Giá kỹ thuật

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BAN HÀNH THEO
THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT

TT Dịch vụ kỹ thuật ĐVT Đơn giá BH Đơn giá DV
1 Anti-HIV (nhanh) lần 60,000 60,000
2 Bấm lỗ tai ở trẻ sơ sinh và trẻ em lần 80,000 80,000
3 Bản sao giấy khám sức khỏe Bản 10,000 10,000
4 Bẻ cuốn mũi Lần 144,000 133,000
5 Bẻ cuốn mũi Lần 40,000 40,000
6 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 152,000 144,000
7 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000 144,000
8 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,309,000 1,274,000
9 Bóc nhân xơ vú Lần 1,019,000 984,000
10 Bóc nhân xơ vú Lần 150,000 150,000
11 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 5,160,000 4,947,000
12 Bôi gel Fluor 2 hàm Lần 152,000 152,000
13 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 119,000 119,000
14 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 227,000 216,000
15 Bơm rửa lệ đạo Lần 38,300 36,700
16 Bơm thông lệ đạo Lần 57,200 34,000
17 Bơm thông lệ đạo Lần 98,600 94,400
18 Bơm thông lệ đạo Lần 61,500 59,400
19 Bơm thuốc thanh quản Lần 21,100 20,500
20 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 203,000 203,000
21 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 498,000 479,000
22 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác lần 4,297,000 4,297,000
23 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần 2,654,000 2,561,000
24 Các phẫu thuật ruột thừa khác [Gây tê] Lần 1,946,372 1,946,372
25 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 107,000 107,000
26 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 271,000 200,000
27 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 209,000 205,000
28 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) Lần 100,000 100,000
29 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 279,000 275,000
30 Cầm máu nhu mô gan lần 5,487,000 5,273,000
31 Cặn Addis Lượt 43,700 43,100
32 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 458,000 290,000
33 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 498,000 479,000
34 Cấp giấy chứng nhận nằm viện lần 2 Lần 30,000 30,000
35 Cấp giấy chứng nhận y chứng + Sao y hồ sơ bệnh án Lần 30,000 30,000
36 Cấp giấy chứng sanh lần 2 Lần 30,000 30,000
38 Cấp lại giấy ra viện lần 30,000 30,000
39 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1,140,000 1,104,000
40 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2,838,000 2,761,000
41 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ Lần 180,000 180,000
42 Cắt bỏ khối u tá tuỵ lần 10,424,000 10,424,000
43 Cắt bỏ nang tụy lần 4,297,000 4,297,000
44 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 772,000 740,000
45 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 178,000 178,000
46 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên Lần 20,000 20,000
47 Cắt bỏ tinh hoàn lần 2,383,000 2,321,000
48 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,383,000 2,321,000
49 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 729,000 705,000
50 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 679,000 679,000
51 Cắt cầu kim loại - Tháo cắt cầu răng Lần 282,000 282,000
52 Cắt chỉ Lần 32,000 32,000
53 Cắt chỉ lần 15,000 15,000
54 Cắt chỉ khâu giác mạc lần 35,600 35,600
55 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 35,600 32,900
56 Cắt chỉ khâu kết mạc lần 35,600 35,600
57 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 35,600 32,900
58 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 125,000 117,000
59 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32,000 32,000
60 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 35,600 32,900
61 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4,267,000 4,109,000
62 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,574,000 2,498,000
63 Cắt đoạn dạ dày Lần 7,610,000 4,913,000
64 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn lần 7,610,000 4,913,000
65 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài lần 4,801,000 4,629,000
66 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông lần 4,441,000 4,441,000
67 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4,801,000 4,629,000
68 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) lần 4,801,000 4,629,000
69 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách lần 4,297,000 4,297,000
70 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách lần 4,297,000 4,297,000
71 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,340,000 1,242,000
72 Cắt hẹp bao quy đầu [Gây Tê TC] Lần 1,211,000 534,363
73 Cắt khối tá tụy lần 10,424,000 10,424,000
74 Cắt lách do chấn thương lần 4,644,000 4,472,000
75 Cắt lại dạ dày lần 6,890,000 6,890,000
76 Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm nông dài <= 5cm lần 37,000 37,000
77 Cắt lọc, Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm lần 51,000 51,000
78 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 166,000 166,000
79 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 166,000 158,000
80 Cắt mạc nối lớn lần 4,842,000 4,670,000
81 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 970,000 934,000
82 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 2,953,000 2,754,000
83 Cắt nang thừng tinh hai bên [Gây tê] lần 2,022,372 2,022,372
84 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,914,000 1,784,000
85 Cắt nang thừng tinh một bên [Gây tê] Lần 1,128,372 1,128,372
86 Cắt nhiều đoạn ruột non lần 4,801,000 4,629,000
87 Cắt phymosis Lần 248,000 237,000
88 Cắt phymosis Lần 224,000 224,000
89 Cắt polyp mũi Lần 647,000 647,000
90 Cắt polyp ống tai Lần 2,038,000 1,990,000
91 Cắt polyp ống tai [Gây tê] lần 1,424,372 1,424,372
92 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,654,000 2,561,000
93 Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê] Lần 1,946,372 1,946,372
94 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2,654,000 2,561,000
95 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê] Lần 1,946,372 1,946,372
96 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2,654,000 2,561,000
97 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê] lần 1,946,372 1,946,372
98 Cắt sùi mào gà Lần 60,000 60,000
99 Cắt thận đơn thuần Lần 4,404,000 4,232,000
100 Cắt thân và đuôi tuỵ lần 4,297,000 4,297,000
101 Cắt toàn bộ dạ dày lần 6,890,000 6,890,000
102 Cắt toàn bộ ruột non lần 4,801,000 4,629,000
103 Cắt toàn bộ tụy Lần 10,424,000 10,424,000
104 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 1,875,000 1,875,000
105 Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu cung, vỡ tử cung phức tạp lần 3,050,000 3,050,000
106 Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 3,503,000 3,503,000
107 Cắt túi mật lần 4,694,000 4,523,000
108 Cắt túi thừa niệu đạo (gây tê tủy sống) lần 937,000 937,000
109 Cắt tụy trung tâm lần 4,297,000 4,297,000
110 Cắt u kết mạc không vá Lần 250,000 250,000
111 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,642,000 178,000
112 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,914,000 1,784,000
113 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 479,000 455,000
114 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 439,000 415,000
115 Cắt u mạc treo ruột Lần 4,842,000 4,670,000
116 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 849,000 849,000
117 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 2,627,000 2,627,000
118 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần 1,298,000 1,206,000
119 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[Gây tê TC] Lần 505,763 505,763
120 Cắt u nang thừng tinh (gây tê tủy sống) lần 929,000 929,000
121 Cắt u sau phúc mạc Lần 5,430,000 5,430,000
122 Cắt u thành âm đạo lần 2,128,000 2,048,000
123 Cắt u thành âm đạo (Gây tê) Lần 1,321,000 1,321,000
124 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn lần 2,655,000 2,562,000
125 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 600,000 600,000
126 Cấy - tháo thuốc tránh thai Lần 214,000 214,000
127 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 148,000 143,000
128 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 148,000 143,000
129 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 148,000 143,000
130 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ lần 148,000 143,000
131 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 148,000 143,000
132 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh lần 148,000 143,000
133 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 148,000 143,000
134 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp lần 148,000 143,000
135 Cấy chỉ điều trị đau lưng lần 148,000 143,000
136 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn lần 148,000 143,000
137 Cấy chỉ điều trị di tinh lần 148,000 143,000
138 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực lần 148,000 143,000
139 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực lần 148,000 143,000
140 Cấy chỉ điều trị hen phế quản lần 148,000 143,000
141 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp lần 148,000 143,000
142 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 148,000 143,000
143 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 148,000 143,000
144 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 148,000 143,000
145 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần 148,000 143,000
146 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 148,000 143,000
147 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp lần 148,000 143,000
148 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 148,000 143,000
149 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 148,000 143,000
150 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 148,000 143,000
151 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 148,000 143,000
152 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần 148,000 143,000
153 Cấy chỉ điều trị liệt dương lần 148,000 143,000
154 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 148,000 143,000
155 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 148,000 143,000
156 Cấy chỉ điều trị mất ngủ lần 148,000 143,000
157 Cấy chỉ điều trị mày đay lần 148,000 143,000
158 Cấy chỉ điều trị nấc lần 143,000 143,000
159 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 148,000 143,000
160 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần 148,000 143,000
161 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa lần 148,000 143,000
162 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ lần 148,000 143,000
163 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày lần 148,000 143,000
164 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần 148,000 143,000
165 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược lần 148,000 143,000
166 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài lần 148,000 143,000
167 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn lần 148,000 143,000
168 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 148,000 143,000
169 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng lần 148,000 143,000
170 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang lần 148,000 143,000
171 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai lần 148,000 143,000
172 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến lần 148,000 143,000
173 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần 148,000 143,000
174 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 509,000 509,000
175 Cấy que tránh thai (chưa kể que) lần 67,000 67,000
176 Châm (các phương pháp châm có máy điều hòa) lần 26,000 26,000
177 Châm (các phương pháp châm không máy điều hòa) lần 24,000 24,000
178 Châm (các phương pháp châm) Lần 24,000 24,000
179 Châm (các phương pháp châm) Lần 81,800 24,000
180 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần 166,000 158,000
181 Chăm sóc rốn lần 11,000 11,000
182 Chăm sóc rốn sơ sinh Lần 11,000 11,000
184 Chạy thận nhân tạo chu kỳ (dung dịch Acetat) lần 300,000 300,000
185 Chạy thận nhân tạo quí 3 năm 2019 lần 232,236,000 232,236,000
186 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu lần 5,038,000 5,038,000
187 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5,487,000 5,273,000
188 Chi phí vật tư Lần 55,000 55,000
189 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 197,000 197,000
190 Chích áp xe quanh Amidan Lần 274,000 263,000
191 Chích áp xe quanh Amidan Lần 724,000 724,000
192 Chích áp xe sàn miệng lần 713,000 713,000
193 Chích áp xe sàn miệng lần 250,000 250,000
194 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 831,000 807,000
195 Chích áp xe thành bụng lần 100,000 100,000
196 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 274,000 263,000
197 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 875,000 831,000
198 Chích áp xe vú Lần 230,000 219,000
199 Chích apxe tuyến vú Lần 120,000 120,000
200 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 81,000 78,400
201 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 78,400
202 Chích máu, mủ tiền phòng Lần 300,000 300,000
203 Chích mủ hốc mắt Lần 473,000 473,000
204 Chích mủ mắt Lần 473,000 452,000
205 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 173,000 173,000
206 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 197,000 186,000
207 Chích rạch màng nhĩ Lần 64,200 61,200
208 Chích rạch màng nhĩ Lần 64,200 64,200
209 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 100,000 100,000
210 Chích rạch vành tai Lần 57,900 57,900
211 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 197,000 197,000
212 Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt Lần 847,000 847,000
213 Chích, rạch áp xe lớn đặt dẫn lưu (Gây mê) lần 1,265,000 1,265,000
214 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Ngày 114,000 114,000
215 Cho thuê nhà xe quí 01/2020 lần 54,000,000 54,000,000
216 Cho thuê nhà xe quí 3 năm 2019 lần 114,000,000 114,000,000
217 Cho thuê quầy thuốc quí 01/2020 lần 31,250,000 31,250,000
218 Cho thuê quầy thuốc quí 3 năm 2019 lần 31,250,000 31,250,000
219 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 200,000 200,000
220 Chọc dịch tủy sống Lần 114,000 107,000
221 Chọc dò dịch màn phổi   86,000 86,000
222 Chọc dò dịch màng phổi Lần 143,000 137,000
223 Chọc dò dịch não tủy Lần 114,000 107,000
224 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 143,000 137,000
225 Chọc dò màng ngoài tim Lần 259,000 247,000
226 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 259,000 247,000
227 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 291,000 280,000
228 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 149,000 149,000
229 Chọc dò tuỷ sống Lần 35,000 35,000
230 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 150,000 143,000
231 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ Lần 200,000 200,000
232 Chọc hút dịch vành tai Lần 15,000 15,000
233 Chọc hút dịch vành tai Lần 56,800 52,600
234 Chọc hút khí màng phổi Lần 150,000 143,000
235 Chọc hút khí màng phổi Lần 86,000 86,000
236 Chọc hút máu tụ lần 86,000 86,000
237 Chọc hút máu tụ khớp gối Lần 238,000 238,000
238 Chọc hút mũ áp xe gan qua siêu âm lần 200,000 200,000
239 Chọc hút noãn Lần 2,500,000 2,500,000
240 Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh Lần 100,000 100,000
241 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm lần 568,000 568,000
242 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm Lần 250,000 250,000
243 Chọc hút u nang sàn mũi Lần 10,000 10,000
244 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 143,000 143,000
245 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo Lần 400,000 400,000
246 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2,227,000 2,192,000
247 Chọc ối điều trị đa ối Lần 35,000 35,000
248 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 681,000 35,000
249 Chọc rửa màng phổi Lần 198,000 198,000
250 Chọc rữa xoang hàm lần 256,000 256,000
251 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 183,000 176,000
252 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 53,000 53,000
253 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang Lần 137,000 137,000
254 Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm] Lần 55,200 53,000
255 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 643,000 632,000
256 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 532,000 522,000
258 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] Lần 522,000 522,000
259 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643,000 632,000
260 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
261 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643,000 632,000
262 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
263 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643,000 632,000
264 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
265 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 643,000 632,000
266 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 532,000 522,000
267 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
269 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643,000 632,000
270 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
271 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Theo Yêu Cầu) Lần 522,000 522,000
272 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
274 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 532,000 522,000
275 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 643,000 632,000
277 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Theo yêu cầu] Lần 632,000 632,000
278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532,000 522,000
280 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 522,000 522,000
281 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 500,000 500,000
282 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 643,000 632,000
283 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 532,000 522,000
284 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
285 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 532,000 522,000
286 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
287 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 522,000 522,000
288 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
289 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
290 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 643,000 632,000
291 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 632,000 632,000
292 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 532,000 522,000
293 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 522,000 522,000
294 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
295 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) lần 532,000 522,000
296 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) lần 907,000 907,000
297 Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 113,000 113,000
298 Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 102,000 102,000
299 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) Lần 387,000 387,000
300 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) Lần 37,000 37,000
301 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) Lần 47,000 47,000
302 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang Lần 142,000 142,000
303 Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) Lần 37,000 37,000
304 Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) Lần 47,000 47,000
305 Chụp mật qua Kehr Lần 171,000 171,000
306 Chụp mật qua Kehr Lần 225,000 225,000
307 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang Lần 514,000 372,000
308 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang Lần 372,000 372,000
309 Chụp thép làm sẵn Lần 150,000 150,000
310 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang  Lần 86,000 86,000
311 Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) Lần 265,000 265,000
312 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 539,000 539,000
313 Chụp Xquang Blondeau Lần 50,200 50,200
314 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] lần 100,000 97,200
315 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] lần 50,200 50,200
316 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) Lần 50,200 50,200
317 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) lần 97,200 97,200
318 Chụp XQuang Blondeau + Hirtz(phim <=24x30) 2 tư thế lần 42,000 32,000
319 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 56,200 56,200
320 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 53,000 37,000
321 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 68,300 65,400
322 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] Lần 69,200 69,200
323 Chụp Xquang Chausse III Lần 68,300 65,400
324 Chụp Xquang Chausse III Lần 50,200 50,200
325 Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế lần 66,000 39,000
326 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 68,300 65,400
327 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 50,200 50,200
328 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
329 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69,200 69,200
330 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 100,000 97,200
331 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122,000 122,000
332 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
333 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
334 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 62,000 62,000
335 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 97,200 97,200
336 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
337 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
338 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 62,000 62,000
339 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69,200 69,200
340 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 66,000 66,000
341 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 100,000 97,200
342 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 69,200 69,200
343 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) Lần 69,200 69,200
344 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 100,000 97,200
345 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 69,200 69,200
346 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 74,000 74,000
347 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) Lần 97,200 97,200
348 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) Lần 69,200 69,200
349 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65,400 65,400
350 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 56,200 56,200
351 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
352 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97,200 97,200
353 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69,200 69,200
354 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  (phim >24X30cm ) Lần 74,000 74,000
355 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97,200 97,200
356 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 62,000 62,000
357 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 66,000 74,000
358 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
359 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
360 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 74,000 74,000
361 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 97,200 97,200
362 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69,200 69,200
363 Chụp Xquang đại tràng Lần 156,000 156,000
364 Chụp Xquang đại tràng Lần 142,000 142,000
365 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 68,300 65,400
366 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 50,200 50,200
367 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 56,200 56,200
368 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  (phim >24X30cm ) Lần 25,000 25,000
369 Chụp Xquang đường dò Lần 337,000 337,000
370 Chụp Xquang đường dò Lần 406,000 406,000
371 Chụp Xquang đường dò Lần 391,000 391,000
372 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 171,000 171,000
373 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240,000 240,000
374 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 50,200 50,200
375 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 68,300 65,400
376 Chụp Xquang hàm chếch một bên (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
377 Chụp Xquang hàm chếch một bên (Trái) (phim <=24X30cm) lần 47,000 31,000
378 Chụp Xquang Hirtz lần 50,200 50,200
379 Chụp Xquang Hirtz Lần 68,300 65,400
380 Chụp Xquang Hirtz (Cung gò má) Lần 47,000 31,000
381 Chụp Xquang Hirtz (phim <= 24X30cm) Lần 47,000 16,000
382 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 50,200 50,200
383 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 68,300 65,400
384 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
385 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 56,200 56,200
386 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 68,300 65,400
387 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(phim <= 24X30cm) Lần 32,000 32,000
388 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 125,000 122,000
389 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122,000 122,000
390 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
391 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53,000 39,000
392 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 100,000 97,200
393 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56,200 56,200
394 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200
395 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
396 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 97,200 97,200
397 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 56,200 56,200
398 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 69,200 69,200
399 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 68,300 65,400
400 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 56,200 56,200
401 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) (phim>24X30cm) Lần 53,000 31,000
402 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
403 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 68,300 65,400
404 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 56,200 56,200
405 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 37,000 37,000
406 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65,400 65,400
407 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 56,200 56,200
408 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Phải) (phim > 24X30cm) Lần 53,000 31,000
409 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
410 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56,200 56,200
411 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68,300 65,400
412 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
413 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm)(hai tư thế) lần 66,000 39,000
414 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 50,200 50,200
415 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 68,300 65,400
416 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
417 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) (phim <= 24X30cm) lần 47,000 31,000
418 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 69,200 69,200
419 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  (phim >24X30cm ) Lần 37,000 37,000
420 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 50,200 50,200
421 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 68,300 65,400
422 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
423 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) lần 53,000 31,000
424 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Theo yêu cầu] lần 65,400 65,400
425 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 50,200 50,200
426 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 68,300 65,400
427 Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
428 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) (phim>24X30cm) lần 53,000 31,000
429 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 69,200 69,200
430 Chụp Xquang khớp vai thẳng(Theo yêu cầu) lần 65,400 65,400
431 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 56,200 56,200
432 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 68,300 65,400
433 Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim >24X30cm ) Lần 37,000 37,000
434 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
435 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng   100,000 97,200
436 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
437 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 68,300 65,400
438 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 68,300 65,400
439 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 50,200 50,200
440 Chụp Xquang mỏm trâm (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
441 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 50,200 50,200
442 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 56,200 56,200
443 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 68,300 65,400
444 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  (phim >24X30cm ) Lần 37,000 37,000
445 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 53,000 37,000
446 Chụp Xquang ngực thẳng lần 50,200 50,200
447 Chụp Xquang ngực thẳng lần 56,200 56,200
448 Chụp Xquang ngực thẳng lần 68,300 65,400
449 Chụp Xquang ngực thẳng  (phim >24X30cm ) Lần 37,000 37,000
450 Chụp Xquang ngực thẳng (Theo Yêu Cầu) lần 65,400 65,400
451 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 68,200 68,200
452 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 137,000 137,000
453 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564,000 564,000
454 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 387,000 387,000
455 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 539,000 539,000
456 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 372,000 372,000
457 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 529,000 529,000
458 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65,400 65,400
459 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (phim <= 24X30cm) Lần 37,000 37,000
461 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 14,200 13,100
462 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (phim <= 24X30cm) Lần 27,000 27,000
463 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) lần 65,400 65,400
464 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 49,200 49,200
465 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (phim <= 24X30cm) Lần 37,000 37,000
466 Chụp Xquang Schuller Lần 50,200 50,200
467 Chụp Xquang Schuller lần 68,300 65,400
468 Chụp Xquang Schuller (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
469 Chụp Xquang Schuller (Trái) (phim <=24X30) lần 47,000 31,000
470 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
471 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
472 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 100,000 97,200
473 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 66,000 62,000
474 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 68,300 65,400
475 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 50,200 50,200
476 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
477 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 47,000 31,000
478 Chụp Xquang Stenvers Lần 68,300 65,400
479 Chụp Xquang Stenvers lần 50,200 50,200
480 Chụp Xquang Stenvers (Phải) (phim <= 24X30cm) Lần 47,000 31,000
481 Chụp Xquang Stenvers (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
482 Chụp Xquang tại giường Lần 68,300 65,400
483 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 47,000 31,000
484 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 101,000 101,000
485 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
486 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 101,000 101,000
487 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 116,000 116,000
488 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 265,000 265,000
489 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 356,000 265,000
490 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
491 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 66,000 39,000
492 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
493 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 62,000 62,000
494 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69,200 69,200
495 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 68,300 65,400
496 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
497 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế lần 66,000 39,000
498 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 66,000 39,000
499 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56,200 56,200
500 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68,300 65,400
501 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
502 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 69,200 69,200
503 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  (phim <= 24X30cm) Lần 37,000 37,000
504 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (Trái) (phim>24X30cm) lần 66,000 31,000
505 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 56,200 56,200
506 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 100,000 97,200
507 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
508 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
509 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) (phim >24X30cm) (hai tư thế) lần 66,000 39,000
510 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 97,200 97,200
511 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 69,200 69,200
512 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 68,300 65,400
513 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 56,200 56,200
514 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 66,000 39,000
515 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
516 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69,200 69,200
517 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
518 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 56,200 56,200
519 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 69,200 69,200
520 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
521 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 56,200 56,200
522 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 69,200 69,200
523 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 50,200 50,200
524 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 68,300 65,400
525 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
526 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68,300 65,400
527 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56,200 56,200
528 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
529 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56,200 56,200
530 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68,300 65,400
531 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39,000 39,000
532 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 53,000 31,000
533 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 68,300 65,400
534 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 50,200 50,200
535 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 31,000 31,000
536 Chụp Xquang xương đùi nghiêng (phim >24X30cm)(một tư thế) Lần 53,000 37,000
537 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 53,000 37,000
538 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 100,000 97,200
539 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 66,000 39,000
540 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 56,200 56,200
541 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 69,200 69,200
542 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39,000 39,000
543 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56,200 56,200
544 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 68,300 65,400
545 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) (phim <=24X30cm) lần 53,000 39,000
546 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Theo yêu cầu] Lần 68,300 68,300
547 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 68,300 65,400
548 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 74,000 74,000
551 Chuyển Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp Lít 660,000 660,000
552 Chuyển Bệnh viện Phổi Đồng Tháp Lít 865,000 865,000
553 Chuyển bệnh viện phục hồi chức năng Lít 22,340 22,340
554 Chuyến Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp Lít 865,000 865,000
555 Chuyển bệnh viện YHCT Đồng Tháp Lít 660,000 660,000
556 Chuyển bệnh xe dịch vụ quí 3 năm 2019 lần 10,735,500 10,735,500
559 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lượt 15,300 14,900
560 Cố định gãy xương sườn Lần 35,000 35,000
561 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46,500 46,500
562 Cố định mảng sườn di động lần 1,000,000 1,000,000
563 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 343,000 343,000
565 CRP định lượng U/L 53,000 50,000
566 CRP định lượng [Giá phản ứng CRP]   21,400 21,200
567 Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse) Lần 400,000 400,000
568 Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix) Lần 400,000 400,000
569 Cung cấp nồng độ cồn Lần 150,000 150,000
570 Dẫn lưu áp xe gan lần 2,709,000 2,709,000
571 Dẫn lưu áp xe gan lần 2,945,000 2,832,000
572 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2,709,000 2,709,000
573 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2,945,000 2,832,000
574 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Gây tê] lần 2,195,372 2,195,372
575 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan lần 2,945,000 2,832,000
576 Dẫn lưu áp xe tụy lần 2,455,000 2,455,000
577 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 150,000 150,000
578 Dẫn lưu bể thận tối thiểu lần 1,760,000 1,760,000
579 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 600,000 600,000
580 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 300,000 300,000
581 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 869,000 835,000
582 Dẫn lưu dịch màng bụng lần 143,000 137,000
583 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) Lần 475,000 404,000
584 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) Lần 404,000 404,000
585 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 697,000 678,000
586 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây mê) lần 1,413,000 1,413,000
587 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1,048,000 1,048,000
588 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) lần 1,304,000 1,304,000
589 Dẫn lưu thận qua da lần 1,615,000 1,615,000
590 Dẫn lưu túi mật và DL hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử lần 2,468,000 2,468,000
591 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu lần 1,272,000 1,272,000
592 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận lần 1,220,000 1,220,000
593 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng ngày 241,000 241,000
594 Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Lần 80,000 80,000
595 Đặt catheter động mạch Lần 1,354,000 1,354,000
596 Đặt catheter động mạch Lần 533,000 533,000
597 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1,137,000 1,126,000
598 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm lần 1,137,000 1,126,000
599 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 664,000 653,000
600 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,113,000 1,113,000
601 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1,137,000 1,126,000
602 Đặt catheter trung ương từ ngoại biên ở trẻ sơ sinh (chưa có catheter) lần 150,000 150,000
603 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 640,000 640,000
604 Đặt Double Catheter trong chạy thận nhân tạo lần 1,030,000 1,030,000
605 Đặt dụng cụ tử cung lần 61,000 61,000
606 Đặt nội khí quản lần 240,000 240,000
607 Đặt ống nội khí quản Lần 579,000 568,000
608 Đặt ống thông dạ dày Lần 94,300 90,100
609 Đặt ống thông hậu môn Lần 85,900 82,100
610 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) lần 929,000 917,000
611 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 917,000 917,000
612 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi(Sond JJ)(Theo Yêu Cầu) lần 917,000 917,000
613 Đặt sonde bàng quang Lần 88,700 88,700
614 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 85,900 82,100
615 Đặt thông dạ dày lần 69,500 138,000
616 Đặt thông tiểu khó (gây mê) lần 600,000 600,000
617 Đặt thông tiểu khó (gây tê vùng) lần 580,000 580,000
618 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần 222,000 222,000
619 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung Lần 222,000 222,000
620 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng lần 3,730,000 3,579,000
621 Đẻ chỉ huy lần 505,000 505,000
622 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch Lần 505,000 505,000
623 Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng) Lần 400,000 400,000
624 Đệm hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) Lần 400,000 400,000
625 Dengue IgG/IgM  (test nhanh)   50,000 50,000
626 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động Lần 159,000 154,000
627 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Lần 159,000 154,000
628 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130,000 130,000
629 Dengue virus IgM/IgG test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 130,000 130,000
630 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 135,000 130,000
631 Dengue virus NS1Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 130,000 130,000
632 Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ lần 126,000 126,000
633 Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ lần 230,000 230,000
636 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) lần 140,000 140,000
637 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) lần 200,000 200,000
638 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) Lần 83,000 83,000
640 Điện châm Lần 71,400 67,300
641 Điện châm lần 78,400 74,300
642 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 71,400 67,300
643 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 71,400 67,300
644 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 71,400 67,300
645 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 71,400 67,300
646 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 71,400 67,300
647 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 71,400 67,300
648 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 71,400 67,300
649 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 71,400 67,300
650 Điện châm điều trị đau răng Lần 71,400 67,300
651 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 71,400 67,300
652 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 71,400 67,300
653 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 71,400 67,300
654 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 71,400 67,300
655 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 71,400 67,300
656 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 71,400 67,300
657 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 71,400 67,300
658 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 71,400 67,300
659 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 71,400 67,300
660 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 71,400 67,300
661 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 71,400 67,300
662 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 71,400 67,300
663 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 71,400 67,300
664 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 71,400 67,300
665 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 71,400 67,300
666 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 71,400 67,300
667 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 71,400 67,300
668 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 71,400 67,300
669 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 71,400 67,300
670 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 71,400 67,300
671 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 71,400 67,300
672 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 71,400 67,300
673 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 71,400 67,300
674 Điện châm điều trị stress Lần 71,400 67,300
675 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 71,400 67,300
676 Điện châm điều trị trĩ Lần 71,400 67,300
677 Điện châm điều trị ù tai Lần 71,400 67,300
678 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 71,400 67,300
679 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 71,400 67,300
680 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 71,400 67,300
681 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 71,400 67,300
682 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 71,400 67,300
683 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 29,500 29,000
684 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 14,500 14,500
685 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29,500 29,000
686 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 71,400 67,300
687 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Lần 74,300 74,300
688 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Lần 74,300 74,300
689 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 71,400 67,300
690 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 71,400 67,300
691 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 74,300 74,300
692 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 71,400 67,300
693 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 71,400 67,300
694 Điện phân (có máy điều hòa) lần 24,000 24,000
695 Điện phân (không máy điều hòa) lần 20,000 20,000
696 Điện tim thường Lần 35,400 32,800
697 Điện tim thường(Theo Yêu Cầu) Lần 32,800 32,800
698 Điện vi dòng giảm đau Lần 10,000 10,000
699 Điện xung (không máy điều hòa) lần 21,000 21,000
700 Điều chỉnh cắn khớp răng, mỗi răng - Điều chỉnh cắn khít hàm Lần 109,000 109,000
701 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 42,700 41,400
702 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 29,500 28,800
703 Điều trị bằng điện vi dòng lần 28,000 28,000
704 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 46,700 45,000
705 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 55,300 53,600
706 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống lần 45,800 45,800
707 Điều trị bằng Parafin Lần 43,700 42,400
708 Điều trị bằng siêu âm lần 45,600 45,600
709 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 37,200 34,900
710 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 37,300 35,200
711 Điều trị bằng từ trường Lần 39,700 38,400
713 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 323,000 312,000
714 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 323,000 312,000
715 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lần 2,655,000 2,562,000
716 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 102,000 102,000
717 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 102,000 97,000
718 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 316,000 316,000
719 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 259,000 247,000
720 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 234,000 110,000
721 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 259,000 247,000
722 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser   234,000 234,000
723 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần 234,000 234,000
724 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 259,000 247,000
725 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 259,000 247,000
726 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 259,000 247,000
727 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc tia hồng ngoại Lần 62,900 62,900
728 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 37,200 34,900
729 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần 37,300 35,200
730 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser Lần 46,000 46,000
731 Điều trị tủy răng sữa Lần 280,000 271,000
732 Điều trị tủy răng sữa Lần 394,000 382,000
733 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 819,000 795,000
734 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay lần 589,000 565,000
735 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay lần 434,000 422,000
736 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 949,000 925,000
737 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 30,700 30,700
738 Định lượng Acid Uric [Máu] Lượt 21,800 21,500
739 Định lượng Acid Uric [Máu](Theo Yêu Cầu) Lượt 21,500 21,500
740 Định lượng Albumin [Máu] Lượt 21,800 21,500
741 Định lượng Albumin [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21,500 21,500
742 Định lượng Amylase (dịch) Lượt 21,800 21,500
743 Định lượng Amylase (niệu) Lần 38,200 37,700
744 Định lượng Axit Uric (niệu) Lượt 16,400 16,100
745 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lượt 87,900 87,900
746 Định lượng Bilirubin gián tiếp µmol/L 21,200 11,000
747 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lượt 21,800 21,500
748 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) µmol/L 21,500 21,500
749 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lượt 21,800 21,500
750 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu](Theo Yêu Cầu) µmol/L 21,500 21,500
751 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lượt 13,000 12,900
752 Định lượng Canxi (niệu) Lượt 25,000 24,600
753 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lượt 27,300 26,900
754 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(Theo Yêu Cầu) mmol/L 26,900 26,900
755 Định lượng Creatinin (máu) Lượt 21,800 21,500
756 Định lượng Creatinin (máu)(Theo Yêu Cầu) µmol/L 21,500 21,500
757 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16,400 16,100
758 Định lượng CRP Lượt 54,600 53,800
759 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] lần 32,800 32,300
760 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 32,300 32,300
761 Định lượng Ethanol cồn trong máu Lần 31,800 28,000
762 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lượt 105,000 102,000
763 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 65,600 64,600
764 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) Lần 64,600 64,600
765 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 65,600 64,600
766 Định lượng Globulin (thủy dịch) Lượt 21,800 21,500
767 Định lượng Globulin [Máu] Lượt 21,800 21,500
768 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 13,000 12,900
769 Định lượng Glucose (niệu) Lần 14,000 13,900
770 Định lượng Glucose [Máu] Lượt 21,800 21,500
771 Định lượng Glucose [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21,500 21,500
772 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 102,000 101,000
773 Định lượng HbA1c [Máu](Theo Yêu Cầu) Lần 101,000 101,000
774 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lượt 27,300 26,900
775 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (Theo yêu cầu) Lần 26,900 26,900
776 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lượt 26,800 26,800
777 Định lượng Lipid toàn phần mmol/L 26,500 21,000
778 Định lượng Mg [Máu] mmol/L 31,800 31,800
779 Định lượng Phospho (máu) mmol/L 21,200 18,000
780 Định lượng Phospholipid mmol/L 26,500 21,000
781 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lượt 414,000 414,000
782 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lượt 404,000 404,000
783 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21,800 21,500
784 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10,900 10,700
785 Định lượng Protein (niệu) Lần 14,000 13,900
786 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lượt 21,800 21,500
787 Định lượng Protein toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) g/L 21,500 21,500
788 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 38,200 37,700
789 Định lượng Sắt [Máu] Lượt 32,800 32,300
790 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 65,600 64,600
791 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 64,600 64,600
792 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 65,600 64,600
793 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lượt 27,300 26,900
794 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 26,900 26,900
795 Định lượng Troponin I [Máu] Lượt 76,500 75,000
796 Định lượng Troponin I [Máu](Theo Yêu Cầu)   75,000 75,000
797 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 60,100 59,200
798 Định lượng Ure   15,000 15,000
799 Định lượng Urê (niệu) Lần 16,400 16,100
800 Định lượng Urê máu [Máu] Lượt 21,800 21,500
801 Định lượng Urê máu [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21,500 21,500
802 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 40,200 39,100
803 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)(Theo Yêu Cầu) Lần 39,100 39,100
804 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) Lượt 40,200 39,100
805 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lượt 40,200 39,100
806 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 23,100 23,100
807 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 32,000 31,100
808 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) Lượt 32,000 31,100
809 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)(Theo Yêu Cầu) Lượt 31,100 31,100
810 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 43,700 43,100
811 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 43,700 43,100
812 Định tính Metamphetamin (test nhanh) Lượt 43,100 43,100
814 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 43,700 43,100
815 Đo chức năng hô hấp lần 133,000 133,000
816 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 62,900 59,100
817 Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 520,000 520,000
818 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1,071,000 1,002,000
819 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 736,000 706,000
820 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,330,000 1,227,000
821 Đo đường kính giác mạc Lần 49,600 49,600
822 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lượt 21,800 21,500
823 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu](Theo Yêu Cầu) U/L 21,500 21,500
824 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 10,750 10,750
825 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21,800 21,500
826 Đo hoạt độ Amylase [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 21,400 21,400
827 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lượt 21,800 21,500
828 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu](Theo Yêu Cầu) U/L 21,500 21,500
829 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lượt 38,200 37,700
830 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,500 19,200
831 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900 26,900
832 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] U/L 26,900 26,900
833 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 38,300 36,200
834 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 31,200 29,900
835 Đo khúc xạ máy Lần 10,900 9,900
836 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] lần 144,000 141,000
837 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Theo yêu Cầu]   141,000 141,000
838 Đo nhãn áp Lần 16,000 16,000
839 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 28,000 25,900
840 Đo sắc giác Lần 60,000 60,000
841 Đo thị giác tương phản Lần 58,600 58,600
842 Đo thị lực khách quan Lần 65,500 73,000
843 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28,000 28,000
844 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần 28,000 28,000
845 Đo tim thai bằng Doppler Lần 20,000 20,000
846 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 43,100 41,700
847 Đóng hậu môn nhân tạo lần 1,613,000 1,613,000
848 Đóng rò trực tràng – âm đạo lần 3,414,000 3,414,000
849 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo Lần 1,200,000 1,200,000
850 Đóng rò trực tràng – bàng quang lần 3,414,000 3,414,000
851 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 233,000 222,000
852 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222,000 222,000
853 Đốt cuốn mũi Lần 432,000 432,000
854 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 75,000 75,000
855 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng Lần 100,000 100,000
856 Đốt họng hạt Lần 25,000 25,000
857 Đốt laser đốm nâu Lần 277,000 277,000
858 Đốt lông xiêu Lần 50,000 47,900
859 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 50,000 47,900
860 Đốt mắt cá chân KT  > 0,5 cm Lần 293,000 293,000
861 Đốt mắt cá chân nhỏ Lần 30,000 30,000
862 Đốt mụn cóc lần 20,000 20,000
863 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư Lần 70,000 70,000
864 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây mê) lần 1,220,000 1,220,000
865 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây tê) lần 1,193,000 1,193,000
866 Dùng mũi khâu B-LYNCH trong điều trị băng huyết sau sanh nặng do đờ tử cung Lần 1,478,000 1,478,000
867 DV XNSL sau sinh quí 01/2020 lần 462,500 462,500
868 DV XNSL sau sinh quí 3 năm 2019 lần 2,590,000 2,590,000
869 DV XNSL trước sinh quí 1/2020 lần 1,680,000 1,680,000
870 DV XNSL trước sinh quí 3 năm 2019 lần 1,440,000 1,440,000
871 DV XNSL trước sinh T4/2020 lần 2,240,000 2,240,000
872 EV71 IgM/IgG test nhanh Lần 118,000 114,000
874 Forceps Lần 1,021,000 952,000
875 Forceps hoặc Giác hút sản khoa (chưa tính dây truyền máu) Lần 480,000 480,000
876 Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị) Lần 45,000 45,000
877 Gây mê khác Lần 632,000 632,000
878 Gây sẩy thai bằng thuốc lần 171,000 171,000
879 Gây sẩy thai lưu bằng thuốc Lần 171,000 171,000
880 Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật Lần 500,000 500,000
881 Ghi điện não đồ thông thường lần 68,300 120,000
882 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 35,400 32,800
883 Giác hút Lần 1,021,000 952,000
884 Giải phẫu bệnh lần 550,000 550,000
885 Giải phẫu bệnh lần 598,000 598,000
886 Giải phẫu bệnh(Theo Yêu Cầu) lần 598,000 598,000
887 Giường dịch vụ khoa Ngoại   104,000 104,000
888 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 200,000 200,000
889 Giường dịch vụ khoa Nhi Ngày 189,000 189,000
890 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 149,000 149,000
891 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 80,000 80,000
892 Giường dịch vụ khoa nhi Ngày 240,000 240,000
893 Giường Dịch Vụ Khoa Nhi(Có máy lạnh + NVS) Ngày 125,000 125,000
894 Giường dịch vụ khoa Nội ngày 99,000 99,000
895 Giường dịch vụ Khoa Nội Ngày 150,000 150,000
896 Giường Dịch Vụ Khoa Sản ngày 109,000 109,000
897 Giường dịch vụ Khoa sản   219,000 219,000
898 Giường dịch vụ khoa sản ngày 29,000 29,000
899 Giường DV Khoa Ngoại ngày 89,000 89,000
901 Giường DV Khoa Sản ngày 54,000 54,000
902 Giường DV Khoa Sản ngày 79,000 79,000
903 Giường DV Khoa Sản ngày 119,000 119,000
904 Giường DV Khoa Sản ngày 39,000 39,000
905 Giường DV Khoa Sản(Có máy lạnh)   104,000 104,000
906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 359,200 325,000
907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 282,000 325,000
908 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt Ngày 359,200 325,000
909 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 359,200 325,000
910 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày 359,200 325,000
911 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch Ngày 359,200 325,000
912 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp Ngày 359,200 325,000
913 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản Ngày 359,200 325,000
914 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 359,200 325,000
915 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 359,200 325,000
916 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 359,200 325,000
917 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 359,200 325,000
918 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 287,500 256,300
919 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 287,500 256,300
920 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 287,500 256,300
921 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 287,500 256,300
922 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 287,500 256,300
923 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 252,100 223,800
924 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 252,100 223,800
925 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 252,100 223,800
926 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 252,100 223,800
927 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 252,100 223,800
928 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 224,700 199,200
929 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 175,600 199,200
930 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 224,700 199,200
931 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 224,700 199,200
932 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 224,700 199,200
933 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 224,700 199,200
934 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 192,100 170,800
935 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 192,100 170,800
937 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 192,100 170,800
938 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 192,100 170,800
939 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 192,100 170,800
940 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 212,600 187,100
941 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 212,600 187,100
942 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 171,100 187,100
943 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 171,100 187,100
944 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 212,600 187,100
945 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 212,600 187,100
946 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch Ngày 171,100 171,100
947 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 182,700 160,000
948 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao Ngày 160,000 160,000
949 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 182,700 160,000
950 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 149,100 160,000
951 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 182,700 160,000
952 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 149,100 160,000
953 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 160,000 160,000
954 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày 182,700 160,000
955 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày 149,100 160,000
956 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 182,700 160,000
957 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 182,700 160,000
958 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 160,000 160,000
959 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 182,700 160,000
960 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 160,000 160,000
961 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III -  Khoa Nội cơ - xương - khớp   141,000 141,000
962 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ngày 121,100 130,600
963 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ngày 147,600 130,600
964 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 44,280 39,180
965 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính Lần 23,300 23,300
966 GOT   17,000 17,000
967 GPT   17,000 17,000
968 Gường DV Khoa Nội ngày 99,000 99,000
969 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2,383,000 2,321,000
970 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê] Lần 2,301,000 1,740,372
971 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) Lần 280,000 280,000
973 HBeAg test nhanh Lần 61,700 59,700
974 HBeAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 59,700 59,700
975 HBsAg (Test nhanh)   40,000 40,000
976 HBsAg miễn dịch bán tự động Lần 77,300 74,700
977 HBsAg miễn dịch tự động   72,000 50,000
979 HBsAg test nhanh Lần 55,400 53,600
980 HBsAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) lần 53,600 53,600
981 HCV Ab miễn dịch bán tự động Lần 123,000 119,000
982 HCV Ab miễn dịch tự động Lần 115,000 115,000
983 HCV Ab test nhanh Lần 55,400 53,600
984 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 156,000 156,000
985 Helicobacter pylori Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 156,000 156,000
986 HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần 110,000 106,000
987 HIV Ab miễn dịch tự động Lần 103,000 103,000
988 HIV Ab miễn dịch tự động Lần 110,000 106,000
989 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động   135,000 130,000
990 HIV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 956,000 942,000
991 HIV khẳng định (*) Lần 175,000 175,000
992 Hồi sức sơ sinh ngạt Lần 154,000 154,000
993 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 39,500 38,200
994 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi(Theo Yêu Cầu) Lần 38,200 38,200
995 Hồng ngoại (không máy điều hòa) lần 13,000 13,000
996 Hợp Đồng Đào Tạo Số: 35c/HĐ-CĐYT lần 1,800,000 1,800,000
997 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 105,000 105,000
998 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 215,000 204,000
999 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 188,000 185,000
1000 Hút đờm hầu họng Lần 12,200 11,100
1001 Hút đờm khí phế quản ở bệnh nhân sau đặt nội khí quản, thở máy (một ngày điều trị) lần 30,000 30,000
1002 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 116,000 110,000
1003 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lần 135,000 135,000
1004 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2,981,000 2,981,000
1005 Hút thai có gây mê tĩnh mạch Lần 200,000 200,000
1006 Hút thai dưới 12 tuần   80,000 80,000
1007 Hút thai dưới 12 tuần Lần 80,000 80,000
1008 Hút thai dưới 6-12 tuần Lần 383,000 383,000
1009 Hút thai dưới siêu âm Lần 480,000 456,000
1010 Hút thai hư   100,000 100,000
1011 Hút thai khó/trên vách mổ cũ Lần 100,000 100,000
1012 Hút xoang dưới áp lực Lần 10,000 10,000
1013 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần 2,658,000 2,658,000
1014 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2,448,000 2,407,000
1015 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 67,200 30,000
1016 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 63,800 52,000
1017 Huyết đồ (Sử dụng máy đếm tự động)   30,000 30,000
1018 Kéo nắn cột sống cổ Lần 48,700 45,300
1019 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 48,700 45,300
1020 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 26,000 26,000
1021 Khám bệnh nước ngoài   50,000 50,000
1022 Khám bệnh theo yêu cầu Lần 88,000 88,000
1023 Khám Bỏng Lần 34,500 34,500
1024 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 160,000 160,000
1025 Khám Da liễu Lần 34,500 34,500
1026 Khám Lao Lần 34,500 34,500
1027 Khám Mắt Lần 37,500 34,500
1028 Khám Ngoại Lần 37,500 34,500
1029 Khám Nhi Lần 37,500 34,500
1030 Khám Nội Lần 37,500 34,500
1031 Khám Phụ sản Lần 37,500 34,500
1032 Khám Răng hàm mặt Lần 37,500 34,500
1034 Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định ký (không kể xét nghiệm; X-quang) Lần 160,000 160,000
1035 Khám Tai mũi họng Lần 37,500 34,500
1036 Khám Ung bướu Lần 34,500 34,500
1037 Khám YHCT Lần 37,500 34,500
1038 Kháng thể kháng giang mai (ELISA) lần 50,000 50,000
1039 Kháng thể kháng giang mai (ELISA)(Theo Yêu Cầu) lần 50,000 50,000
1040 Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) (Theo Yêu Cầu) Lần 90,000 90,000
1041 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ lần 5,038,000 5,038,000
1042 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ lần 2,503,000 2,503,000
1043 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,414,000 3,414,000
1044 Khâu cò mi, tháo cò Lần 419,000 419,000
1045 Khâu cò mi, tháo cò Lần 419,000 400,000
1046 Khâu củng mạc Lần 1,266,000 1,234,000
1047 Khâu da mi Lần 1,379,000 1,379,000
1048 Khâu da mi đơn giản Lần 841,000 809,000
1049 Khâu giác mạc Lần 1,160,000 1,160,000
1050 Khâu giác mạc Lần 777,000 764,000
1051 Khâu giác mạc phức tạp Lần 400,000 400,000
1052 Khâu kết mạc Lần 841,000 841,000
1053 Khâu kết mạc Lần 1,497,000 1,440,000
1054 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần lần 1,505,000 1,505,000
1055 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn lần 268,000 257,000
1056 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 750,000 750,000
1057 Khâu lại toàn bộ da đầu bị chấn thương, bị rách lần 1,299,000 1,299,000
1058 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 3,730,000 3,579,000
1059 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê] lần 2,900,372 2,900,372
1060 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 3,730,000 3,579,000
1061 Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê] lần 2,900,372 2,900,372
1062 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần 3,730,000 3,579,000
1063 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng lần 3,730,000 3,579,000
1064 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê TC] lần 2,812,763 2,812,763
1065 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê] lần 2,900,372 2,900,372
1066 Khâu phủ kết mạc Lần 614,000 614,000
1067 Khâu phục hồi bờ mi Lần 737,000 737,000
1068 Khâu phục hồi bờ mi Lần 737,000 693,000
1069 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,600,000 1,564,000
1070 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo (Gây tê) Lần 1,157,000 1,157,000
1071 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê TC] lần 923,763 923,763
1072 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê] Lần 1,011,372 1,011,372
1073 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lần 906,000 906,000
1074 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 80,000 80,000
1075 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,979,000 1,898,000
1076 Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê] lần 1,296,372 1,296,372
1077 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây mê) Lần 1,557,000 1,557,000
1078 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây tê) Lần 1,419,000 1,419,000
1079 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 1,556,000 1,556,000
1080 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,881,000 2,782,000
1081 Khâu vết rách vành tai Lần 172,000 172,000
1082 Khâu vết thương lách lần 3,063,000 2,851,000
1083 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 244,000 244,000
1084 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 184,000 178,000
1085 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 286,000 286,000
1086 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 248,000 237,000
1087 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm Lần 144,000 144,000
1088 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm Lần 160,000 160,000
1089 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm Lần 176,000 176,000
1090 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm Lần 191,000 191,000
1091 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 286,000 286,000
1092 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 224,000 224,000
1093 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 172,000 172,000
1094 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 244,000 244,000
1095 Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần 400,000 400,000
1096 Khâu vết thương thành bụng lần 2,122,000 1,965,000
1097 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4,656,000 4,485,000
1098 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan lần 5,204,000 5,204,000
1099 Khâu vòng cổ tử cung Lần 561,000 549,000
1100 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó Lần 80,000 80,000
1101 Khí dung mũi họng Lần 23,000 20,400
1102 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 23,000 20,400
1103 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 23,000 20,400
1104 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 23,000 20,400
1105 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 17,600 5,000
1106 Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần Lần 844,000 844,000
1107 Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần   939,000 939,000
1108 Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần   1,014,000 1,014,000
1109 Kiểm tra cổ tử cung bằng dụng cụ (sản phụ sanh ở ngoài đến) lần 125,000 125,000
1110 KSK Cho Nhân Sự Đại Hội Đảng Cấp Cơ Sở lần 74,157,600 74,157,600
1111 Ký sinh trùng Lần 40,200 23,000
1112 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu lần 320,000 165,000
1113 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu lần 320,000 165,000
1114 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh lần 701,000 658,000
1115 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46,900 46,900
1116 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 30,600 29,000
1117 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 45,700 42,300
1118 Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng Lần 1,000,000 1,000,000
1119 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 50,700 50,700
1120 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 41,800 41,800
1121 Làm hậu môn nhân tạo lần 2,576,000 2,514,000
1122 Làm lại thành âm đạo (gây tê tủy sống) lần 1,190,000 1,190,000
1123 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,581,000 1,482,000
1124 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] Lần 1,450,000 859,372
1125 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,693,000 2,612,000
1126 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê TC] Lần 2,586,000 1,922,763
1127 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê] Lần 2,586,000 2,010,372
1128 Làm thuốc âm đạo Lần 5,000 5,000
1129 Làm thuốc tai Lần 21,100 20,500
1130 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản lần 20,000 20,000
1131 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 88,900 85,600
1132 Laser châm Lần 44,000 44,000
1133 Lấy calci đông dưới kết mạc lần 70,000 70,000
1134 Lấy calci kết mạc Lần 37,300 35,200
1135 Lấy cao răng Lần 143,000 134,000
1136 Lấy cao răng Lần 82,700 77,000
1137 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lần 83,000 83,000
1138 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 47,000 47,000
1139 Lấy dị vật âm đạo Lần 602,000 573,000
1140 Lấy dị vật âm đạo lần 250,000 250,000
1141 Lấy dị vật giác mạc Lần 88,400 82,100
1142 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 338,000 327,000
1143 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 88,400 82,100
1144 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) lần 577,000 577,000
1145 Lấy dị vật hạ họng Lần 41,600 40,800
1146 Lấy dị vật hạ họng lần 41,600 41,600
1147 Lấy dị vật hốc mắt lần 937,000 893,000
1148 Lấy dị vật hốc mắt Lần 500,000 500,000
1149 Lấy dị vật họng Lần 20,000 20,000
1150 Lấy dị vật kết mạc Lần 67,000 64,400
1151 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 684,000 673,000
1152 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 201,000 194,000
1153 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 62,000 62,000
1154 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 520,000 514,000
1155 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 72,000 72,000
1156 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) Lần 152,000 152,000
1157 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,160,000 1,112,000
1158 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 937,000 893,000
1159 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 122,000 122,000
1160 Lấy dị vật trực tràng lần 3,730,000 3,579,000
1161 Lấy dị vật trực tràng [Gây tê TC] Lần 3,530,000 2,812,763
1162 Lấy dị vật trực tràng [Gây tê] lần 3,530,000 2,900,372
1163 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,981,000 2,860,000
1164 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) Lần 1,573,000 1,573,000
1165 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,340,000 2,248,000
1166 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,248,000 2,248,000
1167 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) Lần 1,101,000 1,101,000
1168 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê TC] Lần 2,218,000 1,545,763
1169 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] lần 2,218,000 1,633,372
1170 Lấy máu gót chân sơ sinh   277,500 277,500
1171 Lấy máu người cho máu lần 10,000 10,000
1172 Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây mê) lần 864,000 864,000
1173 Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây tê) lần 1,124,000 1,124,000
1174 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 65,600 62,900
1175 Lấy sạn vôi kết mạc Lần 8,000 8,000
1176 Lấy sỏi bàng quang lần 3,910,000 3,910,000
1177 Lấy sỏi bàng quang lần 4,098,000 4,098,000
1178 Lấy sỏi bàng quang (gây mê) lần 1,403,000 1,403,000
1179 Lấy sỏi bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1,044,000 1,044,000
1180 Lấy sỏi bàng quang (gây tê) lần 1,044,000 1,044,000
1181 Lấy sỏi bàng quang (gây tê) lần 1,300,000 1,300,000
1182 Lấy sỏi bàng quang [Gây tê] lần 3,396,372 3,396,372
1183 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây mê) lần 2,530,000 2,530,000
1184 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lổ rò bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1,948,000 1,948,000
1185 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây tê) lần 2,205,000 2,205,000
1186 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang lần 3,910,000 3,910,000
1187 Lấy sỏi kẹt niệu đạo (gây tê tại chổ) lần 105,000 105,000
1188 Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu lần 3,223,000 3,223,000
1189 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 2,741,000 2,741,000
1190 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 4,270,000 4,098,000
1191 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 3,910,000 3,910,000
1192 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 4,270,000 4,098,000
1193 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 3,910,000 3,910,000
1194 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 4,270,000 4,098,000
1195 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [Gây tê] lần 3,396,372 3,396,372
1196 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4,270,000 4,098,000
1197 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 3,910,000 3,910,000
1198 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Gây tê] lần 3,396,372 3,396,372
1199 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi lần 968,000 944,000
1200 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 3,910,000 3,910,000
1201 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 3,273,000 2,714,000
1202 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu lần 2,339,000 2,339,000
1203 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại lần 6,730,000 6,730,000
1204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng lần 1,000,000 1,000,000
1205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1,028,000 1,014,000
1206 Lấy sỏi san hô thận Lần 4,270,000 4,098,000
1207 Lấy sỏi san hô thận lần 2,527,000 2,527,000
1208 Lấy sỏi thận qua da PCNL lần 2,197,000 2,197,000
1209 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,260,000 1,260,000
1210 Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ Lần 500,000 500,000
1211 Lấy vòng khó   80,000 80,000
1212 Lấy vòng thường   15,000 15,000
1213 Lỗ dò cản quang Lần 337,000 337,000
1214 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) lần 1,565,000 1,541,000
1215 Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) Lần 600,000 600,000
1216 Mắc monitor theo dõi (tính theo 1 giờ) giờ 3,000 3,000
1218 Máu hoàn hồi Lần 120,000 120,000
1219 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lượt 23,700 23,100
1220 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) Lần 23,100 23,100
1221 MDMA lần 42,400 42,400
1222 MenCare Lần 2,500,000 2,500,000
1223 Methamphetamin   42,900 42,900
1224 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 590,000
1225 Mở bao sau đục bằng laser Lần 268,000 257,000
1226 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần 2,576,000 2,514,000
1227 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Gây tê] Lần 2,494,000 1,933,372
1228 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê Lần 711,000 711,000
1229 Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây mê) lần 2,559,000 2,559,000
1230 Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây tê) lần 2,211,000 2,211,000
1231 Mở dạ dày hay tá tràng khâu cầm máu lần 1,587,000 1,587,000
1232 Mổ dẫn lưu túi mật lần 1,556,000 1,556,000
1233 Mổ hở cắt nang thận lần 1,562,000 1,562,000
1234 Mở khí quản (bao gồm cả Canun) Lần 383,000 383,000
1235 Mở khí quản (bao gồm cả Canun) Lần 450,000 450,000
1236 Mở khí quản cấp cứu Lần 734,000 719,000
1237 Mở khí quản thường quy Lần 734,000 719,000
1238 Mổ lấy nang răng lần 140,000 140,000
1239 Mổ lấy sỏi thận bệnh lý lần 2,713,000 2,713,000
1240 Mổ lấy sỏi, dẫn lưu túi mật lần 1,556,000 1,556,000
1241 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng lần 1,363,000 1,363,000
1242 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật lần 4,671,000 4,499,000
1243 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4,671,000 4,499,000
1244 Mổ quặm 2 mi - gây tê lần 419,000 419,000
1245 Mổ quặm 3 mi - gây tê lần 556,000 556,000
1246 Mổ quặm 4 mi - gây tê lần 651,000 651,000
1247 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,277,000 1,235,000
1248 Mở rộng miệng lỗ sáo Lần 45,000 45,000
1249 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) lần 3,730,000 3,579,000
1250 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 384,000 373,000
1251 Mở thông dạ dày lần 2,576,000 2,514,000
1252 Mở thông dạ dày (Phẫu thuật) lần 1,587,000 1,587,000
1253 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn Lần 100,000 100,000
1254 Một đơn vị máu lần 543,000 543,000
1255 Một đơn vị máu 250ml   603,000 603,000
1256 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) Lần 600,000 600,000
1257 Múc nội nhãn Lần 561,000 539,000
1258 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) Lần 300,000 300,000
1259 Nắm, cố định trật khớp hàm lần 208,000 57,000
1260 Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (bao gồm cả bó bột) Lần 400,000 400,000
1261 Nắn bó chỉnh hình chân khoèo lần 500,000 500,000
1262 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2,620,000 2,620,000
1263 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 105,000 105,000
1264 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 105,000 103,000
1265 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,724,000 1,724,000
1266 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,724,000 1,662,000
1267 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) Lần 165,000 165,000
1268 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) Lần 65,000 65,000
1269 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) Lần 235,000 235,000
1270 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) Lần 57,000 57,000
1271 Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần 225,000 225,000
1272 Nặn tuyến bờ mi Lần 33,000 7,000
1273 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 34,900 34,900
1274 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 37,300 35,200
1275 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 412,000 399,000
1276 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 348,000 335,000
1277 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 348,000 335,000
1278 Nắn, bó bột cột sống Lần 611,000 550,000
1279 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 236,000 70,000
1280 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 348,000 335,000
1281 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 335,000 335,000
1282 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 348,000 335,000
1283 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 348,000 335,000
1284 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 637,000 624,000
1285 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 236,000 70,000
1286 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 348,000 335,000
1287 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 348,000 335,000
1288 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 348,000 335,000
1289 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 236,000 70,000
1290 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 348,000 335,000
1291 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 348,000 335,000
1292 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 320,000 165,000
1293 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 348,000 335,000
1294 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 331,000 180,000
1295 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 637,000 624,000
1296 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 348,000 335,000
1297 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 331,000 180,000
1298 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 637,000 624,000
1299 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 331,000 180,000
1300 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng lần 637,000 624,000
1301 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 637,000 624,000
1302 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 348,000 335,000
1303 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 348,000 335,000
1304 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 200,000 55,000
1305 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 348,000 335,000
1306 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 348,000 335,000
1307 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 150,000 55,000
1308 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 242,000 234,000
1309 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 150,000 55,000
1310 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 242,000 234,000
1311 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) Lần 165,000 165,000
1312 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) Lần 55,000 55,000
1313 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 331,000 180,000
1314 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611,000 550,000
1315 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 150,000 55,000
1316 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 348,000 335,000
1317 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 242,000 234,000
1318 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 412,000 399,000
1319 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 152,000 144,000
1320 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 242,000 234,000
1321 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 225,000 140,000
1322 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 267,000 259,000
1323 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 327,000 319,000
1324 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 155,000 155,000
1325 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 150,000 65,000
1326 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 267,000 259,000
1327 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 652,000 644,000
1328 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 306,000 180,000
1329 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 306,000 180,000
1330 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 412,000 399,000
1331 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 327,000 319,000
1332 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 155,000 155,000
1333 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 208,000 57,000
1334 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 412,000 399,000
1335 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) Lần 165,000 165,000
1336 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) Lần 70,000 70,000
1337 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) Lần 165,000 165,000
1338 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) Lần 70,000 70,000
1339 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) Lần 550,000 550,000
1340 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) Lần 180,000 180,000
1341 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ Lần 50,000 50,000
1342 Nắn, cố định trật khớp hàm lần 412,000 399,000
1343 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 265,000 180,000
1344 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1,295,000 1,277,000
1345 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây tê TC] lần 656,763 656,763
1346 Nạo hoặc đốt u mềm lây dưới 20 nốt Lần 284,000 284,000
1347 Nạo hút thai trứng   70,000 70,000
1348 Nạo hút thai trứng Lần 824,000 772,000
1349 Nạo sinh thiết buồng tử cung có gây tê lần 185,000 185,000
1350 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 355,000 344,000
1351 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 232,000 232,000
1352 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 67,900 67,900
1353 Nạo, sinh thiết buồng tử cung (gây mê) Lần 723,000 723,000
1354 Nẹp bột các loại, không nắn Lần 350,000 350,000
1355 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp Lần 400,000 400,000
1356 Nẹp chỉnh hình trên gối Lần 700,000 700,000
1357 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân Lần 800,000 800,000
1358 Nẹp cổ tay- bàn tay Lần 200,000 200,000
1359 Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi (Không có máy điều hòa)   35,000 35,000
1360 Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) Ngày 45,000 45,000
1361 Ngày giường bệnh: Khoa Ngoại, Nhi, Mắt,RHM, TMH, Phụ- Sản không mổ ( Ngày 31,500 31,500
1362 Ngày giường bệnh: Khoa YHCT, phục hồi chức năng (Có máy điều hòa) Ngày 25,000 25,000
1363 Ngày giường các Phẫu thuật loại 1,bỏng độ 3-4 từ 25- 70% (Có máy điều hòa) Ngày 60,000 60,000
1364 Ngày giường dịch vụ khoa sản Lần 9,000 9,000
1365 Ngày giường dịch vụ khoa sản, khoa ngoại. Ngày 103,000 103,000
1366 Ngày giường khoa sản Ngày 57,000 57,000
1367 Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) Ngày 46,000 34,000
1368 Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) ngày 133,800 35,000
1369 Ngày giường Nội Khoa loại 1: (Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết) ngày 149,800 35,000
1370 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Có máy điều hòa) Ngày 50,000 50,000
1371 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Không có máy điều hòa) Ngày 47,000 47,000
1372 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Có máy điều hòa) Ngày 35,000 35,000
1373 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Không có máy điều hòa) Ngày 32,000 32,000
1374 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800 80,800
1375 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800 80,800
1376 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Ngày 160,000 160,000
1377 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm Lần 115,000 107,000
1378 Nhét bấc mũi sau Lần 113,000 113,000
1379 Nhét bấc mũi trước Lần 124,000 116,000
1380 Nhổ chân răng lần 80,000 80,000
1381 Nhổ chân răng nhiều chân (răng số 6, 7) lần 50,000 50,000
1382 Nhổ chân răng sữa Lần 40,700 40,700
1383 Nhổ chân răng sữa Lần 40,700 37,300
1384 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 200,000 190,000
1385 Nhổ răng biến chứng khít hàm lần 179,000 179,000
1386 Nhổ răng đơn giản lần 70,000 70,000
1387 Nhổ răng đơn giản Lần 98,600 70,000
1388 Nhổ răng khó lần 194,000 194,000
1389 Nhổ răng khó Lần 194,000 120,000
1390 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 Lần 823,000 823,000
1391 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 600 Lần 852,000 852,000
1392 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 900 Lần 852,000 852,000
1393 Nhổ răng khôn mọc thẳng Lần 734,000 734,000
1394 Nhổ răng số 8 bình thường Lần 204,000 204,000
1395 Nhổ răng số 8 bình thường Lần 94,000 94,000
1396 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 179,000 179,000
1397 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 320,000 320,000
1398 Nhổ răng sữa Lần 40,700 37,300
1399 Nhổ răng sữa/chân răng sữa lần 21,000 21,000
1400 Nhổ răng thừa Lần 194,000 194,000
1401 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 218,000 207,000
1402 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Lượt 321,000 321,000
1403 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lượt 374,000 349,000
1404 Nội soi bàng quang lần 525,000 525,000
1405 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật lần 694,000 694,000
1406 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) lần 694,000 694,000
1407 Nội soi bàng quang(Theo Yêu Cầu) lần 525,000 525,000
1408 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật lần 893,000 893,000
1409 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) lần 893,000 893,000
1410 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 100,000 100,000
1411 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 302,000 294,000
1413 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 185,000 185,000
1414 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) lần 195,000 195,000
1415 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê Lần 230,000 230,000
1416 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê Lần 488,000 488,000
1417 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 50,000 50,000
1418 Nội soi họng Lần 108,000 40,000
1419 Nội soi họng(Theo Yêu Cầu) Lần 40,000 40,000
1420 Nội soi lấy sỏi  bàng quang lần 4,027,000 4,027,000
1421 Nội soi lấy sỏi  bàng quang(Theo Yêu Cầu) lần 4,027,000 4,027,000
1422 Nội soi lấy sỏi niệu quản lần 944,000 944,000
1423 Nội soi lấy sỏi niệu quản(Theo Yêu Cầu) lần 944,000 944,000
1424 Nội soi Mũi Lần 108,000 40,000
1425 Nội soi Mũi [Theo yêu cầu] Lần 40,000 40,000
1426 Nội soi ổ bụng chẩn đoán lần 1,507,000 1,456,000
1427 Nội soi Tai Lần 108,000 40,000
1428 Nội soi tai mũi họng Lần 108,000 104,000
1429 Nội soi Tai(Theo Yêu Cầu) Lần 40,000 40,000
1430 Nội soi thực quản - dạ dày -  tá tràng có dùng thuốc tiền mê Lần 564,000 564,000
1431 Nội soi thực quản - dạ dày -  tá tràng có dùng thuốc tiền mê(Theo Yêu Cầu) Lần 564,000 564,000
1432 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244,000 244,000
1433 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4,465,000 4,293,000
1434 Nối tắt ruột non - ruột non lần 4,465,000 4,293,000
1435 Nội xoay thai Lần 1,430,000 1,406,000
1436 Nội xoay thai Lần 300,000 300,000
1437 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 597,000 580,000
1438 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 292,000 281,000
1439 Nong da qui đầu Lần 192,000 192,000
1440 Nong niệu đạo Lần 252,000 241,000
1441 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 252,000 241,000
1442 Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) Lần 103,000 103,000
1443 Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) Lần 121,000 121,000
1444 Nước tiểu 10 thông số (máy) lần 30,000 30,000
1445 Nước tiểu 10 thông số (máy)   30,000 30,000
1446 Phá một nốt ruồi, mụn cóc lớn bằng laser Co2 lần 20,000 20,000
1447 Phá thai < 7 tuần lần 614,000 614,000
1448 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1,108,000 1,108,000
1449 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 189,000 183,000
1450 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 283,000 283,000
1451 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 569,000 569,000
1452 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 408,000 384,000
1453 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( bao gồm cả thuốc) Lần 155,000 155,000
1454 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 628,000 587,000
1455 Phá thai nội khoa từ 7 đến 9 tuần lần 190,000 190,000
1456 Phá thai nội khoa từ hơn 7 tuần đến 13 tuần lần 205,000 205,000
1457 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1,003,000 1,003,000
1458 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc Lần 392,000 392,000
1459 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 383,000 383,000
1460 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 408,000 408,000
1461 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 35,800 35,800
1462 Phản ứng CRP Lần 21,200 25,000
1463 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 76,900 76,900
1464 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 29,600 29,600
1465 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,600 8,500
1466 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,568,000 2,568,000
1467 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 1,611,000 1,611,000
1468 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,655,000 2,562,000
1469 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2,340,000 2,340,000
1470 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1,353,000 1,334,000
1471 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 849,000 834,000
1472 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma lần 2,732,000 2,732,000
1473 Phẫu thuật cắt lách Lần 4,284,000 4,284,000
1474 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại) lần 1,630,000 1,630,000
1475 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2,340,000 2,248,000
1476 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 538,000 520,000
1477 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên lần 250,000 250,000
1478 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 276,000 276,000
1479 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 3,829,000 3,829,000
1480 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,997,000 1,935,000
1481 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê] Lần 1,354,372 1,354,372
1482 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,828,000 2,729,000
1483 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) lần 2,655,000 2,562,000
1484 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 2,655,000 2,562,000
1485 Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối lần 1,000,000 1,000,000
1486 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo lần 900,000 900,000
1487 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa lần 600,000 600,000
1488 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 9,188,000 9,188,000
1489 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp lần 9,908,000 9,564,000
1490 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,655,000 7,397,000
1491 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2,551,000 2,551,000
1492 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,868,000 3,710,000
1493 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2,562,000 2,562,000
1494 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 3,044,000 2,944,000
1495 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê] lần 2,321,372 2,321,372
1496 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3,923,000 3,766,000
1497 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] lần 3,080,372 3,080,372
1498 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,883,000 3,725,000
1499 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1,818,000 1,756,000
1500 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê tại chổ] lần 1,087,763 1,087,763
1501 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] lần 1,175,372 1,175,372
1502 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1,988,000 1,970,000
1503 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp lần 2,655,000 2,562,000
1504 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng( Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13) lần 1,587,000 1,587,000
1505 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 2,709,000 2,709,000
1506 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,945,000 2,832,000
1507 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê TC] lần 2,107,763 2,107,763
1508 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê] lần 2,195,372 2,195,372
1509 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản lần 2,461,000 2,461,000
1510 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lượt 2,655,000 2,562,000
1511 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê TC] lần 1,859,763 1,859,763
1512 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo lần 3,414,000 3,414,000
1513 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản lần 3,414,000 3,414,000
1514 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn lần 3,414,000 3,414,000
1515 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung lần 3,414,000 3,414,000
1516 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần 2,574,000 2,498,000
1517 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 3,351,000 3,258,000
1518 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3,351,000 3,258,000
1519 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Gây tê] Lần 2,643,372 2,643,372
1520 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần 3,351,000 3,258,000
1521 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần 3,351,000 3,258,000
1522 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần 3,351,000 3,258,000
1523 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 3,351,000 3,258,000
1524 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê TC] lần 2,555,763 2,555,763
1525 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê] lần 2,643,372 2,643,372
1526 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng lần 3,351,000 3,258,000
1527 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Gây tê TC] lần 2,555,763 2,555,763
1528 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Gây tê] lần 2,643,372 2,643,372
1529 Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco Lần 6,200,000 6,200,000
1530 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,265,000 600,000
1531 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2,693,000 2,612,000
1532 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) lần 2,655,000 2,562,000
1533 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,943,000 2,844,000
1534 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp  Lần 2,735,000 2,735,000
1535 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,605,000 2,461,000
1536 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,605,000 2,605,000
1537 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3,102,000 3,040,000
1538 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3,102,000 3,102,000
1539 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê TC] lần 2,371,763 2,371,763
1540 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4,336,000 4,202,000
1541 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,465,000 4,307,000
1542 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê] lần 3,621,372 3,621,372
1543 Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (gây mê bằng Sevoflurane) lần 1,495,000 1,495,000
1544 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 1,476,000 1,476,000
1545 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,431,000 2,332,000
1546 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây mê bằng Sevoflurane) lần 1,310,000 1,310,000
1547 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê bằng Isoflurane) lần 1,300,000 1,300,000
1548 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) lần 925,000 925,000
1549 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] Lần 2,223,000 2,223,000
1550 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê]   1,709,372 1,709,372
1551 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3,102,000 2,945,000
1552 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] Lần 2,773,000 2,773,000
1553 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê]   2,259,372 2,259,372
1554 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần 1,569,000 1,569,000
1555 Phẫu thuật lấy thai theo yêu cầu lần 2,000,000 2,000,000
1556 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 6,143,000 5,929,000
1557 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)[Gây tê] lần 5,180,372 5,180,372
1558 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4,161,000 4,027,000
1559 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) lần 4,465,000 4,307,000
1560 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8,176,000 7,919,000
1561 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù lần 2,615,000 2,615,000
1562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL Lần 1,860,000 1,812,000
1563 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao có hoặc không đặt IOL lần 1,600,000 1,600,000
1564 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) lần 700,000 700,000
1565 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng lần 2,655,000 2,562,000
1566 Phẫu thuật Lefort (Gây tê) lần 1,732,000 1,732,000
1567 Phẫu thuật loại III  (Ngoại khoa) Lần 775,000 1,136,000
1568 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3,455,000 3,355,000
1569 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4,034,000 3,876,000
1570 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] lần 3,190,372 3,190,372
1571 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 3,044,000 2,944,000
1572 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê] lần 2,321,372 2,321,372
1573 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,447,000 4,289,000
1574 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] lần 3,603,372 3,603,372
1575 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 2,867,000 2,867,000
1576 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ Lần 606,000 598,000
1577 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,534,000 1,477,000
1578 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 902,000 870,000
1579 Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên lần 1,586,000 1,586,000
1580 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 813,000 790,000
1581 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần 906,000 906,000
1582 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần 362,000 342,000
1583 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần 362,000 342,000
1584 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần 362,000 342,000
1585 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần 362,000 342,000
1586 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 348,000 337,000
1587 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần 218,000 207,000
1588 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5,229,000 5,229,000
1589 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2,265,000 2,167,000
1590 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 2,657,000 2,564,000
1591 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5,229,000 5,229,000
1592 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,657,000 2,564,000
1593 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,657,000 2,564,000
1594 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5,229,000 5,229,000
1595 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,229,000 5,229,000
1596 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5,229,000 5,229,000
1597 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,229,000 5,229,000
1598 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư lần 2,265,000 2,167,000
1599 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2,657,000 2,564,000
1600 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2,984,000 2,896,000
1601 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5,690,000 5,690,000
1602 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 5,121,000 5,121,000
1603 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu lần 2,265,000 2,167,000
1604 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 5,229,000 5,229,000
1605 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5,229,000 5,229,000
1606 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,906,000 4,906,000
1607 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần 2,984,000 2,896,000
1608 Phẫu thuật nong niệu quản do hẹp (mổ hở) lần 2,590,000 2,590,000
1609 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả lần 250,000 250,000
1610 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả Lần 695,000 695,000
1611 Phẫu thuật quặm Lần 1,291,000 1,236,000
1612 Phẫu thuật quặm Lần 877,000 845,000
1613 Phẫu thuật quặm lần 660,000 638,000
1614 Phẫu thuật quặm [2 mi_gây tê TC] Lần 845,000 845,000
1615 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại (gây mê) lần 2,148,000 2,148,000
1616 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây mê) lần 1,509,000 1,509,000
1617 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây tê) lần 1,364,000 1,364,000
1618 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo lần 2,629,000 2,629,000
1619 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn lần 2,122,000 1,965,000
1620 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3,011,000 3,011,000
1621 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) lần 600,000 600,000
1622 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL lần 2,615,000 2,615,000
1623 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2,690,000 2,654,000
1624 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 1,045,000 1,045,000
1625 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 804,000 804,000
1626 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lần 500,000 500,000
1627 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lần 700,000 700,000
1628 Phẫu thuật tháo cò mi lần 50,000 50,000
1629 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3,435,000 3,342,000
1630 Phẫu thuật thoát vị bẹn (trẻ em) lần 1,590,000 1,590,000
1631 Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên lần 1,647,000 1,647,000
1632 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng (gây mê bằng Isofluran) lần 1,980,000 1,980,000
1633 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng (gây mê bằng Sevofluran) lần 2,000,000 2,000,000
1634 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây mê) lần 2,000,000 2,000,000
1635 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê ngoài màng cứng) lần 1,990,000 1,990,000
1636 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê) lần 1,700,000 1,700,000
1637 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (thắt) (gây mê) lần 2,000,000 2,000,000
1638 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (thắt) (gây tê) lần 2,000,000 2,000,000
1639 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 4,830,000 4,616,000
1640 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1,340,000 1,242,000
1641 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [GTTC] lần 1,242,000 1,242,000
1642 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên lần 1,647,000 1,647,000
1643 Phẫu thuật u kết mạc nông lần 300,000 300,000
1644 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm lần 1,145,000 1,145,000
1645 Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm lần 1,374,000 1,374,000
1646 Phẫu thuật u nang buồng trứng lần 500,000 500,000
1647 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 2,122,000 1,965,000
1648 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,660,000 2,598,000
1649 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4,830,000 4,616,000
1650 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê TC] lần 3,779,763 3,779,763
1651 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê] lần 3,867,372 3,867,372
1652 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây mê) lần 1,509,000 1,509,000
1653 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây tê) lần 1,364,000 1,364,000
1654 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa lần 4,447,000 4,289,000
1655 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [Gây tê] lần 3,603,372 3,603,372
1656 Phẫu thuật viêm ruột thừa - gây mê bằng Isoflurane (cắt ruột thừa ở vị trí bình thường) lần 1,450,000 1,450,000
1657 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu lần 1,519,000 1,519,000
1658 Phẫu thuật Wertheim lần 2,500,000 2,500,000
1659 Phẫu thuật xoắn dạ dày (Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày) lần 2,594,000 2,594,000
1660 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2,383,000 2,321,000
1661 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây mê) lần 1,413,000 1,413,000
1662 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) lần 1,290,000 1,290,000
1663 Phẫu thuật xử lý các tổn thương gan lần 1,750,000 1,750,000
1664 Phẫu thuật xuất huyết trong ổ bụng lần 1,603,000 1,603,000
1665 Phết máu ngoại biên xem Hồng cầu, Bạch cầu Lượt 37,000 37,000
1666 Phim in thêm theo yêu cầu (CT Scanner) Lần 50,000 50,000
1667 Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang KTS) Film 30,000 30,000
1668 Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang) lần 50,000 50,000
1680 Phòng 03 giường  (có  máy lạnh, tivi,  ghế bố) bao phòng Ngày 540,000 540,000
1703 Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) Ngày 100,000 100,000
1705 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 333,000 333,000
1706 Phục hồi thân răng có chốt Lần 481,000 481,000
1707 phun Khí dung Lần 17,600 5,000
1708 Phương pháp Proetz Lần 61,800 57,600
1709 Phương pháp Proetz Lần 24,600 10,000
1710 PinkCare Lần 2,500,000 2,500,000
1711 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 31,000 45,000
1717 Rạch apxe lần 30,000 30,000
1718 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu lần 1,298,000 1,298,000
1719 Rạch nang thành âm đạo Lần 928,000 928,000
1720 Răng giả cố định Một đơn vị sứ kim loại Lần 700,000 700,000
1721 Răng giả cố định Một đơn vị sứ toàn phần Lần 1,000,000 1,000,000
1722 Răng giả cố định Mũ chụp kim loại Lần 330,000 330,000
1723 Răng giả cố định Mũ chụp nhựa Lần 280,000 280,000
1724 Răng giả cố định Răng chốt đơn giản Lần 218,000 218,000
1725 Răng giả tháo lắp 01 răng Lần 224,000 224,000
1726 Răng Pivot sứ - composite - Tựa, cánh kim loại Lần 900,000 900,000
1727 Răng sâu ngà Lần 110,000 110,000
1728 Răng viêm tuỷ hồi phục Lần 248,000 248,000
1729 Răng viêm tuỷ hồi phục Lần 120,000 120,000
1730 Rửa bàng quang Lần 209,000 198,000
1731 Rửa bàng quang Lần 109,000 109,000
1732 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 30,700 30,700
1733 Rửa cổ tử cung Lần 97,000 97,000
1734 Rửa cùng đồ lần 39,000 39,000
1735 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 131,000 119,000
1736 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 131,000 119,000
1737 Rửa tai, rửa mũi, xông họng Lần 10,000 10,000
1739 Rửa tai, rửa mũi, xông họng lần 24,000 24,000
1740 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 704,000 704,000
1741 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,777,000 1,731,000
1742 Rút máu gót chân lần 370,000 370,000
1743 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 184,000 178,000
1744 Rút sont tiểu lần 43,000 43,000
1745 Sắc thuốc thang Lần 13,100 12,500
1746 Salmonella Widal Lần 184,000 178,000
1747 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 95,000 92,400
1748 Sàng lọc sơ sinh   200,000 200,000
1749 Siêu âm bẹn ( trắng - đen) Lần 43,900 43,900
1750 Siêu âm bẹn (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1751 Siêu âm bẹn (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1752 Siêu âm bìu (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1753 Siêu âm bìu (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1754 Siêu âm bìu (Trắng - đen) lần 43,900 43,900
1755 Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu Lần 81,400 81,400
1756 Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1757 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi lần 49,300 43,900
1758 Siêu âm cổ (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1759 Siêu âm cổ (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1760 Siêu âm cổ (Trắng - đen)   43,900 43,900
1761 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82,300 82,300
1762 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng(Theo Yêu Cầu) Lần 82,300 82,300
1763 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 233,000 222,000
1764 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 233,000 222,000
1765 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần 84,800 82,300
1766 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 233,000 222,000
1767 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 233,000 222,000
1768 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 233,000 222,000
1769 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 233,000 222,000
1770 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 233,000 222,000
1771 Siêu âm Doppler mạch máu(Theo Yêu Cầu) Lần 222,000 222,000
1772 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 81,400 81,400
1773 Siêu âm Doppler tim Lần 233,000 222,000
1774 Siêu âm Doppler tim(Theo Yêu Cầu) Lần 222,000 222,000
1775 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chi dưới Lần 222,000 222,000
1776 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82,300 82,300
1777 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1778 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 233,000 233,000
1779 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 84,800 82,300
1780 Siêu âm doppler tuyến vú Lần 81,400 81,400
1781 Siêu âm doppler tuyến vú(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1782 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 84,800 82,300
1783 Siêu âm dương vật Lần 49,300 43,900
1784 Siêu âm hạch ( trắng - đen) Lần 43,900 43,900
1785 Siêu âm hạch (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1786 Siêu âm hạch (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1787 Siêu âm hạch dưới hàm (Doppler màu)   211,000 211,000
1788 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 49,300 43,900
1789 Siêu âm hạch vùng cổ(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1790 Siêu âm hàm ( trắng - đen)   43,900 43,900
1791 Siêu âm hàm (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1792 Siêu âm hàm (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1793 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 49,300 43,900
1794 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)   81,400 81,400
1795 Siêu âm hốc mắt Lần 49,300 43,900
1796 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 49,300 43,900
1797 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 42,100 42,100
1798 Siêu âm khớp (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1799 Siêu âm màng phổi Lần 49,300 43,900
1800 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 49,300 43,900
1801 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 63,200 59,500
1802 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)(Theo Yêu Cầu) Lần 59,500 59,500
1803 Siêu âm nách ( Trắng - đen)   43,900 43,900
1804 Siêu âm nách (Doppler màu) Lần 81,400 81,400
1805 Siêu âm nách (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1806 Siêu âm nhãn cầu Lần 49,300 43,900
1807 Siêu âm ổ bụng Lần 49,300 43,900
1808 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 49,300 43,900
1809 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1810 Siêu âm ổ bụng(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1811 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 49,300 43,900
1812 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 49,300 43,900
1813 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 49,300 43,900
1814 Siêu âm phần mềm (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1815 Siêu âm tại giường Lần 43,900 43,900
1816 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 49,300 43,900
1817 Siêu âm thai (trắng - đen)   43,900 43,900
1818 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 49,300 43,900
1819 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 49,300 43,900
1820 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 49,300 43,900
1821 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 49,300 43,900
1822 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 233,000 222,000
1823 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 211,000 100,000
1824 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần 186,000 186,000
1825 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 233,000 222,000
1826 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 186,000 186,000
1827 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 49,300 43,900
1828 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 49,300 43,900
1829 Siêu âm tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1830 Siêu âm tuyến giáp Lần 49,300 43,900
1831 Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu) lần 81,400 81,400
1832 Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) lần 81,400 81,400
1833 Siêu âm tuyến giáp (trắng - đen)   43,900 43,900
1834 Siêu âm tuyến giáp(Theo Yêu Cầu) Lần 81,400 81,400
1835 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 49,300 43,900
1836 Sinh thiết vòm mũi họng Lần 8,000 8,000
1837 Sổ khám sức khỏe lần 8,000 8,000
1838 Sổ khám thai   15,000 15,000
1839 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 485,000 459,000
1840 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 915,000 893,000
1841 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Theo Yêu Cầu) lần 893,000 893,000
1842 Soi cổ tử cung Lần 63,900 61,500
1843 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 55,300 52,500
1844 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 55,300 52,500
1845 Soi góc tiền phòng Lần 55,300 52,500
1846 Soi hạ họng lấy dị vật lần 120,000 120,000
1847 Soi ối Lần 37,000 37,000
1848 Soi phân Lần 45,000 45,000
1849 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 70,000 70,000
1850 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 200,000 200,000
1851 Soi thanh quản cắt papilloma Lần 125,000 125,000
1852 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 125,000 125,000
1853 Soi thực quản bằng ống mềm Lần 50,000 50,000
1854 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân Lần 19,000 19,000
1855 Súc rửa vòm họng trong xạ trị lần 27,400 27,400
1856 Súc rửa vòm họng trong xạ trị lần 24,600 24,600
1857 Tạo hình hàm mặt do chấn thương Lần 1,875,000 1,875,000
1858 Tập các kiểu thở lần 31,100 30,100
1859 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) lần 30,600 29,000
1860 Tập đi với gậy lần 30,600 29,000
1861 Tập đi với khung tập đi lần 30,600 29,000
1862 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 30,600 29,000
1863 Tập đi với thanh song song Lần 30,600 29,000
1864 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 51,400 46,900
1865 Tập ho có trợ giúp lần 31,100 30,100
1866 Tập lên, xuống cầu thang lần 30,600 29,000
1867 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 51,400 46,900
1868 Tập nhược thị lần 27,000 27,000
1869 Tập vận động có kháng trở lần 51,400 46,900
1870 Tập vận động có trợ giúp lần 51,400 46,900
1871 Tập vận động đoạn chi (30 phút) Lần 14,000 14,000
1872 Tập vận động thụ động lần 51,400 46,900
1873 Tập vận động toàn thân (30 phút) Lần 14,000 14,000
1874 Tập với dụng cụ quay khớp vai lần 30,600 29,000
1875 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 12,500 11,200
1876 Tập với ròng rọc Lần 12,500 11,200
1877 Tập với thang tường lần 30,600 29,000
1878 Tập với xe đạp tập Lần 12,500 11,200
1879 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 800,000 800,000
1880 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 1,200,000 1,200,000
1881 Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 900,000 900,000
1882 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 179,000 172,000
1884 TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR) Lần 37,800 37,800
1885 TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR)(Theo Yêu Cầu) Lần 37,800 37,800
1886 Test Morphin lần 30,000 30,000
1887 Test Morphin(Theo Yêu Cầu) lần 30,000 30,000
1888 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 43,700 43,100
1889 Test nhanh sốt xuất huyết NS1 Lần 192,000 192,000
1890 Thăm dò chức năng hô hấp lần 133,000 133,000
1891 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) lần 487,300 487,300
1892 Thận nhân tạo cấp cứu Lần 1,565,000 1,541,000
1893 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dòng màu dùng 6 lần) Lần 439,000 439,000
1894 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 567,000 556,000
1895 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 543,000 543,000
1896 Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) lần 543,000 439,000
1897 Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) Lần 543,000  
1898 Thận nhân tạo thường quy Lần 487,300 487,300
1899 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3,011,000 2,887,000
1900 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay lần 3,011,000 2,887,000
1901 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Gây tê] lần 2,238,372 2,238,372
1902 Tháo bột các loại Lần 51,900 51,900
1903 Tháo bột khác Lần 38,000 38,000
1904 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 59,400 59,400
1905 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 45,000 45,000
1906 Tháo cung cố định hàm Lần 146,000 146,000
1907 Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) Lần 1,561,000 1,561,000
1908 Tháo que tránh thai lần 70,000 70,000
1909 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần 220,000 220,000
1910 Thắt động mạch tử cung cầm máu trong băng huyết sau sinh do đờ tử cung Lần 2,454,000 2,454,000
1911 Thay băng Lần 82,400 82,400
1912 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 139,000 134,000
1913 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 253,000 240,000
1914 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 250,000 242,000
1915 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 250,000 242,000
1916 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1,301,000 1,301,000
1917 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 1,301,000 1,301,000
1918 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 428,000 410,000
1919 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 428,000 410,000
1920 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 573,000 547,000
1921 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 573,000 547,000
1922 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 825,000 825,000
1923 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 258,000 246,000
1924 Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ Lần 92,000 92,000
1925 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 240,000 240,000
1926 Thay băng vết mổ Lần 227,000 227,000
1927 Thay băng vết mổ lần 109,000 109,000
1928 Thay băng vết mổ Lần 129,000 129,000
1929 Thay băng vết mổ [Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 85,000 85,000
1930 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 253,000 253,000
1931 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] Lần 60,000 60,000
1932 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 184,000 184,000
1933 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 115,000 115,000
1934 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 227,000 227,000
1935 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 35,600 32,900
1936 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 60,000 57,600
1937 Thay canuyn mở khí quản Lần 253,000 247,000
1938 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lượt 17,800 17,300
1939 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm(Theo Yêu Cầu) Lần 17,300 17,300
1940 Thêm một móc Lần 262,000 262,000
1941 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000 55,000
1942 Thở máy (01 ngày điều trị) Lần 420,000 420,000
1943 Thở máy 01 giờ điều trị Lần 22,000 22,000
1944 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Ngày 583,000 559,000
1945 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lượt 13,000 12,600
1946 Thời gian máu chảy phương pháp Duke(Theo Yêu Cầu) Lượt 12,600 12,600
1947 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lượt 65,300 63,500
1948 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lượt 41,500 40,400
1949 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lượt 41,500 40,400
1950 Thông bàng quang Lần 94,300 90,100
1951 Thông đái Lần 62,000 62,000
1952 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1953 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1954 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1955 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1956 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1957 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1958 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Ngày 583,000 559,000
1959 Thông lệ đạo hai mắt Lần 55,000 55,000
1960 Thông lệ đạo một mắt Lần 34,000 34,000
1961 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần lần 2,525,000 2,525,000
1962 Thông vòi nhĩ Lần 5,000 5,000
1963 Thông vòi nhĩ Lần 90,800 86,600
1964 Thöû thò löïc ñôn giaûn Lần 5,000 5,000
1965 Thử Amphetamine (Theo Yêu Cầu) lần 1,740,800 1,740,800
1966 Thu chênh lệch bệnh nhân BHYT truyền từ máu kho Lần 65,000 65,000
1967 Thu DV SL trước sinh Q3+Q4/2020 lần 3,960,000 3,960,000
1968 Thu DV XNSL trước sinh T7_2021 lần 2,280,000 1,600,000
1969 Thu KCB người nghèo tháng 11/2020   10,110,640 8,420,165
1971 Thu phí chạy thận nhân tạo lần 100,000 100,000
1972 Thu phí xét nghiệm KH PrEP quý 3/2022 lần 5,943,800 5,943,800
1975 Thu quyết toán chi phí KCB BHYT quý III năm 2020 lần 25 25
1980 Thử thị lực đơn giàn Lần 5,000 5,000
1981 Thủ thuật loại I  (Ngoại khoa) Lần 513,000 513,000
1982 Thủ thuật loại I (HSCC và chống độc) Lần 713,000 713,000
1983 Thủ thuật loại II  (Ngoại khoa) Lần 345,000 345,000
1984 Thủ thuật loại II (HSCC và chống độc) Lần 430,000 430,000
1985 Thủ thuật loại III  (HSCC và chống độc) Lần 295,000 295,000
1986 Thủ thuật loại III  (Ngoại khoa) Lần 168,000 168,000
1987 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 35,000 35,000
1988 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 111,000 111,000
1989 Thu tiền cho thuê nhà giữ xe Q3+Q4/2020 lần 60,000,000 60,000,000
1990 Thu tiền cho thuê quầy thuốc Q3+Q4/2020 lần 62,500,000 62,500,000
1991 Thu tiền CLS cho CD thực hiện nghĩa vụ tham gia CAND 2021 lần 6,852,500 6,852,500
1992 Thu tiền giường DV T01+T02 lần 253,945,000 253,945,000
1993 Thu tiền khám sức khoẻ lần 1,015,700 1,015,700
1995 Thu tiền thu viện phí sàn lọc trước sinh T1/2020   840,000 840,000
1998 Thu tiền thực hành lần 9,000,000 9,000,000
1999 Thu tiền thực hành +khác Q3+Q4/2020 lần 64,800,000 64,800,000
2000 Thu Tiền Thực Tập   1,800,000 1,800,000
2002 Thu tiền xét nghiệm cho thanh niên trúng tuyển nghĩa vụ quân sự năm 2020 lần 12,134,600 12,134,600
2005 Thu viện phí sàn lọc trước sinh  T5/2020 lần 840,000 840,000
2006 Thu viện phí sàn lọc trước sinh và sau sinh T3/2020 lần 1,677,500 1,677,500
2007 Thu viện phí SL trước sinh T12/2020 lần 1,120,000 1,120,000
2009 Thu viện phí xét nghiệm sàn lọc trước sinh và sau sinh lần 2,787,500 2,787,500
2011 Thu viện phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh T6/2020 lần 2,520,000 2,520,000
2014 Thu viện phí XN sàn lọc trước sinh T03/2021 lần 1,960,000 1,960,000
2015 Thu VP Sàn Lọc Trước Sinh Và Sau Sinh Tháng 02/2020 lần 2,790,000 2,790,000
2016 Thuê hội trường lần 1,500,000 1,500,000
2018 Thụt tháo Lần 85,900 82,100
2019 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng lần 100,000 100,000
2020 Thụt tháo phân Lần 78,000 64,000
2021 Thụt tháo phân Lần 85,900 82,100
2022 Thuỷ châm Lần 20,000 20,000
2023 Thủy châm Lần 70,100 66,100
2024 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 70,100 66,100
2025 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 70,100 66,100
2026 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 70,100 66,100
2027 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Lần 70,100 66,100
2028 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm Lần 70,100 66,100
2029 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 61,800 61,800
2030 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 70,100 66,100
2031 Thủy châm điều trị đái dầm Lần 70,100 66,100
2032 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 64,800 64,800
2033 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61,800 61,800
2034 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 70,100 66,100
2035 Thủy châm điều trị đau dây V Lần 70,100 66,100
2036 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 70,100 66,100
2037 Thủy châm điều trị đau hố mắt Lần 70,100 66,100
2038 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 70,100 66,100
2039 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 70,100 66,100
2040 Thủy châm điều trị đau răng Lần 70,100 66,100
2041 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 70,100 66,100
2042 Thủy châm điều trị di tinh Lần 70,100 66,100
2043 Thủy châm điều trị giảm thị lực Lần 70,100 66,100
2044 Thủy châm điều trị giảm thính lực Lần 70,100 66,100
2045 Thủy châm điều trị hen phế quản Lần 70,100 66,100
2046 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 70,100 66,100
2047 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 70,100 66,100
2048 Thủy châm điều trị hội chứng stress Lần 70,100 66,100
2049 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 70,100 66,100
2050 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 70,100 66,100
2051 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 70,100 66,100
2052 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Lần 70,100 66,100
2053 Thủy châm điều trị khàn tiếng Lần 70,100 66,100
2054 Thủy châm điều trị lác cơ năng Lần 70,100 66,100
2055 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 70,100 66,100
2056 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 70,100 66,100
2057 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 70,100 66,100
2058 Thủy châm điều trị liệt dương Lần 70,100 66,100
2059 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 70,100 66,100
2060 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 70,100 66,100
2061 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Lần 70,100 66,100
2062 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 70,100 66,100
2063 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 70,100 66,100
2064 Thủy châm điều trị mày đay Lần 70,100 66,100
2065 Thủy châm điều trị nấc Lần 61,800 20,000
2066 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 61,800 20,000
2067 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61,800 20,000
2068 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 61,800 20,000
2069 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 61,800 20,000
2070 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 70,100 66,100
2071 Thủy châm điều trị sa dạ dày Lần 70,100 66,100
2072 Thủy châm điều trị sa tử cung Lần 70,100 66,100
2073 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 61,800 20,000
2074 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 70,100 66,100
2075 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 70,100 66,100
2076 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài Lần 70,100 66,100
2077 Thủy châm điều trị thất vận ngôn Lần 70,100 66,100
2078 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 70,100 66,100
2079 Thủy châm điều trị thống kinh Lần 70,100 66,100
2080 Thủy châm điều trị trĩ Lần 70,100 66,100
2081 Thủy châm điều trị viêm amydan Lần 70,100 66,100
2082 Thủy châm điều trị viêm bàng quang Lần 70,100 66,100
2083 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lần 70,100 66,100
2084 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 70,100 66,100
2085 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 70,100 66,100
2086 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Lần 70,100 66,100
2087 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 70,100 66,100
2088 Tiêm dưới kết mạc Lần 50,300 47,500
2089 Tiêm dưới kết mạc một mắt Lần 13,000 13,000
2090 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 50,300 47,500
2091 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt Lần 13,000 13,000
2092 Tiêm khớp bàn ngón chân lần 96,200 91,500
2093 Tiêm khớp bàn ngón tay lần 96,200 91,500
2094 Tiêm khớp cổ chân lần 96,200 91,500
2095 Tiêm khớp cổ tay lần 96,200 91,500
2096 Tiêm khớp cùng chậu lần 86,000 86,000
2097 Tiêm khớp đòn- cùng vai lần 96,200 91,500
2098 Tiêm khớp đốt ngón tay lần 96,200 91,500
2099 Tiêm khớp gối Lần 96,200 91,500
2100 Tiêm khớp háng lần 86,000 86,000
2101 Tiêm khớp khuỷu tay lần 96,200 91,500
2102 Tiêm khớp thái dương hàm lần 86,000 86,000
2103 Tiêm khớp ức - sườn lần 96,200 91,500
2104 Tiêm khớp ức đòn lần 96,200 91,500
2105 Tiêm khớp vai lần 96,200 91,500
2106 Tiêm ngừa kháng thể viêm gan B Lần 2,260,000 2,260,000
2107 Tiêm nhân Chorio Lần 12,000 12,000
2108 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic lần 86,000 86,000
2109 Tiêm thuốc tránh thai (chưa kể thuốc) lần 11,000 11,000
2110 Tiêm thuốc vào cuốn mũi Lần 247,000 247,000
2111 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 12,800 11,400
2112 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Lần 12,800 11,400
2113 Tiền công test ma túy   25,600 25,600
2114 Tiền khám dân Lần 34,500 34,500
2115 Tiền phí vận chuyển máu/1 đơn vị máu Đơn vị 200,000 200,000
2118 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 37,900 36,900
2119 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) Lần 36,900 36,900
2120 Tóm tắt bệnh án Lần 150,000 150,000
2121 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,800 27,400
2122 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)(Theo Yêu Cầu) Lần 27,800 27,400
2123 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 47,500 46,200
2124 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)(Theo Yêu Cầu) Lần 46,200 46,200
2125 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39,200 30,000
2126 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lượt 41,500 40,400
2127 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)(Theo Yêu Cầu) Lần 40,400 40,400
2128 Trám bít hố rãnh Lần 70,000 70,000
2129 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 224,000 212,000
2130 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 224,000 212,000
2131 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 224,000 212,000
2132 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 224,000 212,000
2133 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 224,000 212,000
2134 Trám GIC răng sữa sâu ngà lần 60,000 60,000
2135 Trám GIC răng vĩnh viễn sâu ngà lần 110,000 110,000
2136 Trám răng không sang chấn Lần 269,000 269,000
2137 Trám tái tạo thân răng bằng chốt Moorse, Composite quang trùng hợp Lần 377,000 377,000
2138 Treo cơ chữa sụp mi, epicanthus Lần 800,000 800,000
2139 Treo tử cung vào mỏm nhô qua ngã bụng trong điều trị dãn sàn chậu do sa sinh dục Lần 2,897,000 2,897,000
2140 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần 90,000 87,100
2141 Trích ápxe Bartholin Lần 120,000 120,000
2142 Trích màng nhĩ Lần 30,000 30,000
2143 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần 130,000 130,000
2144 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 43,100 41,700
2145 Triệt sản nam Lần 100,000 100,000
2146 Triệt sản nữ Lần 150,000 150,000
2147 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 2,981,000 2,860,000
2148 TriSure Carrier Lần 2,300,000 2,300,000
2149 TriSure Procare xét nghiệm sàn lọc toàn diện 3 trong 1 Lần 8,900,000 8,900,000
2150 TriSure xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 4,800,000 4,800,000
2151 TriSure3 xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 2,200,000 2,200,000
2152 TriSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 3,200,000 3,200,000
2153 TriSureFirst xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 1,500,000 1,500,000
2154 Truyền máu   30,000 30,000
2155 Truyền tĩnh mạch (Ngoại trú) Lần 20,000 20,000
2157 Vá hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) Lần 400,000 400,000
2158 Vệ sinh âm đạo, cổ tử cung Lần 82,000 82,000
2159 vi khuẩn nhuộm soi   70,300 68,000
2160 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Lần 230,000 173,000
2161 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238,000 238,000
2162 Vi nấm soi tươi Lần 43,100 41,700
2163 Viêm phúc mạc lần 1,587,000 1,587,000
2164 Virus test nhanh (SARS-CoV-2) lần 238,000 238,000
2165 Virus test nhanh (SARS-CoV-2)   140,000 140,000
2167 Xác định cồn trong máu lần 28,000 28,000
2168 Xác định cồn trong máu   28,000 28,000
2169 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Phút 12,300 12,300
2170 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lượt 13,000 12,600
2171 Xét nghiệm double test Mẫu 450,000 450,000
2172 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,500 15,200
2173 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Theo Yêu Cầu) Lần 15,200 15,200
2174 Xét nghiệm HBV-DNA định lượng lần 620,000 620,000
2175 Xét nghiệm HBV-DNA định lượng(Theo Yêu Cầu) lần 620,000 620,000
2176 Xét nghiệm HCV-RNA định lượng Mẫu 620,000 620,000
2177 Xét nghiệm HCV-RNA định lượng(Theo Yêu Cầu) Mẫu 620,000 620,000
2179 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lượt 27,200 26,400
2180 Xét nghiệm HPV chổi Mẫu 420,000 420,000
2181 Xét nghiệm HPV định TYPE Lượt 450,000 450,000
2182 Xét nghiệm HPV định TYPE (Theo Yêu Cầu) Mẫu 450,000 450,000
2183 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 218,000 215,000
2184 Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể Mẫu 2,370,000 2,370,000
2185 Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể(Theo Yêu Cầu) Mẫu 2,370,000 2,370,000
2186 Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động Mẫu 420,000 420,000
2187 Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động(Theo Yêu Cầu) Mẫu 420,000 420,000
2188 Xét nghiệm phân, Soi tươi dọc âm đạo Lần 45,000 45,000
2189 Xét nghiệm sàn lọc sơ sinh 03 bệnh Mẫu 500,000 500,000
2190 Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh lần 900,000 900,000
2192 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 05 bệnh Mẫu 595,000 595,000
2193 Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Lần 420,000 420,000
2194 Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Đơn lần 7,211 7,211
2195 Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Gộp lần 7,211 7,211
2196 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] Mẫu/người 78,000 78,000
2197 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] Mẫu/Người 77,400 77,400
2198 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu gộp 2] Mẫu/người 61,100 61,100
2199 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR Lần 734,000 734,000
2200 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR lần 163,400 163,400
2201 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (có sinh phẩm…) Mẫu/người 518,400 518,400
2202 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (không có sinh phẩm…) Mẫu/người 166,800 166,800
2203 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 10] Mẫu/người 157,600 157,600
2204 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 2] Mẫu/người 315,100 315,100
2205 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 3] Mẫu/người 2,565,000 256,500
2206 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 4] Mẫu/người 227,200 227,200
2207 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 5] Mẫu/người 209,600 209,600
2208 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6] Mẫu/người 181,100 181,100
2209 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 7] Mẫu/người 172,700 172,700
2210 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 8] Mẫu/người 166,400 166,400
2211 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 9] Mẫu/người 161,500 161,500
2212 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6-10 mẫu] Mẫu/người 122,500 122,500
2213 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp từ 2-5 mẫu] Mẫu/người 139,300 139,300
2214 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lượt 35,600 34,600
2215 Xét nghiệm sơ sinh 05 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh Mẫu 920,000 920,000
2216 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 56,800 56,000
2217 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào Lần 90,100 38,000
2218 Xét nghiệm tiền sản giật Mẫu 1,120,000 1,120,000
2219 Xét nghiệm tiền sản giật(Theo Yêu Cầu) Mẫu 1,120,000 1,120,000
2220 Xét nghiệm Triple test Mẫu 450,000 450,000
2221 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung Lần 167,000 167,000
2222 Xông hơi sàn chậu + Chườm vai gáy thảo dược lần 120,000 120,000
2223 Xông hơi thảo dược phục hồi sàn chậu lần 100,000 100,000
2224 Xông mũi Lần 10,000 10,000
2225 Xử lí thai thứ hai trong sinh đôi Lần 454,000 454,000
2226 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 968,000 968,000
2227 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 968,000 926,000
2228 Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây mê) lần 2,352,000 2,352,000
2229 Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây tê) lần 1,921,000 1,921,000
2230 Xử trí tai biến rách cổ tử cung bằng đặt bóng chèn trong lòng tử cung Lần 808,000 808,000
Tin tức - sự kiện

Hiển thị video
 
Text/HTML
Tiện ích