|
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BAN HÀNH THEO
THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT
TT |
Dịch vụ kỹ thuật |
ĐVT |
Đơn giá BH |
Đơn giá DV |
1 |
Anti-HIV (nhanh) |
lần |
60,000 |
60,000 |
2 |
Bấm lỗ tai ở trẻ sơ sinh và trẻ em |
lần |
80,000 |
80,000 |
3 |
Bản sao giấy khám sức khỏe |
Bản |
10,000 |
10,000 |
4 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
144,000 |
133,000 |
5 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
40,000 |
40,000 |
6 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
152,000 |
144,000 |
7 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
144,000 |
8 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,309,000 |
1,274,000 |
9 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1,019,000 |
984,000 |
10 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
150,000 |
150,000 |
11 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
5,160,000 |
4,947,000 |
12 |
Bôi gel Fluor 2 hàm |
Lần |
152,000 |
152,000 |
13 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
119,000 |
119,000 |
14 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
227,000 |
216,000 |
15 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
38,300 |
36,700 |
16 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
57,200 |
34,000 |
17 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
98,600 |
94,400 |
18 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
61,500 |
59,400 |
19 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
21,100 |
20,500 |
20 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
203,000 |
203,000 |
21 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
498,000 |
479,000 |
22 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
23 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
24 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [Gây tê] |
Lần |
1,946,372 |
1,946,372 |
25 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
107,000 |
107,000 |
26 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
271,000 |
200,000 |
27 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
209,000 |
205,000 |
28 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
100,000 |
100,000 |
29 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
279,000 |
275,000 |
30 |
Cầm máu nhu mô gan |
lần |
5,487,000 |
5,273,000 |
31 |
Cặn Addis |
Lượt |
43,700 |
43,100 |
32 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
Lần |
458,000 |
290,000 |
33 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
498,000 |
479,000 |
34 |
Cấp giấy chứng nhận nằm viện lần 2 |
Lần |
30,000 |
30,000 |
35 |
Cấp giấy chứng nhận y chứng + Sao y hồ sơ bệnh án |
Lần |
30,000 |
30,000 |
36 |
Cấp giấy chứng sanh lần 2 |
Lần |
30,000 |
30,000 |
38 |
Cấp lại giấy ra viện |
lần |
30,000 |
30,000 |
39 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,140,000 |
1,104,000 |
40 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2,838,000 |
2,761,000 |
41 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ |
Lần |
180,000 |
180,000 |
42 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
lần |
10,424,000 |
10,424,000 |
43 |
Cắt bỏ nang tụy |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
44 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
772,000 |
740,000 |
45 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Lần |
178,000 |
178,000 |
46 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
Lần |
20,000 |
20,000 |
47 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
48 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
49 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
729,000 |
705,000 |
50 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
679,000 |
51 |
Cắt cầu kim loại - Tháo cắt cầu răng |
Lần |
282,000 |
282,000 |
52 |
Cắt chỉ |
Lần |
32,000 |
32,000 |
53 |
Cắt chỉ |
lần |
15,000 |
15,000 |
54 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
35,600 |
35,600 |
55 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
35,600 |
32,900 |
56 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
lần |
35,600 |
35,600 |
57 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
35,600 |
32,900 |
58 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
125,000 |
117,000 |
59 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
32,000 |
32,000 |
60 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
35,600 |
32,900 |
61 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4,267,000 |
4,109,000 |
62 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,574,000 |
2,498,000 |
63 |
Cắt đoạn dạ dày |
Lần |
7,610,000 |
4,913,000 |
64 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
lần |
7,610,000 |
4,913,000 |
65 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
4,801,000 |
4,629,000 |
66 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
67 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4,801,000 |
4,629,000 |
68 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
4,801,000 |
4,629,000 |
69 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
70 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
71 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
72 |
Cắt hẹp bao quy đầu [Gây Tê TC] |
Lần |
1,211,000 |
534,363 |
73 |
Cắt khối tá tụy |
lần |
10,424,000 |
10,424,000 |
74 |
Cắt lách do chấn thương |
lần |
4,644,000 |
4,472,000 |
75 |
Cắt lại dạ dày |
lần |
6,890,000 |
6,890,000 |
76 |
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm nông dài <= 5cm |
lần |
37,000 |
37,000 |
77 |
Cắt lọc, Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm |
lần |
51,000 |
51,000 |
78 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
166,000 |
166,000 |
79 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
166,000 |
158,000 |
80 |
Cắt mạc nối lớn |
lần |
4,842,000 |
4,670,000 |
81 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
970,000 |
934,000 |
82 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
2,953,000 |
2,754,000 |
83 |
Cắt nang thừng tinh hai bên [Gây tê] |
lần |
2,022,372 |
2,022,372 |
84 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
85 |
Cắt nang thừng tinh một bên [Gây tê] |
Lần |
1,128,372 |
1,128,372 |
86 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
4,801,000 |
4,629,000 |
87 |
Cắt phymosis |
Lần |
248,000 |
237,000 |
88 |
Cắt phymosis |
Lần |
224,000 |
224,000 |
89 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
647,000 |
647,000 |
90 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
2,038,000 |
1,990,000 |
91 |
Cắt polyp ống tai [Gây tê] |
lần |
1,424,372 |
1,424,372 |
92 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
93 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê] |
Lần |
1,946,372 |
1,946,372 |
94 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
95 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê] |
Lần |
1,946,372 |
1,946,372 |
96 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
97 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê] |
lần |
1,946,372 |
1,946,372 |
98 |
Cắt sùi mào gà |
Lần |
60,000 |
60,000 |
99 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
4,404,000 |
4,232,000 |
100 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
101 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
lần |
6,890,000 |
6,890,000 |
102 |
Cắt toàn bộ ruột non |
lần |
4,801,000 |
4,629,000 |
103 |
Cắt toàn bộ tụy |
Lần |
10,424,000 |
10,424,000 |
104 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
1,875,000 |
1,875,000 |
105 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu cung, vỡ tử cung phức tạp |
lần |
3,050,000 |
3,050,000 |
106 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
3,503,000 |
3,503,000 |
107 |
Cắt túi mật |
lần |
4,694,000 |
4,523,000 |
108 |
Cắt túi thừa niệu đạo (gây tê tủy sống) |
lần |
937,000 |
937,000 |
109 |
Cắt tụy trung tâm |
lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
110 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
250,000 |
250,000 |
111 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,642,000 |
178,000 |
112 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
113 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
479,000 |
455,000 |
114 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
439,000 |
415,000 |
115 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4,842,000 |
4,670,000 |
116 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
849,000 |
849,000 |
117 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
2,627,000 |
2,627,000 |
118 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
1,298,000 |
1,206,000 |
119 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[Gây tê TC] |
Lần |
505,763 |
505,763 |
120 |
Cắt u nang thừng tinh (gây tê tủy sống) |
lần |
929,000 |
929,000 |
121 |
Cắt u sau phúc mạc |
Lần |
5,430,000 |
5,430,000 |
122 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
2,128,000 |
2,048,000 |
123 |
Cắt u thành âm đạo (Gây tê) |
Lần |
1,321,000 |
1,321,000 |
124 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
125 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
600,000 |
600,000 |
126 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
Lần |
214,000 |
214,000 |
127 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
148,000 |
143,000 |
128 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
148,000 |
143,000 |
129 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
148,000 |
143,000 |
130 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
148,000 |
143,000 |
131 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
148,000 |
143,000 |
132 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
lần |
148,000 |
143,000 |
133 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
148,000 |
143,000 |
134 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
148,000 |
143,000 |
135 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
lần |
148,000 |
143,000 |
136 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
148,000 |
143,000 |
137 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
lần |
148,000 |
143,000 |
138 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
lần |
148,000 |
143,000 |
139 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
lần |
148,000 |
143,000 |
140 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
lần |
148,000 |
143,000 |
141 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
148,000 |
143,000 |
142 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
148,000 |
143,000 |
143 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
148,000 |
143,000 |
144 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
148,000 |
143,000 |
145 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Lần |
148,000 |
143,000 |
146 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
148,000 |
143,000 |
147 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
lần |
148,000 |
143,000 |
148 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
148,000 |
143,000 |
149 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
148,000 |
143,000 |
150 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
148,000 |
143,000 |
151 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
148,000 |
143,000 |
152 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
148,000 |
143,000 |
153 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
lần |
148,000 |
143,000 |
154 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
148,000 |
143,000 |
155 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
148,000 |
143,000 |
156 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
lần |
148,000 |
143,000 |
157 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
lần |
148,000 |
143,000 |
158 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
lần |
143,000 |
143,000 |
159 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
148,000 |
143,000 |
160 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
148,000 |
143,000 |
161 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
148,000 |
143,000 |
162 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
lần |
148,000 |
143,000 |
163 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
lần |
148,000 |
143,000 |
164 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
Lần |
148,000 |
143,000 |
165 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
148,000 |
143,000 |
166 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
lần |
148,000 |
143,000 |
167 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
lần |
148,000 |
143,000 |
168 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
148,000 |
143,000 |
169 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
148,000 |
143,000 |
170 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
lần |
148,000 |
143,000 |
171 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
148,000 |
143,000 |
172 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
lần |
148,000 |
143,000 |
173 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
148,000 |
143,000 |
174 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
509,000 |
509,000 |
175 |
Cấy que tránh thai (chưa kể que) |
lần |
67,000 |
67,000 |
176 |
Châm (các phương pháp châm có máy điều hòa) |
lần |
26,000 |
26,000 |
177 |
Châm (các phương pháp châm không máy điều hòa) |
lần |
24,000 |
24,000 |
178 |
Châm (các phương pháp châm) |
Lần |
24,000 |
24,000 |
179 |
Châm (các phương pháp châm) |
Lần |
81,800 |
24,000 |
180 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
166,000 |
158,000 |
181 |
Chăm sóc rốn |
lần |
11,000 |
11,000 |
182 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
Lần |
11,000 |
11,000 |
184 |
Chạy thận nhân tạo chu kỳ (dung dịch Acetat) |
lần |
300,000 |
300,000 |
185 |
Chạy thận nhân tạo quí 3 năm 2019 |
lần |
232,236,000 |
232,236,000 |
186 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
lần |
5,038,000 |
5,038,000 |
187 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Lần |
5,487,000 |
5,273,000 |
188 |
Chi phí vật tư |
Lần |
55,000 |
55,000 |
189 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
197,000 |
197,000 |
190 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
274,000 |
263,000 |
191 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
724,000 |
724,000 |
192 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
713,000 |
713,000 |
193 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
250,000 |
250,000 |
194 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
831,000 |
807,000 |
195 |
Chích áp xe thành bụng |
lần |
100,000 |
100,000 |
196 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
274,000 |
263,000 |
197 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
875,000 |
831,000 |
198 |
Chích áp xe vú |
Lần |
230,000 |
219,000 |
199 |
Chích apxe tuyến vú |
Lần |
120,000 |
120,000 |
200 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
81,000 |
78,400 |
201 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
78,400 |
202 |
Chích máu, mủ tiền phòng |
Lần |
300,000 |
300,000 |
203 |
Chích mủ hốc mắt |
Lần |
473,000 |
473,000 |
204 |
Chích mủ mắt |
Lần |
473,000 |
452,000 |
205 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173,000 |
173,000 |
206 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
197,000 |
186,000 |
207 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
64,200 |
61,200 |
208 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
64,200 |
64,200 |
209 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
100,000 |
100,000 |
210 |
Chích rạch vành tai |
Lần |
57,900 |
57,900 |
211 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
197,000 |
197,000 |
212 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt |
Lần |
847,000 |
847,000 |
213 |
Chích, rạch áp xe lớn đặt dẫn lưu (Gây mê) |
lần |
1,265,000 |
1,265,000 |
214 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Ngày |
114,000 |
114,000 |
215 |
Cho thuê nhà xe quí 01/2020 |
lần |
54,000,000 |
54,000,000 |
216 |
Cho thuê nhà xe quí 3 năm 2019 |
lần |
114,000,000 |
114,000,000 |
217 |
Cho thuê quầy thuốc quí 01/2020 |
lần |
31,250,000 |
31,250,000 |
218 |
Cho thuê quầy thuốc quí 3 năm 2019 |
lần |
31,250,000 |
31,250,000 |
219 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
200,000 |
200,000 |
220 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
114,000 |
107,000 |
221 |
Chọc dò dịch màn phổi |
|
86,000 |
86,000 |
222 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
143,000 |
137,000 |
223 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
114,000 |
107,000 |
224 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
143,000 |
137,000 |
225 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
259,000 |
247,000 |
226 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
259,000 |
247,000 |
227 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
291,000 |
280,000 |
228 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
149,000 |
149,000 |
229 |
Chọc dò tuỷ sống |
Lần |
35,000 |
35,000 |
230 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
150,000 |
143,000 |
231 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
Lần |
200,000 |
200,000 |
232 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
15,000 |
15,000 |
233 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
56,800 |
52,600 |
234 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
150,000 |
143,000 |
235 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
86,000 |
86,000 |
236 |
Chọc hút máu tụ |
lần |
86,000 |
86,000 |
237 |
Chọc hút máu tụ khớp gối |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238 |
Chọc hút mũ áp xe gan qua siêu âm |
lần |
200,000 |
200,000 |
239 |
Chọc hút noãn |
Lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
240 |
Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh |
Lần |
100,000 |
100,000 |
241 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
568,000 |
568,000 |
242 |
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm |
Lần |
250,000 |
250,000 |
243 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
Lần |
10,000 |
10,000 |
244 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
143,000 |
143,000 |
245 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo |
Lần |
400,000 |
400,000 |
246 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Lần |
2,227,000 |
2,192,000 |
247 |
Chọc ối điều trị đa ối |
Lần |
35,000 |
35,000 |
248 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
Lần |
681,000 |
35,000 |
249 |
Chọc rửa màng phổi |
Lần |
198,000 |
198,000 |
250 |
Chọc rữa xoang hàm |
lần |
256,000 |
256,000 |
251 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
183,000 |
176,000 |
252 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
Lần |
53,000 |
53,000 |
253 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
Lần |
137,000 |
137,000 |
254 |
Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm] |
Lần |
55,200 |
53,000 |
255 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
256 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
258 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] |
Lần |
522,000 |
522,000 |
259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
260 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
261 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
262 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
263 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
264 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
265 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
266 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
267 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
269 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
270 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
271 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
522,000 |
522,000 |
272 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
274 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
275 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
643,000 |
632,000 |
277 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Theo yêu cầu] |
Lần |
632,000 |
632,000 |
278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
522,000 |
280 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
522,000 |
522,000 |
281 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
500,000 |
500,000 |
282 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
643,000 |
632,000 |
283 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
532,000 |
522,000 |
284 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
285 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
532,000 |
522,000 |
286 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
287 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
288 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
289 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
290 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
643,000 |
632,000 |
291 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
632,000 |
632,000 |
292 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
532,000 |
522,000 |
293 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
522,000 |
522,000 |
294 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
295 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
lần |
532,000 |
522,000 |
296 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
lần |
907,000 |
907,000 |
297 |
Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
113,000 |
113,000 |
298 |
Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
102,000 |
102,000 |
299 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
Lần |
387,000 |
387,000 |
300 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
301 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47,000 |
47,000 |
302 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
Lần |
142,000 |
142,000 |
303 |
Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
304 |
Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47,000 |
47,000 |
305 |
Chụp mật qua Kehr |
Lần |
171,000 |
171,000 |
306 |
Chụp mật qua Kehr |
Lần |
225,000 |
225,000 |
307 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
514,000 |
372,000 |
308 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
372,000 |
372,000 |
309 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
150,000 |
150,000 |
310 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
Lần |
86,000 |
86,000 |
311 |
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
Lần |
265,000 |
265,000 |
312 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
539,000 |
539,000 |
313 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
50,200 |
50,200 |
314 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
lần |
100,000 |
97,200 |
315 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
lần |
50,200 |
50,200 |
316 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) |
Lần |
50,200 |
50,200 |
317 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) |
lần |
97,200 |
97,200 |
318 |
Chụp XQuang Blondeau + Hirtz(phim <=24x30) 2 tư thế |
lần |
42,000 |
32,000 |
319 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
320 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
53,000 |
37,000 |
321 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
68,300 |
65,400 |
322 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
69,200 |
69,200 |
323 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
68,300 |
65,400 |
324 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
50,200 |
50,200 |
325 |
Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế |
lần |
66,000 |
39,000 |
326 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
68,300 |
65,400 |
327 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
50,200 |
50,200 |
328 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
329 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
69,200 |
69,200 |
330 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
100,000 |
97,200 |
331 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
122,000 |
122,000 |
332 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
333 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
334 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
335 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97,200 |
97,200 |
336 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
337 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
338 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
339 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69,200 |
69,200 |
340 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
66,000 |
341 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
100,000 |
97,200 |
342 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
343 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69,200 |
69,200 |
344 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
100,000 |
97,200 |
345 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
69,200 |
69,200 |
346 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
74,000 |
74,000 |
347 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
97,200 |
97,200 |
348 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69,200 |
69,200 |
349 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
65,400 |
65,400 |
350 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
56,200 |
56,200 |
351 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
352 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
97,200 |
97,200 |
353 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
69,200 |
69,200 |
354 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (phim >24X30cm ) |
Lần |
74,000 |
74,000 |
355 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
97,200 |
97,200 |
356 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
357 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
66,000 |
74,000 |
358 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
359 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
360 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
74,000 |
74,000 |
361 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97,200 |
97,200 |
362 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69,200 |
69,200 |
363 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
156,000 |
156,000 |
364 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
142,000 |
142,000 |
365 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
68,300 |
65,400 |
366 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
50,200 |
50,200 |
367 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
56,200 |
56,200 |
368 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (phim >24X30cm ) |
Lần |
25,000 |
25,000 |
369 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
337,000 |
337,000 |
370 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
406,000 |
406,000 |
371 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
391,000 |
391,000 |
372 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
171,000 |
171,000 |
373 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
240,000 |
240,000 |
374 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
50,200 |
50,200 |
375 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
68,300 |
65,400 |
376 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
377 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (Trái) (phim <=24X30cm) |
lần |
47,000 |
31,000 |
378 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
50,200 |
50,200 |
379 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
68,300 |
65,400 |
380 |
Chụp Xquang Hirtz (Cung gò má) |
Lần |
47,000 |
31,000 |
381 |
Chụp Xquang Hirtz (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47,000 |
16,000 |
382 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
50,200 |
50,200 |
383 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
68,300 |
65,400 |
384 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
385 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
386 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
68,300 |
65,400 |
387 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(phim <= 24X30cm) |
Lần |
32,000 |
32,000 |
388 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
125,000 |
122,000 |
389 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
122,000 |
122,000 |
390 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
391 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
39,000 |
392 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100,000 |
97,200 |
393 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
56,200 |
56,200 |
394 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
69,200 |
69,200 |
395 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
396 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97,200 |
97,200 |
397 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
56,200 |
56,200 |
398 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
69,200 |
69,200 |
399 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
68,300 |
65,400 |
400 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
56,200 |
56,200 |
401 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) (phim>24X30cm) |
Lần |
53,000 |
31,000 |
402 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
403 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
68,300 |
65,400 |
404 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
56,200 |
56,200 |
405 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
406 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
65,400 |
65,400 |
407 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
56,200 |
56,200 |
408 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Phải) (phim > 24X30cm) |
Lần |
53,000 |
31,000 |
409 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
410 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
411 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
412 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
413 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm)(hai tư thế) |
lần |
66,000 |
39,000 |
414 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
50,200 |
50,200 |
415 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
68,300 |
65,400 |
416 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
417 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) (phim <= 24X30cm) |
lần |
47,000 |
31,000 |
418 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
419 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (phim >24X30cm ) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
420 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
50,200 |
50,200 |
421 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
422 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
423 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
53,000 |
31,000 |
424 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Theo yêu cầu] |
lần |
65,400 |
65,400 |
425 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
50,200 |
50,200 |
426 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
68,300 |
65,400 |
427 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
428 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
53,000 |
31,000 |
429 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
69,200 |
69,200 |
430 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng(Theo yêu cầu) |
lần |
65,400 |
65,400 |
431 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
432 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
68,300 |
65,400 |
433 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim >24X30cm ) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
434 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
435 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
100,000 |
97,200 |
436 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
437 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
68,300 |
65,400 |
438 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
68,300 |
65,400 |
439 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
50,200 |
50,200 |
440 |
Chụp Xquang mỏm trâm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
441 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
50,200 |
50,200 |
442 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
56,200 |
56,200 |
443 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
68,300 |
65,400 |
444 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
445 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
53,000 |
37,000 |
446 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
50,200 |
50,200 |
447 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
56,200 |
56,200 |
448 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
68,300 |
65,400 |
449 |
Chụp Xquang ngực thẳng (phim >24X30cm ) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
450 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Theo Yêu Cầu) |
lần |
65,400 |
65,400 |
451 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
68,200 |
68,200 |
452 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
137,000 |
137,000 |
453 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
564,000 |
564,000 |
454 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
387,000 |
387,000 |
455 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
539,000 |
539,000 |
456 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
372,000 |
372,000 |
457 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
529,000 |
529,000 |
458 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
65,400 |
65,400 |
459 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
461 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
14,200 |
13,100 |
462 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
27,000 |
27,000 |
463 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
lần |
65,400 |
65,400 |
464 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
49,200 |
49,200 |
465 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
466 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
50,200 |
50,200 |
467 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
68,300 |
65,400 |
468 |
Chụp Xquang Schuller (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
469 |
Chụp Xquang Schuller (Trái) (phim <=24X30) |
lần |
47,000 |
31,000 |
470 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
471 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
472 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
473 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
66,000 |
62,000 |
474 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
68,300 |
65,400 |
475 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
50,200 |
50,200 |
476 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
477 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47,000 |
31,000 |
478 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
68,300 |
65,400 |
479 |
Chụp Xquang Stenvers |
lần |
50,200 |
50,200 |
480 |
Chụp Xquang Stenvers (Phải) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47,000 |
31,000 |
481 |
Chụp Xquang Stenvers (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
482 |
Chụp Xquang tại giường |
Lần |
68,300 |
65,400 |
483 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
47,000 |
31,000 |
484 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
101,000 |
101,000 |
485 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
486 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
101,000 |
101,000 |
487 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
116,000 |
116,000 |
488 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
265,000 |
265,000 |
489 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
356,000 |
265,000 |
490 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
491 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
66,000 |
39,000 |
492 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
493 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
494 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,200 |
69,200 |
495 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,300 |
65,400 |
496 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
497 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế |
lần |
66,000 |
39,000 |
498 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
66,000 |
39,000 |
499 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
500 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
501 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
502 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
69,200 |
69,200 |
503 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37,000 |
37,000 |
504 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
66,000 |
31,000 |
505 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
56,200 |
56,200 |
506 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
507 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
508 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
509 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) (phim >24X30cm) (hai tư thế) |
lần |
66,000 |
39,000 |
510 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
97,200 |
97,200 |
511 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
69,200 |
69,200 |
512 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
68,300 |
65,400 |
513 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
514 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
66,000 |
39,000 |
515 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
516 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69,200 |
69,200 |
517 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
518 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
519 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
69,200 |
69,200 |
520 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
521 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
56,200 |
56,200 |
522 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
69,200 |
69,200 |
523 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
50,200 |
50,200 |
524 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
68,300 |
65,400 |
525 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
526 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
527 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
528 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
529 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
56,200 |
56,200 |
530 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
531 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
532 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
31,000 |
533 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
68,300 |
65,400 |
534 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
50,200 |
50,200 |
535 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31,000 |
31,000 |
536 |
Chụp Xquang xương đùi nghiêng (phim >24X30cm)(một tư thế) |
Lần |
53,000 |
37,000 |
537 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
37,000 |
538 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
100,000 |
97,200 |
539 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
39,000 |
540 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
56,200 |
56,200 |
541 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
69,200 |
69,200 |
542 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39,000 |
39,000 |
543 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
56,200 |
56,200 |
544 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
68,300 |
65,400 |
545 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) (phim <=24X30cm) |
lần |
53,000 |
39,000 |
546 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Theo yêu cầu] |
Lần |
68,300 |
68,300 |
547 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
68,300 |
65,400 |
548 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
74,000 |
74,000 |
551 |
Chuyển Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp |
Lít |
660,000 |
660,000 |
552 |
Chuyển Bệnh viện Phổi Đồng Tháp |
Lít |
865,000 |
865,000 |
553 |
Chuyển bệnh viện phục hồi chức năng |
Lít |
22,340 |
22,340 |
554 |
Chuyến Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp |
Lít |
865,000 |
865,000 |
555 |
Chuyển bệnh viện YHCT Đồng Tháp |
Lít |
660,000 |
660,000 |
556 |
Chuyển bệnh xe dịch vụ quí 3 năm 2019 |
lần |
10,735,500 |
10,735,500 |
559 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lượt |
15,300 |
14,900 |
560 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
35,000 |
35,000 |
561 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
46,500 |
46,500 |
562 |
Cố định mảng sườn di động |
lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
563 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
343,000 |
343,000 |
565 |
CRP định lượng |
U/L |
53,000 |
50,000 |
566 |
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] |
|
21,400 |
21,200 |
567 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
568 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
569 |
Cung cấp nồng độ cồn |
Lần |
150,000 |
150,000 |
570 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
571 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
2,945,000 |
2,832,000 |
572 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
573 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2,945,000 |
2,832,000 |
574 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Gây tê] |
lần |
2,195,372 |
2,195,372 |
575 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
lần |
2,945,000 |
2,832,000 |
576 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
lần |
2,455,000 |
2,455,000 |
577 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
150,000 |
150,000 |
578 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
lần |
1,760,000 |
1,760,000 |
579 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
600,000 |
600,000 |
580 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
300,000 |
300,000 |
581 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
869,000 |
835,000 |
582 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
143,000 |
137,000 |
583 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) |
Lần |
475,000 |
404,000 |
584 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) |
Lần |
404,000 |
404,000 |
585 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
697,000 |
678,000 |
586 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây mê) |
lần |
1,413,000 |
1,413,000 |
587 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1,048,000 |
1,048,000 |
588 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) |
lần |
1,304,000 |
1,304,000 |
589 |
Dẫn lưu thận qua da |
lần |
1,615,000 |
1,615,000 |
590 |
Dẫn lưu túi mật và DL hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
lần |
2,468,000 |
2,468,000 |
591 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
lần |
1,272,000 |
1,272,000 |
592 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
lần |
1,220,000 |
1,220,000 |
593 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
ngày |
241,000 |
241,000 |
594 |
Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) |
Lần |
80,000 |
80,000 |
595 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
1,354,000 |
1,354,000 |
596 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
533,000 |
533,000 |
597 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
1,137,000 |
1,126,000 |
598 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
lần |
1,137,000 |
1,126,000 |
599 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
664,000 |
653,000 |
600 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1,113,000 |
1,113,000 |
601 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1,137,000 |
1,126,000 |
602 |
Đặt catheter trung ương từ ngoại biên ở trẻ sơ sinh (chưa có catheter) |
lần |
150,000 |
150,000 |
603 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Lần |
640,000 |
640,000 |
604 |
Đặt Double Catheter trong chạy thận nhân tạo |
lần |
1,030,000 |
1,030,000 |
605 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
61,000 |
61,000 |
606 |
Đặt nội khí quản |
lần |
240,000 |
240,000 |
607 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
579,000 |
568,000 |
608 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
94,300 |
90,100 |
609 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
85,900 |
82,100 |
610 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
lần |
929,000 |
917,000 |
611 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
Lần |
917,000 |
917,000 |
612 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi(Sond JJ)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
917,000 |
917,000 |
613 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
88,700 |
88,700 |
614 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
85,900 |
82,100 |
615 |
Đặt thông dạ dày |
lần |
69,500 |
138,000 |
616 |
Đặt thông tiểu khó (gây mê) |
lần |
600,000 |
600,000 |
617 |
Đặt thông tiểu khó (gây tê vùng) |
lần |
580,000 |
580,000 |
618 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
222,000 |
222,000 |
619 |
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
222,000 |
222,000 |
620 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
621 |
Đẻ chỉ huy |
lần |
505,000 |
505,000 |
622 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
Lần |
505,000 |
505,000 |
623 |
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
624 |
Đệm hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
625 |
Dengue IgG/IgM (test nhanh) |
|
50,000 |
50,000 |
626 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
159,000 |
154,000 |
627 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
159,000 |
154,000 |
628 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
130,000 |
130,000 |
629 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
130,000 |
130,000 |
630 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
135,000 |
130,000 |
631 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
130,000 |
130,000 |
632 |
Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ |
lần |
126,000 |
126,000 |
633 |
Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ |
lần |
230,000 |
230,000 |
636 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
lần |
140,000 |
140,000 |
637 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
lần |
200,000 |
200,000 |
638 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
Lần |
83,000 |
83,000 |
640 |
Điện châm |
Lần |
71,400 |
67,300 |
641 |
Điện châm |
lần |
78,400 |
74,300 |
642 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
71,400 |
67,300 |
643 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
71,400 |
67,300 |
644 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
71,400 |
67,300 |
645 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
71,400 |
67,300 |
646 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
71,400 |
67,300 |
647 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
71,400 |
67,300 |
648 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
71,400 |
67,300 |
649 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
71,400 |
67,300 |
650 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
71,400 |
67,300 |
651 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
71,400 |
67,300 |
652 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
71,400 |
67,300 |
653 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
71,400 |
67,300 |
654 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
71,400 |
67,300 |
655 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
71,400 |
67,300 |
656 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
71,400 |
67,300 |
657 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
71,400 |
67,300 |
658 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
71,400 |
67,300 |
659 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
71,400 |
67,300 |
660 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
71,400 |
67,300 |
661 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
71,400 |
67,300 |
662 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
71,400 |
67,300 |
663 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
71,400 |
67,300 |
664 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
71,400 |
67,300 |
665 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
71,400 |
67,300 |
666 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
71,400 |
67,300 |
667 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
71,400 |
67,300 |
668 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
71,400 |
67,300 |
669 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
71,400 |
67,300 |
670 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
71,400 |
67,300 |
671 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
71,400 |
67,300 |
672 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
71,400 |
67,300 |
673 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Lần |
71,400 |
67,300 |
674 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
71,400 |
67,300 |
675 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
71,400 |
67,300 |
676 |
Điện châm điều trị trĩ |
Lần |
71,400 |
67,300 |
677 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
71,400 |
67,300 |
678 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Lần |
71,400 |
67,300 |
679 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
71,400 |
67,300 |
680 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
71,400 |
67,300 |
681 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
71,400 |
67,300 |
682 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
71,400 |
67,300 |
683 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
29,500 |
29,000 |
684 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
14,500 |
14,500 |
685 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29,500 |
29,000 |
686 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
71,400 |
67,300 |
687 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Lần |
74,300 |
74,300 |
688 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Lần |
74,300 |
74,300 |
689 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
71,400 |
67,300 |
690 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
71,400 |
67,300 |
691 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
74,300 |
74,300 |
692 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
71,400 |
67,300 |
693 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
71,400 |
67,300 |
694 |
Điện phân (có máy điều hòa) |
lần |
24,000 |
24,000 |
695 |
Điện phân (không máy điều hòa) |
lần |
20,000 |
20,000 |
696 |
Điện tim thường |
Lần |
35,400 |
32,800 |
697 |
Điện tim thường(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
32,800 |
32,800 |
698 |
Điện vi dòng giảm đau |
Lần |
10,000 |
10,000 |
699 |
Điện xung (không máy điều hòa) |
lần |
21,000 |
21,000 |
700 |
Điều chỉnh cắn khớp răng, mỗi răng - Điều chỉnh cắn khít hàm |
Lần |
109,000 |
109,000 |
701 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
lần |
42,700 |
41,400 |
702 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
29,500 |
28,800 |
703 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
lần |
28,000 |
28,000 |
704 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
46,700 |
45,000 |
705 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
55,300 |
53,600 |
706 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
lần |
45,800 |
45,800 |
707 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
43,700 |
42,400 |
708 |
Điều trị bằng siêu âm |
lần |
45,600 |
45,600 |
709 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
37,200 |
34,900 |
710 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
37,300 |
35,200 |
711 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
39,700 |
38,400 |
713 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần |
323,000 |
312,000 |
714 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Lần |
323,000 |
312,000 |
715 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
716 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
102,000 |
102,000 |
717 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
102,000 |
97,000 |
718 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
316,000 |
316,000 |
719 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
259,000 |
247,000 |
720 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
Lần |
234,000 |
110,000 |
721 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
259,000 |
247,000 |
722 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
|
234,000 |
234,000 |
723 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
234,000 |
234,000 |
724 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
259,000 |
247,000 |
725 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
259,000 |
247,000 |
726 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
259,000 |
247,000 |
727 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc tia hồng ngoại |
Lần |
62,900 |
62,900 |
728 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
37,200 |
34,900 |
729 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
37,300 |
35,200 |
730 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Lần |
46,000 |
46,000 |
731 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
280,000 |
271,000 |
732 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
394,000 |
382,000 |
733 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
819,000 |
795,000 |
734 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
589,000 |
565,000 |
735 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
434,000 |
422,000 |
736 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
949,000 |
925,000 |
737 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
30,700 |
30,700 |
738 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
739 |
Định lượng Acid Uric [Máu](Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
21,500 |
21,500 |
740 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
741 |
Định lượng Albumin [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
742 |
Định lượng Amylase (dịch) |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
743 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
38,200 |
37,700 |
744 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lượt |
16,400 |
16,100 |
745 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lượt |
87,900 |
87,900 |
746 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
µmol/L |
21,200 |
11,000 |
747 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
748 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
749 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
750 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu](Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
751 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lượt |
13,000 |
12,900 |
752 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lượt |
25,000 |
24,600 |
753 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lượt |
27,300 |
26,900 |
754 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
26,900 |
26,900 |
755 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
756 |
Định lượng Creatinin (máu)(Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21,500 |
21,500 |
757 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,400 |
16,100 |
758 |
Định lượng CRP |
Lượt |
54,600 |
53,800 |
759 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
32,800 |
32,300 |
760 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
32,300 |
32,300 |
761 |
Định lượng Ethanol cồn trong máu |
Lần |
31,800 |
28,000 |
762 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lượt |
105,000 |
102,000 |
763 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
65,600 |
64,600 |
764 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
Lần |
64,600 |
64,600 |
765 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
65,600 |
64,600 |
766 |
Định lượng Globulin (thủy dịch) |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
767 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
768 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
13,000 |
12,900 |
769 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
14,000 |
13,900 |
770 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
771 |
Định lượng Glucose [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
772 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
102,000 |
101,000 |
773 |
Định lượng HbA1c [Máu](Theo Yêu Cầu) |
Lần |
101,000 |
101,000 |
774 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
27,300 |
26,900 |
775 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (Theo yêu cầu) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
776 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
26,800 |
26,800 |
777 |
Định lượng Lipid toàn phần |
mmol/L |
26,500 |
21,000 |
778 |
Định lượng Mg [Máu] |
mmol/L |
31,800 |
31,800 |
779 |
Định lượng Phospho (máu) |
mmol/L |
21,200 |
18,000 |
780 |
Định lượng Phospholipid |
mmol/L |
26,500 |
21,000 |
781 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Lượt |
414,000 |
414,000 |
782 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lượt |
404,000 |
404,000 |
783 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,800 |
21,500 |
784 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
Lần |
10,900 |
10,700 |
785 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
14,000 |
13,900 |
786 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
787 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) |
g/L |
21,500 |
21,500 |
788 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
38,200 |
37,700 |
789 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lượt |
32,800 |
32,300 |
790 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
65,600 |
64,600 |
791 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
64,600 |
64,600 |
792 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
65,600 |
64,600 |
793 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lượt |
27,300 |
26,900 |
794 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
26,900 |
26,900 |
795 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lượt |
76,500 |
75,000 |
796 |
Định lượng Troponin I [Máu](Theo Yêu Cầu) |
|
75,000 |
75,000 |
797 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
60,100 |
59,200 |
798 |
Định lượng Ure |
|
15,000 |
15,000 |
799 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16,400 |
16,100 |
800 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
801 |
Định lượng Urê máu [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21,500 |
21,500 |
802 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
40,200 |
39,100 |
803 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
39,100 |
39,100 |
804 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Lượt |
40,200 |
39,100 |
805 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lượt |
40,200 |
39,100 |
806 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
23,100 |
23,100 |
807 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
32,000 |
31,100 |
808 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Lượt |
32,000 |
31,100 |
809 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)(Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
31,100 |
31,100 |
810 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
811 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
812 |
Định tính Metamphetamin (test nhanh) |
Lượt |
43,100 |
43,100 |
814 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
815 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
133,000 |
133,000 |
816 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
62,900 |
59,100 |
817 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
Lần |
520,000 |
520,000 |
818 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1,071,000 |
1,002,000 |
819 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
736,000 |
706,000 |
820 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,330,000 |
1,227,000 |
821 |
Đo đường kính giác mạc |
Lần |
49,600 |
49,600 |
822 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
823 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
U/L |
21,500 |
21,500 |
824 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
10,750 |
10,750 |
825 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
21,800 |
21,500 |
826 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
21,400 |
21,400 |
827 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lượt |
21,800 |
21,500 |
828 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
U/L |
21,500 |
21,500 |
829 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lượt |
38,200 |
37,700 |
830 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,500 |
19,200 |
831 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
832 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
U/L |
26,900 |
26,900 |
833 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
38,300 |
36,200 |
834 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
31,200 |
29,900 |
835 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
10,900 |
9,900 |
836 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
lần |
144,000 |
141,000 |
837 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Theo yêu Cầu] |
|
141,000 |
141,000 |
838 |
Đo nhãn áp |
Lần |
16,000 |
16,000 |
839 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
28,000 |
25,900 |
840 |
Đo sắc giác |
Lần |
60,000 |
60,000 |
841 |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
58,600 |
58,600 |
842 |
Đo thị lực khách quan |
Lần |
65,500 |
73,000 |
843 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28,000 |
28,000 |
844 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Lần |
28,000 |
28,000 |
845 |
Đo tim thai bằng Doppler |
Lần |
20,000 |
20,000 |
846 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
847 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
lần |
1,613,000 |
1,613,000 |
848 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
849 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
850 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
851 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
233,000 |
222,000 |
852 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
222,000 |
222,000 |
853 |
Đốt cuốn mũi |
Lần |
432,000 |
432,000 |
854 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
Lần |
75,000 |
75,000 |
855 |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
Lần |
100,000 |
100,000 |
856 |
Đốt họng hạt |
Lần |
25,000 |
25,000 |
857 |
Đốt laser đốm nâu |
Lần |
277,000 |
277,000 |
858 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
50,000 |
47,900 |
859 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
50,000 |
47,900 |
860 |
Đốt mắt cá chân KT > 0,5 cm |
Lần |
293,000 |
293,000 |
861 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
Lần |
30,000 |
30,000 |
862 |
Đốt mụn cóc |
lần |
20,000 |
20,000 |
863 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
Lần |
70,000 |
70,000 |
864 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây mê) |
lần |
1,220,000 |
1,220,000 |
865 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây tê) |
lần |
1,193,000 |
1,193,000 |
866 |
Dùng mũi khâu B-LYNCH trong điều trị băng huyết sau sanh nặng do đờ tử cung |
Lần |
1,478,000 |
1,478,000 |
867 |
DV XNSL sau sinh quí 01/2020 |
lần |
462,500 |
462,500 |
868 |
DV XNSL sau sinh quí 3 năm 2019 |
lần |
2,590,000 |
2,590,000 |
869 |
DV XNSL trước sinh quí 1/2020 |
lần |
1,680,000 |
1,680,000 |
870 |
DV XNSL trước sinh quí 3 năm 2019 |
lần |
1,440,000 |
1,440,000 |
871 |
DV XNSL trước sinh T4/2020 |
lần |
2,240,000 |
2,240,000 |
872 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
Lần |
118,000 |
114,000 |
874 |
Forceps |
Lần |
1,021,000 |
952,000 |
875 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa (chưa tính dây truyền máu) |
Lần |
480,000 |
480,000 |
876 |
Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị) |
Lần |
45,000 |
45,000 |
877 |
Gây mê khác |
Lần |
632,000 |
632,000 |
878 |
Gây sẩy thai bằng thuốc |
lần |
171,000 |
171,000 |
879 |
Gây sẩy thai lưu bằng thuốc |
Lần |
171,000 |
171,000 |
880 |
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật |
Lần |
500,000 |
500,000 |
881 |
Ghi điện não đồ thông thường |
lần |
68,300 |
120,000 |
882 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
35,400 |
32,800 |
883 |
Giác hút |
Lần |
1,021,000 |
952,000 |
884 |
Giải phẫu bệnh |
lần |
550,000 |
550,000 |
885 |
Giải phẫu bệnh |
lần |
598,000 |
598,000 |
886 |
Giải phẫu bệnh(Theo Yêu Cầu) |
lần |
598,000 |
598,000 |
887 |
Giường dịch vụ khoa Ngoại |
|
104,000 |
104,000 |
888 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
200,000 |
200,000 |
889 |
Giường dịch vụ khoa Nhi |
Ngày |
189,000 |
189,000 |
890 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
149,000 |
149,000 |
891 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
80,000 |
80,000 |
892 |
Giường dịch vụ khoa nhi |
Ngày |
240,000 |
240,000 |
893 |
Giường Dịch Vụ Khoa Nhi(Có máy lạnh + NVS) |
Ngày |
125,000 |
125,000 |
894 |
Giường dịch vụ khoa Nội |
ngày |
99,000 |
99,000 |
895 |
Giường dịch vụ Khoa Nội |
Ngày |
150,000 |
150,000 |
896 |
Giường Dịch Vụ Khoa Sản |
ngày |
109,000 |
109,000 |
897 |
Giường dịch vụ Khoa sản |
|
219,000 |
219,000 |
898 |
Giường dịch vụ khoa sản |
ngày |
29,000 |
29,000 |
899 |
Giường DV Khoa Ngoại |
ngày |
89,000 |
89,000 |
901 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
54,000 |
54,000 |
902 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
79,000 |
79,000 |
903 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
119,000 |
119,000 |
904 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
39,000 |
39,000 |
905 |
Giường DV Khoa Sản(Có máy lạnh) |
|
104,000 |
104,000 |
906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
359,200 |
325,000 |
907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
282,000 |
325,000 |
908 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
909 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
910 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
911 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
912 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
913 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
914 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
915 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
916 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
917 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
359,200 |
325,000 |
918 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
287,500 |
256,300 |
919 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
287,500 |
256,300 |
920 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
287,500 |
256,300 |
921 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
287,500 |
256,300 |
922 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
287,500 |
256,300 |
923 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
252,100 |
223,800 |
924 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
252,100 |
223,800 |
925 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
252,100 |
223,800 |
926 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
252,100 |
223,800 |
927 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
252,100 |
223,800 |
928 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
224,700 |
199,200 |
929 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
175,600 |
199,200 |
930 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
224,700 |
199,200 |
931 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
224,700 |
199,200 |
932 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
224,700 |
199,200 |
933 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
224,700 |
199,200 |
934 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
192,100 |
170,800 |
935 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
192,100 |
170,800 |
937 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
192,100 |
170,800 |
938 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
192,100 |
170,800 |
939 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
192,100 |
170,800 |
940 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
212,600 |
187,100 |
941 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
212,600 |
187,100 |
942 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
171,100 |
187,100 |
943 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
171,100 |
187,100 |
944 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
212,600 |
187,100 |
945 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
212,600 |
187,100 |
946 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
171,100 |
171,100 |
947 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
948 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
949 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
950 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
149,100 |
160,000 |
951 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
952 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
149,100 |
160,000 |
953 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
160,000 |
160,000 |
954 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
182,700 |
160,000 |
955 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
149,100 |
160,000 |
956 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
957 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
958 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
959 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
182,700 |
160,000 |
960 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
961 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
|
141,000 |
141,000 |
962 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
130,600 |
963 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
147,600 |
130,600 |
964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
44,280 |
39,180 |
965 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
Lần |
23,300 |
23,300 |
966 |
GOT |
|
17,000 |
17,000 |
967 |
GPT |
|
17,000 |
17,000 |
968 |
Gường DV Khoa Nội |
ngày |
99,000 |
99,000 |
969 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
970 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê] |
Lần |
2,301,000 |
1,740,372 |
971 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
280,000 |
280,000 |
973 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
61,700 |
59,700 |
974 |
HBeAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
59,700 |
59,700 |
975 |
HBsAg (Test nhanh) |
|
40,000 |
40,000 |
976 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
77,300 |
74,700 |
977 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
72,000 |
50,000 |
979 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
55,400 |
53,600 |
980 |
HBsAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
lần |
53,600 |
53,600 |
981 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
123,000 |
119,000 |
982 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
115,000 |
115,000 |
983 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
55,400 |
53,600 |
984 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
156,000 |
156,000 |
985 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
156,000 |
156,000 |
986 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
110,000 |
106,000 |
987 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
103,000 |
103,000 |
988 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
110,000 |
106,000 |
989 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
135,000 |
130,000 |
990 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
956,000 |
942,000 |
991 |
HIV khẳng định (*) |
Lần |
175,000 |
175,000 |
992 |
Hồi sức sơ sinh ngạt |
Lần |
154,000 |
154,000 |
993 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
39,500 |
38,200 |
994 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
38,200 |
38,200 |
995 |
Hồng ngoại (không máy điều hòa) |
lần |
13,000 |
13,000 |
996 |
Hợp Đồng Đào Tạo Số: 35c/HĐ-CĐYT |
lần |
1,800,000 |
1,800,000 |
997 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
105,000 |
105,000 |
998 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
215,000 |
204,000 |
999 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
188,000 |
185,000 |
1000 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
12,200 |
11,100 |
1001 |
Hút đờm khí phế quản ở bệnh nhân sau đặt nội khí quản, thở máy (một ngày điều trị) |
lần |
30,000 |
30,000 |
1002 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
116,000 |
110,000 |
1003 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
lần |
135,000 |
135,000 |
1004 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,981,000 |
2,981,000 |
1005 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
Lần |
200,000 |
200,000 |
1006 |
Hút thai dưới 12 tuần |
|
80,000 |
80,000 |
1007 |
Hút thai dưới 12 tuần |
Lần |
80,000 |
80,000 |
1008 |
Hút thai dưới 6-12 tuần |
Lần |
383,000 |
383,000 |
1009 |
Hút thai dưới siêu âm |
Lần |
480,000 |
456,000 |
1010 |
Hút thai hư |
|
100,000 |
100,000 |
1011 |
Hút thai khó/trên vách mổ cũ |
Lần |
100,000 |
100,000 |
1012 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
10,000 |
10,000 |
1013 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
2,658,000 |
2,658,000 |
1014 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2,448,000 |
2,407,000 |
1015 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
67,200 |
30,000 |
1016 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
63,800 |
52,000 |
1017 |
Huyết đồ (Sử dụng máy đếm tự động) |
|
30,000 |
30,000 |
1018 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
48,700 |
45,300 |
1019 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
48,700 |
45,300 |
1020 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Lần |
26,000 |
26,000 |
1021 |
Khám bệnh nước ngoài |
|
50,000 |
50,000 |
1022 |
Khám bệnh theo yêu cầu |
Lần |
88,000 |
88,000 |
1023 |
Khám Bỏng |
Lần |
34,500 |
34,500 |
1024 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
lần |
160,000 |
160,000 |
1025 |
Khám Da liễu |
Lần |
34,500 |
34,500 |
1026 |
Khám Lao |
Lần |
34,500 |
34,500 |
1027 |
Khám Mắt |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1028 |
Khám Ngoại |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1029 |
Khám Nhi |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1030 |
Khám Nội |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1031 |
Khám Phụ sản |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1032 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1034 |
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định ký (không kể xét nghiệm; X-quang) |
Lần |
160,000 |
160,000 |
1035 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1036 |
Khám Ung bướu |
Lần |
34,500 |
34,500 |
1037 |
Khám YHCT |
Lần |
37,500 |
34,500 |
1038 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA) |
lần |
50,000 |
50,000 |
1039 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
50,000 |
50,000 |
1040 |
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) (Theo Yêu Cầu) |
Lần |
90,000 |
90,000 |
1041 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
lần |
5,038,000 |
5,038,000 |
1042 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
lần |
2,503,000 |
2,503,000 |
1043 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
1044 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
419,000 |
419,000 |
1045 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
419,000 |
400,000 |
1046 |
Khâu củng mạc |
Lần |
1,266,000 |
1,234,000 |
1047 |
Khâu da mi |
Lần |
1,379,000 |
1,379,000 |
1048 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
841,000 |
809,000 |
1049 |
Khâu giác mạc |
Lần |
1,160,000 |
1,160,000 |
1050 |
Khâu giác mạc |
Lần |
777,000 |
764,000 |
1051 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
400,000 |
400,000 |
1052 |
Khâu kết mạc |
Lần |
841,000 |
841,000 |
1053 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1,497,000 |
1,440,000 |
1054 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
lần |
1,505,000 |
1,505,000 |
1055 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
lần |
268,000 |
257,000 |
1056 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
750,000 |
750,000 |
1057 |
Khâu lại toàn bộ da đầu bị chấn thương, bị rách |
lần |
1,299,000 |
1,299,000 |
1058 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1059 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê] |
lần |
2,900,372 |
2,900,372 |
1060 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1061 |
Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê] |
lần |
2,900,372 |
2,900,372 |
1062 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1063 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1064 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê TC] |
lần |
2,812,763 |
2,812,763 |
1065 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê] |
lần |
2,900,372 |
2,900,372 |
1066 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
614,000 |
614,000 |
1067 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
737,000 |
737,000 |
1068 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
737,000 |
693,000 |
1069 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,600,000 |
1,564,000 |
1070 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo (Gây tê) |
Lần |
1,157,000 |
1,157,000 |
1071 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê TC] |
lần |
923,763 |
923,763 |
1072 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê] |
Lần |
1,011,372 |
1,011,372 |
1073 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
lần |
906,000 |
906,000 |
1074 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
80,000 |
80,000 |
1075 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,979,000 |
1,898,000 |
1076 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê] |
lần |
1,296,372 |
1,296,372 |
1077 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây mê) |
Lần |
1,557,000 |
1,557,000 |
1078 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây tê) |
Lần |
1,419,000 |
1,419,000 |
1079 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
1,556,000 |
1,556,000 |
1080 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,881,000 |
2,782,000 |
1081 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172,000 |
172,000 |
1082 |
Khâu vết thương lách |
lần |
3,063,000 |
2,851,000 |
1083 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
244,000 |
244,000 |
1084 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1085 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
286,000 |
286,000 |
1086 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
248,000 |
237,000 |
1087 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm |
Lần |
144,000 |
144,000 |
1088 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm |
Lần |
160,000 |
160,000 |
1089 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm |
Lần |
176,000 |
176,000 |
1090 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm |
Lần |
191,000 |
191,000 |
1091 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
286,000 |
286,000 |
1092 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
224,000 |
224,000 |
1093 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
172,000 |
172,000 |
1094 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
244,000 |
244,000 |
1095 |
Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
400,000 |
400,000 |
1096 |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
1097 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4,656,000 |
4,485,000 |
1098 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
lần |
5,204,000 |
5,204,000 |
1099 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
561,000 |
549,000 |
1100 |
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó |
Lần |
80,000 |
80,000 |
1101 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1102 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1103 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1104 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1105 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
17,600 |
5,000 |
1106 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
Lần |
844,000 |
844,000 |
1107 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
|
939,000 |
939,000 |
1108 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần |
|
1,014,000 |
1,014,000 |
1109 |
Kiểm tra cổ tử cung bằng dụng cụ (sản phụ sanh ở ngoài đến) |
lần |
125,000 |
125,000 |
1110 |
KSK Cho Nhân Sự Đại Hội Đảng Cấp Cơ Sở |
lần |
74,157,600 |
74,157,600 |
1111 |
Ký sinh trùng |
Lần |
40,200 |
23,000 |
1112 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
lần |
320,000 |
165,000 |
1113 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
lần |
320,000 |
165,000 |
1114 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
701,000 |
658,000 |
1115 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46,900 |
46,900 |
1116 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
30,600 |
29,000 |
1117 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
45,700 |
42,300 |
1118 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng |
Lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1119 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
lần |
50,700 |
50,700 |
1120 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
lần |
41,800 |
41,800 |
1121 |
Làm hậu môn nhân tạo |
lần |
2,576,000 |
2,514,000 |
1122 |
Làm lại thành âm đạo (gây tê tủy sống) |
lần |
1,190,000 |
1,190,000 |
1123 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,581,000 |
1,482,000 |
1124 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] |
Lần |
1,450,000 |
859,372 |
1125 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2,693,000 |
2,612,000 |
1126 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê TC] |
Lần |
2,586,000 |
1,922,763 |
1127 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê] |
Lần |
2,586,000 |
2,010,372 |
1128 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
5,000 |
5,000 |
1129 |
Làm thuốc tai |
Lần |
21,100 |
20,500 |
1130 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
lần |
20,000 |
20,000 |
1131 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
88,900 |
85,600 |
1132 |
Laser châm |
Lần |
44,000 |
44,000 |
1133 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
lần |
70,000 |
70,000 |
1134 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1135 |
Lấy cao răng |
Lần |
143,000 |
134,000 |
1136 |
Lấy cao răng |
Lần |
82,700 |
77,000 |
1137 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
83,000 |
83,000 |
1138 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
Lần |
47,000 |
47,000 |
1139 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
602,000 |
573,000 |
1140 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
250,000 |
250,000 |
1141 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
88,400 |
82,100 |
1142 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
338,000 |
327,000 |
1143 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
88,400 |
82,100 |
1144 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
lần |
577,000 |
577,000 |
1145 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
41,600 |
40,800 |
1146 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
41,600 |
41,600 |
1147 |
Lấy dị vật hốc mắt |
lần |
937,000 |
893,000 |
1148 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
500,000 |
500,000 |
1149 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
20,000 |
20,000 |
1150 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
67,000 |
64,400 |
1151 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
684,000 |
673,000 |
1152 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
201,000 |
194,000 |
1153 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
62,000 |
62,000 |
1154 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
520,000 |
514,000 |
1155 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
72,000 |
72,000 |
1156 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
Lần |
152,000 |
152,000 |
1157 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
1,160,000 |
1,112,000 |
1158 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
937,000 |
893,000 |
1159 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
122,000 |
122,000 |
1160 |
Lấy dị vật trực tràng |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1161 |
Lấy dị vật trực tràng [Gây tê TC] |
Lần |
3,530,000 |
2,812,763 |
1162 |
Lấy dị vật trực tràng [Gây tê] |
lần |
3,530,000 |
2,900,372 |
1163 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,981,000 |
2,860,000 |
1164 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) |
Lần |
1,573,000 |
1,573,000 |
1165 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,340,000 |
2,248,000 |
1166 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,248,000 |
2,248,000 |
1167 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) |
Lần |
1,101,000 |
1,101,000 |
1168 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê TC] |
Lần |
2,218,000 |
1,545,763 |
1169 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] |
lần |
2,218,000 |
1,633,372 |
1170 |
Lấy máu gót chân sơ sinh |
|
277,500 |
277,500 |
1171 |
Lấy máu người cho máu |
lần |
10,000 |
10,000 |
1172 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây mê) |
lần |
864,000 |
864,000 |
1173 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây tê) |
lần |
1,124,000 |
1,124,000 |
1174 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
65,600 |
62,900 |
1175 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
8,000 |
8,000 |
1176 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1177 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
4,098,000 |
4,098,000 |
1178 |
Lấy sỏi bàng quang (gây mê) |
lần |
1,403,000 |
1,403,000 |
1179 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1,044,000 |
1,044,000 |
1180 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê) |
lần |
1,044,000 |
1,044,000 |
1181 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê) |
lần |
1,300,000 |
1,300,000 |
1182 |
Lấy sỏi bàng quang [Gây tê] |
lần |
3,396,372 |
3,396,372 |
1183 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây mê) |
lần |
2,530,000 |
2,530,000 |
1184 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lổ rò bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1,948,000 |
1,948,000 |
1185 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây tê) |
lần |
2,205,000 |
2,205,000 |
1186 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1187 |
Lấy sỏi kẹt niệu đạo (gây tê tại chổ) |
lần |
105,000 |
105,000 |
1188 |
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu |
lần |
3,223,000 |
3,223,000 |
1189 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
2,741,000 |
2,741,000 |
1190 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
1191 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1192 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
1193 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1194 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
1195 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [Gây tê] |
lần |
3,396,372 |
3,396,372 |
1196 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
1197 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1198 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Gây tê] |
lần |
3,396,372 |
3,396,372 |
1199 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
lần |
968,000 |
944,000 |
1200 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
1201 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
3,273,000 |
2,714,000 |
1202 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
lần |
2,339,000 |
2,339,000 |
1203 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
lần |
6,730,000 |
6,730,000 |
1204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
1,028,000 |
1,014,000 |
1206 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
1207 |
Lấy sỏi san hô thận |
lần |
2,527,000 |
2,527,000 |
1208 |
Lấy sỏi thận qua da PCNL |
lần |
2,197,000 |
2,197,000 |
1209 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
1,260,000 |
1,260,000 |
1210 |
Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ |
Lần |
500,000 |
500,000 |
1211 |
Lấy vòng khó |
|
80,000 |
80,000 |
1212 |
Lấy vòng thường |
|
15,000 |
15,000 |
1213 |
Lỗ dò cản quang |
Lần |
337,000 |
337,000 |
1214 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
1,565,000 |
1,541,000 |
1215 |
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
Lần |
600,000 |
600,000 |
1216 |
Mắc monitor theo dõi (tính theo 1 giờ) |
giờ |
3,000 |
3,000 |
1218 |
Máu hoàn hồi |
Lần |
120,000 |
120,000 |
1219 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
23,700 |
23,100 |
1220 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
23,100 |
23,100 |
1221 |
MDMA |
lần |
42,400 |
42,400 |
1222 |
MenCare |
Lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
1223 |
Methamphetamin |
|
42,900 |
42,900 |
1224 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
590,000 |
590,000 |
1225 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần |
268,000 |
257,000 |
1226 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2,576,000 |
2,514,000 |
1227 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Gây tê] |
Lần |
2,494,000 |
1,933,372 |
1228 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
Lần |
711,000 |
711,000 |
1229 |
Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây mê) |
lần |
2,559,000 |
2,559,000 |
1230 |
Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây tê) |
lần |
2,211,000 |
2,211,000 |
1231 |
Mở dạ dày hay tá tràng khâu cầm máu |
lần |
1,587,000 |
1,587,000 |
1232 |
Mổ dẫn lưu túi mật |
lần |
1,556,000 |
1,556,000 |
1233 |
Mổ hở cắt nang thận |
lần |
1,562,000 |
1,562,000 |
1234 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canun) |
Lần |
383,000 |
383,000 |
1235 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canun) |
Lần |
450,000 |
450,000 |
1236 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
734,000 |
719,000 |
1237 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
734,000 |
719,000 |
1238 |
Mổ lấy nang răng |
lần |
140,000 |
140,000 |
1239 |
Mổ lấy sỏi thận bệnh lý |
lần |
2,713,000 |
2,713,000 |
1240 |
Mổ lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
lần |
1,556,000 |
1,556,000 |
1241 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
lần |
1,363,000 |
1,363,000 |
1242 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
4,671,000 |
4,499,000 |
1243 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,671,000 |
4,499,000 |
1244 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
lần |
419,000 |
419,000 |
1245 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
lần |
556,000 |
556,000 |
1246 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
lần |
651,000 |
651,000 |
1247 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Lần |
1,277,000 |
1,235,000 |
1248 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
Lần |
45,000 |
45,000 |
1249 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
lần |
3,730,000 |
3,579,000 |
1250 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
384,000 |
373,000 |
1251 |
Mở thông dạ dày |
lần |
2,576,000 |
2,514,000 |
1252 |
Mở thông dạ dày (Phẫu thuật) |
lần |
1,587,000 |
1,587,000 |
1253 |
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
100,000 |
100,000 |
1254 |
Một đơn vị máu |
lần |
543,000 |
543,000 |
1255 |
Một đơn vị máu 250ml |
|
603,000 |
603,000 |
1256 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
Lần |
600,000 |
600,000 |
1257 |
Múc nội nhãn |
Lần |
561,000 |
539,000 |
1258 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
Lần |
300,000 |
300,000 |
1259 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
lần |
208,000 |
57,000 |
1260 |
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (bao gồm cả bó bột) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
1261 |
Nắn bó chỉnh hình chân khoèo |
lần |
500,000 |
500,000 |
1262 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,620,000 |
2,620,000 |
1263 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
105,000 |
105,000 |
1264 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
105,000 |
103,000 |
1265 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1,724,000 |
1,724,000 |
1266 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1,724,000 |
1,662,000 |
1267 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Lần |
165,000 |
165,000 |
1268 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
65,000 |
65,000 |
1269 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Lần |
235,000 |
235,000 |
1270 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
Lần |
57,000 |
57,000 |
1271 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
225,000 |
225,000 |
1272 |
Nặn tuyến bờ mi |
Lần |
33,000 |
7,000 |
1273 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
34,900 |
34,900 |
1274 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
37,300 |
35,200 |
1275 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1276 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1277 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1278 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
611,000 |
550,000 |
1279 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
236,000 |
70,000 |
1280 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
348,000 |
335,000 |
1281 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
335,000 |
1282 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1283 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
348,000 |
335,000 |
1284 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1285 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
236,000 |
70,000 |
1286 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
348,000 |
335,000 |
1287 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
348,000 |
335,000 |
1288 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
348,000 |
335,000 |
1289 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
70,000 |
1290 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
348,000 |
335,000 |
1291 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
348,000 |
335,000 |
1292 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
165,000 |
1293 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1294 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
331,000 |
180,000 |
1295 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1296 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
348,000 |
335,000 |
1297 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
331,000 |
180,000 |
1298 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1299 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
331,000 |
180,000 |
1300 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
lần |
637,000 |
624,000 |
1301 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1302 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1303 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1304 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
55,000 |
1305 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1306 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1307 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
150,000 |
55,000 |
1308 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
242,000 |
234,000 |
1309 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
150,000 |
55,000 |
1310 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1311 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
165,000 |
165,000 |
1312 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
Lần |
55,000 |
55,000 |
1313 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
331,000 |
180,000 |
1314 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
611,000 |
550,000 |
1315 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
150,000 |
55,000 |
1316 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
348,000 |
335,000 |
1317 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1318 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1319 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
152,000 |
144,000 |
1320 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
242,000 |
234,000 |
1321 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
225,000 |
140,000 |
1322 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1323 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
327,000 |
319,000 |
1324 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
155,000 |
155,000 |
1325 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
150,000 |
65,000 |
1326 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1327 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
652,000 |
644,000 |
1328 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
306,000 |
180,000 |
1329 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
306,000 |
180,000 |
1330 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1331 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
327,000 |
319,000 |
1332 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
155,000 |
155,000 |
1333 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
208,000 |
57,000 |
1334 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
412,000 |
399,000 |
1335 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
165,000 |
165,000 |
1336 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
Lần |
70,000 |
70,000 |
1337 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
165,000 |
165,000 |
1338 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
70,000 |
70,000 |
1339 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
Lần |
550,000 |
550,000 |
1340 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
Lần |
180,000 |
180,000 |
1341 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
Lần |
50,000 |
50,000 |
1342 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
lần |
412,000 |
399,000 |
1343 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
265,000 |
180,000 |
1344 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
1,295,000 |
1,277,000 |
1345 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây tê TC] |
lần |
656,763 |
656,763 |
1346 |
Nạo hoặc đốt u mềm lây dưới 20 nốt |
Lần |
284,000 |
284,000 |
1347 |
Nạo hút thai trứng |
|
70,000 |
70,000 |
1348 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
824,000 |
772,000 |
1349 |
Nạo sinh thiết buồng tử cung có gây tê |
lần |
185,000 |
185,000 |
1350 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
355,000 |
344,000 |
1351 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
232,000 |
232,000 |
1352 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
Lần |
67,900 |
67,900 |
1353 |
Nạo, sinh thiết buồng tử cung (gây mê) |
Lần |
723,000 |
723,000 |
1354 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
Lần |
350,000 |
350,000 |
1355 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
Lần |
400,000 |
400,000 |
1356 |
Nẹp chỉnh hình trên gối |
Lần |
700,000 |
700,000 |
1357 |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân |
Lần |
800,000 |
800,000 |
1358 |
Nẹp cổ tay- bàn tay |
Lần |
200,000 |
200,000 |
1359 |
Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi (Không có máy điều hòa) |
|
35,000 |
35,000 |
1360 |
Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) |
Ngày |
45,000 |
45,000 |
1361 |
Ngày giường bệnh: Khoa Ngoại, Nhi, Mắt,RHM, TMH, Phụ- Sản không mổ ( |
Ngày |
31,500 |
31,500 |
1362 |
Ngày giường bệnh: Khoa YHCT, phục hồi chức năng (Có máy điều hòa) |
Ngày |
25,000 |
25,000 |
1363 |
Ngày giường các Phẫu thuật loại 1,bỏng độ 3-4 từ 25- 70% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
60,000 |
60,000 |
1364 |
Ngày giường dịch vụ khoa sản |
Lần |
9,000 |
9,000 |
1365 |
Ngày giường dịch vụ khoa sản, khoa ngoại. |
Ngày |
103,000 |
103,000 |
1366 |
Ngày giường khoa sản |
Ngày |
57,000 |
57,000 |
1367 |
Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) |
Ngày |
46,000 |
34,000 |
1368 |
Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) |
ngày |
133,800 |
35,000 |
1369 |
Ngày giường Nội Khoa loại 1: (Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết) |
ngày |
149,800 |
35,000 |
1370 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
50,000 |
50,000 |
1371 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Không có máy điều hòa) |
Ngày |
47,000 |
47,000 |
1372 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
35,000 |
35,000 |
1373 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Không có máy điều hòa) |
Ngày |
32,000 |
32,000 |
1374 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
80,800 |
1375 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
80,800 |
1376 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Ngày |
160,000 |
160,000 |
1377 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
Lần |
115,000 |
107,000 |
1378 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
113,000 |
113,000 |
1379 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1380 |
Nhổ chân răng |
lần |
80,000 |
80,000 |
1381 |
Nhổ chân răng nhiều chân (răng số 6, 7) |
lần |
50,000 |
50,000 |
1382 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
40,700 |
40,700 |
1383 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1384 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
200,000 |
190,000 |
1385 |
Nhổ răng biến chứng khít hàm |
lần |
179,000 |
179,000 |
1386 |
Nhổ răng đơn giản |
lần |
70,000 |
70,000 |
1387 |
Nhổ răng đơn giản |
Lần |
98,600 |
70,000 |
1388 |
Nhổ răng khó |
lần |
194,000 |
194,000 |
1389 |
Nhổ răng khó |
Lần |
194,000 |
120,000 |
1390 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 |
Lần |
823,000 |
823,000 |
1391 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 600 |
Lần |
852,000 |
852,000 |
1392 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 900 |
Lần |
852,000 |
852,000 |
1393 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
Lần |
734,000 |
734,000 |
1394 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
204,000 |
204,000 |
1395 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
94,000 |
94,000 |
1396 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
179,000 |
179,000 |
1397 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
320,000 |
320,000 |
1398 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1399 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
lần |
21,000 |
21,000 |
1400 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
194,000 |
194,000 |
1401 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
218,000 |
207,000 |
1402 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Lượt |
321,000 |
321,000 |
1403 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lượt |
374,000 |
349,000 |
1404 |
Nội soi bàng quang |
lần |
525,000 |
525,000 |
1405 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
lần |
694,000 |
694,000 |
1406 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) |
lần |
694,000 |
694,000 |
1407 |
Nội soi bàng quang(Theo Yêu Cầu) |
lần |
525,000 |
525,000 |
1408 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
lần |
893,000 |
893,000 |
1409 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) |
lần |
893,000 |
893,000 |
1410 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
100,000 |
100,000 |
1411 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
302,000 |
294,000 |
1413 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
Lần |
185,000 |
185,000 |
1414 |
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
lần |
195,000 |
195,000 |
1415 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
Lần |
230,000 |
230,000 |
1416 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
Lần |
488,000 |
488,000 |
1417 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
50,000 |
50,000 |
1418 |
Nội soi họng |
Lần |
108,000 |
40,000 |
1419 |
Nội soi họng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40,000 |
40,000 |
1420 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
1421 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang(Theo Yêu Cầu) |
lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
1422 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
944,000 |
944,000 |
1423 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản(Theo Yêu Cầu) |
lần |
944,000 |
944,000 |
1424 |
Nội soi Mũi |
Lần |
108,000 |
40,000 |
1425 |
Nội soi Mũi [Theo yêu cầu] |
Lần |
40,000 |
40,000 |
1426 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
lần |
1,507,000 |
1,456,000 |
1427 |
Nội soi Tai |
Lần |
108,000 |
40,000 |
1428 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
108,000 |
104,000 |
1429 |
Nội soi Tai(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40,000 |
40,000 |
1430 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
564,000 |
564,000 |
1431 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
564,000 |
564,000 |
1432 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
244,000 |
244,000 |
1433 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4,465,000 |
4,293,000 |
1434 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
4,465,000 |
4,293,000 |
1435 |
Nội xoay thai |
Lần |
1,430,000 |
1,406,000 |
1436 |
Nội xoay thai |
Lần |
300,000 |
300,000 |
1437 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
597,000 |
580,000 |
1438 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
292,000 |
281,000 |
1439 |
Nong da qui đầu |
Lần |
192,000 |
192,000 |
1440 |
Nong niệu đạo |
Lần |
252,000 |
241,000 |
1441 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
252,000 |
241,000 |
1442 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) |
Lần |
103,000 |
103,000 |
1443 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) |
Lần |
121,000 |
121,000 |
1444 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
lần |
30,000 |
30,000 |
1445 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
|
30,000 |
30,000 |
1446 |
Phá một nốt ruồi, mụn cóc lớn bằng laser Co2 |
lần |
20,000 |
20,000 |
1447 |
Phá thai < 7 tuần |
lần |
614,000 |
614,000 |
1448 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
Lần |
1,108,000 |
1,108,000 |
1449 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
189,000 |
183,000 |
1450 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Lần |
283,000 |
283,000 |
1451 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
Lần |
569,000 |
569,000 |
1452 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
408,000 |
384,000 |
1453 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( bao gồm cả thuốc) |
Lần |
155,000 |
155,000 |
1454 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
628,000 |
587,000 |
1455 |
Phá thai nội khoa từ 7 đến 9 tuần |
lần |
190,000 |
190,000 |
1456 |
Phá thai nội khoa từ hơn 7 tuần đến 13 tuần |
lần |
205,000 |
205,000 |
1457 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
Lần |
1,003,000 |
1,003,000 |
1458 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
Lần |
392,000 |
392,000 |
1459 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
383,000 |
383,000 |
1460 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
408,000 |
408,000 |
1461 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,800 |
35,800 |
1462 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,200 |
25,000 |
1463 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
76,900 |
76,900 |
1464 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
29,600 |
29,600 |
1465 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,600 |
8,500 |
1466 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2,568,000 |
2,568,000 |
1467 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
1,611,000 |
1,611,000 |
1468 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1469 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
2,340,000 |
2,340,000 |
1470 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1,353,000 |
1,334,000 |
1471 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
849,000 |
834,000 |
1472 |
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma |
lần |
2,732,000 |
2,732,000 |
1473 |
Phẫu thuật cắt lách |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
1474 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại) |
lần |
1,630,000 |
1,630,000 |
1475 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
2,340,000 |
2,248,000 |
1476 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
538,000 |
520,000 |
1477 |
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên |
lần |
250,000 |
250,000 |
1478 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
276,000 |
276,000 |
1479 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
3,829,000 |
3,829,000 |
1480 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,997,000 |
1,935,000 |
1481 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê] |
Lần |
1,354,372 |
1,354,372 |
1482 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2,828,000 |
2,729,000 |
1483 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1484 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1485 |
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối |
lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1486 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
lần |
900,000 |
900,000 |
1487 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
lần |
600,000 |
600,000 |
1488 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
9,188,000 |
9,188,000 |
1489 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
lần |
9,908,000 |
9,564,000 |
1490 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
7,655,000 |
7,397,000 |
1491 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
2,551,000 |
2,551,000 |
1492 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3,868,000 |
3,710,000 |
1493 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
1494 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
3,044,000 |
2,944,000 |
1495 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê] |
lần |
2,321,372 |
2,321,372 |
1496 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3,923,000 |
3,766,000 |
1497 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] |
lần |
3,080,372 |
3,080,372 |
1498 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,883,000 |
3,725,000 |
1499 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1,818,000 |
1,756,000 |
1500 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê tại chổ] |
lần |
1,087,763 |
1,087,763 |
1501 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
lần |
1,175,372 |
1,175,372 |
1502 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
1,988,000 |
1,970,000 |
1503 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1504 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng( Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13) |
lần |
1,587,000 |
1,587,000 |
1505 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
1506 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,945,000 |
2,832,000 |
1507 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê TC] |
lần |
2,107,763 |
2,107,763 |
1508 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê] |
lần |
2,195,372 |
2,195,372 |
1509 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
1510 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lượt |
2,655,000 |
2,562,000 |
1511 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê TC] |
lần |
1,859,763 |
1,859,763 |
1512 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
1513 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
1514 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
1515 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
1516 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Lần |
2,574,000 |
2,498,000 |
1517 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1518 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1519 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Gây tê] |
Lần |
2,643,372 |
2,643,372 |
1520 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1521 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1522 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1523 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1524 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê TC] |
lần |
2,555,763 |
2,555,763 |
1525 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê] |
lần |
2,643,372 |
2,643,372 |
1526 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1527 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Gây tê TC] |
lần |
2,555,763 |
2,555,763 |
1528 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Gây tê] |
lần |
2,643,372 |
2,643,372 |
1529 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco |
Lần |
6,200,000 |
6,200,000 |
1530 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần |
1,265,000 |
600,000 |
1531 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
lần |
2,693,000 |
2,612,000 |
1532 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1533 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2,943,000 |
2,844,000 |
1534 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2,735,000 |
2,735,000 |
1535 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,605,000 |
2,461,000 |
1536 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,605,000 |
2,605,000 |
1537 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3,102,000 |
3,040,000 |
1538 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3,102,000 |
3,102,000 |
1539 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê TC] |
lần |
2,371,763 |
2,371,763 |
1540 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4,336,000 |
4,202,000 |
1541 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4,465,000 |
4,307,000 |
1542 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê] |
lần |
3,621,372 |
3,621,372 |
1543 |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (gây mê bằng Sevoflurane) |
lần |
1,495,000 |
1,495,000 |
1544 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
1,476,000 |
1,476,000 |
1545 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,431,000 |
2,332,000 |
1546 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây mê bằng Sevoflurane) |
lần |
1,310,000 |
1,310,000 |
1547 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê bằng Isoflurane) |
lần |
1,300,000 |
1,300,000 |
1548 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) |
lần |
925,000 |
925,000 |
1549 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
Lần |
2,223,000 |
2,223,000 |
1550 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
|
1,709,372 |
1,709,372 |
1551 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
3,102,000 |
2,945,000 |
1552 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
Lần |
2,773,000 |
2,773,000 |
1553 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
|
2,259,372 |
2,259,372 |
1554 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
lần |
1,569,000 |
1,569,000 |
1555 |
Phẫu thuật lấy thai theo yêu cầu |
lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
1556 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
6,143,000 |
5,929,000 |
1557 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)[Gây tê] |
lần |
5,180,372 |
5,180,372 |
1558 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4,161,000 |
4,027,000 |
1559 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
lần |
4,465,000 |
4,307,000 |
1560 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
8,176,000 |
7,919,000 |
1561 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
lần |
2,615,000 |
2,615,000 |
1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
Lần |
1,860,000 |
1,812,000 |
1563 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
lần |
1,600,000 |
1,600,000 |
1564 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) |
lần |
700,000 |
700,000 |
1565 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
1566 |
Phẫu thuật Lefort (Gây tê) |
lần |
1,732,000 |
1,732,000 |
1567 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
Lần |
775,000 |
1,136,000 |
1568 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3,455,000 |
3,355,000 |
1569 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
4,034,000 |
3,876,000 |
1570 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] |
lần |
3,190,372 |
3,190,372 |
1571 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
3,044,000 |
2,944,000 |
1572 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê] |
lần |
2,321,372 |
2,321,372 |
1573 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4,447,000 |
4,289,000 |
1574 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] |
lần |
3,603,372 |
3,603,372 |
1575 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Lần |
2,867,000 |
2,867,000 |
1576 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Lần |
606,000 |
598,000 |
1577 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1,534,000 |
1,477,000 |
1578 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
902,000 |
870,000 |
1579 |
Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên |
lần |
1,586,000 |
1,586,000 |
1580 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
813,000 |
790,000 |
1581 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
906,000 |
906,000 |
1582 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
362,000 |
342,000 |
1583 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
362,000 |
342,000 |
1584 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
362,000 |
342,000 |
1585 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
362,000 |
342,000 |
1586 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
348,000 |
337,000 |
1587 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
218,000 |
207,000 |
1588 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1589 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Lần |
2,265,000 |
2,167,000 |
1590 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
lần |
2,657,000 |
2,564,000 |
1591 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1592 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,657,000 |
2,564,000 |
1593 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Lần |
2,657,000 |
2,564,000 |
1594 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1595 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1596 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1597 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1598 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
lần |
2,265,000 |
2,167,000 |
1599 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
lần |
2,657,000 |
2,564,000 |
1600 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
2,984,000 |
2,896,000 |
1601 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
lần |
5,690,000 |
5,690,000 |
1602 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
lần |
5,121,000 |
5,121,000 |
1603 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
lần |
2,265,000 |
2,167,000 |
1604 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1605 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
5,229,000 |
5,229,000 |
1606 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
4,906,000 |
4,906,000 |
1607 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
lần |
2,984,000 |
2,896,000 |
1608 |
Phẫu thuật nong niệu quản do hẹp (mổ hở) |
lần |
2,590,000 |
2,590,000 |
1609 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
lần |
250,000 |
250,000 |
1610 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
Lần |
695,000 |
695,000 |
1611 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
1,291,000 |
1,236,000 |
1612 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
877,000 |
845,000 |
1613 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
660,000 |
638,000 |
1614 |
Phẫu thuật quặm [2 mi_gây tê TC] |
Lần |
845,000 |
845,000 |
1615 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại (gây mê) |
lần |
2,148,000 |
2,148,000 |
1616 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây mê) |
lần |
1,509,000 |
1,509,000 |
1617 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây tê) |
lần |
1,364,000 |
1,364,000 |
1618 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
lần |
2,629,000 |
2,629,000 |
1619 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
1620 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
3,011,000 |
3,011,000 |
1621 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
lần |
600,000 |
600,000 |
1622 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
lần |
2,615,000 |
2,615,000 |
1623 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2,690,000 |
2,654,000 |
1624 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
1,045,000 |
1,045,000 |
1625 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
804,000 |
804,000 |
1626 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
lần |
500,000 |
500,000 |
1627 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
lần |
700,000 |
700,000 |
1628 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
lần |
50,000 |
50,000 |
1629 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
3,435,000 |
3,342,000 |
1630 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn (trẻ em) |
lần |
1,590,000 |
1,590,000 |
1631 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
1,647,000 |
1,647,000 |
1632 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng (gây mê bằng Isofluran) |
lần |
1,980,000 |
1,980,000 |
1633 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng (gây mê bằng Sevofluran) |
lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
1634 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây mê) |
lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
1635 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê ngoài màng cứng) |
lần |
1,990,000 |
1,990,000 |
1636 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê) |
lần |
1,700,000 |
1,700,000 |
1637 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (thắt) (gây mê) |
lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
1638 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (thắt) (gây tê) |
lần |
2,000,000 |
2,000,000 |
1639 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4,830,000 |
4,616,000 |
1640 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
1641 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [GTTC] |
lần |
1,242,000 |
1,242,000 |
1642 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên |
lần |
1,647,000 |
1,647,000 |
1643 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
lần |
300,000 |
300,000 |
1644 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm |
lần |
1,145,000 |
1,145,000 |
1645 |
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm |
lần |
1,374,000 |
1,374,000 |
1646 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
lần |
500,000 |
500,000 |
1647 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
1648 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,660,000 |
2,598,000 |
1649 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,830,000 |
4,616,000 |
1650 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê TC] |
lần |
3,779,763 |
3,779,763 |
1651 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê] |
lần |
3,867,372 |
3,867,372 |
1652 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây mê) |
lần |
1,509,000 |
1,509,000 |
1653 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây tê) |
lần |
1,364,000 |
1,364,000 |
1654 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
lần |
4,447,000 |
4,289,000 |
1655 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [Gây tê] |
lần |
3,603,372 |
3,603,372 |
1656 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa - gây mê bằng Isoflurane (cắt ruột thừa ở vị trí bình thường) |
lần |
1,450,000 |
1,450,000 |
1657 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
lần |
1,519,000 |
1,519,000 |
1658 |
Phẫu thuật Wertheim |
lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
1659 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày (Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày) |
lần |
2,594,000 |
2,594,000 |
1660 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
1661 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây mê) |
lần |
1,413,000 |
1,413,000 |
1662 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) |
lần |
1,290,000 |
1,290,000 |
1663 |
Phẫu thuật xử lý các tổn thương gan |
lần |
1,750,000 |
1,750,000 |
1664 |
Phẫu thuật xuất huyết trong ổ bụng |
lần |
1,603,000 |
1,603,000 |
1665 |
Phết máu ngoại biên xem Hồng cầu, Bạch cầu |
Lượt |
37,000 |
37,000 |
1666 |
Phim in thêm theo yêu cầu (CT Scanner) |
Lần |
50,000 |
50,000 |
1667 |
Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang KTS) |
Film |
30,000 |
30,000 |
1668 |
Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang) |
lần |
50,000 |
50,000 |
1680 |
Phòng 03 giường (có máy lạnh, tivi, ghế bố) bao phòng |
Ngày |
540,000 |
540,000 |
1703 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) |
Ngày |
100,000 |
100,000 |
1705 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
333,000 |
333,000 |
1706 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
481,000 |
481,000 |
1707 |
phun Khí dung |
Lần |
17,600 |
5,000 |
1708 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
61,800 |
57,600 |
1709 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
24,600 |
10,000 |
1710 |
PinkCare |
Lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
1711 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31,000 |
45,000 |
1717 |
Rạch apxe |
lần |
30,000 |
30,000 |
1718 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
lần |
1,298,000 |
1,298,000 |
1719 |
Rạch nang thành âm đạo |
Lần |
928,000 |
928,000 |
1720 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ kim loại |
Lần |
700,000 |
700,000 |
1721 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ toàn phần |
Lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
1722 |
Răng giả cố định Mũ chụp kim loại |
Lần |
330,000 |
330,000 |
1723 |
Răng giả cố định Mũ chụp nhựa |
Lần |
280,000 |
280,000 |
1724 |
Răng giả cố định Răng chốt đơn giản |
Lần |
218,000 |
218,000 |
1725 |
Răng giả tháo lắp 01 răng |
Lần |
224,000 |
224,000 |
1726 |
Răng Pivot sứ - composite - Tựa, cánh kim loại |
Lần |
900,000 |
900,000 |
1727 |
Răng sâu ngà |
Lần |
110,000 |
110,000 |
1728 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
248,000 |
248,000 |
1729 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
120,000 |
120,000 |
1730 |
Rửa bàng quang |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1731 |
Rửa bàng quang |
Lần |
109,000 |
109,000 |
1732 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
30,700 |
30,700 |
1733 |
Rửa cổ tử cung |
Lần |
97,000 |
97,000 |
1734 |
Rửa cùng đồ |
lần |
39,000 |
39,000 |
1735 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1736 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1737 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
Lần |
10,000 |
10,000 |
1739 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
lần |
24,000 |
24,000 |
1740 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
704,000 |
704,000 |
1741 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,777,000 |
1,731,000 |
1742 |
Rút máu gót chân |
lần |
370,000 |
370,000 |
1743 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1744 |
Rút sont tiểu |
lần |
43,000 |
43,000 |
1745 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
13,100 |
12,500 |
1746 |
Salmonella Widal |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1747 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
95,000 |
92,400 |
1748 |
Sàng lọc sơ sinh |
|
200,000 |
200,000 |
1749 |
Siêu âm bẹn ( trắng - đen) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
1750 |
Siêu âm bẹn (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1751 |
Siêu âm bẹn (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1752 |
Siêu âm bìu (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1753 |
Siêu âm bìu (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1754 |
Siêu âm bìu (Trắng - đen) |
lần |
43,900 |
43,900 |
1755 |
Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1756 |
Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1757 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
lần |
49,300 |
43,900 |
1758 |
Siêu âm cổ (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1759 |
Siêu âm cổ (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1760 |
Siêu âm cổ (Trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
1761 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
82,300 |
82,300 |
1762 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
82,300 |
82,300 |
1763 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1764 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1765 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Lần |
84,800 |
82,300 |
1766 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1767 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1768 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1769 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1770 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1771 |
Siêu âm Doppler mạch máu(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
222,000 |
222,000 |
1772 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1773 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1774 |
Siêu âm Doppler tim(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
222,000 |
222,000 |
1775 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chi dưới |
Lần |
222,000 |
222,000 |
1776 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
82,300 |
82,300 |
1777 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1778 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
233,000 |
233,000 |
1779 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
84,800 |
82,300 |
1780 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1781 |
Siêu âm doppler tuyến vú(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1782 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Lần |
84,800 |
82,300 |
1783 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1784 |
Siêu âm hạch ( trắng - đen) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
1785 |
Siêu âm hạch (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1786 |
Siêu âm hạch (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1787 |
Siêu âm hạch dưới hàm (Doppler màu) |
|
211,000 |
211,000 |
1788 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1789 |
Siêu âm hạch vùng cổ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1790 |
Siêu âm hàm ( trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
1791 |
Siêu âm hàm (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1792 |
Siêu âm hàm (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1793 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1794 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
81,400 |
81,400 |
1795 |
Siêu âm hốc mắt |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1796 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1797 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
42,100 |
42,100 |
1798 |
Siêu âm khớp (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1799 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1800 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1801 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
63,200 |
59,500 |
1802 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
59,500 |
59,500 |
1803 |
Siêu âm nách ( Trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
1804 |
Siêu âm nách (Doppler màu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1805 |
Siêu âm nách (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1806 |
Siêu âm nhãn cầu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1807 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1808 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1809 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1810 |
Siêu âm ổ bụng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1811 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1812 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1813 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1814 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1815 |
Siêu âm tại giường |
Lần |
43,900 |
43,900 |
1816 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1817 |
Siêu âm thai (trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
1818 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1819 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1820 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1821 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1822 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1823 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
211,000 |
100,000 |
1824 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
Lần |
186,000 |
186,000 |
1825 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Lần |
233,000 |
222,000 |
1826 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
186,000 |
186,000 |
1827 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1828 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1829 |
Siêu âm tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1830 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1831 |
Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu) |
lần |
81,400 |
81,400 |
1832 |
Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
81,400 |
81,400 |
1833 |
Siêu âm tuyến giáp (trắng - đen) |
|
43,900 |
43,900 |
1834 |
Siêu âm tuyến giáp(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81,400 |
81,400 |
1835 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
49,300 |
43,900 |
1836 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
Lần |
8,000 |
8,000 |
1837 |
Sổ khám sức khỏe |
lần |
8,000 |
8,000 |
1838 |
Sổ khám thai |
|
15,000 |
15,000 |
1839 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
485,000 |
459,000 |
1840 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
915,000 |
893,000 |
1841 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Theo Yêu Cầu) |
lần |
893,000 |
893,000 |
1842 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
63,900 |
61,500 |
1843 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1844 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1845 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1846 |
Soi hạ họng lấy dị vật |
lần |
120,000 |
120,000 |
1847 |
Soi ối |
Lần |
37,000 |
37,000 |
1848 |
Soi phân |
Lần |
45,000 |
45,000 |
1849 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
70,000 |
70,000 |
1850 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
200,000 |
200,000 |
1851 |
Soi thanh quản cắt papilloma |
Lần |
125,000 |
125,000 |
1852 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
Lần |
125,000 |
125,000 |
1853 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
Lần |
50,000 |
50,000 |
1854 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
Lần |
19,000 |
19,000 |
1855 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
lần |
27,400 |
27,400 |
1856 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
lần |
24,600 |
24,600 |
1857 |
Tạo hình hàm mặt do chấn thương |
Lần |
1,875,000 |
1,875,000 |
1858 |
Tập các kiểu thở |
lần |
31,100 |
30,100 |
1859 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
lần |
30,600 |
29,000 |
1860 |
Tập đi với gậy |
lần |
30,600 |
29,000 |
1861 |
Tập đi với khung tập đi |
lần |
30,600 |
29,000 |
1862 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
lần |
30,600 |
29,000 |
1863 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
30,600 |
29,000 |
1864 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
lần |
51,400 |
46,900 |
1865 |
Tập ho có trợ giúp |
lần |
31,100 |
30,100 |
1866 |
Tập lên, xuống cầu thang |
lần |
30,600 |
29,000 |
1867 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
lần |
51,400 |
46,900 |
1868 |
Tập nhược thị |
lần |
27,000 |
27,000 |
1869 |
Tập vận động có kháng trở |
lần |
51,400 |
46,900 |
1870 |
Tập vận động có trợ giúp |
lần |
51,400 |
46,900 |
1871 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
Lần |
14,000 |
14,000 |
1872 |
Tập vận động thụ động |
lần |
51,400 |
46,900 |
1873 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
Lần |
14,000 |
14,000 |
1874 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
lần |
30,600 |
29,000 |
1875 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
lần |
12,500 |
11,200 |
1876 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1877 |
Tập với thang tường |
lần |
30,600 |
29,000 |
1878 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1879 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
800,000 |
800,000 |
1880 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
1881 |
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
900,000 |
900,000 |
1882 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Lần |
179,000 |
172,000 |
1884 |
TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR) |
Lần |
37,800 |
37,800 |
1885 |
TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
37,800 |
37,800 |
1886 |
Test Morphin |
lần |
30,000 |
30,000 |
1887 |
Test Morphin(Theo Yêu Cầu) |
lần |
30,000 |
30,000 |
1888 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
43,700 |
43,100 |
1889 |
Test nhanh sốt xuất huyết NS1 |
Lần |
192,000 |
192,000 |
1890 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
lần |
133,000 |
133,000 |
1891 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
487,300 |
487,300 |
1892 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Lần |
1,565,000 |
1,541,000 |
1893 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dòng màu dùng 6 lần) |
Lần |
439,000 |
439,000 |
1894 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
567,000 |
556,000 |
1895 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
543,000 |
543,000 |
1896 |
Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) |
lần |
543,000 |
439,000 |
1897 |
Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) |
Lần |
543,000 |
|
1898 |
Thận nhân tạo thường quy |
Lần |
487,300 |
487,300 |
1899 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
3,011,000 |
2,887,000 |
1900 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
lần |
3,011,000 |
2,887,000 |
1901 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Gây tê] |
lần |
2,238,372 |
2,238,372 |
1902 |
Tháo bột các loại |
Lần |
51,900 |
51,900 |
1903 |
Tháo bột khác |
Lần |
38,000 |
38,000 |
1904 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
59,400 |
59,400 |
1905 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
45,000 |
45,000 |
1906 |
Tháo cung cố định hàm |
Lần |
146,000 |
146,000 |
1907 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) |
Lần |
1,561,000 |
1,561,000 |
1908 |
Tháo que tránh thai |
lần |
70,000 |
70,000 |
1909 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
220,000 |
220,000 |
1910 |
Thắt động mạch tử cung cầm máu trong băng huyết sau sinh do đờ tử cung |
Lần |
2,454,000 |
2,454,000 |
1911 |
Thay băng |
Lần |
82,400 |
82,400 |
1912 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
139,000 |
134,000 |
1913 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
253,000 |
240,000 |
1914 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
250,000 |
242,000 |
1915 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
250,000 |
242,000 |
1916 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
1,301,000 |
1,301,000 |
1917 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
1,301,000 |
1,301,000 |
1918 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
428,000 |
410,000 |
1919 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
428,000 |
410,000 |
1920 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
573,000 |
547,000 |
1921 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
573,000 |
547,000 |
1922 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
825,000 |
825,000 |
1923 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
258,000 |
246,000 |
1924 |
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ |
Lần |
92,000 |
92,000 |
1925 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
240,000 |
240,000 |
1926 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
227,000 |
227,000 |
1927 |
Thay băng vết mổ |
lần |
109,000 |
109,000 |
1928 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
129,000 |
129,000 |
1929 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
85,000 |
85,000 |
1930 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
Lần |
253,000 |
253,000 |
1931 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
60,000 |
60,000 |
1932 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Lần |
184,000 |
184,000 |
1933 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
Lần |
115,000 |
115,000 |
1934 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
227,000 |
227,000 |
1935 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1936 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1937 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
253,000 |
247,000 |
1938 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lượt |
17,800 |
17,300 |
1939 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
17,300 |
17,300 |
1940 |
Thêm một móc |
Lần |
262,000 |
262,000 |
1941 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
55,000 |
55,000 |
1942 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
Lần |
420,000 |
420,000 |
1943 |
Thở máy 01 giờ điều trị |
Lần |
22,000 |
22,000 |
1944 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1945 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lượt |
13,000 |
12,600 |
1946 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke(Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
12,600 |
12,600 |
1947 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lượt |
65,300 |
63,500 |
1948 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Lượt |
41,500 |
40,400 |
1949 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lượt |
41,500 |
40,400 |
1950 |
Thông bàng quang |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1951 |
Thông đái |
Lần |
62,000 |
62,000 |
1952 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1953 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1954 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1955 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1956 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1957 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1958 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
583,000 |
559,000 |
1959 |
Thông lệ đạo hai mắt |
Lần |
55,000 |
55,000 |
1960 |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
34,000 |
34,000 |
1961 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
lần |
2,525,000 |
2,525,000 |
1962 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
5,000 |
5,000 |
1963 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
90,800 |
86,600 |
1964 |
Thöû thò löïc ñôn giaûn |
Lần |
5,000 |
5,000 |
1965 |
Thử Amphetamine (Theo Yêu Cầu) |
lần |
1,740,800 |
1,740,800 |
1966 |
Thu chênh lệch bệnh nhân BHYT truyền từ máu kho |
Lần |
65,000 |
65,000 |
1967 |
Thu DV SL trước sinh Q3+Q4/2020 |
lần |
3,960,000 |
3,960,000 |
1968 |
Thu DV XNSL trước sinh T7_2021 |
lần |
2,280,000 |
1,600,000 |
1969 |
Thu KCB người nghèo tháng 11/2020 |
|
10,110,640 |
8,420,165 |
1971 |
Thu phí chạy thận nhân tạo |
lần |
100,000 |
100,000 |
1972 |
Thu phí xét nghiệm KH PrEP quý 3/2022 |
lần |
5,943,800 |
5,943,800 |
1975 |
Thu quyết toán chi phí KCB BHYT quý III năm 2020 |
lần |
25 |
25 |
1980 |
Thử thị lực đơn giàn |
Lần |
5,000 |
5,000 |
1981 |
Thủ thuật loại I (Ngoại khoa) |
Lần |
513,000 |
513,000 |
1982 |
Thủ thuật loại I (HSCC và chống độc) |
Lần |
713,000 |
713,000 |
1983 |
Thủ thuật loại II (Ngoại khoa) |
Lần |
345,000 |
345,000 |
1984 |
Thủ thuật loại II (HSCC và chống độc) |
Lần |
430,000 |
430,000 |
1985 |
Thủ thuật loại III (HSCC và chống độc) |
Lần |
295,000 |
295,000 |
1986 |
Thủ thuật loại III (Ngoại khoa) |
Lần |
168,000 |
168,000 |
1987 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
35,000 |
35,000 |
1988 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
111,000 |
1989 |
Thu tiền cho thuê nhà giữ xe Q3+Q4/2020 |
lần |
60,000,000 |
60,000,000 |
1990 |
Thu tiền cho thuê quầy thuốc Q3+Q4/2020 |
lần |
62,500,000 |
62,500,000 |
1991 |
Thu tiền CLS cho CD thực hiện nghĩa vụ tham gia CAND 2021 |
lần |
6,852,500 |
6,852,500 |
1992 |
Thu tiền giường DV T01+T02 |
lần |
253,945,000 |
253,945,000 |
1993 |
Thu tiền khám sức khoẻ |
lần |
1,015,700 |
1,015,700 |
1995 |
Thu tiền thu viện phí sàn lọc trước sinh T1/2020 |
|
840,000 |
840,000 |
1998 |
Thu tiền thực hành |
lần |
9,000,000 |
9,000,000 |
1999 |
Thu tiền thực hành +khác Q3+Q4/2020 |
lần |
64,800,000 |
64,800,000 |
2000 |
Thu Tiền Thực Tập |
|
1,800,000 |
1,800,000 |
2002 |
Thu tiền xét nghiệm cho thanh niên trúng tuyển nghĩa vụ quân sự năm 2020 |
lần |
12,134,600 |
12,134,600 |
2005 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh T5/2020 |
lần |
840,000 |
840,000 |
2006 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh và sau sinh T3/2020 |
lần |
1,677,500 |
1,677,500 |
2007 |
Thu viện phí SL trước sinh T12/2020 |
lần |
1,120,000 |
1,120,000 |
2009 |
Thu viện phí xét nghiệm sàn lọc trước sinh và sau sinh |
lần |
2,787,500 |
2,787,500 |
2011 |
Thu viện phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh T6/2020 |
lần |
2,520,000 |
2,520,000 |
2014 |
Thu viện phí XN sàn lọc trước sinh T03/2021 |
lần |
1,960,000 |
1,960,000 |
2015 |
Thu VP Sàn Lọc Trước Sinh Và Sau Sinh Tháng 02/2020 |
lần |
2,790,000 |
2,790,000 |
2016 |
Thuê hội trường |
lần |
1,500,000 |
1,500,000 |
2018 |
Thụt tháo |
Lần |
85,900 |
82,100 |
2019 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng |
lần |
100,000 |
100,000 |
2020 |
Thụt tháo phân |
Lần |
78,000 |
64,000 |
2021 |
Thụt tháo phân |
Lần |
85,900 |
82,100 |
2022 |
Thuỷ châm |
Lần |
20,000 |
20,000 |
2023 |
Thủy châm |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2024 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2025 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2026 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2027 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2028 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2029 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
61,800 |
61,800 |
2030 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2031 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2032 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
64,800 |
64,800 |
2033 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,800 |
61,800 |
2034 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2035 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2036 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2037 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2038 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2039 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2040 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2041 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2042 |
Thủy châm điều trị di tinh |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2043 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2044 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2045 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2046 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2047 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2048 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2049 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
70,100 |
66,100 |
2050 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2051 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2052 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2053 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2054 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2055 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2056 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2057 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2058 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2059 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2060 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2061 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2062 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2063 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2064 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2065 |
Thủy châm điều trị nấc |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2066 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2067 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2068 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2069 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2070 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2071 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2072 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2073 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
61,800 |
20,000 |
2074 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2075 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2076 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2077 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2078 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2079 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2080 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2081 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2082 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2083 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2084 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2085 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2086 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2087 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
2088 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
50,300 |
47,500 |
2089 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
Lần |
13,000 |
13,000 |
2090 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
50,300 |
47,500 |
2091 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
Lần |
13,000 |
13,000 |
2092 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
lần |
96,200 |
91,500 |
2093 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
lần |
96,200 |
91,500 |
2094 |
Tiêm khớp cổ chân |
lần |
96,200 |
91,500 |
2095 |
Tiêm khớp cổ tay |
lần |
96,200 |
91,500 |
2096 |
Tiêm khớp cùng chậu |
lần |
86,000 |
86,000 |
2097 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
lần |
96,200 |
91,500 |
2098 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
lần |
96,200 |
91,500 |
2099 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
96,200 |
91,500 |
2100 |
Tiêm khớp háng |
lần |
86,000 |
86,000 |
2101 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
lần |
96,200 |
91,500 |
2102 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
lần |
86,000 |
86,000 |
2103 |
Tiêm khớp ức - sườn |
lần |
96,200 |
91,500 |
2104 |
Tiêm khớp ức đòn |
lần |
96,200 |
91,500 |
2105 |
Tiêm khớp vai |
lần |
96,200 |
91,500 |
2106 |
Tiêm ngừa kháng thể viêm gan B |
Lần |
2,260,000 |
2,260,000 |
2107 |
Tiêm nhân Chorio |
Lần |
12,000 |
12,000 |
2108 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
lần |
86,000 |
86,000 |
2109 |
Tiêm thuốc tránh thai (chưa kể thuốc) |
lần |
11,000 |
11,000 |
2110 |
Tiêm thuốc vào cuốn mũi |
Lần |
247,000 |
247,000 |
2111 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lần |
12,800 |
11,400 |
2112 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
Lần |
12,800 |
11,400 |
2113 |
Tiền công test ma túy |
|
25,600 |
25,600 |
2114 |
Tiền khám dân |
Lần |
34,500 |
34,500 |
2115 |
Tiền phí vận chuyển máu/1 đơn vị máu |
Đơn vị |
200,000 |
200,000 |
2118 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
37,900 |
36,900 |
2119 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
36,900 |
36,900 |
2120 |
Tóm tắt bệnh án |
Lần |
150,000 |
150,000 |
2121 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,800 |
27,400 |
2122 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
27,800 |
27,400 |
2123 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
47,500 |
46,200 |
2124 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
46,200 |
46,200 |
2125 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39,200 |
30,000 |
2126 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lượt |
41,500 |
40,400 |
2127 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40,400 |
40,400 |
2128 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
70,000 |
70,000 |
2129 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
224,000 |
212,000 |
2130 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
224,000 |
212,000 |
2131 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Lần |
224,000 |
212,000 |
2132 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
224,000 |
212,000 |
2133 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
224,000 |
212,000 |
2134 |
Trám GIC răng sữa sâu ngà |
lần |
60,000 |
60,000 |
2135 |
Trám GIC răng vĩnh viễn sâu ngà |
lần |
110,000 |
110,000 |
2136 |
Trám răng không sang chấn |
Lần |
269,000 |
269,000 |
2137 |
Trám tái tạo thân răng bằng chốt Moorse, Composite quang trùng hợp |
Lần |
377,000 |
377,000 |
2138 |
Treo cơ chữa sụp mi, epicanthus |
Lần |
800,000 |
800,000 |
2139 |
Treo tử cung vào mỏm nhô qua ngã bụng trong điều trị dãn sàn chậu do sa sinh dục |
Lần |
2,897,000 |
2,897,000 |
2140 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Lần |
90,000 |
87,100 |
2141 |
Trích ápxe Bartholin |
Lần |
120,000 |
120,000 |
2142 |
Trích màng nhĩ |
Lần |
30,000 |
30,000 |
2143 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
130,000 |
130,000 |
2144 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
2145 |
Triệt sản nam |
Lần |
100,000 |
100,000 |
2146 |
Triệt sản nữ |
Lần |
150,000 |
150,000 |
2147 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,981,000 |
2,860,000 |
2148 |
TriSure Carrier |
Lần |
2,300,000 |
2,300,000 |
2149 |
TriSure Procare xét nghiệm sàn lọc toàn diện 3 trong 1 |
Lần |
8,900,000 |
8,900,000 |
2150 |
TriSure xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
4,800,000 |
4,800,000 |
2151 |
TriSure3 xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
2,200,000 |
2,200,000 |
2152 |
TriSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
3,200,000 |
3,200,000 |
2153 |
TriSureFirst xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
1,500,000 |
1,500,000 |
2154 |
Truyền máu |
|
30,000 |
30,000 |
2155 |
Truyền tĩnh mạch (Ngoại trú) |
Lần |
20,000 |
20,000 |
2157 |
Vá hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400,000 |
400,000 |
2158 |
Vệ sinh âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
82,000 |
82,000 |
2159 |
vi khuẩn nhuộm soi |
|
70,300 |
68,000 |
2160 |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
Lần |
230,000 |
173,000 |
2161 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
238,000 |
238,000 |
2162 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
2163 |
Viêm phúc mạc |
lần |
1,587,000 |
1,587,000 |
2164 |
Virus test nhanh (SARS-CoV-2) |
lần |
238,000 |
238,000 |
2165 |
Virus test nhanh (SARS-CoV-2) |
|
140,000 |
140,000 |
2167 |
Xác định cồn trong máu |
lần |
28,000 |
28,000 |
2168 |
Xác định cồn trong máu |
|
28,000 |
28,000 |
2169 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Phút |
12,300 |
12,300 |
2170 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lượt |
13,000 |
12,600 |
2171 |
Xét nghiệm double test |
Mẫu |
450,000 |
450,000 |
2172 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,500 |
15,200 |
2173 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
15,200 |
15,200 |
2174 |
Xét nghiệm HBV-DNA định lượng |
lần |
620,000 |
620,000 |
2175 |
Xét nghiệm HBV-DNA định lượng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
620,000 |
620,000 |
2176 |
Xét nghiệm HCV-RNA định lượng |
Mẫu |
620,000 |
620,000 |
2177 |
Xét nghiệm HCV-RNA định lượng(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
620,000 |
620,000 |
2179 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
27,200 |
26,400 |
2180 |
Xét nghiệm HPV chổi |
Mẫu |
420,000 |
420,000 |
2181 |
Xét nghiệm HPV định TYPE |
Lượt |
450,000 |
450,000 |
2182 |
Xét nghiệm HPV định TYPE (Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
450,000 |
450,000 |
2183 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Lần |
218,000 |
215,000 |
2184 |
Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể |
Mẫu |
2,370,000 |
2,370,000 |
2185 |
Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
2,370,000 |
2,370,000 |
2186 |
Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động |
Mẫu |
420,000 |
420,000 |
2187 |
Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
420,000 |
420,000 |
2188 |
Xét nghiệm phân, Soi tươi dọc âm đạo |
Lần |
45,000 |
45,000 |
2189 |
Xét nghiệm sàn lọc sơ sinh 03 bệnh |
Mẫu |
500,000 |
500,000 |
2190 |
Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
lần |
900,000 |
900,000 |
2192 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 05 bệnh |
Mẫu |
595,000 |
595,000 |
2193 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
Lần |
420,000 |
420,000 |
2194 |
Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Đơn |
lần |
7,211 |
7,211 |
2195 |
Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Gộp |
lần |
7,211 |
7,211 |
2196 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] |
Mẫu/người |
78,000 |
78,000 |
2197 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] |
Mẫu/Người |
77,400 |
77,400 |
2198 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu gộp 2] |
Mẫu/người |
61,100 |
61,100 |
2199 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR |
Lần |
734,000 |
734,000 |
2200 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR |
lần |
163,400 |
163,400 |
2201 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (có sinh phẩm…) |
Mẫu/người |
518,400 |
518,400 |
2202 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (không có sinh phẩm…) |
Mẫu/người |
166,800 |
166,800 |
2203 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 10] |
Mẫu/người |
157,600 |
157,600 |
2204 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 2] |
Mẫu/người |
315,100 |
315,100 |
2205 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 3] |
Mẫu/người |
2,565,000 |
256,500 |
2206 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 4] |
Mẫu/người |
227,200 |
227,200 |
2207 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 5] |
Mẫu/người |
209,600 |
209,600 |
2208 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6] |
Mẫu/người |
181,100 |
181,100 |
2209 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 7] |
Mẫu/người |
172,700 |
172,700 |
2210 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 8] |
Mẫu/người |
166,400 |
166,400 |
2211 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 9] |
Mẫu/người |
161,500 |
161,500 |
2212 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6-10 mẫu] |
Mẫu/người |
122,500 |
122,500 |
2213 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp từ 2-5 mẫu] |
Mẫu/người |
139,300 |
139,300 |
2214 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
35,600 |
34,600 |
2215 |
Xét nghiệm sơ sinh 05 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
Mẫu |
920,000 |
920,000 |
2216 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
56,800 |
56,000 |
2217 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào |
Lần |
90,100 |
38,000 |
2218 |
Xét nghiệm tiền sản giật |
Mẫu |
1,120,000 |
1,120,000 |
2219 |
Xét nghiệm tiền sản giật(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
1,120,000 |
1,120,000 |
2220 |
Xét nghiệm Triple test |
Mẫu |
450,000 |
450,000 |
2221 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
167,000 |
167,000 |
2222 |
Xông hơi sàn chậu + Chườm vai gáy thảo dược |
lần |
120,000 |
120,000 |
2223 |
Xông hơi thảo dược phục hồi sàn chậu |
lần |
100,000 |
100,000 |
2224 |
Xông mũi |
Lần |
10,000 |
10,000 |
2225 |
Xử lí thai thứ hai trong sinh đôi |
Lần |
454,000 |
454,000 |
2226 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
968,000 |
968,000 |
2227 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
968,000 |
926,000 |
2228 |
Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây mê) |
lần |
2,352,000 |
2,352,000 |
2229 |
Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây tê) |
lần |
1,921,000 |
1,921,000 |
2230 |
Xử trí tai biến rách cổ tử cung bằng đặt bóng chèn trong lòng tử cung |
Lần |
808,000 |
808,000 |
|
|
|