Giá kỹ thuật

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BAN HÀNH THEO
THÔNG TƯ 21/2024/TT-BYT

(Kèm theo Nghị quyết số 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp)

TT Dịch vụ kỹ thuật DVT Đơn giá DV Đơn giá BH
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39.900 39.900
2 Cố định mảng sườn di động lần 1.000.000 1.000.000
3 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 194.700 194.700
4 Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) Lần 1.561.000 1.561.000
5 Thông vòi nhĩ Lần 98.300 98.300
6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 269.200 269.200
7 Chụp Xquang khung chậu thẳng(Theo Yêu Cầu) lần 68.300 68.300
8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
9 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 286.000 286.000
10 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 78.300 78.300
11 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 301.600 301.600
13 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 271.000 271.000
14 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
15 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1.322.100 1.322.100
16 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 244.000 244.000
18 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 257.000 257.000
19 Điện tim thường(Theo Yêu Cầu) Lần 39.900 39.900
20 Điện phân (không máy điều hòa) lần 20.000 20.000
21 Điều chỉnh cắn khớp răng, mỗi răng - Điều chỉnh cắn khít hàm Lần 109.000 109.000
22 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 342.400 342.400
23 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 663.400 663.400
24 Hút thai dưới 12 tuần   80.000 80.000
25 Châm (các phương pháp châm) Lần 24.000 24.000
26 Tiêm dưới kết mạc một mắt Lần 13.000 13.000
27 Chọc hút dịch vành tai Lần 64.300 64.300
28 Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng Lần 1.000.000 1.000.000
29 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] Lần 750.000 750.000
30 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 75.000 75.000
31 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư Lần 70.000 70.000
32 Hút thai có gây mê tĩnh mạch Lần 200.000 200.000
33 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 61.800 61.800
34 Forceps Lần 1.141.900 1.141.900
35 Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Gộp lần 7.211 7.211
36 Hút thai dưới 6-12 tuần Lần 383.000 383.000
37 Hút xoang dưới áp lực Lần 62.000 62.000
38 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 89.300 89.300
39 Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật Lần 500.000 500.000
40 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 799.600 799.600
41 Làm thuốc tai Lần 22.000 22.000
42 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 269.500 269.500
43 Thông đái Lần 62.000 62.000
44 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 58.600 58.600
45 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1.344.100 1.344.100
46 DV XNSL trước sinh quí 1/2020 lần 1.680.000 1.680.000
47 Nhổ răng sữa Lần 46.600 46.600
48 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] Lần 2.223.000 2.223.000
49 Răng giả cố định Răng chốt đơn giản Lần 218.000 218.000
50 Tập với ròng rọc Lần 14.700 14.700
51 Tháo bột các loại Lần 61.400 61.400
52 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700 194.700
53 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 372.700 372.700
54 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) Lần 152.000 152.000
55 Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 900.000 900.000
56 Nhổ răng khôn mọc thẳng Lần 734.000 734.000
57 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 185.000 185.000
58 Thêm một móc Lần 262.000 262.000
59 Soi cổ tử cung Lần 68.100 68.100
60 Trám tái tạo thân răng bằng chốt Moorse, Composite quang trùng hợp Lần 377.000 377.000
61 Treo cơ chữa sụp mi, epicanthus Lần 800.000 800.000
62 Soi thực quản bằng ống mềm Lần 50.000 50.000
63 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần 130.000 130.000
64 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  (phim >24X30cm ) Lần 74.000 74.000
65 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 265.000 265.000
66 Hút thai dưới 12 tuần Lần 80.000 80.000
67 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 659.600 659.600
68 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 659.600 659.600
69 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700 372.700
70 Chụp Xquang Stenvers (Phải) (phim <= 24X30cm) Lần 47.000 47.000
71 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000 282.000
72 Ghi điện não đồ thông thường lần 75.200 75.200
73 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 262.900 262.900
74 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700 372.700
75 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
76 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) lần 195.000 195.000
77 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 372.700 372.700
78 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 152.000 152.000
79 Nắm, cố định trật khớp hàm lần 434.600 434.600
80 Hút thai hư   100.000 100.000
81 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700 372.700
82 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông lần 5.100.100 5.100.100
83 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 830.200 830.200
84 CRP định lượng [Giá phản ứng CRP]   21.400 21.400
85 Ngày giường bệnh: Khoa YHCT, phục hồi chức năng (Có máy điều hòa) Ngày 25.000 25.000
86 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.815.900 2.815.900
87 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 257.000 257.000
88 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê Lần 488.000 488.000
89 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 618.300 618.300
90 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu][Theo Yêu Cầu] Lần 64.600 64.600
91 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (không có sinh phẩm…) Mẫu/người 166.800 166.800
92 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động   142.500 142.500
93 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6] Mẫu/người 181.100 181.100
94 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 7] Mẫu/người 172.700 172.700
95 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 2] Mẫu/người 315.100 315.100
96 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày 222.300 222.300
97 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 89.300 89.300
98 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang lần 4.569.100 4.569.100
99 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 61.800 61.800
100 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000 282.000
101 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 61.800 61.800
102 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61.800 61.800
103 Thủy châm điều trị nấc Lần 61.800 61.800
104 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 61.800 61.800
105 Phá một nốt ruồi, mụn cóc lớn bằng laser Co2 lần 20.000 20.000
106 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 194.700 194.700
107 Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ Lần 92.000 92.000
108 Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể(Theo Yêu Cầu) Mẫu 2.370.000 2.370.000
109 Chuyển Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp Lít 660.000 660.000
110 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] [Theo yêu cầu] Lượt 59.200 59.200
111 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 97.200 97.200
112 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 47.000 47.000
113 Thay băng vết mổ Lần 64.300 64.300
114 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000 342.000
115 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 199.700 199.700
116 Giường DV Khoa Sản ngày 54.000 54.000
117 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 418.500 418.500
118 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 3.116.800 3.116.800
119 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600 2.856.600
120 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 4.569.100 4.569.100
121 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (Theo yêu cầu) Lần 26.900 26.900
122 Nẹp cổ tay- bàn tay Lần 200.000 200.000
123 Thay băng vết mổ Lần 275.600 275.600
124 Phá thai nội khoa từ 7 đến 9 tuần lần 190.000 190.000
125 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 229.200 229.200
126 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt Ngày 418.500 418.500
127 Tạo hình hàm mặt do chấn thương Lần 1.875.000 1.875.000
128 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 418.500 418.500
129 Cắt u thành âm đạo lần 2.268.300 2.268.300
130 Phá thai nội khoa từ hơn 7 tuần đến 13 tuần lần 205.000 205.000
131 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang Lần 137.000 137.000
132 Thu tiền CLS cho CD thực hiện nghĩa vụ tham gia CAND 2021 lần 6.852.500 6.852.500
133 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 418.500 418.500
134 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 22.400 22.400
135 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 222.300 222.300
136 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 663.400 663.400
137 Ghi điện não đồ thông thường [Theo yêu cầu] Lần 120.000 120.000
138 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 550.100 550.100
139 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4.570.200 4.570.200
140 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
141 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900 40.900
142 Lấy sỏi bàng quang lần 4.569.100 4.569.100
143 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 750.000 750.000
144 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu lần 5.861.600 5.861.600
145 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) (phim >24X30cm) (hai tư thế) lần 66.000 66.000
146 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm Lần 130.900 130.900
147 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
148 Siêu âm nách (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
149 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600 46.600
150 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 64.300 64.300
151 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
152 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù lần 2.615.000 2.615.000
153 Thông bàng quang Lần 101.800 101.800
154 Nội soi bàng quang(Theo Yêu Cầu) lần 525.000 525.000
155 Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần   1.014.000 1.014.000
156 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 663.400 663.400
157 Sổ khám sức khỏe lần 8.000 8.000
158 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 89.300 89.300
159 Nội soi thực quản - dạ dày -  tá tràng có dùng thuốc tiền mê Lần 564.000 564.000
160 Siêu âm hốc mắt Lần 58.600 58.600
161 Siêu âm bẹn (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
162 Thử thị lực đơn giàn Lần 5.000 5.000
163 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 77.100 77.100
164 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Lần 77.100 77.100
165 Nội soi lấy sỏi niệu quản lần 1.010.000 1.010.000
166 Siêu âm tuyến giáp Lần 58.600 58.600
167 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 78.300 78.300
168 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 78.300 78.300
169 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 279.500 279.500
170 Thụt tháo Lần 92.400 92.400
171 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 861.000 861.000
172 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3.209.900 3.209.900
173 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 3.054.800 3.054.800
174 Giải phẫu bệnh(Theo Yêu Cầu) lần 598.000 598.000
175 Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu) lần 81.400 81.400
176 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần 398.600 398.600
177 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng lần 100.000 100.000
178 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 77.100 77.100
179 Phẫu thuật tháo cò mi lần 50.000 50.000
180 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản lần 3.414.000 3.414.000
181 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5.503.300 5.503.300
182 Siêu âm tại giường Lần 58.600 58.600
183 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300 4.308.300
184 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 222.300 222.300
185 Mổ lấy nang răng lần 140.000 140.000
186 Siêu âm cổ (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
187 Thay băng vết mổ Lần 64.300 64.300
188 Thủy châm điều trị khàn tiếng Lần 77.100 77.100
189 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Lần 77.100 77.100
190 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 6.517.600 6.517.600
191 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3.596.900 3.596.900
192 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật lần 4.970.100 4.970.100
193 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 77.100 77.100
194 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 77.100 77.100
195 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Theo Yêu Cầu) lần 893.000 893.000
196 Thông vòi nhĩ Lần 98.300 98.300
197 Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
198 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 89.300 89.300
199 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 50.800 50.800
200 Nạo hút thai trứng   914.600 914.600
201 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 2.709.000 2.709.000
202 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000 257.000
203 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 77.100 77.100
204 Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi (Không có máy điều hòa)   35.000 35.000
205 Cung cấp nồng độ cồn Lần 150.000 150.000
206 Thụt tháo phân Lần 92.400 92.400
207 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 64.300 64.300
208 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật lần 743.200 743.200
209 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 62.000 62.000
210 Hút thai dưới 12 tuần   80.000 80.000
211 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4.569.100 4.569.100
212 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3.923.600 3.923.600
213 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch Ngày 418.500 418.500
214 Thủy châm điều trị mày đay Lần 77.100 77.100
215 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 58.300 58.300
216 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 800.000 800.000
217 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 1.200.000 1.200.000
218 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật lần 953.800 953.800
219 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo lần 900.000 900.000
220 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 178.900 178.900
221 Cắt thân và đuôi tuỵ lần 4.297.000 4.297.000
222 Rửa tai, rửa mũi, xông họng Lần 10.000 10.000
223 Làm thuốc âm đạo Lần 5.000 5.000
224 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp Ngày 418.500 418.500
225 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) lần 893.000 893.000
226 Khám theo yêu cầu (BHYT) Lần 50.000 50.000
227 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (phim <= 24X30cm) Lần 37.000 37.000
228 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo (Gây tê) Lần 1.157.000 1.157.000
229 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800 3.054.800
230 Thu DV XNSL trước sinh T7_2021 lần 2.280.000 2.280.000
231 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 130.300 130.300
232 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 72.000 72.000
233 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 122.000 122.000
234 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) Lần 1.101.000 1.101.000
235 Mở khí quản (bao gồm cả Canun) Lần 383.000 383.000
236 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 418.500 418.500
237 Thủy châm điều trị sa dạ dày Lần 77.100 77.100
238 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) Lần 1.573.000 1.573.000
239 Nội soi thực quản - dạ dày -  tá tràng có dùng thuốc tiền mê(Theo Yêu Cầu) Lần 564.000 564.000
240 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 321.400 321.400
241 Múc nội nhãn Lần 599.800 599.800
242 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8.625.200 8.625.200
243 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.925.900 1.925.900
244 HBsAg test nhanh lần 58.600 58.600
245 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 77.100 77.100
246 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 53.000 53.000
247 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 171.000 171.000
248 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt Lần 13.000 13.000
249 Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu Lần 81.400 81.400
250 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL lần 2.752.600 2.752.600
251 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 73.300 73.300
252 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.208.800 1.208.800
253 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 418.500 418.500
254 Chụp Xquang Schuller (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
255 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 130.300 130.300
256 Bản sao giấy khám sức khỏe Bản 10.000 10.000
257 Nội soi lấy sỏi  bàng quang(Theo Yêu Cầu) lần 4.027.000 4.027.000
258 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) Lần 475.000 475.000
259 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
260 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 252.300 252.300
261 Siêu âm thai (trắng - đen)   43.900 43.900
262 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 2.140.700 2.140.700
263 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1.351.400 1.351.400
264 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1.832.000 1.832.000
265 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.993.400 3.993.400
266 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 252.300 252.300
267 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần 186.000 186.000
268 Dẫn lưu áp xe tụy lần 3.142.500 3.142.500
269 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 264.700 264.700
270 Lấy dị vật hốc mắt lần 1.013.600 1.013.600
271 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 434.600 434.600
272 Đo chức năng hô hấp lần 144.300 144.300
273 Giường DV Khoa Sản ngày 79.000 79.000
274 Ngày giường dịch vụ khoa sản Lần 99.000 99.000
275 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày 418.500 418.500
276 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi(Sond JJ)(Theo Yêu Cầu) lần 917.000 917.000
277 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 252.300 252.300
278 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài Lần 77.100 77.100
279 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.642.000 1.642.000
280 Phá thai < 7 tuần lần 614.000 614.000
281 Giường dịch vụ khoa Nội ngày 99.000 99.000
282 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 77.300 77.300
283 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ lần 5.861.600 5.861.600
284 Cắt bỏ khối u tá tuỵ lần 10.424.000 10.424.000
285 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 4.569.100 4.569.100
286 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4.569.100 4.569.100
287 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 252.300 252.300
288 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 4.569.100 4.569.100
289 Dẫn lưu áp xe gan lần 3.142.500 3.142.500
290 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1.857.900 1.857.900
291 Thủy châm điều trị trĩ Lần 77.100 77.100
292 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu lần 320.000 320.000
293 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900 2.816.900
294 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL Lần 1.944.100 1.944.100
295 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 252.300 252.300
296 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800 105.800
297 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1.385.400 1.385.400
298 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3.628.800 3.628.800
299 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 4.102.500 4.102.500
300 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 3.142.500 3.142.500
301 Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) lần 543.000 543.000
302 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác lần 4.297.000 4.297.000
303 Thủy châm điều trị viêm amydan Lần 77.100 77.100
304 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lần 77.100 77.100
305 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 54.800 54.800
306 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 200.000 200.000
307 Châm (các phương pháp châm không máy điều hòa) lần 24.000 24.000
308 Chăm sóc rốn sơ sinh Lần 11.000 11.000
309 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400 2.119.400
310 Chọc dò dịch màn phổi   86.000 86.000
311 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3.302.900 3.302.900
312 Đặt catheter động mạch Lần 1.400.500 1.400.500
313 Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix) Lần 400.000 400.000
314 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1.158.500 1.158.500
315 Chụp Xquang hàm chếch một bên (Trái) (phim <=24X30cm) lần 47.000 47.000
316 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300 40.300
317 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300 4.308.300
318 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 160.000 160.000
319 Siêu âm dương vật Lần 58.600 58.600
320 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900 3.302.900
321 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600 659.600
322 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Phải) (phim > 24X30cm) Lần 53.000 53.000
323 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 156.400 156.400
324 Châm (các phương pháp châm) Lần 81.800 81.800
325 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 929.400 929.400
326 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 685.500 685.500
327 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 3.217.800 3.217.800
328 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm)(hai tư thế) lần 66.000 66.000
329 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (Trái) (phim>24X30cm) lần 66.000 66.000
330 Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ lần 230.000 230.000
331 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu lần 320.000 320.000
332 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang Lần 372.000 372.000
333 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
334 Giường Dịch Vụ Khoa Sản ngày 109.000 109.000
335 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê TC] lần 3.512.900 3.512.900
336 Ngày giường các Phẫu thuật loại 1,bỏng độ 3-4 từ 25- 70% (Có máy điều hòa) Ngày 60.000 60.000
337 Thu viện phí sàn lọc trước sinh và sau sinh T3/2020 lần 1.677.500 1.677.500
338 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Không có máy điều hòa) Ngày 32.000 32.000
339 Giường dịch vụ Khoa sản   219.000 219.000
340 Ngày giường bệnh: Khoa Ngoại, Nhi, Mắt,RHM, TMH, Phụ- Sản không mổ ( Ngày 31.500 31.500
341 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Có máy điều hòa) Ngày 50.000 50.000
342 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) lần 73.300 73.300
343 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) lần 200.000 200.000
344 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 372.700 372.700
345 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 222.300 222.300
346 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 58.600 58.600
347 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
348 Giường Dịch Vụ Khoa Nhi(Có máy lạnh + NVS) Ngày 125.000 125.000
349 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] lần 148.300 148.300
350 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây mê) lần 1.413.000 1.413.000
351 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 659.600 659.600
352 HIV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 979.700 979.700
353 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3.512.900 3.512.900
354 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 4.102.500 4.102.500
355 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 77.100 77.100
356 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) lần 140.000 140.000
357 Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ lần 126.000 126.000
358 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61.800 61.800
359 Chụp Xquang xương đùi nghiêng (phim >24X30cm)(một tư thế) Lần 53.000 53.000
360 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 105.300 105.300
361 Chụp Xquang Stenvers (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
362 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
363 Nội soi họng Lần 116.100 116.100
364 Nội soi Mũi [Theo yêu cầu] Lần 40.000 40.000
365 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (có sinh phẩm…) Mẫu/người 518.400 518.400
366 Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) Lần 265.000 265.000
367 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
368 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
369 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 387.000 387.000
370 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
371 Thu DV SL trước sinh Q3+Q4/2020 lần 3.960.000 3.960.000
372 Phản ứng CRP Lần 22.400 22.400
373 Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 520.000 520.000
374 Forceps hoặc Giác hút sản khoa (chưa tính dây truyền máu) Lần 480.000 480.000
375 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
376 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 58.600 58.600
377 Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Đơn lần 7.211 7.211
378 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1.048.000 1.048.000
379 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 101.000 101.000
380 Thu tiền thực hành lần 9.000.000 9.000.000
381 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 659.600 659.600
382 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Lần 230.000 230.000
383 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] Mẫu/Người 77.400 77.400
384 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) lần 1.304.000 1.304.000
385 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000 167.000
386 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lượt 74.200 74.200
387 Hút thai khó/trên vách mổ cũ Lần 100.000 100.000
388 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 61.800 61.800
389 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] Lần 1.450.000 1.450.000
390 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  (phim >24X30cm ) Lần 25.000 25.000
391 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 78.300 78.300
392 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 102.000 102.000
393 Triệt sản nam Lần 100.000 100.000
394 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 16.000 16.000
395 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR Lần 734.000 734.000
396 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 105.300 105.300
397 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 234.000 234.000
398 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê TC] Lần 2.586.000 2.586.000
399 Định lượng Phospholipid mmol/L 26.500 26.500
400 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 224.400 224.400
401 Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) Lần 543.000 543.000
402 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) Lần 100.000 100.000
403 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 58.600 58.600
404 Khâu kết mạc Lần 1.595.200 1.595.200
405 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700 653.700
406 Lấy dị vật hạ họng lần 43.100 43.100
407 Lấy vòng khó   80.000 80.000
408 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700 372.700
409 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) Lần 65.000 65.000
410 Truyền máu   30.000 30.000
411 Lấy dị vật âm đạo lần 653.700 653.700
412 Lấy dị vật hốc mắt Lần 1.013.600 1.013.600
413 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700 372.700
414 Ngày giường dịch vụ khoa sản, khoa ngoại. Ngày 103.000 103.000
415 Giường dịch vụ khoa Nhi Ngày 189.000 189.000
416 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 30.200 30.200
417 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
418 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 62.000 62.000
419 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm Lần 160.000 160.000
420 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500 71.500
421 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 73.300 73.300
422 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 257.000 257.000
423 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 58.300 58.300
424 HBsAb định lượng Lượt 126.400 126.400
425 Súc rửa vòm họng trong xạ trị lần 34.500 34.500
426 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 190.800 190.800
427 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
428 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm Lần 176.000 176.000
429 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 663.400 663.400
430 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 58.600 58.600
431 Chuyển bệnh viện YHCT Đồng Tháp Lít 660.000 660.000
432 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 105.300 105.300
433 Điều trị bằng điện vi dòng lần 30.800 30.800
434 Chuyến Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp Lít 865.000 865.000
435 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Theo yêu cầu] Lần 750.000 750.000
436 Dẫn lưu thận qua da lần 1.615.000 1.615.000
437 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Theo yêu cầu] Lần 750.000 750.000
438 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 58.600 58.600
439 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) Lần 387.000 387.000
440 Siêu âm nách (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
441 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 58.600 58.600
442 Siêu âm bẹn (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
443 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng lần 1.051.700 1.051.700
444 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 73.300 73.300
445 Mổ lấy sỏi thận bệnh lý lần 2.713.000 2.713.000
446 Chụp Xquang Chausse III Lần 73.300 73.300
447 Chích mủ mắt Lần 510.700 510.700
448 Dẫn lưu túi mật và DL hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử lần 2.468.000 2.468.000
449 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 27.500 27.500
450 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) Lần 165.000 165.000
451 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 889.700 889.700
452 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại lần 7.651.700 7.651.700
453 Chuyển bệnh viện phục hồi chức năng Lít 22.340 22.340
454 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 317.000 317.000
455 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) Lần 70.000 70.000
456 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 105.300 105.300
457 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3.142.500 3.142.500
458 Siêu âm Doppler tim Lần 252.300 252.300
459 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 58.600 58.600
460 Mổ quặm 2 mi - gây tê lần 419.000 419.000
461 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4.970.100 4.970.100
462 Nong niệu đạo Lần 273.500 273.500
463 Cấp giấy chứng sanh lần 2   30.000 30.000
464 Siêu âm phần mềm (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
465 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) Lần 550.000 550.000
466 Test Morphin lần 30.000 30.000
467 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 130.300 130.300
468 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800 3.054.800
469 Mổ quặm 3 mi - gây tê lần 556.000 556.000
470 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 269.200 269.200
471 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 252.300 252.300
472 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 58.600 58.600
473 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
474 Chi phí vật tư Lần 55.000 55.000
475 Nước tiểu 10 thông số (máy) lần 30.000 30.000
476 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào Lần 90.100 90.100
477 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 58.600 58.600
478 Siêu âm hạch vùng cổ(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
479 Nẹp chỉnh hình trên gối Lần 700.000 700.000
480 Tiêm khớp cổ chân lần 104.400 104.400
481 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR lần 163.400 163.400
482 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân Lần 800.000 800.000
483 Dengue IgG/IgM  (test nhanh)   50.000 50.000
484 Định tính Methamphetamin (test nhanh) Lượt 43.100 43.100
485 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 58.600 58.600
486 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 960.200 960.200
487 Cấp lại giấy ra viện lần 30.000 30.000
488 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 149.000 149.000
489 Khám sức khoẻ toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm; X-quang) Lượt 112.000 112.000
490 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (phim <= 24X30cm) Lần 37.000 37.000
491 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2.501.900 2.501.900
492 Methamphetamin   42.900 42.900
493 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] U/L 28.000 28.000
494 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 960.200 960.200
495 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 58.600 58.600
496 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 58.600 58.600
497 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 58.600 58.600
498 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300 252.300
499 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần 2.705.700 2.705.700
500 Thu phí chạy thận nhân tạo lần 100.000 100.000
501 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000 139.000
502 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) lần 4.739.300 4.739.300
503 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300 4.308.300
504 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 45.500 45.500
505 BK Đàm lần 1.000 1.000
506 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 74.000 74.000
507 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(phim <= 24X30cm) Lần 32.000 32.000
508 Tiền công test ma túy   25.600 25.600
509 Định lượng Phospho (máu) mmol/L 22.400 22.400
510 Siêu âm nhãn cầu Lần 58.600 58.600
511 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3.512.900 3.512.900
512 Xông hơi sàn chậu + Chườm vai gáy thảo dược lần 120.000 120.000
513 Siêu âm ổ bụng Lần 58.600 58.600
514 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chi dưới Lần 222.000 222.000
515 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
516 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 73.300 73.300
517 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3.512.900 3.512.900
518 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 550.100 550.100
519 HBsAg miễn dịch tự động   81.700 81.700
520 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 28.000 28.000
521 Nhổ răng khó Lần 194.000 194.000
522 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) Lần 37.000 37.000
523 Thu KCB người nghèo tháng 11/2020   10.110.640 10.110.640
524 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi lần 58.600 58.600
525 Tiêm khớp bàn ngón chân lần 104.400 104.400
526 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Lần 85.300 85.300
527 TriSure xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 4.800.000 4.800.000
528 Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) (Theo Yêu Cầu) Lần 90.000 90.000
529 vi khuẩn nhuộm soi Lượt 74.200 74.200
530 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 900 Lần 852.000 852.000
531 Tiêm khớp ức đòn lần 104.400 104.400
532 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) (phim>24X30cm) Lần 53.000 53.000
533 Siêu âm hạch (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
534 Cắt chỉ khâu giác mạc lần 40.300 40.300
535 Cặn Addis Lượt 44.800 44.800
536 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 261.000 261.000
537 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (phim <= 24X30cm) Lần 27.000 27.000
538 Nhổ răng số 8 bình thường Lần 94.000 94.000
539 Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) Lần 37.000 37.000
540 Cắt nhiều đoạn ruột non lần 5.100.100 5.100.100
541 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 44.800 44.800
542 Siêu âm hàm (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
543 Cắt polyp ống tai Lần 2.122.100 2.122.100
544 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần 1.456.700 1.456.700
545 Xét nghiệm HCV-RNA định lượng Mẫu 620.000 620.000
546 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 369.500 369.500
547 Xét nghiệm HBV-DNA định lượng lần 620.000 620.000
548 Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 113.000 113.000
549 Khám Bỏng Lần 45.000 45.000
550 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 58.600 58.600
551 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 58.600 58.600
552 Siêu âm tuyến giáp (trắng - đen)   43.900 43.900
553 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3.594.800 3.594.800
554 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 320.000 320.000
555 Tiêm khớp ức - sườn lần 104.400 104.400
556 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 78.300 78.300
557 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300 4.721.300
558 Xét nghiệm HPV định TYPE Lượt 450.000 450.000
559 Thử Amphetamine (Theo Yêu Cầu) lần 1.740.800 1.740.800
560 MDMA lần 42.400 42.400
561 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 58.600 58.600
562 Siêu âm nách ( Trắng - đen)   43.900 43.900
563 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 3.116.800 3.116.800
564 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1.632.200 1.632.200
565 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
566 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300 252.300
567 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 252.300 252.300
568 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 78.300 78.300
569 Nhổ răng số 8 bình thường Lần 204.000 204.000
570 Thủy châm điều trị viêm bàng quang Lần 77.100 77.100
571 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 100.000 100.000
572 Dẫn lưu áp xe gan lần 3.142.500 3.142.500
573 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600 2.856.600
574 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 852.900 852.900
575 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5.503.300 5.503.300
576 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng lần 3.993.400 3.993.400
577 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 142.500 142.500
578 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 252.300 252.300
579 Dengue virus IgM/IgG test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 130.000 130.000
580 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)   58.600 58.600
581 Điện phân (có máy điều hòa) lần 24.000 24.000
582 Tiền phí vận chuyển máu/1 đơn vị máu Đơn vị 200.000 200.000
583 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 3.142.500 3.142.500
584 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần 398.600 398.600
585 Siêu âm bìu (Trắng - đen) lần 43.900 43.900
586 Dẫn lưu bể thận tối thiểu lần 1.920.900 1.920.900
587 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.503.300 5.503.300
588 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 3.136.900 3.136.900
589 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan lần 5.861.600 5.861.600
590 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300 2.268.300
591 Sàng lọc sơ sinh   200.000 200.000
592 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 62.000 62.000
593 Chụp Xquang đường dò Lần 337.000 337.000
594 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng(Theo Yêu Cầu) Lần 82.300 82.300
595 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu lần 1.920.900 1.920.900
596 Mở khí quản cấp cứu Lần 759.800 759.800
597 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)(Theo Yêu Cầu) Lần 28.600 28.600
598 Mổ lấy sỏi, dẫn lưu túi mật lần 1.556.000 1.556.000
599 Nội xoay thai Lần 1.472.000 1.472.000
600 Siêu âm doppler tuyến vú(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
601 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận lần 2.917.900 2.917.900
602 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng lần 1.363.000 1.363.000
603 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 239.500 239.500
604 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu lần 2.434.500 2.434.500
605 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
606 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 627.100 627.100
607 Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) lần 81.400 81.400
608 Tiêm thuốc vào cuốn mũi Lần 247.000 247.000
609 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay lần 631.000 631.000
610 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4.764.100 4.764.100
611 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần 3.136.900 3.136.900
612 Phẫu thuật xử lý các tổn thương gan lần 1.750.000 1.750.000
613 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4.955.100 4.955.100
614 Phẫu thuật quặm Lần 1.387.000 1.387.000
615 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2.815.900 2.815.900
616 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 48.900 48.900
617 Xét nghiệm sàn lọc sơ sinh 03 bệnh Mẫu 500.000 500.000
618 Nong da qui đầu Lần 192.000 192.000
619 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 33.400 33.400
620 Siêu âm ổ bụng(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
621 Siêu âm tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
622 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang Lần 514.000 514.000
623 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.833.400 2.833.400
624 Phẫu thuật quặm Lần 935.200 935.200
625 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.816.900 2.816.900
626 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 58.400 58.400
627 Nội xoay thai Lần 1.472.000 1.472.000
628 Trám GIC răng sữa sâu ngà lần 60.000 60.000
629 Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) Lần 121.000 121.000
630 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần 3.512.900 3.512.900
631 Tập đi với gậy lần 33.400 33.400
632 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 301.600 301.600
633 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Theo yêu Cầu]   141.000 141.000
634 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 222.300 222.300
635 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 4.569.100 4.569.100
636 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống lần 50.800 50.800
637 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 313.500 313.500
638 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn lần 289.500 289.500
639 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1.265.200 1.265.200
640 Phẫu thuật quặm lần 698.800 698.800
641 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 3.512.900 3.512.900
642 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.490.900 2.490.900
643 Anti-HIV (nhanh) Lần 60.000 60.000
644 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 73.300 73.300
645 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu lần 2.339.000 2.339.000
646 Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
647 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
648 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn lần 2.396.200 2.396.200
649 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần 3.512.900 3.512.900
650 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng lần 3.512.900 3.512.900
651 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 352.300 352.300
652 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 5.186.800 5.186.800
653 Điều trị bằng siêu âm lần 48.700 48.700
654 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 229.200 229.200
655 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
656 Lấy sỏi thận qua da PCNL lần 2.197.000 2.197.000
657 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3.226.900 3.226.900
658 Điện tim thường Lần 39.900 39.900
659 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 73.300 73.300
660 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2.752.600 2.752.600
661 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 41.100 41.100
662 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 611.000 611.000
663 Truyền tĩnh mạch (Ngoại trú) Lần 20.000 20.000
664 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 74.600 74.600
665 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan lần 3.142.500 3.142.500
666 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500 3.191.500
667 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 73.300 73.300
668 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 930.200 930.200
669 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900 40.900
670 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 450.000 450.000
671 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 70.800 70.800
672 DV XNSL trước sinh quí 3 năm 2019 lần 1.440.000 1.440.000
673 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 2.818.700 2.818.700
674 Xét nghiệm HBV-DNA định lượng(Theo Yêu Cầu) lần 620.000 620.000
675 Xét nghiệm HCV-RNA định lượng(Theo Yêu Cầu) Mẫu 620.000 620.000
676 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1.133.300 1.133.300
677 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
678 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 73.300 73.300
679 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 930.200 930.200
680 Ký sinh trùng Lần 40.200 40.200
681 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 77.100 77.100
682 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ lần 156.400 156.400
683 HBsAg miễn dịch bán tự động Lần 81.700 81.700
684 Mở khí quản thường quy Lần 759.800 759.800
685 Phục hồi thân răng có chốt Lần 481.000 481.000
686 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.604.800 2.604.800
687 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 342.400 342.400
688 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 579.800 579.800
689 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 301.600 301.600
690 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Theo yêu cầu] lần 73.300 73.300
691 Chụp Xquang khớp vai thẳng(Theo yêu cầu) lần 65.400 65.400
692 Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 102.000 102.000
693 Tiêm ngừa kháng thể viêm gan B Lần 2.260.000 2.260.000
694 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 301.600 301.600
695 Chụp Xquang Blondeau Lần 58.300 58.300
696 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4.739.300 4.739.300
697 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 112.500 112.500
698 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 105.300 105.300
699 Chụp Xquang tại giường Lần 73.300 73.300
700 Chụp Xquang ngực thẳng (Theo Yêu Cầu) lần 65.400 65.400
701 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm lần 1.145.000 1.145.000
702 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay lần 455.500 455.500
703 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 341.800 341.800
704 Khám Ngoại Lần 45.000 45.000
705 Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm lần 1.374.000 1.374.000
706 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 3.993.400 3.993.400
707 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.971.900 2.971.900
708 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 316.000 316.000
709 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 87.000 87.000
710 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 429.500 429.500
711 Răng giả cố định Mũ chụp kim loại Lần 330.000 330.000
712 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 245.500 245.500
713 Xử lí thai thứ hai trong sinh đôi Lần 454.000 454.000
714 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3.226.900 3.226.900
715 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.971.900 2.971.900
716 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5.204.600 5.204.600
717 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 41.100 41.100
718 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.541.300 4.541.300
719 HIV Ab miễn dịch tự động Lần 116.400 116.400
720 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 372.000 372.000
721 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản Ngày 418.500 418.500
722 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 35.100 35.100
723 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa lần 4.721.300 4.721.300
724 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần 3.878.000 3.878.000
725 Sổ khám thai   15.000 15.000
726 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần 40.900 40.900
727 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 269.200 269.200
728 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần 1.075.700 1.075.700
729 Rửa cổ tử cung Lần 97.000 97.000
730 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
731 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 5.530.400 5.530.400
732 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3.302.900 3.302.900
733 Bẻ cuốn mũi Lần 165.500 165.500
734 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser Lần 46.000 46.000
735 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 369.500 369.500
736 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000 152.000
737 Thu viện phí sàn lọc trước sinh  T5/2020 lần 840.000 840.000
738 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 280.500 280.500
739 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 229.200 229.200
740 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu lần 1.519.000 1.519.000
741 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 341.800 341.800
742 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500 4.102.500
743 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000 167.000
744 Điều trị tủy răng sữa Lần 296.100 296.100
745 Phục hồi thân răng có chốt Lần 481.000 481.000
746 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 341.800 341.800
747 Nội soi lấy sỏi niệu quản(Theo Yêu Cầu) lần 944.000 944.000
748 Nội soi bàng quang lần 575.300 575.300
749 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay lần 3.226.900 3.226.900
750 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lần 2.698.800 2.698.800
751 Điều trị tủy răng sữa Lần 415.500 415.500
752 Phương pháp Proetz Lần 69.300 69.300
753 Rút máu gót chân lần 370.000 370.000
754 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 257.100 257.100
755 Nối tắt ruột non - ruột non lần 4.764.100 4.764.100
756 Chuyển bệnh xe dịch vụ quí 3 năm 2019 lần 10.735.500 10.735.500
757 Cấp giấy chứng nhận y chứng + Sao y hồ sơ bệnh án   30.000 30.000
758 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3.226.900 3.226.900
759 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2.698.800 2.698.800
760 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 36.500 36.500
761 Thu phí xét nghiệm KH PrEP quý 3/2022 lần 5.943.800 5.943.800
762 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500 1.043.500
763 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài lần 5.100.100 5.100.100
764 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5.970.800 5.970.800
765 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2.698.800 2.698.800
766 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200 41.200
767 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.191.900 1.191.900
768 Răng giả cố định Một đơn vị sứ kim loại Lần 700.000 700.000
769 DV XNSL sau sinh quí 01/2020 lần 462.500 462.500
770 Sinh thiết vòm mũi họng Lần 8.000 8.000
771 Đặt thông tiểu khó (gây tê vùng) lần 580.000 580.000
772 Chăm sóc rốn lần 11.000 11.000
773 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 43.500 43.500
774 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 245.500 245.500
775 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
776 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) lần 5.100.100 5.100.100
777 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2.815.900 2.815.900
778 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Phút 13.600 13.600
779 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
780 DV XNSL sau sinh quí 3 năm 2019 lần 2.590.000 2.590.000
781 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3.226.900 3.226.900
782 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 3.320.600 3.320.600
783 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800 105.800
784 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 786.700 786.700
785 Soi thanh quản cắt papilloma Lần 125.000 125.000
786 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 245.500 245.500
787 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) lần 3.993.400 3.993.400
788 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 39.000 39.000
789 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 248.500 248.500
790 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.510.300 1.510.300
791 Virus test nhanh (SARS-CoV-2) lần 238.000 238.000
792 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
793 Virus test nhanh (SARS-CoV-2)   140.000 140.000
794 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 216.500 216.500
795 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 41.900 41.900
796 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 245.500 245.500
797 TriSure Carrier Lần 3.226.900 3.226.900
798 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lượt 37.300 37.300
799 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân Lần 19.000 19.000
800 Tóm tắt bệnh án Lần 150.000 150.000
801 TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR) Lần 37.800 37.800
802 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ngày 177.300 177.300
803 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.994.900 3.994.900
804 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 532.500 532.500
805 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 458.200 458.200
806 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) Lần 50.200 50.200
807 Siêu âm cổ (Trắng - đen)   43.900 43.900
808 Siêu âm hàm ( trắng - đen)   43.900 43.900
809 Cắt mạc nối lớn lần 5.141.100 5.141.100
810 Khám bệnh nước ngoài   50.000 50.000
811 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3.512.900 3.512.900
812 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.857.900 1.857.900
813 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] Lần 77.300 77.300
814 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 64.300 64.300
815 Mổ quặm 4 mi - gây tê lần 651.000 651.000
816 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên Lần 20.000 20.000
817 Đo khúc xạ máy Lần 12.700 12.700
818 Răng giả tháo lắp 01 răng Lần 224.000 224.000
819 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 618.300 618.300
820 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày 222.300 222.300
821 Cắt cầu kim loại - Tháo cắt cầu răng Lần 282.000 282.000
822 Đo sắc giác Lần 80.600 80.600
823 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
824 Tập vận động đoạn chi (30 phút) Lần 14.000 14.000
825 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
826 Răng Pivot sứ - composite - Tựa, cánh kim loại Lần 900.000 900.000
827 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 434.600 434.600
828 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3.376.200 3.376.200
829 Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) Ngày 45.000 45.000
830 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 137.000 137.000
831 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 5.503.300 5.503.300
832 Cắt chỉ Lần 40.300 40.300
833 Đo thị giác tương phản Lần 77.000 77.000
834 Răng viêm tuỷ hồi phục Lần 248.000 248.000
835 Ngày giường Nội Khoa loại 1: (Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết) ngày 149.800 149.800
836 Chụp mật qua Kehr Lần 171.000 171.000
837 Giường dịch vụ Khoa Nhi Ngày 80.000 80.000
838 Thu viện phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh T6/2020 lần 2.520.000 2.520.000
839 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) lần 487.300 487.300
840 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 4.110.800 4.110.800
841 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 139.000 139.000
842 Đo thị lực khách quan Lần 65.500 65.500
843 Rửa bàng quang Lần 230.500 230.500
844 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Không có máy điều hòa) Ngày 47.000 47.000
845 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) lần 2.816.900 2.816.900
846 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Theo yêu cầu] Lần 68.300 68.300
847 Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm nông dài <= 5cm lần 37.000 37.000
848 HBeAg test nhanh Lần 65.200 65.200
849 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần 31.100 31.100
850 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dòng màu dùng 6 lần) Lần 439.000 439.000
851 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 30.700 30.700
852 Tiêm khớp cổ tay lần 104.400 104.400
853 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 257.000 257.000
854 Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Có máy điều hòa) Ngày 35.000 35.000
855 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 05 bệnh Mẫu 595.000 595.000
856 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 58.300 58.300
857 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 3.078.100 3.078.100
858 Cắt chỉ khâu kết mạc lần 40.300 40.300
859 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 64.300 64.300
860 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) lần 53.000 53.000
861 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn lần 156.400 156.400
862 Chích áp xe quanh Amidan Lần 295.500 295.500
863 Điện châm Lần 78.300 78.300
864 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 588.500 588.500
865 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 257.000 257.000
866 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 3.431.900 3.431.900
867 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900 178.900
868 Cắt phymosis Lần 269.500 269.500
869 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 74.000 74.000
870 Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế lần 66.000 66.000
871 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế lần 66.000 66.000
872 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 218.500 218.500
873 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 78.300 78.300
874 Đốt cuốn mũi Lần 432.000 432.000
875 Đốt laser đốm nâu Lần 277.000 277.000
876 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 97.200 97.200
877 Bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400 1.079.400
878 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 178.000 178.000
879 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
880 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 77.300 77.300
881 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 77.300 77.300
882 Mở bụng thăm dò Lần 2.683.900 2.683.900
883 Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 3.503.000 3.503.000
884 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 16.100 16.100
885 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 64.300 64.300
886 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 66.000 66.000
887 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
888 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 248.500 248.500
889 Cấy - tháo thuốc tránh thai Lần 214.000 214.000
890 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 156.400 156.400
891 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) (phim <= 24X30cm) lần 47.000 47.000
892 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 78.300 78.300
893 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 45.000 45.000
894 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang  Lần 86.000 86.000
895 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng Lần 156.300 156.300
896 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 126.700 126.700
897 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 156.400 156.400
898 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
899 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 77.300 77.300
900 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 73.300 73.300
901 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 97.200 97.200
902 Chụp XQuang Blondeau + Hirtz(phim <=24x30) 2 tư thế lần 42.000 42.000
903 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 991.000 991.000
904 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300 77.300
905 Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm] Lần 58.300 58.300
906 HBeAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 59.700 59.700
907 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) Lần 97.200 97.200
908 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 5.530.400 5.530.400
909 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 771.000 771.000
910 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 77.300 77.300
911 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
912 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 218.500 218.500
913 Giải phẫu bệnh lần 550.000 550.000
914 Chụp Xquang Hirtz (Cung gò má) Lần 47.000 47.000
915 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 78.300 78.300
916 Tháo que tránh thai lần 70.000 70.000
917 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
918 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 156.400 156.400
919 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Ngày 114.000 114.000
920 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 78.300 78.300
921 Hút thai dưới siêu âm Lần 522.000 522.000
922 Rút sont tiểu lần 43.000 43.000
923 Thay băng Lần 89.500 89.500
924 Xét nghiệm HPV chổi Mẫu 420.000 420.000
925 Test Morphin(Theo Yêu Cầu) lần 30.000 30.000
926 Siêu âm doppler tuyến vú Lần 81.400 81.400
927 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 66.000 66.000
928 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)(Theo Yêu Cầu) Lần 59.500 59.500
929 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ lần 156.400 156.400
930 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm lần 586.300 586.300
931 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 78.300 78.300
932 Lấy máu gót chân sơ sinh   277.500 277.500
933 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 1.607.200 1.607.200
934 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.520.200 2.520.200
935 Sắc thuốc thang Lần 14.000 14.000
936 Soi góc tiền phòng Lần 60.000 60.000
937 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 252.300 252.300
938 Siêu âm bìu (Doppler màu) Lần 81.400 81.400
939 Siêu âm Doppler tim(Theo Yêu Cầu) Lần 222.000 222.000
940 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
941 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 73.300 73.300
942 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh lần 156.400 156.400
943 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 64.300 64.300
944 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900 195.900
945 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 372.700 372.700
946 Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) Ngày 45.000 45.000
947 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 89.300 89.300
948 Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) Ngày 46.000 46.000
949 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 58.600 58.600
950 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 156.400 156.400
951 Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) Lần 83.000 83.000
952 Điện châm điều trị đau răng Lần 78.300 78.300
953 Khâu da mi Lần 1.595.200 1.595.200
954 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400 532.400
955 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 458.200 458.200
956 Giường dịch vụ khoa Ngoại   104.000 104.000
957 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần 89.300 89.300
958 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 97.200 97.200
959 Chụp Xquang đại tràng Lần 164.300 164.300
960 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp lần 156.400 156.400
961 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 78.300 78.300
962 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 78.300 78.300
963 Khâu giác mạc phức tạp Lần 400.000 400.000
964 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 1.032.600 1.032.600
965 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 953.800 953.800
966 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 372.700 372.700
967 Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) Ngày 100.000 100.000
968 Cấy chỉ điều trị đau lưng lần 156.400 156.400
969 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 78.300 78.300
970 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 78.300 78.300
971 TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR)(Theo Yêu Cầu) Lần 37.800 37.800
972 Chụp Xquang ngực thẳng  (phim >24X30cm ) Lần 37.000 37.000
973 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi(Theo Yêu Cầu) Lần 38.200 38.200
974 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] Mẫu/người 78.000 78.000
975 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 418.500 418.500
976 Siêu âm bẹn ( trắng - đen) Lần 43.900 43.900
977 Giường dịch vụ khoa nhi Ngày 240.000 240.000
978 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn lần 156.400 156.400
979 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 78.300 78.300
980 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 78.300 78.300
981 Chụp Xquang đường dò Lần 446.800 446.800
982 Khâu phủ kết mạc Lần 698.800 698.800
983 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 60.000 60.000
984 Siêu âm cổ (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
985 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 73.300 73.300
986 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300 73.300
987 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực lần 156.400 156.400
988 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 78.300 78.300
989 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 78.300 78.300
990 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.663.600 1.663.600
991 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000 60.000
992 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 983.300 983.300
993 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 280.500 280.500
994 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 372.700 372.700
995 Chuyển Bệnh viện Phổi Đồng Tháp Lít 865.000 865.000
996 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400 663.400
997 Giường DV Khoa Ngoại ngày 89.000 89.000
998 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 222.300 222.300
999 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 317.000 317.000
1000 Thay băng vết mổ Lần 64.300 64.300
1001 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực lần 156.400 156.400
1002 Chụp Xquang Chausse III Lần 58.300 58.300
1003 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 78.300 78.300
1004 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 78.300 78.300
1005 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây mê) Lần 1.557.000 1.557.000
1006 Siêu âm khớp (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1007 Siêu âm tuyến giáp(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1008 Soi hạ họng lấy dị vật lần 120.000 120.000
1009 Siêu âm bìu (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 58.300 58.300
1011 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 569.800 569.800
1012 Cấy chỉ điều trị hen phế quản lần 156.400 156.400
1013 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 78.300 78.300
1014 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
1015 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 78.300 78.300
1016 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần 280.500 280.500
1017 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây tê) Lần 1.419.000 1.419.000
1018 Soi ối Lần 55.100 55.100
1019 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng lần 659.600 659.600
1020 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp lần 156.400 156.400
1021 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 78.300 78.300
1022 Khâu vết rách vành tai Lần 194.700 194.700
1023 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 70.000 70.000
1024 Thay băng vết mổ Lần 89.500 89.500
1025 Giường DV Khoa Sản ngày 119.000 119.000
1026 Dengue virus NS1Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 130.000 130.000
1027 Xét nghiệm phân, Soi tươi dọc âm đạo Lần 45.000 45.000
1028 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) Lần 36.900 36.900
1029 Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu gộp 2] Mẫu/người 61.100 61.100
1030 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 156.400 156.400
1031 Điện châm điều trị stress Lần 78.300 78.300
1032 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 372.700 372.700
1033 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1034 Siêu âm hạch (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1035 Siêu âm hàm (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1036 Tiền khám dân Lần 45.000 45.000
1037 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 58.300 58.300
1038 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 64.300 64.300
1039 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1040 Cấp giấy chứng nhận nằm viện lần 2 Lần 30.000 30.000
1041 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 156.400 156.400
1042 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 78.300 78.300
1043 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 78.300 78.300
1044 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 125.000 125.000
1045 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1046 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 53.190 53.190
1047 Điện châm điều trị trĩ Lần 78.300 78.300
1048 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 372.700 372.700
1049 Khám bệnh theo yêu cầu Lần 88.000 88.000
1050 Mở thông dạ dày Lần 2.683.900 2.683.900
1051 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
1052 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 64.300 64.300
1053 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 64.300 64.300
1054 Đóng hậu môn nhân tạo lần 4.764.100 4.764.100
1055 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần 156.400 156.400
1056 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 78.300 78.300
1057 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm Lần 191.000 191.000
1058 Tập đi với thanh song song Lần 33.400 33.400
1059 Thay băng vết mổ Lần 193.600 193.600
1060 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 64.300 64.300
1061 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 301.600 301.600
1062 Siêu âm hạch dưới hàm (Doppler màu)   211.000 211.000
1063 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 3.142.500 3.142.500
1064 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 269.200 269.200
1065 Siêu âm Doppler mạch máu(Theo Yêu Cầu) Lần 222.000 222.000
1066 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp lần 156.400 156.400
1067 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 78.300 78.300
1068 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700 194.700
1069 Tập nhược thị lần 43.600 43.600
1070 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300 40.300
1071 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000 282.000
1072 Chụp Xquang đường dò Lần 391.000 391.000
1073 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 156.400 156.400
1074 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 257.100 257.100
1075 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300 78.300
1076 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700 194.700
1077 Tập vận động toàn thân (30 phút) Lần 14.000 14.000
1078 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) Lần 47.000 47.000
1079 Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) Lần 47.000 47.000
1080 Bơm thuốc thanh quản Lần 22.000 22.000
1081 Thở máy (01 ngày điều trị) Lần 420.000 420.000
1082 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 356.000 356.000
1083 Chụp Xquang Hirtz (phim <= 24X30cm) Lần 47.000 47.000
1084 Ngày giường khoa sản Ngày 57.000 57.000
1085 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 156.400 156.400
1086 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300 78.300
1087 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53.000 53.000
1088 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) Lần 81.400 81.400
1089 Giác hút Lần 1.141.900 1.141.900
1090 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 73.300 73.300
1091 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 37.000 37.000
1092 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược lần 156.400 156.400
1093 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 78.300 78.300
1094 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700 194.700
1095 Tập với xe đạp tập Lần 14.700 14.700
1096 Thở máy 01 giờ điều trị Lần 22.000 22.000
1097 Anti-HIV (nhanh)(Theo Yêu Cầu) lần 60.000 60.000
1098 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 257.100 257.100
1099 GPT   17.000 17.000
1100 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 257.100 257.100
1101 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300 64.300
1102 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110.800 110.800
1103 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài lần 156.400 156.400
1104 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 78.300 78.300
1105 Khâu vòng cổ tử cung Lần 582.500 582.500
1106 Thận nhân tạo cấp cứu Lần 1.607.000 1.607.000
1107 Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định ký (không kể xét nghiệm; X-quang) Lần 160.000 160.000
1108 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch Ngày 257.100 257.100
1109 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 156.400 156.400
1110 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 77.300 77.300
1111 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 78.300 78.300
1112 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây mê) lần 1.220.000 1.220.000
1113 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Ngày 625.000 625.000
1114 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372.700 372.700
1115 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1116 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng lần 156.400 156.400
1117 Điện châm điều trị ù tai Lần 78.300 78.300
1118 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 58.300 58.300
1119 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1120 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây tê) lần 1.193.000 1.193.000
1121 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) lần 97.200 97.200
1122 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 160.000 160.000
1123 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 222.300 222.300
1124 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 229.200 229.200
1125 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 257.100 257.100
1126 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang lần 156.400 156.400
1127 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 78.300 78.300
1128 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 27.500 27.500
1129 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 659.600 659.600
1130 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 59.400 59.400
1131 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1132 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 269.200 269.200
1133 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao Ngày 222.300 222.300
1134 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai lần 156.400 156.400
1135 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 78.300 78.300
1136 Thông lệ đạo hai mắt Lần 55.000 55.000
1137 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 27.500 27.500
1138 Tháo cung cố định hàm Lần 146.000 146.000
1139 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600 659.600
1140 Chụp Xquang đại tràng Lần 142.000 142.000
1141 Thủ thuật loại I  (Ngoại khoa) Lần 513.000 513.000
1142 Thủ thuật loại II (HSCC và chống độc) Lần 430.000 430.000
1143 Thủ thuật loại III  (Ngoại khoa) Lần 168.000 168.000
1144 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến lần 156.400 156.400
1145 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 78.300 78.300
1146 Kiểm tra cổ tử cung bằng dụng cụ (sản phụ sanh ở ngoài đến) lần 125.000 125.000
1147 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 257.100 257.100
1148 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1149 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 58.300 58.300
1150 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần 156.400 156.400
1151 Điện xung (không máy điều hòa) lần 21.000 21.000
1152 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 59.300 59.300
1153 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần 220.000 220.000
1154 Chụp Xquang mỏm trâm (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
1155 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 341.800 341.800
1156 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000 601.000
1157 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 30.800 30.800
1158 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 33.400 33.400
1159 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
1160 Thắt động mạch tử cung cầm máu trong băng huyết sau sinh do đờ tử cung Lần 2.454.000 2.454.000
1161 Thủy châm điều trị lác cơ năng Lần 77.100 77.100
1162 Kháng thể kháng giang mai (ELISA)(Theo Yêu Cầu) lần 50.000 50.000
1163 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 222.300 222.300
1164 Cấy que tránh thai (chưa kể que) lần 67.000 67.000
1165 Điều trị bằng Parafin Lần 46.000 46.000
1166 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 51.800 51.800
1167 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 148.600 148.600
1168 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 77.100 77.100
1169 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 160.000 160.000
1170 Gây mê khác Lần 868.900 868.900
1171 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 341.800 341.800
1172 Giường dịch vụ khoa sản ngày 29.000 29.000
1173 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
1174 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) Lần 69.200 69.200
1175 Khám Nội Lần 45.000 45.000
1176 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lần 153.600 153.600
1177 Châm (các phương pháp châm có máy điều hòa) lần 26.000 26.000
1178 Điều trị bằng từ trường Lần 41.900 41.900
1179 Cắt polyp ống tai [Gây tê] lần 1.424.372 1.424.372
1180 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 659.600 659.600
1181 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 269.200 269.200
1182 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần 181.000 181.000
1183 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 33.600 33.600
1184 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 30.200 30.200
1185 Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim >24X30cm ) Lần 37.000 37.000
1186 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3.376.200 3.376.200
1187 Chích áp xe quanh Amidan Lần 724.000 724.000
1188 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo Lần 1.200.000 1.200.000
1189 Khí dung mũi họng Lần 27.500 27.500
1190 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản lần 22.000 22.000
1191 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 30.200 30.200
1192 Chụp Xquang hàm chếch một bên (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
1193 Chích áp xe thành bụng lần 100.000 100.000
1194 Đốt họng hạt Lần 25.000 25.000
1195 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 27.500 27.500
1196 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 418.500 418.500
1197 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 94.600 94.600
1198 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 372.700 372.700
1199 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.490.900 2.490.900
1200 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500 295.500
1201 Đốt lông xiêu Lần 53.600 53.600
1202 Laser châm Lần 52.100 52.100
1203 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700 372.700
1204 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  (phim <= 24X30cm) Lần 37.000 37.000
1205 Định lượng Acid Uric [Máu] Lượt 22.400 22.400
1206 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lượt 424.700 424.700
1207 CRP định lượng U/L 53.000 53.000
1208 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600 951.600
1209 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 53.600 53.600
1210 Lấy calci kết mạc Lần 40.900 40.900
1211 Định lượng Albumin [Máu] Lượt 22.400 22.400
1212 Soi phân Lần 45.000 45.000
1213 Chích áp xe vú Lần 251.500 251.500
1214 Thay băng vết mổ lần 64.300 64.300
1215 Đốt mắt cá chân KT  > 0,5 cm Lần 293.000 293.000
1216 Lấy cao răng Lần 159.100 159.100
1217 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 372.700 372.700
1218 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 77.100 77.100
1219 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600 659.600
1220 Lỗ dò cản quang Lần 337.000 337.000
1221 Siêu âm hạch ( trắng - đen) Lần 43.900 43.900
1222 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500 85.500
1223 Đốt mắt cá chân nhỏ Lần 30.000 30.000
1224 Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) Ngày 46.000 46.000
1225 Lấy cao răng Lần 92.500 92.500
1226 Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) ngày 133.800 133.800
1227 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 89.300 89.300
1228 Chích máu, mủ tiền phòng Lần 300.000 300.000
1229 Đốt mụn cóc lần 20.000 20.000
1230 Chụp mật qua Kehr Lần 225.000 225.000
1231 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 58.300 58.300
1232 Đặt sonde bàng quang Lần 101.800 101.800
1233 Khám Nhi Lần 45.000 45.000
1234 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3.512.900 3.512.900
1235 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 173.000 173.000
1236 Dùng mũi khâu B-LYNCH trong điều trị băng huyết sau sanh nặng do đờ tử cung Lần 1.478.000 1.478.000
1237 Lấy dị vật giác mạc Lần 99.400 99.400
1238 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000 257.000
1239 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lượt 605.100 605.100
1240 Định lượng Amylase (dịch) Lượt 22.400 22.400
1241 Thu VP Sàn Lọc Trước Sinh Và Sau Sinh Tháng 02/2020 lần 2.790.000 2.790.000
1242 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 218.500 218.500
1243 Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị) Lần 45.000 45.000
1244 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 359.500 359.500
1245 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000 257.000
1246 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700 263.700
1247 Khám Lao Lần 45.000 45.000
1248 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 67.300 67.300
1249 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  (phim >24X30cm ) Lần 37.000 37.000
1250 Định lượng Amylase (niệu) Lần 39.200 39.200
1251 Chích rạch màng nhĩ Lần 69.300 69.300
1252 Gây sẩy thai bằng thuốc lần 171.000 171.000
1253 HCV Ab miễn dịch tự động Lần 130.500 130.500
1254 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000 55.000
1255 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 99.400 99.400
1256 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 5.395.300 5.395.300
1257 Gường DV Khoa Nội ngày 99.000 99.000
1258 Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt Lần 847.000 847.000
1259 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) Lần 280.000 280.000
1260 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III -  Khoa Nội cơ - xương - khớp   222.300 222.300
1261 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 77.300 77.300
1262 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 58.300 58.300
1263 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) lần 577.000 577.000
1264 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 434.600 434.600
1265 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 40.300 40.300
1266 HBsAg (Test nhanh)   40.000 40.000
1267 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 1.069.900 1.069.900
1268 Hồi sức sơ sinh ngạt Lần 154.000 154.000
1269 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100 43.100
1270 Giường DV Khoa Sản(Có máy lạnh)   104.000 104.000
1271 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167.000 167.000
1272 Hợp Đồng Đào Tạo Số: 35c/HĐ-CĐYT lần 1.800.000 1.800.000
1273 Giường dịch vụ Khoa Nội Ngày 150.000 150.000
1274 Khám Da liễu Lần 45.000 45.000
1275 Chọc dò dịch màng phổi Lần 153.700 153.700
1276 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 236.500 236.500
1277 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 276.500 276.500
1278 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 280.800 280.800
1279 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 40.300 40.300
1280 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 53.000 53.000
1281 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 280.500 280.500
1282 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 192.300 192.300
1283 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500 71.500
1284 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000 282.000
1285 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 61.700 61.700
1286 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lượt 22.400 22.400
1287 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang Lần 142.000 142.000
1288 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500 312.500
1289 Hút đờm hầu họng Lần 14.100 14.100
1290 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 705.500 705.500
1291 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600 434.600
1292 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 53.000 53.000
1293 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 67.300 67.300
1294 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  (phim >24X30cm ) Lần 39.000 39.000
1295 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 87.000 87.000
1296 Thu tiền xét nghiệm cho thanh niên trúng tuyển nghĩa vụ quân sự năm 2020 lần 12.134.600 12.134.600
1297 Định lượng Bilirubin gián tiếp µmol/L 21.200 21.200
1298 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ngày 177.300 177.300
1299 Nội soi Tai Lần 40.000 40.000
1300 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 58.300 58.300
1301 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 77.300 77.300
1302 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 162.900 162.900
1303 Kéo nắn cột sống cổ Lần 54.800 54.800
1304 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 213.900 213.900
1305 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) (phim>24X30cm) lần 53.000 53.000
1306 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 45.300 45.300
1307 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1308 Chụp Xquang Schuller (Trái) (phim <=24X30) lần 47.000 47.000
1309 Xác định cồn trong máu   28.000 28.000
1310 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ Lần 200.000 200.000
1311 Khâu cò mi, tháo cò Lần 452.400 452.400
1312 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  (phim >24X30cm ) Lần 37.000 37.000
1313 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lượt 414.700 414.700
1314 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 120.000 120.000
1315 Nạo hoặc đốt u mềm lây dưới 20 nốt Lần 284.000 284.000
1316 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 45.300 45.300
1317 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 77.100 77.100
1318 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 40.300 40.300
1319 Cấy chỉ điều trị nấc lần 156.400 156.400
1320 Cấy chỉ điều trị liệt dương lần 156.400 156.400
1321 Cắt sùi mào gà Lần 60.000 60.000
1322 Chọc hút dịch vành tai Lần 64.300 64.300
1323 Khâu giác mạc Lần 799.600 799.600
1324 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 530.700 530.700
1325 Nạo hút thai trứng Lần 914.600 914.600
1326 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần 222.000 222.000
1327 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) Lần 74.000 74.000
1328 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) (phim <=24X30cm) lần 53.000 53.000
1329 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
1330 Giường DV Khoa Sản ngày 39.000 39.000
1331 Huyết đồ (Sử dụng máy đếm tự động)   30.000 30.000
1332 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 222.300 222.300
1333 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 604.800 604.800
1334 Chọc hút máu tụ lần 86.000 86.000
1335 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600 813.600
1336 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 53.000 53.000
1337 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] lần 58.300 58.300
1338 Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang) lần 50.000 50.000
1339 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69.200 69.200
1340 Lấy máu người cho máu lần 10.000 10.000
1341 Nạo sinh thiết buồng tử cung có gây tê lần 185.000 185.000
1342 Chọc hút khí màng phổi Lần 162.900 162.900
1343 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 77.300 77.300
1344 Chọc hút mũ áp xe gan qua siêu âm lần 200.000 200.000
1345 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 70.300 70.300
1346 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 376.500 376.500
1347 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69.200 69.200
1348 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 56.200 56.200
1349 Thủy châm Lần 77.100 77.100
1350 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1351 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 579.800 579.800
1352 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) Lần 69.200 69.200
1353 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 229.200 229.200
1354 Chọc hút noãn Lần 2.500.000 2.500.000
1355 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi lần 1.010.000 1.010.000
1356 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 67.900 67.900
1357 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch ngày 222.300 222.300
1358 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 58.300 58.300
1359 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 77.100 77.100
1360 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500 3.191.500
1361 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Lần 77.100 77.100
1362 Chọc dò dịch não tủy Lần 126.900 126.900
1363 DV XNSL trước sinh T4/2020 lần 2.240.000 2.240.000
1364 Chụp Xquang Schuller Lần 58.300 58.300
1365 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
1366 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
1367 Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh Lần 100.000 100.000
1368 Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ Lần 500.000 500.000
1369 Nạo, sinh thiết buồng tử cung (gây mê) Lần 723.000 723.000
1370 Treo tử cung vào mỏm nhô qua ngã bụng trong điều trị dãn sàn chậu do sa sinh dục Lần 2.897.000 2.897.000
1371 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 105.300 105.300
1372 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 105.300 105.300
1373 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 73.300 73.300
1374 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm Lần 250.000 250.000
1375 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) lần 1.607.000 1.607.000
1376 Nẹp bột các loại, không nắn Lần 350.000 350.000
1377 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 77.100 77.100
1378 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 66.000 66.000
1379 Test nhanh sốt xuất huyết NS1 Lần 192.000 192.000
1380 Xông mũi Lần 10.000 10.000
1381 Chụp Xquang Schuller lần 73.300 73.300
1382 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  (phim >24X30cm ) Lần 62.000 62.000
1383 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) Lần 31.000 31.000
1384 Nội soi Mũi Lần 40.000 40.000
1385 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) Lần 47.000 47.000
1386 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 73.300 73.300
1387 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 162.900 162.900
1388 Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) Lần 600.000 600.000
1389 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp Lần 400.000 400.000
1390 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500 1.043.500
1391 Nước tiểu 10 thông số (máy)   30.000 30.000
1392 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 73.300 73.300
1393 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 73.300 73.300
1394 Chụp Xquang Stenvers Lần 73.300 73.300
1395 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo Lần 400.000 400.000
1396 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
1397 Mắc monitor theo dõi (tính theo 1 giờ) giờ 3.000 3.000
1398 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 273.500 273.500
1399 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1400 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 109.300 109.300
1401 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1402 Nội soi họng(Theo Yêu Cầu) Lần 40.000 40.000
1403 Nội soi Tai(Theo Yêu Cầu) Lần 40.000 40.000
1404 Khám YHCT Lần 45.000 45.000
1405 Chọc rửa màng phổi Lần 198.000 198.000
1406 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 342.000 342.000
1407 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5.503.300 5.503.300
1408 Anti-HIV (nhanh)   60.000 60.000
1409 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 550.100 550.100
1410 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1411 Thụt tháo phân Lần 92.400 92.400
1412 Định lượng Troponin I [Máu](Theo Yêu Cầu)   75.000 75.000
1413 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400 663.400
1414 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1415 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400 663.400
1416 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 124.300 124.300
1417 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 85.300 85.300
1418 Khám Phụ sản Lần 45.000 45.000
1419 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần 2.951.800 2.951.800
1420 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110.800 110.800
1421 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3.512.900 3.512.900
1422 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] Lần 580.400 580.400
1423 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000 139.000
1424 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Lần 85.300 85.300
1425 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 356.000 356.000
1426 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ lần 5.861.600 5.861.600
1427 Khám Mắt Lần 45.000 45.000
1428 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1.832.000 1.832.000
1429 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900 2.767.900
1430 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê tại chổ] lần 1.087.763 1.087.763
1431 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1432 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
1433 Khám Tai mũi họng Lần 45.000 45.000
1434 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1.326.200 1.326.200
1435 Cắt toàn bộ ruột non lần 5.100.100 5.100.100
1436 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê TC] lần 3.209.900 3.209.900
1437 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây mê) lần 2.000.000 2.000.000
1438 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây tê TC] lần 656.763 656.763
1439 Đặt catheter động mạch Lần 1.400.500 1.400.500
1440 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 Lần 823.000 823.000
1441 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 342.000 342.000
1442 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300 78.300
1443 Kháng thể kháng giang mai (ELISA) lần 50.000 50.000
1444 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] Lần 900.000 900.000
1445 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300 64.300
1446 Khám Răng hàm mặt Lần 45.000 45.000
1447 Khâu cò mi, tháo cò Lần 452.400 452.400
1448 Xét nghiệm Triple test Mẫu 450.000 450.000
1449 Anti-HCV (nhanh)   60.000 60.000
1450 Nhổ chân răng lần 80.000 80.000
1451 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê ngoài màng cứng) lần 1.990.000 1.990.000
1452 Anti-HIV (nhanh) lần 60.000 60.000
1453 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) Lần 300.000 300.000
1454 Nhổ chân răng nhiều chân (răng số 6, 7) lần 50.000 50.000
1455 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 77.300 77.300
1456 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 600 Lần 852.000 852.000
1457 Khám Ung bướu Lần 45.000 45.000
1458 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 179.000 179.000
1459 Nắn, bó bột cột sống Lần 659.600 659.600
1460 Khâu củng mạc Lần 1.322.100 1.322.100
1461 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4.739.300 4.739.300
1462 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 78.300 78.300
1463 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê) lần 1.700.000 1.700.000
1464 TriSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 3.200.000 3.200.000
1465 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê] lần 4.739.300 4.739.300
1466 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
1467 Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần Lần 844.000 844.000
1468 TriSureFirst xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 1.500.000 1.500.000
1469 Khâu da mi đơn giản Lần 897.100 897.100
1470 Giải phẫu bệnh lần 598.000 598.000
1471 Nhổ răng biến chứng khít hàm lần 179.000 179.000
1472 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 78.300 78.300
1473 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) lần 950.500 950.500
1474 MenCare Lần 2.500.000 2.500.000
1475 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lượt 417.200 417.200
1476 Xét nghiệm HPV định TYPE (Theo Yêu Cầu) Mẫu 450.000 450.000
1477 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lượt 16.000 16.000
1478 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 3.001.800 3.001.800
1479 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần 2.815.900 2.815.900
1480 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Ngày 625.000 625.000
1481 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1482 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 59.300 59.300
1483 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Lượt 388.800 388.800
1484 Xét nghiệm double test Mẫu 450.000 450.000
1485 Khâu giác mạc Lần 799.600 799.600
1486 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 64.300 64.300
1487 Máu hoàn hồi Lần 120.000 120.000
1488 Phẫu thuật lấy thai theo yêu cầu lần 2.000.000 2.000.000
1489 Nhổ răng đơn giản lần 70.000 70.000
1490 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800 3.217.800
1491 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần 3.993.400 3.993.400
1492 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 78.300 78.300
1493 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 44.900 44.900
1494 PinkCare Lần 2.500.000 2.500.000
1495 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 663.400 663.400
1496 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 58.300 58.300
1497 Một đơn vị máu lần 543.000 543.000
1498 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần lần 1.505.000 1.505.000
1499 Xét nghiệm sơ sinh 05 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh Mẫu 920.000 920.000
1500 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4.569.100 4.569.100
1501 Nhổ răng khó lần 194.000 194.000
1502 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần 239.500 239.500
1503 Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động Mẫu 420.000 420.000
1504 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) Lần 165.000 165.000
1505 Nhổ răng thừa Lần 239.500 239.500
1506 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 78.300 78.300
1507 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300 64.300
1508 Một đơn vị máu 250ml   603.000 603.000
1509 Khâu lại toàn bộ da đầu bị chấn thương, bị rách lần 1.299.000 1.299.000
1510 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.833.400 2.833.400
1511 Nhổ răng sữa/chân răng sữa lần 21.000 21.000
1512 Xông hơi thảo dược phục hồi sàn chậu lần 100.000 100.000
1513 TriSure Procare xét nghiệm sàn lọc toàn diện 3 trong 1 Lần 8.900.000 8.900.000
1514 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần 398.600 398.600
1515 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1.509.500 1.509.500
1516 Xét nghiệm tiền sản giật Mẫu 1.120.000 1.120.000
1517 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 50.800 50.800
1518 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300 78.300
1519 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
1520 TriSure3 xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT Lần 2.200.000 2.200.000
1521 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300 64.300
1522 Thu chênh lệch bệnh nhân BHYT truyền từ máu kho Lần 65.000 65.000
1523 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 3.993.400 3.993.400
1524 Xét nghiệm tiền sản giật(Theo Yêu Cầu) Mẫu 1.120.000 1.120.000
1525 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê] lần 3.993.400 3.993.400
1526 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2.604.800 2.604.800
1527 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [GTTC] lần 1.509.500 1.509.500
1528 Bẻ cuốn mũi Lần 165.500 165.500
1529 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) Lần 235.000 235.000
1530 Tập ho có trợ giúp lần 32.900 32.900
1531 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300 4.142.300
1532 Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể Mẫu 2.370.000 2.370.000
1533 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
1534 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lượt 43.500 43.500
1535 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 66.000 66.000
1536 Lấy dị vật trực tràng lần 3.993.400 3.993.400
1537 Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần   939.000 939.000
1538 Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê] lần 3.993.400 3.993.400
1539 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên lần 1.647.000 1.647.000
1540 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
1541 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) Lần 57.000 57.000
1542 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê Lần 230.000 230.000
1543 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 64.300 64.300
1544 Bấm lỗ tai ở trẻ sơ sinh và trẻ em lần 80.000 80.000
1545 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê TC] lần 3.993.400 3.993.400
1546 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 372.700 372.700
1547 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8.625.200 8.625.200
1548 Phẫu thuật u kết mạc nông lần 300.000 300.000
1549 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400 92.400
1550 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng lần 3.993.400 3.993.400
1551 Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động(Theo Yêu Cầu) Mẫu 420.000 420.000
1552 Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh lần 900.000 900.000
1553 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400 663.400
1554 Gây sẩy thai lưu bằng thuốc Lần 171.000 171.000
1555 Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần 225.000 225.000
1556 Nội soi tai mũi họng Lần 116.100 116.100
1557 Tập các kiểu thở lần 32.900 32.900
1558 Chụp Xquang ngực thẳng lần 58.300 58.300
1559 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400 1.369.400
1560 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lượt 43.500 43.500
1561 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4.570.200 4.570.200
1562 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê] lần 3.993.400 3.993.400
1563 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lượt 33.500 33.500
1564 Đóng rò trực tràng – âm đạo lần 3.414.000 3.414.000
1565 Đặt nội khí quản lần 600.500 600.500
1566 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 64.300 64.300
1567 Điện vi dòng giảm đau Lần 10.000 10.000
1568 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1.202.600 1.202.600
1569 Lấy calci đông dưới kết mạc lần 40.900 40.900
1570 Nặn tuyến bờ mi Lần 33.000 33.000
1571 Chọc dò màng ngoài tim Lần 280.500 280.500
1572 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600 813.600
1573 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lượt 24.800 24.800
1574 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2.949.800 2.949.800
1575 Đóng rò trực tràng – bàng quang lần 3.414.000 3.414.000
1576 Bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400 1.079.400
1577 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 64.300 64.300
1578 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 14.700 14.700
1579 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 80.500 80.500
1580 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.971.900 2.971.900
1581 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.490.900 2.490.900
1582 Khâu vết thương lách lần 3.433.300 3.433.300
1583 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 4.621.100 4.621.100
1584 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] Lần 2.773.000 2.773.000
1585 Phẫu thuật u nang buồng trứng lần 500.000 500.000
1586 Bôi gel Fluor 2 hàm Lần 152.000 152.000
1587 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 550.100 550.100
1588 Thông lệ đạo một mắt Lần 34.000 34.000
1589 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 830.200 830.200
1590 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.300 64.300
1591 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 126.500 126.500
1592 Tập với dụng cụ quay khớp vai lần 33.400 33.400
1593 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 99.500 99.500
1594 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần 1.569.000 1.569.000
1595 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lần 1.075.700 1.075.700
1596 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900 2.816.900
1597 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 2.396.200 2.396.200
1598 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo lần 3.414.000 3.414.000
1599 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100 550.100
1600 Chụp Xquang Hirtz lần 58.300 58.300
1601 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn lần 3.414.000 3.414.000
1602 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900 2.767.900
1603 Rửa tai, rửa mũi, xông họng lần 70.000 70.000
1604 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lượt 18.600 18.600
1605 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.490.900 2.490.900
1606 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400 2.119.400
1607 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2.340.000 2.340.000
1608 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 6.517.600 6.517.600
1609 Chạy thận nhân tạo chu kỳ (dung dịch Acetat) lần 300.000 300.000
1610 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400 663.400
1611 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400 2.119.400
1612 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 58.300 58.300
1613 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 950.500 950.500
1614 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 2.816.900 2.816.900
1615 Chọc dịch tủy sống Lần 126.900 126.900
1616 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung lần 3.414.000 3.414.000
1617 Hồng ngoại (không máy điều hòa) lần 13.000 13.000
1618 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 700.200 700.200
1619 Súc rửa vòm họng trong xạ trị lần 34.500 34.500
1620 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lượt 13.600 13.600
1621 Chụp Xquang ngực thẳng lần 64.300 64.300
1622 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 105.000 105.000
1623 Khâu vết thương thành bụng lần 2.396.200 2.396.200
1624 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 874.800 874.800
1625 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200 41.200
1626 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.395.200 4.395.200
1627 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 429.500 429.500
1628 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê TC] lần 3.779.763 3.779.763
1629 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 372.700 372.700
1630 Tập với thang tường lần 33.400 33.400
1631 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 49.700 49.700
1632 Đặt thông dạ dày lần 69.500 69.500
1633 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 58.300 58.300
1634 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.541.300 4.541.300
1635 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800 3.054.800
1636 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lần 83.000 83.000
1637 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5.204.600 5.204.600
1638 Cầm máu nhu mô gan lần 5.861.600 5.861.600
1639 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 344.200 344.200
1640 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) Lần 165.000 165.000
1641 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 217.200 217.200
1642 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lượt 13.600 13.600
1643 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 750.000 750.000
1644 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung Lần 222.000 222.000
1645 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 77.300 77.300
1646 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.705.700 2.705.700
1647 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma lần 2.732.000 2.732.000
1648 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 47.000 47.000
1649 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) Lần 55.000 55.000
1650 Rạch nang thành âm đạo Lần 928.000 928.000
1651 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4.739.300 4.739.300
1652 Tập vận động có kháng trở lần 59.300 59.300
1653 Thủ thuật loại I (HSCC và chống độc) Lần 713.000 713.000
1654 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) lần 900.000 900.000
1655 Đẻ chỉ huy lần 505.000 505.000
1656 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 66.000 66.000
1657 Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) Lần 103.000 103.000
1658 Cắt đoạn dạ dày Lần 5.495.300 5.495.300
1659 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 498.000 498.000
1660 Phẫu thuật cắt lách Lần 4.284.000 4.284.000
1661 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây tê) lần 1.364.000 1.364.000
1662 Thủ thuật loại II  (Ngoại khoa) Lần 345.000 345.000
1663 Răng giả cố định Một đơn vị sứ toàn phần Lần 1.000.000 1.000.000
1664 Tập vận động có trợ giúp lần 59.300 59.300
1665 Cắt bỏ khối u tá tuỵ lần 10.424.000 10.424.000
1666 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500 85.500
1667 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 77.300 77.300
1668 Hút đờm khí phế quản ở bệnh nhân sau đặt nội khí quản, thở máy (một ngày điều trị) lần 30.000 30.000
1669 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 5.100.100 5.100.100
1670 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 107.000 107.000
1671 Làm lại thành âm đạo (gây tê tủy sống) lần 1.190.000 1.190.000
1672 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa lần 156.400 156.400
1673 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại) lần 1.630.000 1.630.000
1674 Cắt khối tá tụy lần 11.801.200 11.801.200
1675 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Theo Yêu Cầu) Lần 750.000 750.000
1676 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 77.300 77.300
1677 Răng giả cố định Mũ chụp nhựa Lần 280.000 280.000
1678 Thủ thuật loại III  (HSCC và chống độc) Lần 295.000 295.000
1679 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 3.300.700 3.300.700
1680 Tiêm khớp háng lần 104.400 104.400
1681 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600 2.856.600
1682 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 275.600 275.600
1683 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) lần 700.000 700.000
1684 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 33.500 33.500
1685 Cắt bỏ nang tụy lần 4.955.100 4.955.100
1686 Phim in thêm theo yêu cầu (CT Scanner) Lần 50.000 50.000
1687 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 64.300 64.300
1688 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần 156.400 156.400
1689 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2.833.400 2.833.400
1690 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2.818.700 2.818.700
1691 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.596.900 3.596.900
1692 Phẫu thuật viêm ruột thừa - gây mê bằng Isoflurane (cắt ruột thừa ở vị trí bình thường) lần 1.450.000 1.450.000
1693 Cắt tụy trung tâm lần 4.955.100 4.955.100
1694 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 195.600 195.600
1695 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.244.100 1.244.100
1696 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 64.300 64.300
1697 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 286.500 286.500
1698 Chích mủ hốc mắt Lần 473.000 473.000
1699 Bơm thông lệ đạo Lần 65.100 65.100
1700 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách lần 4.955.100 4.955.100
1701 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 570.300 570.300
1702 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3.512.900 3.512.900
1703 Phẫu thuật Wertheim lần 2.500.000 2.500.000
1704 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500 3.191.500
1705 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 749.600 749.600
1706 Chụp Xquang Stenvers lần 58.300 58.300
1707 Cắt nang thừng tinh một bên [Gây tê] Lần 1.128.372 1.128.372
1708 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên lần 250.000 250.000
1709 Chích rạch màng nhĩ Lần 69.300 69.300
1710 Tập vận động thụ động lần 59.300 59.300
1711 Phẫu thuật xoắn dạ dày (Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày) lần 2.594.000 2.594.000
1712 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2.815.900 2.815.900
1713 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.501.900 2.501.900
1714 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 66.000 66.000
1715 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 2.104.900 2.104.900
1716 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2.434.500 2.434.500
1717 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 100.000 100.000
1718 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 2.928.100 2.928.100
1719 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách lần 4.297.000 4.297.000
1720 Chọc rữa xoang hàm lần 256.000 256.000
1721 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.721.300 4.721.300
1722 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 59.300 59.300
1723 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 156.400 156.400
1724 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 77.300 77.300
1725 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500 3.191.500
1726 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 2.104.900 2.104.900
1727 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300 4.308.300
1728 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5.503.300 5.503.300
1729 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.490.900 2.490.900
1730 Nội soi lấy sỏi  bàng quang lần 4.027.000 4.027.000
1731 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 16.100 16.100
1732 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.815.900 2.815.900
1733 Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây tê) lần 1.124.000 1.124.000
1734 Lấy dị vật họng Lần 120.000 120.000
1735 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500 312.500
1736 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 156.400 156.400
1737 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800 3.217.800
1738 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) Lần 165.000 165.000
1739 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( bao gồm cả thuốc) Lần 155.000 155.000
1740 Thuỷ châm Lần 20.000 20.000
1741 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần 398.600 398.600
1742 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 69.200 69.200
1743 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.815.900 2.815.900
1744 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) Lần 70.000 70.000
1745 Lấy sỏi bàng quang lần 4.569.100 4.569.100
1746 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 3.001.800 3.001.800
1747 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm Lần 77.100 77.100
1748 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 156.400 156.400
1749 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800 3.217.800
1750 Phẫu thuật xuất huyết trong ổ bụng lần 1.603.000 1.603.000
1751 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) lần 69.200 69.200
1752 Cắt thận đơn thuần Lần 4.703.100 4.703.100
1753 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 53.000 53.000
1754 Chọc dò tuỷ sống Lần 35.000 35.000
1755 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.569.100 4.569.100
1756 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 26.000 26.000
1757 Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối lần 1.000.000 1.000.000
1758 Rạch apxe lần 30.000 30.000
1759 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần 156.400 156.400
1760 Thời gian máu chảy phương pháp Duke(Theo Yêu Cầu) Lượt 12.600 12.600
1761 Mở thông dạ dày lần 2.683.900 2.683.900
1762 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) Lần 56.200 56.200
1763 Chọc hút khí màng phổi Lần 162.900 162.900
1764 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300 4.721.300
1765 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46.500 46.500
1766 Cắt toàn bộ tụy Lần 11.801.200 11.801.200
1767 Lấy sỏi bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1.044.000 1.044.000
1768 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu lần 1.298.000 1.298.000
1769 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần 2.683.900 2.683.900
1770 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)(Theo Yêu Cầu) Lần 46.200 46.200
1771 Cắt chỉ lần 40.300 40.300
1772 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) lần 69.200 69.200
1773 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 521.000 521.000
1774 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa lần 600.000 600.000
1775 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300 40.300
1776 Chọc hút máu tụ khớp gối Lần 238.000 238.000
1777 Lấy sỏi bàng quang (gây tê) lần 1.044.000 1.044.000
1778 Rửa cùng đồ lần 48.300 48.300
1779 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3.340.900 3.340.900
1780 Làm hậu môn nhân tạo lần 2.683.900 2.683.900
1781 Thăm dò chức năng hô hấp lần 144.300 144.300
1782 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) Lần 180.000 180.000
1783 Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu cung, vỡ tử cung phức tạp lần 3.050.000 3.050.000
1784 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc Lần 392.000 392.000
1785 Nội soi ổ bụng chẩn đoán lần 1.596.600 1.596.600
1786 Cắt túi mật lần 4.993.100 4.993.100
1787 Lấy sỏi bàng quang (gây tê) lần 1.300.000 1.300.000
1788 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)(Theo Yêu Cầu) Lần 40.400 40.400
1789 Xác định cồn trong máu lần 28.000 28.000
1790 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 10.506.300 10.506.300
1791 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ Lần 620.000 620.000
1792 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 73.300 73.300
1793 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn lần 2.816.900 2.816.900
1794 Lấy sỏi bàng quang [Gây tê] lần 4.569.100 4.569.100
1795 Thủy châm điều trị liệt dương Lần 77.100 77.100
1796 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp lần 10.506.300 10.506.300
1797 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ Lần 50.000 50.000
1798 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.857.900 1.857.900
1799 Cắt hẹp bao quy đầu [Gây Tê TC] Lần 1.211.000 1.211.000
1800 Tiêm khớp đốt ngón tay lần 104.400 104.400
1801 Anti-HCV (nhanh) lần 60.000 60.000
1802 Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang KTS) Film 30.000 30.000
1803 Cắt túi mật Lần 4.993.100 4.993.100
1804 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây mê) lần 2.530.000 2.530.000
1805 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 8.104.200 8.104.200
1806 Lấy dị vật trực tràng [Gây tê TC] Lần 3.530.000 3.530.000
1807 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 200.000 200.000
1808 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 667.000 667.000
1809 Thận nhân tạo thường quy Lần 588.500 588.500
1810 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 77.100 77.100
1811 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 42.100 42.100
1812 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) lần 694.000 694.000
1813 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lượt 105.300 105.300
1814 Cắt túi thừa niệu đạo (gây tê tủy sống) lần 937.000 937.000
1815 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê TC] lần 923.763 923.763
1816 Lấy dị vật trực tràng [Gây tê] lần 3.530.000 3.530.000
1817 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lổ rò bàng quang (gây tê tủy sống) lần 1.948.000 1.948.000
1818 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 77.100 77.100
1819 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lượt 42.100 42.100
1820 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) lần 2.816.900 2.816.900
1821 Cắt lọc, Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm lần 51.000 51.000
1822 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 69.400 69.400
1823 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
1824 Chọc hút u nang sàn mũi Lần 10.000 10.000
1825 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây tê) lần 2.205.000 2.205.000
1826 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lượt 42.100 42.100
1827 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê] Lần 1.011.372 1.011.372
1828 Tháo bột khác Lần 38.000 38.000
1829 Cắt u kết mạc không vá Lần 768.600 768.600
1830 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.501.900 2.501.900
1831 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2.932.800 2.932.800
1832 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 105.300 105.300
1833 Cắt lách do chấn thương lần 4.943.100 4.943.100
1834 Lấy sỏi kẹt niệu đạo (gây tê tại chổ) lần 105.000 105.000
1835 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê TC] Lần 2.218.000 2.218.000
1836 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300 4.142.300
1837 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3.226.900 3.226.900
1838 Cắt phymosis Lần 224.000 224.000
1839 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 77.100 77.100
1840 Tiêm khớp khuỷu tay lần 104.400 104.400
1841 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
1842 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 521.000 521.000
1843 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.569.100 4.569.100
1844 Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu lần 3.223.000 3.223.000
1845 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 232.000 232.000
1846 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản lần 2.816.900 2.816.900
1847 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng lần 2.816.900 2.816.900
1848 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.628.800 3.628.800
1849 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 3.512.900 3.512.900
1850 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
1851 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 481.000 481.000
1852 Cắt polyp mũi Lần 705.900 705.900
1853 HBsAg test nhanh Lần 58.600 58.600
1854 Chọc ối điều trị đa ối Lần 825.800 825.800
1855 Tiêm khớp thái dương hàm lần 104.400 104.400
1856 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.683.900 2.683.900
1857 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4.569.100 4.569.100
1858 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 3.217.800 3.217.800
1859 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp lần 2.816.900 2.816.900
1860 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 252.300 252.300
1861 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 825.800 825.800
1862 Đo đường kính giác mạc Lần 68.000 68.000
1863 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 105.300 105.300
1864 Cắt u mạc treo ruột Lần 5.141.100 5.141.100
1865 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 4.197.200 4.197.200
1866 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần lần 2.525.000 2.525.000
1867 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 352.300 352.300
1868 Trám bít hố rãnh Lần 70.000 70.000
1869 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 171.100 171.100
1870 Lấy sạn vôi kết mạc Lần 8.000 8.000
1871 HIV khẳng định (*) Lần 201.200 201.200
1872 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 2.928.100 2.928.100
1873 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] lần 4.197.200 4.197.200
1874 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300 2.268.300
1875 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 4.569.100 4.569.100
1876 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2.818.700 2.818.700
1877 Trám GIC răng vĩnh viễn sâu ngà lần 110.000 110.000
1878 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2.816.900 2.816.900
1879 Chụp Xquang Hirtz Lần 73.300 73.300
1880 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[Gây tê TC] Lần 505.763 505.763
1881 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm Lần 144.000 144.000
1882 Thủy châm điều trị sa tử cung Lần 77.100 77.100
1883 Salmonella Widal Lần 194.700 194.700
1884 Viêm phúc mạc lần 1.587.000 1.587.000
1885 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4.569.100 4.569.100
1886 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 4.157.300 4.157.300
1887 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư lần 2.434.500 2.434.500
1888 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 1.013.600 1.013.600
1889 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 73.300 73.300
1890 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2.971.900 2.971.900
1891 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lần 2.816.900 2.816.900
1892 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 156.400 156.400
1893 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 77.100 77.100
1894 Tiêm khớp vai lần 104.400 104.400
1895 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần 95.100 95.100
1896 Trám răng không sang chấn Lần 269.000 269.000
1897 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3.512.900 3.512.900
1898 Khâu kết mạc Lần 1.595.200 1.595.200
1899 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 73.300 73.300
1900 Cắt u sau phúc mạc Lần 6.419.200 6.419.200
1901 Đo nhãn áp Lần 16.000 16.000
1902 Helicobacter pylori Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) Lần 156.000 156.000
1903 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4.569.100 4.569.100
1904 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1.925.900 1.925.900
1905 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả Lần 695.000 695.000
1906 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500 3.191.500
1907 Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây mê) lần 2.352.000 2.352.000
1908 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 31.600 31.600
1909 Chụp thép làm sẵn Lần 150.000 150.000
1910 HBsAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) lần 53.600 53.600
1911 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 4.569.100 4.569.100
1912 Lấy vòng thường   15.000 15.000
1913 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 73.300 73.300
1914 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300 2.268.300
1915 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 2.020.300 2.020.300
1916 Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây tê) lần 1.921.000 1.921.000
1917 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5.204.600 5.204.600
1918 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 252.300 252.300
1919 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 73.300 73.300
1920 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1.051.700 1.051.700
1921 Cố định gãy xương sườn Lần 35.000 35.000
1922 Thay băng vết mổ Lần 121.400 121.400
1923 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng( Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13) lần 1.587.000 1.587.000
1924 Trích màng nhĩ Lần 30.000 30.000
1925 Thủy châm điều trị thất vận ngôn Lần 77.100 77.100
1926 Tiêm khớp đòn- cùng vai lần 104.400 104.400
1927 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.754.800 1.754.800
1928 Phết máu ngoại biên xem Hồng cầu, Bạch cầu Lượt 37.000 37.000
1929 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 73.300 73.300
1930 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.569.100 4.569.100
1931 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000 601.000
1932 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 156.400 156.400
1933 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 77.100 77.100
1934 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao có hoặc không đặt IOL lần 1.600.000 1.600.000
1935 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lượt 43.500 43.500
1936 Tiêm khớp cùng chậu lần 104.400 104.400
1937 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 3.142.500 3.142.500
1938 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2.752.600 2.752.600
1939 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 73.300 73.300
1940 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.861.600 5.861.600
1941 Thủy châm điều trị thống kinh Lần 77.100 77.100
1942 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic lần 104.400 104.400
1943 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê TC] lần 3.142.500 3.142.500
1944 Phẫu thuật quặm [2 mi_gây tê TC] Lần 935.200 935.200
1945 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.569.100 4.569.100
1946 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 4.569.100 4.569.100
1947 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2.818.700 2.818.700
1948 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 73.300 73.300
1949 Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse) Lần 400.000 400.000
1950 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại (gây mê) lần 2.148.000 2.148.000
1951 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 31.100 31.100
1952 Chích áp xe sàn miệng lần 713.000 713.000
1953 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 3.142.500 3.142.500
1954 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2.490.900 2.490.900
1955 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.509.500 1.509.500
1956 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 414.400 414.400
1957 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây mê) lần 1.509.000 1.509.000
1958 Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần 400.000 400.000
1959 Nhổ răng đơn giản Lần 98.600 98.600
1960 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 73.300 73.300
1961 Chích áp xe sàn miệng lần 250.000 250.000
1962 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 680.200 680.200
1963 Răng sâu ngà Lần 110.000 110.000
1964 Cắt bỏ tinh hoàn lần 2.490.900 2.490.900
1965 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 2.140.700 2.140.700
1966 Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây mê) lần 2.559.000 2.559.000
1967 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1.920.900 1.920.900
1968 Đo tim thai bằng Doppler Lần 20.000 20.000
1969 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000 873.000
1970 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.395.200 4.395.200
1971 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 5.204.600 5.204.600
1972 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2.490.900 2.490.900
1973 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 3.217.800 3.217.800
1974 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó Lần 80.000 80.000
1975 Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây tê) lần 2.211.000 2.211.000
1976 Răng viêm tuỷ hồi phục Lần 120.000 120.000
1977 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 73.300 73.300
1978 Chích mủ mắt Lần 510.700 510.700
1979 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lượt 2.816.900 2.816.900
1980 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn lần 5.495.300 5.495.300
1981 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo lần 4.886.100 4.886.100
1982 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê]   2.604.800 2.604.800
1983 Cấy chỉ điều trị di tinh lần 156.400 156.400
1984 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 73.300 73.300
1985 Chích rạch vành tai Lần 70.000 70.000
1986 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2.683.900 2.683.900
1987 Mở dạ dày hay tá tràng khâu cầm máu lần 1.587.000 1.587.000
1988 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê TC] lần 2.816.900 2.816.900
1989 Cắt toàn bộ dạ dày lần 8.208.300 8.208.300
1990 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê]   2.259.372 2.259.372
1991 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê Lần 711.000 711.000
1992 Chích, rạch áp xe lớn đặt dẫn lưu (Gây mê) lần 1.265.000 1.265.000
1993 Rửa bàng quang Lần 230.500 230.500
1994 Siêu âm màng phổi Lần 58.600 58.600
1995 Chụp Xquang ngực thẳng lần 73.300 73.300
1996 Dẫn lưu áp xe gan Lần 3.142.500 3.142.500
1997 Mổ dẫn lưu túi mật lần 1.556.000 1.556.000
1998 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần 3.512.900 3.512.900
1999 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.604.800 2.604.800
2000 Cắt lại dạ dày lần 8.208.300 8.208.300
2001 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) Lần 404.000 404.000
2002 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 69.700 69.700
2003 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 73.300 73.300
2004 Mổ hở cắt nang thận lần 1.562.000 1.562.000
2005 Mở khí quản (bao gồm cả Canun) Lần 450.000 450.000
2006 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 77.100 77.100
2007 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lượt 89.700 89.700
2008 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 458.000 458.000
2009 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5.503.300 5.503.300
2010 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 929.400 929.400
2011 Tiêm dưới kết mạc Lần 55.000 55.000
2012 Tập lên, xuống cầu thang lần 33.400 33.400
2013 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần 156.400 156.400
2014 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày lần 156.400 156.400
2015 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 156.400 156.400
2016 Cấy chỉ điều trị mất ngủ lần 156.400 156.400
2017 Cấy chỉ điều trị mày đay lần 156.400 156.400
2018 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5.503.300 5.503.300
2019 Dẫn lưu dịch màng bụng lần 153.700 153.700
2020 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lượt 110.300 110.300
2021 Thủy châm điều trị đái dầm Lần 77.100 77.100
2022 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 55.000 55.000
2023 Thay băng Lần 64.300 64.300
2024 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) lần 33.400 33.400
2025 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lượt 68.400 68.400
2026 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 24.800 24.800
2027 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 729.400 729.400
2028 Mở bao sau đục bằng laser Lần 289.500 289.500
2029 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 77.100 77.100
2030 Tiêm khớp gối Lần 104.400 104.400
2031 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 77.100 77.100
2032 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 39.700 39.700
2033 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lượt 31.100 31.100
2034 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lượt 28.400 28.400
2035 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)(Theo Yêu Cầu) Lần 39.100 39.100
2036 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lượt 13.400 13.400
2037 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng ngày 241.000 241.000
2038 Mở rộng miệng lỗ sáo Lần 45.000 45.000
2039 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 67.300 67.300
2040 Thủy châm điều trị đau dây V Lần 77.100 77.100
2041 Tiêm thuốc tránh thai (chưa kể thuốc) lần 11.000 11.000
2042 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 142.500 142.500
2043 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lượt 22.400 22.400
2044 Định lượng Urê (niệu) Lần 16.800 16.800
2045 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser   280.500 280.500
2046 EV71 IgM/IgG test nhanh Lần 125.000 125.000
2047 Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Lần 80.000 80.000
2048 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405.500 405.500
2049 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 77.100 77.100
2050 Trích ápxe Bartholin Lần 120.000 120.000
2051 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 280.500 280.500
2052 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] [Theo yêu cầu] Lượt 64.600 64.600
2053 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1.158.500 1.158.500
2054 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn Lần 100.000 100.000
2055 Định lượng Canxi (niệu) Lượt 25.600 25.600
2056 Định lượng Ethanol cồn trong máu Lần 31.800 31.800
2057 Thủy châm điều trị đau hố mắt Lần 77.100 77.100
2058 Triệt sản nữ Lần 150.000 150.000
2059 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 280.500 280.500
2060 HCV Ab test nhanh Lần 58.600 58.600
2061 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lượt 605.100 605.100
2062 Định lượng Globulin [Máu] Lượt 22.400 22.400
2063 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 67.300 67.300
2064 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(Theo Yêu Cầu) mmol/L 26.900 26.900
2065 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm lần 1.158.500 1.158.500
2066 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) Lần 600.000 600.000
2067 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 77.100 77.100
2068 Vá hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) Lần 400.000 400.000
2069 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 259.000 259.000
2070 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 44.800 44.800
2071 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lượt 28.000 28.000
2072 Định lượng Creatinin (máu) Lượt 22.400 22.400
2073 Định lượng Glucose (niệu) Lần 14.400 14.400
2074 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) µmol/L 21.500 21.500
2075 Định lượng Creatinin (máu)(Theo Yêu Cầu) µmol/L 21.500 21.500
2076 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp từ 2-5 mẫu] Mẫu/người 139.300 139.300
2077 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 685.500 685.500
2078 Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (bao gồm cả bó bột) Lần 400.000 400.000
2079 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 77.100 77.100
2080 Vệ sinh âm đạo, cổ tử cung Lần 82.000 82.000
2081 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 245.500 245.500
2082 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 44.800 44.800
2083 Định lượng Lipid toàn phần mmol/L 26.500 26.500
2084 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 64.600 64.600
2085 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu](Theo Yêu Cầu) µmol/L 21.500 21.500
2086 Định lượng Glucose [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21.500 21.500
2087 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1.158.500 1.158.500
2088 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6-10 mẫu] Mẫu/người 122.500 122.500
2089 Nắn bó chỉnh hình chân khoèo lần 500.000 500.000
2090 Thủy châm điều trị đau răng Lần 77.100 77.100
2091 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung Lần 167.000 167.000
2092 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 262.900 262.900
2093 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16.800 16.800
2094 Định lượng Mg [Máu] mmol/L 33.600 33.600
2095 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Lượt 84.100 84.100
2096 Đặt catheter trung ương từ ngoại biên ở trẻ sơ sinh (chưa có catheter) lần 150.000 150.000
2097 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lượt 89.700 89.700
2098 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2.804.100 2.804.100
2099 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 77.100 77.100
2100 Xử trí tai biến rách cổ tử cung bằng đặt bóng chèn trong lòng tử cung Lần 808.000 808.000
2101 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 44.800 44.800
2102 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1.607.200 1.607.200
2103 Định lượng CRP Lượt 56.100 56.100
2104 Định lượng HbA1c [Máu](Theo Yêu Cầu) Lần 101.000 101.000
2105 Đặt Double Catheter trong chạy thận nhân tạo lần 1.030.000 1.030.000
2106 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính Lần 23.300 23.300
2107 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 13.400 13.400
2108 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lượt 28.000 28.000
2109 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 26.900 26.900
2110 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 40.900 40.900
2111 Thủy châm điều trị di tinh Lần 77.100 77.100
2112 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lượt 95.300 95.300
2113 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc tia hồng ngoại Lần 62.900 62.900
2114 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 342.000 342.000
2115 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 3] Mẫu/người 2.565.000 2.565.000
2116 Định lượng Troponin I [Máu] Lượt 78.500 78.500
2117 Định lượng Urê máu [Máu] Lượt 22.400 22.400
2118 Đặt dụng cụ tử cung lần 61.000 61.000
2119 Định lượng Urê máu [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21.500 21.500
2120 Định lượng Cortisol (máu) Lượt 95.300 95.300
2121 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 4] Mẫu/người 227.200 227.200
2122 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434.600 434.600
2123 Thủy châm điều trị giảm thị lực Lần 77.100 77.100
2124 Tập đi với khung tập đi lần 33.400 33.400
2125 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 543.000 543.000
2126 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 41.700 41.700
2127 Định lượng Glucose [Máu] Lượt 22.400 22.400
2128 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 5] Mẫu/người 209.600 209.600
2129 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 39.700 39.700
2130 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 105.300 105.300
2131 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lượt 22.400 22.400
2132 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu](Theo Yêu Cầu) U/L 21.500 21.500
2133 Đặt ống nội khí quản Lần 600.500 600.500
2134 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434.600 434.600
2135 Thủy châm điều trị giảm thính lực Lần 77.100 77.100
2136 Nắn, cố định trật khớp hàm lần 434.600 434.600
2137 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 372.700 372.700
2138 Định lượng Ferritin [Máu] Lượt 84.100 84.100
2139 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800 101.800
2140 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lượt 22.400 22.400
2141 Định lượng Axit Uric (niệu) Lượt 16.800 16.800
2142 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu](Theo Yêu Cầu) U/L 21.500 21.500
2143 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lượt 61.700 61.700
2144 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
2145 Thủy châm điều trị hen phế quản Lần 77.100 77.100
2146 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 153.700 153.700
2147 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 28.600 28.600
2148 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 257.000 257.000
2149 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lượt 28.000 28.000
2150 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lượt 26.800 26.800
2151 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lượt 39.200 39.200
2152 Định lượng Globulin (thủy dịch) Lượt 22.400 22.400
2153 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Theo Yêu Cầu) Lần 15.200 15.200
2154 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 92.400 92.400
2155 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lượt 414.700 414.700
2156 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 372.700 372.700
2157 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 77.100 77.100
2158 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 156.400 156.400
2159 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2.287.400 2.287.400
2160 Vi nấm soi tươi Lần 45.500 45.500
2161 GOT   17.000 17.000
2162 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 11.200 11.200
2163 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 20.000 20.000
2164 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 22.400 22.400
2165 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 32.300 32.300
2166 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lượt 89.700 89.700
2167 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch Lần 505.000 505.000
2168 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700 372.700
2169 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 77.100 77.100
2170 Làm thuốc âm đạo lần 5.000 5.000
2171 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 8] Mẫu/người 166.400 166.400
2172 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 64.900 64.900
2173 Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng) Lần 400.000 400.000
2174 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 51.300 51.300
2175 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] lần 33.600 33.600
2176 Đo hoạt độ Amylase [Máu](Theo Yêu Cầu) lần 21.400 21.400
2177 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lượt 95.300 95.300
2178 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372.700 372.700
2179 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 9] Mẫu/người 161.500 161.500
2180 Thủy châm điều trị hội chứng stress Lần 77.100 77.100
2181 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 15.100 15.100
2182 Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Lần 420.000 420.000
2183 Định lượng Protein (niệu) Lần 14.400 14.400
2184 HCV Ab miễn dịch bán tự động Lần 130.500 130.500
2185 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lượt 22.400 22.400
2186 HIV Ab miễn dịch tự động Lần 116.400 116.400
2187 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 22.400 22.400
2188 Định lượng Protein toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) g/L 21.500 21.500
2189 Đệm hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) Lần 400.000 400.000
2190 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 659.600 659.600
2191 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 77.100 77.100
2192 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Lần 15.100 15.100
2193 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 667.000 667.000
2194 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)(Theo Yêu Cầu) Lượt 31.100 31.100
2195 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 10] Mẫu/người 157.600 157.600
2196 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 39.200 39.200
2197 HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần 116.400 116.400
2198 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Ngày 166.200 166.200
2199 Định lượng Acid Uric [Máu](Theo Yêu Cầu) Lượt 21.500 21.500
2200 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động Lần 168.600 168.600
2201 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 659.600 659.600
2202 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 77.100 77.100
2203 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600 46.600
2204 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) Lần 23.100 23.100
2205 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 45.500 45.500
2206 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh lần 749.600 749.600
2207 Điện châm lần 85.300 85.300
2208 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Lần 168.600 168.600
2209 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 659.600 659.600
2210 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Lần 77.100 77.100
2211 Tiêm khớp bàn ngón tay lần 104.400 104.400
2212 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm(Theo Yêu Cầu) Lần 17.300 17.300
2213 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 667.000 667.000
2214 Định lượng Sắt [Máu] Lượt 33.600 33.600
2215 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8.800 8.800
2216 Định lượng Albumin [Máu](Theo Yêu Cầu) mmol/L 21.500 21.500
Tin tức - sự kiện

Hiển thị video
 
Text/HTML
Tiện ích