bó chỉnh hình chân khoèo |
lần |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
630 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,620,000 |
2,620,000 |
2,620,000 |
631 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
103,000 |
103,000 |
632 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1,662,000 |
1,662,000 |
1,662,000 |
633 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
35,200 |
35,200 |
35,200 |
634 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
399,000 |
399,000 |
635 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
636 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
637 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
638 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624,000 |
624,000 |
624,000 |
639 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
640 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
641 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
642 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
643 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
644 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
645 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
646 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624,000 |
624,000 |
624,000 |
647 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
648 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624,000 |
624,000 |
624,000 |
649 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624,000 |
624,000 |
624,000 |
650 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624,000 |
624,000 |
624,000 |
651 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
652 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
653 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
654 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
335,000 |
335,000 |
335,000 |
655 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
399,000 |
399,000 |
399,000 |
656 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
144,000 |
144,000 |
144,000 |
657 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
658 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
259,000 |
259,000 |
659 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
319,000 |
319,000 |
319,000 |
660 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
259,000 |
259,000 |
661 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
644,000 |
644,000 |
644,000 |
662 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319,000 |
319,000 |
319,000 |
663 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
399,000 |
399,000 |
399,000 |
664 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
lần |
399,000 |
399,000 |
399,000 |
665 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
1,277,000 |
1,277,000 |
1,277,000 |
666 |
Nâng, nắn sống mũi |
Lần |
1,258,000 |
1,258,000 |
1,258,000 |
667 |
Nạo hoặc đốt u mềm lây dưới 20 nốt |
Lần |
284,000 |
284,000 |
284,000 |
668 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
772,000 |
772,000 |
772,000 |
669 |
Nạo phá thai 3 tháng giữa |
Lần |
350,000 |
350,000 |
350,000 |
670 |
Nạo sinh thiết buồng tử cung có gây tê |
lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
671 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344,000 |
344,000 |
344,000 |
672 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
Lần |
67,900 |
67,900 |
67,900 |
673 |
Nạo, sinh thiết buồng tử cung (gây mê) |
Lần |
723,000 |
723,000 |
723,000 |
674 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
Lần |
350,000 |
350,000 |
350,000 |
675 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
676 |
Nẹp chỉnh hình trên gối |
Lần |
700,000 |
700,000 |
700,000 |
677 |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân |
Lần |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
678 |
Nẹp cổ tay- bàn tay |
Lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
679 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
80,800 |
80,800 |
680 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
80,800 |
80,800 |
681 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
160,000 |
682 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
683 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
113,000 |
113,000 |
113,000 |
684 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
116,000 |
116,000 |
685 |
Nhổ chân răng nhiều chân (răng số 6, 7) |
lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
686 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37,300 |
37,300 |
37,300 |
687 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
190,000 |
190,000 |
190,000 |
688 |
Nhổ răng biến chứng khít hàm |
lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
689 |
Nhổ răng khó |
lần |
194,000 |
194,000 |
194,000 |
690 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 |
Lần |
823,000 |
823,000 |
823,000 |
691 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 600 |
Lần |
852,000 |
852,000 |
852,000 |
692 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 900 |
Lần |
852,000 |
852,000 |
852,000 |
693 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
Lần |
734,000 |
734,000 |
734,000 |
694 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
204,000 |
204,000 |
204,000 |
695 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
696 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
37,300 |
37,300 |
697 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
194,000 |
194,000 |
194,000 |
698 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
207,000 |
207,000 |
207,000 |
699 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Lần |
321,000 |
321,000 |
321,000 |
700 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lần |
349,000 |
349,000 |
349,000 |
701 |
Nối gân gấp |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
2,828,000 |
702 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
294,000 |
294,000 |
294,000 |
703 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
Lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
704 |
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
lần |
195,000 |
195,000 |
195,000 |
705 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
Lần |
230,000 |
230,000 |
230,000 |
706 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
Lần |
488,000 |
488,000 |
488,000 |
707 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
708 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
709 |
Nội soi Mũi |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
710 |
Nội soi Tai |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
711 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
712 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
564,000 |
564,000 |
564,000 |
713 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4,293,000 |
4,293,000 |
4,293,000 |
714 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
4,293,000 |
4,293,000 |
4,293,000 |
715 |
Nội xoay thai |
Lần |
1,406,000 |
1,406,000 |
1,406,000 |
716 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
580,000 |
580,000 |
580,000 |
717 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
281,000 |
281,000 |
281,000 |
718 |
Nong da qui đầu |
Lần |
192,000 |
192,000 |
192,000 |
719 |
Nong niệu đạo |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
720 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
721 |
Phá một nốt ruồi, mụn cóc lớn bằng laser Co2 |
lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
722 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
723 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
384,000 |
384,000 |
384,000 |
724 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
543,000 |
543,000 |
543,000 |
725 |
Phá thai nội khoa từ 7 đến 9 tuần |
lần |
190,000 |
190,000 |
190,000 |
726 |
Phá thai nội khoa từ hơn 7 tuần đến 13 tuần |
lần |
205,000 |
205,000 |
205,000 |
727 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
383,000 |
383,000 |
383,000 |
728 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,500 |
8,500 |
8,500 |
729 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
1,611,000 |
1,611,000 |
1,611,000 |
730 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
2,562,000 |
731 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
2,340,000 |
2,340,000 |
2,340,000 |
732 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1,334,000 |
1,334,000 |
1,334,000 |
733 |
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma |
lần |
2,732,000 |
2,732,000 |
2,732,000 |
734 |
Phẫu thuật cắt lách |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
4,284,000 |
735 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại) |
lần |
1,630,000 |
1,630,000 |
1,630,000 |
736 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
520,000 |
520,000 |
520,000 |
737 |
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên |
lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
738 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
276,000 |
276,000 |
276,000 |
739 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,935,000 |
1,935,000 |
1,935,000 |
740 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2,729,000 |
2,729,000 |
2,729,000 |
741 |
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối |
lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
742 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
lần |
900,000 |
900,000 |
900,000 |
743 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
lần |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
744 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3,710,000 |
3,710,000 |
3,710,000 |
745 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
2,944,000 |
746 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3,766,000 |
3,766,000 |
3,766,000 |
747 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,725,000 |
3,725,000 |
3,725,000 |
748 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1,756,000 |
1,756,000 |
1,756,000 |
749 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
1,970,000 |
1,970,000 |
1,970,000 |
750 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng( Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13) |
lần |
1,587,000 |
1,587,000 |
1,587,000 |
751 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,832,000 |
2,832,000 |
2,832,000 |
752 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
2,562,000 |
753 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
2,562,000 |
754 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
755 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
756 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
757 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
758 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
759 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3,258,000 |
3,258,000 |
3,258,000 |
760 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco |
Lần |
6,200,000 |
6,200,000 |
6,200,000 |
761 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2,844,000 |
2,844,000 |
2,844,000 |
762 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
2,461,000 |
763 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3,040,000 |
3,040,000 |
3,040,000 |
764 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4,202,000 |
4,202,000 |
4,202,000 |
765 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4,307,000 |
4,307,000 |
4,307,000 |
766 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,332,000 |
2,332,000 |
2,332,000 |
767 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2,945,000 |
2,945,000 |
2,945,000 |
768 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
5,929,000 |
5,929,000 |
5,929,000 |
769 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
3,984,000 |
3,984,000 |
3,984,000 |
770 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
lần |
2,615,000 |
2,615,000 |
2,615,000 |
771 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
Lần |
1,812,000 |
1,812,000 |
1,812,000 |
772 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3,355,000 |
3,355,000 |
3,355,000 |
773 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
3,876,000 |
774 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
2,944,000 |
775 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4,289,000 |
4,289,000 |
4,289,000 |
776 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Lần |
598,000 |
598,000 |
598,000 |
777 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1,477,000 |
1,477,000 |
1,477,000 |
778 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
870,000 |
870,000 |
870,000 |
779 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
790,000 |
790,000 |
790,000 |
780 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
906,000 |
906,000 |
906,000 |
781 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,564,000 |
2,564,000 |
2,564,000 |
782 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rữa bụng |
Lần |
2,564,000 |
2,564,000 |
2,564,000 |
783 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
Lần |
695,000 |
695,000 |
695,000 |
784 |
Phẫu thuật quặm [1 mi_gây tê] |
lần |
631,000 |
631,000 |
631,000 |
785 |
Phẫu thuật quặm [2 mi_gây mê] |
Lần |
845,000 |
845,000 |
845,000 |
786 |
Phẫu thuật quặm [2 mi_gây tê TC] |
Lần |
845,000 |
845,000 |
845,000 |
787 |
Phẫu thuật quặm [4 mi_gây tê] |
Lần |
1,218,000 |
1,218,000 |
1,218,000 |
788 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,887,000 |
2,887,000 |
2,887,000 |
789 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2,654,000 |
2,654,000 |
2,654,000 |
790 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
1,045,000 |
1,045,000 |
1,045,000 |
791 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
804,000 |
804,000 |
804,000 |
792 |
Phẫu thuật thừa ngón |
lần |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
793 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1,242,000 |
1,242,000 |
1,242,000 |
794 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [GTTC] |
lần |
1,242,000 |
1,242,000 |
1,242,000 |
795 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
lần |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
796 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm |
lần |
1,145,000 |
1,145,000 |
1,145,000 |
797 |
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm |
lần |
1,374,000 |
1,374,000 |
1,374,000 |
798 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
1,965,000 |
1,965,000 |
1,965,000 |
799 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,598,000 |
2,598,000 |
2,598,000 |
800 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,616,000 |
4,616,000 |
4,616,000 |
801 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
lần |
4,289,000 |
4,289,000 |
4,289,000 |
802 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
lần |
1,519,000 |
1,519,000 |
1,519,000 |
803 |
Phẫu thuật Wertheim |
lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
804 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày (Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày) |
lần |
2,594,000 |
2,594,000 |
2,594,000 |
805 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
2,321,000 |
2,321,000 |
806 |
Phẫu thuật xử lý các tổn thương gan |
lần |
1,750,000 |
1,750,000 |
1,750,000 |
807 |
Phẫu thuật xuất huyết trong ổ bụng |
lần |
1,603,000 |
1,603,000 |
1,603,000 |
808 |
Phết máu ngoại biên xem Hồng cầu, Bạch cầu |
Lần |
37,000 |
37,000 |
37,000 |
809 |
Phim in thêm theo yêu cầu (CT Scanner) |
Lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
810 |
Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang KTS) |
Film |
|
30,000 |
30,000 |
811 |
Phòng 02 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố) 01 người/ giường/ngày |
|
|
|
110,000 |
812 |
Phòng 02 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố, nhà vệ sinh) 01 người/ giường/ngày |
Ngày |
|
|
150,000 |
813 |
Phòng 02 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố, nhà vệ sinh) Bao phòng |
Ngày |
|
|
220,000 |
814 |
Phòng 02 giường (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tivi, tủ lạnh, ghế bố) 01 người/ giường/ngày |
Ngày |
|
|
110,000 |
815 |
Phòng 02 giường (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tủ lạnh, tivi, ghế bố) Bao phòng |
Ngày |
|
|
300,000 |
816 |
Phòng 03 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố, nhà vệ sinh) 01 người/ giường/ngày |
Ngày |
|
|
80,000 |
817 |
Phòng 03 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố) Bao phòng |
Ngày |
|
|
240,000 |
818 |
Phòng 03 giường (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tivi, ghế bố) 01 người/ giường/ngày |
ngày |
|
|
100,000 |
819 |
Phòng 03 giường (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tivi, ghế bố) Bao phòng |
Ngày |
|
|
300,000 |
820 |
Phòng 04 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố) 01 người/ giường/ngày |
Ngày |
|
|
70,000 |
821 |
Phòng 04 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố) Bao phòng |
Ngày |
|
|
280,000 |
822 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) 01 người/1 giường/01 ngày (Phòng 02 giường) |
Ngày |
|
|
100,000 |
823 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) 01 người/1 giường/01 ngày (Phòng 02 giường) |
Ngày |
|
|
70,000 |
824 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) 01 người/1 giường/01 ngày (Phòng 02 giường) |
Ngày |
|
50,000 |
50,000 |
825 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) 01 người/1 giường/01 ngày (Phòng 03, 04 giường) |
Ngày |
|
|
80,000 |
826 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) Phòng 02 giường (bao phòng) |
|
|
|
140,000 |
827 |
Phòng dịch vụ ( Có nhà vệ sinh, máy lạnh) hoặc ( Có máy lạnh, tivi) Phòng 03 giường (bao phòng) |
|
|
|
150,000 |
828 |
Phòng dịch vụ (Có máy lạnh, tivi) Phòng 02 giường (bao phòng) |
Ngày |
|
|
200,000 |
829 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh, ti vi ) 01 người bao phòng/01 ngày |
Ngày |
|
|
250,000 |
830 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh, ti vi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 03 giường) |
Ngày |
|
|
70,000 |
831 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tivi ) 01 người bao phòng/01 ngày |
Ngày |
|
|
200,000 |
832 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh, tivi ) phòng 04 giường (bao phòng) |
Ngày |
|
|
400,000 |
833 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người /01 giường/01 ngày (phòng 03 giường) |
Ngày |
|
|
100,000 |
834 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) |
Ngày |
|
|
150,000 |
835 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) |
Ngày |
|
|
100,000 |
836 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 04 giường) |
Ngày |
|
|
150,000 |
837 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
333,000 |
333,000 |
333,000 |
838 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
481,000 |
481,000 |
481,000 |
839 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
57,600 |
57,600 |
57,600 |
840 |
Rạch apxe |
lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
841 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
lần |
1,298,000 |
1,298,000 |
1,298,000 |
842 |
Rạch nang thành âm đạo |
Lần |
928,000 |
928,000 |
928,000 |
843 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ kim loại |
Lần |
700,000 |
700,000 |
700,000 |
844 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ toàn phần |
Lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
845 |
Răng giả cố định Mũ chụp kim loại |
Lần |
330,000 |
330,000 |
330,000 |
846 |
Răng giả cố định Mũ chụp nhựa |
Lần |
280,000 |
280,000 |
280,000 |
847 |
Răng giả cố định Răng chốt đơn giản |
Lần |
218,000 |
218,000 |
218,000 |
848 |
Răng giả tháo lắp 01 răng |
Lần |
224,000 |
224,000 |
224,000 |
849 |
Răng Pivot sứ - composite - Tựa, cánh kim loại |
Lần |
900,000 |
900,000 |
900,000 |
850 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
248,000 |
248,000 |
248,000 |
851 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198,000 |
198,000 |
198,000 |
852 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
30,700 |
30,700 |
30,700 |
853 |
Rửa cổ tử cung |
Lần |
97,000 |
97,000 |
97,000 |
854 |
Rửa cùng đồ |
lần |
39,000 |
39,000 |
39,000 |
855 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
119,000 |
119,000 |
856 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
lần |
15,000 |
15,000 |
15,000 |
857 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
858 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,731,000 |
1,731,000 |
1,731,000 |
859 |
Rút máu gót chân |
lần |
245,000 |
245,000 |
245,000 |
860 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
861 |
Rút sont tiểu |
lần |
43,000 |
43,000 |
43,000 |
862 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,500 |
12,500 |
12,500 |
863 |
Salmonella Widal |
Lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
864 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
92,400 |
92,400 |
92,400 |
865 |
Siêu âm bẹn ( trắng - đen) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
866 |
Siêu âm bẹn (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
867 |
Siêu âm bìu (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
868 |
Siêu âm bìu (Trắng - đen) |
lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
869 |
Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
870 |
Siêu âm cổ (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
871 |
Siêu âm cổ (Trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
43,900 |
872 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
82,300 |
82,300 |
82,300 |
873 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
874 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
875 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
876 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
877 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
878 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
879 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
880 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
881 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
882 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
883 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Lần |
|
|
81,400 |
884 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
885 |
Siêu âm hạch ( trắng - đen) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
886 |
Siêu âm hạch (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
887 |
Siêu âm hạch dưới hàm (Doppler màu) |
|
211,000 |
211,000 |
211,000 |
888 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
889 |
Siêu âm hàm ( trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
43,900 |
890 |
Siêu âm hàm (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
891 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
892 |
Siêu âm hốc mắt |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
893 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
42,100 |
42,100 |
42,100 |
894 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
895 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
896 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
59,500 |
59,500 |
59,500 |
897 |
Siêu âm nách ( Trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
43,900 |
898 |
Siêu âm nách (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
899 |
Siêu âm nhãn cầu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
900 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
901 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
902 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
903 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
904 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
905 |
Siêu âm tại giường |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
906 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
907 |
Siêu âm thai (trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
43,900 |
908 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
909 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
910 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
911 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
912 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
913 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Lần |
222,000 |
222,000 |
222,000 |
914 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
915 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
916 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
917 |
Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu) |
lần |
81,400 |
81,400 |
81,400 |
918 |
Siêu âm tuyến giáp (trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
43,900 |
919 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43,900 |
43,900 |
43,900 |
920 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
Lần |
8,000 |
8,000 |
8,000 |
921 |
Sổ khám sức khỏe |
lần |
8,000 |
8,000 |
8,000 |
922 |
Sổ khám thai |
|
15,000 |
15,000 |
15,000 |
923 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
924 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52,500 |
52,500 |
52,500 |
925 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
52,500 |
52,500 |
926 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
52,500 |
52,500 |
52,500 |
927 |
Soi hạ họng lấy dị vật |
lần |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
928 |
Soi ối |
Lần |
37,000 |
37,000 |
37,000 |
929 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
930 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
931 |
Soi thanh quản cắt papilloma |
Lần |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
932 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
Lần |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
933 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
Lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
934 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
935 |
Tập đi với gậy |
lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
936 |
Tập đi với khung tập đi |
lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
937 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
938 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
939 |
Tập lên, xuống cầu thang |
lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
940 |
Tập nhược thị |
lần |
27,000 |
27,000 |
27,000 |
941 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
Lần |
14,000 |
14,000 |
14,000 |
942 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
11,200 |
11,200 |
11,200 |
943 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
11,200 |
11,200 |
11,200 |
944 |
TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR) |
Lần |
37,800 |
37,800 |
37,800 |
945 |
Test Morphin |
lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
946 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
43,100 |
43,100 |
43,100 |
947 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
556,000 |
556,000 |
556,000 |
948 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2,887,000 |
2,887,000 |
2,887,000 |
949 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
lần |
2,887,000 |
2,887,000 |
2,887,000 |
950 |
Tháo bột các loại |
Lần |
51,900 |
51,900 |
51,900 |
951 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
59,400 |
59,400 |
59,400 |
952 |
Tháo cung cố định hàm |
Lần |
146,000 |
146,000 |
146,000 |
953 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) |
Lần |
1,561,000 |
1,561,000 |
1,561,000 |
954 |
Tháo que tránh thai |
lần |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
955 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
220,000 |
220,000 |
220,000 |
956 |
Thắt động mạch tử cung cầm máu trong băng huyết sau sinh do đờ tử cung |
Lần |
2,454,000 |
2,454,000 |
2,454,000 |
957 |
Thay băng |
Lần |
82,400 |
82,400 |
82,400 |
958 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
134,000 |
134,000 |
134,000 |
959 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
240,000 |
240,000 |
240,000 |
960 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242,000 |
242,000 |
242,000 |
961 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
242,000 |
242,000 |
962 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
410,000 |
410,000 |
410,000 |
963 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
410,000 |
410,000 |
410,000 |
964 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
547,000 |
547,000 |
547,000 |
965 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
547,000 |
547,000 |
547,000 |
966 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246,000 |
246,000 |
246,000 |
967 |
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ |
Lần |
92,000 |
92,000 |
92,000 |
968 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
240,000 |
240,000 |
240,000 |
969 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
227,000 |
227,000 |
227,000 |
970 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
129,000 |
129,000 |
129,000 |
971 |
Thay băng vết mổ |
lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
972 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57,600 |
57,600 |
57,600 |
973 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32,900 |
32,900 |
32,900 |
974 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
975 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17,300 |
17,300 |
17,300 |
976 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
55,000 |
55,000 |
55,000 |
977 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Giờ |
559,000 |
559,000 |
559,000 |
978 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Phút |
12,600 |
12,600 |
12,600 |
979 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Phút |
63,500 |
63,500 |
63,500 |
980 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Phút |
40,400 |
40,400 |
40,400 |
981 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
40,400 |
40,400 |
40,400 |
982 |
Thông bàng quang |
Lần |
90,100 |
90,100 |
90,100 |
983 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
559,000 |
559,000 |
559,000 |
984 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
86,600 |
86,600 |
86,600 |
985 |
Thu chênh lệch bệnh nhân BHYT truyền từ máu kho |
Lần |
65,000 |
65,000 |
65,000 |
986 |
Thử emphetamine |
lần |
1,740,800 |
1,740,800 |
1,740,800 |
987 |
Thử thị lực đơn giàn |
Lần |
5,000 |
5,000 |
5,000 |
988 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
111,000 |
111,000 |
989 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
35,000 |
35,000 |
35,000 |
990 |
Thu tiền thu viện phí sàn lọc trước sinh T1/2020 |
|
840,000 |
840,000 |
840,000 |
991 |
Thu Tiền Thực Tập |
|
1,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
992 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh T5/2020 |
lần |
840,000 |
840,000 |
840,000 |
993 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh và sau sinh T3/2020 |
lần |
1,677,500 |
1,677,500 |
1,677,500 |
994 |
Thu viện phí SL trước sinh T12/2020 |
lần |
1,120,000 |
1,120,000 |
1,120,000 |
995 |
Thu viện phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh T6/2020 |
lần |
2,520,000 |
2,520,000 |
2,520,000 |
996 |
Thuê hội trường |
lần |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
997 |
Thụt tháo |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
998 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng |
lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
999 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
1000 |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1001 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1002 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1003 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1004 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1005 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1006 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1007 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1008 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
64,800 |
64,800 |
64,800 |
1009 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1010 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1011 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1012 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1013 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1014 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1015 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1016 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1017 |
Thủy châm điều trị di tinh |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1018 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1019 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1020 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1021 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1022 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1023 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1024 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1025 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1026 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1027 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1028 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1029 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1030 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1031 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1032 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1033 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1034 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1035 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1036 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1037 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1038 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1039 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1040 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1041 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1042 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1043 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1044 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1045 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1046 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1047 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1048 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1049 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1050 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1051 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1052 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1053 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1054 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1055 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1056 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66,100 |
66,100 |
66,100 |
1057 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
47,500 |
47,500 |
47,500 |
1058 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
47,500 |
47,500 |
1059 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1060 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1061 |
Tiêm khớp cổ chân |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1062 |
Tiêm khớp cổ tay |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1063 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1064 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1065 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1066 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1067 |
Tiêm khớp ức - sườn |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1068 |
Tiêm khớp ức đòn |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1069 |
Tiêm khớp vai |
lần |
91,500 |
91,500 |
91,500 |
1070 |
Tiêm ngừa viêm gan B trước sinh |
Lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
1071 |
Tiêm thuốc vào cuốn mũi |
Lần |
247,000 |
247,000 |
247,000 |
1072 |
Tiêm thuốt tránh thai (chưa kể thuốt) |
lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
1073 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lần |
11,400 |
11,400 |
11,400 |
1074 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Lần |
11,400 |
11,400 |
11,400 |
1075 |
Tiền KCB người nghèo T3/2020 |
lần |
4,318,264 |
4,318,264 |
4,318,264 |
1076 |
Tiền khám dân |
Lần |
34,500 |
34,500 |
34,500 |
1077 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,900 |
36,900 |
36,900 |
1078 |
Tóm tắt bệnh án |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
1079 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,400 |
27,400 |
27,400 |
1080 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
46,200 |
46,200 |
46,200 |
1081 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,400 |
40,400 |
40,400 |
1082 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
1083 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
1084 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
1085 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
1086 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
1087 |
Trám GIC răng sữa sâu ngà |
lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
1088 |
Trám GIC răng vĩnh viễn sâu ngà |
lần |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
1089 |
Treo tử cung vào mỏm nhô qua ngã bụng trong điều trị dãn sàn chậu do sa sinh dục |
Lần |
2,897,000 |
2,897,000 |
2,897,000 |
1090 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Lần |
87,100 |
87,100 |
87,100 |
1091 |
Trích ápxe Bartholin |
Lần |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
1092 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
41,700 |
41,700 |
41,700 |
1093 |
Triệt sản nam |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
1094 |
Triệt sản nữ |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
1095 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
2,860,000 |
2,860,000 |
1096 |
Truyền máu |
|
30,000 |
30,000 |
30,000 |
1097 |
Truyền tĩnh mạch (Ngoại trú) |
Lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
1098 |
Vá hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
1099 |
Vệ sinh âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
82,000 |
82,000 |
82,000 |
1100 |
vi khuẩn nhuộm soi |
|
68,000 |
68,000 |
68,000 |
1101 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
1102 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41,700 |
41,700 |
41,700 |
1103 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12,600 |
12,600 |
12,600 |
1104 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,200 |
15,200 |
15,200 |
1105 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
26,400 |
26,400 |
26,400 |
1106 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Lần |
215,000 |
215,000 |
215,000 |
1107 |
Xét nghiệm sàng lọc sau sanh |
|
370,000 |
370,000 |
370,000 |
1108 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
Lần |
|
|
400,000 |
1109 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
34,600 |
34,600 |
34,600 |
1110 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
56,000 |
56,000 |
56,000 |
1111 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
167,000 |
167,000 |
167,000 |
1112 |
Xông mũi |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
1113 |
Xử lí thai thứ hai trong sinh đôi |
Lần |
454,000 |
454,000 |
454,000 |
1114 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
926,000 |
926,000 |
926,000 |
1115 |
Xử trí tai biến rách cổ tử cung bằng đặt bóng chèn trong lòng tử cung |
Lần |
808,000 |
808,000 |
808,000 |
|
|
|