TT |
Dịch vụ kỹ thuật |
DVT |
Đơn giá DV |
Đơn giá BH |
1 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
39.900 |
39.900 |
2 |
Cố định mảng sườn di động |
lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
3 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
194.700 |
194.700 |
4 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) |
Lần |
1.561.000 |
1.561.000 |
5 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
98.300 |
98.300 |
6 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
269.200 |
269.200 |
7 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
68.300 |
68.300 |
8 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
9 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
286.000 |
286.000 |
10 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
78.300 |
78.300 |
11 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
301.600 |
301.600 |
13 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
271.000 |
271.000 |
14 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
15 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Lần |
1.322.100 |
1.322.100 |
16 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
244.000 |
244.000 |
18 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
257.000 |
257.000 |
19 |
Điện tim thường(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
39.900 |
39.900 |
20 |
Điện phân (không máy điều hòa) |
lần |
20.000 |
20.000 |
21 |
Điều chỉnh cắn khớp răng, mỗi răng - Điều chỉnh cắn khít hàm |
Lần |
109.000 |
109.000 |
22 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Lần |
342.400 |
342.400 |
23 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
24 |
Hút thai dưới 12 tuần |
|
80.000 |
80.000 |
25 |
Châm (các phương pháp châm) |
Lần |
24.000 |
24.000 |
26 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
Lần |
13.000 |
13.000 |
27 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64.300 |
64.300 |
28 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng |
Lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
29 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] |
Lần |
750.000 |
750.000 |
30 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
Lần |
75.000 |
75.000 |
31 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
Lần |
70.000 |
70.000 |
32 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
Lần |
200.000 |
200.000 |
33 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
61.800 |
61.800 |
34 |
Forceps |
Lần |
1.141.900 |
1.141.900 |
35 |
Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Gộp |
lần |
7.211 |
7.211 |
36 |
Hút thai dưới 6-12 tuần |
Lần |
383.000 |
383.000 |
37 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
62.000 |
62.000 |
38 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Lần |
89.300 |
89.300 |
39 |
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật |
Lần |
500.000 |
500.000 |
40 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
799.600 |
799.600 |
41 |
Làm thuốc tai |
Lần |
22.000 |
22.000 |
42 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
269.500 |
269.500 |
43 |
Thông đái |
Lần |
62.000 |
62.000 |
44 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
58.600 |
58.600 |
45 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
1.344.100 |
1.344.100 |
46 |
DV XNSL trước sinh quí 1/2020 |
lần |
1.680.000 |
1.680.000 |
47 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
46.600 |
46.600 |
48 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
Lần |
2.223.000 |
2.223.000 |
49 |
Răng giả cố định Răng chốt đơn giản |
Lần |
218.000 |
218.000 |
50 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
14.700 |
14.700 |
51 |
Tháo bột các loại |
Lần |
61.400 |
61.400 |
52 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
194.700 |
194.700 |
53 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
372.700 |
372.700 |
54 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
Lần |
152.000 |
152.000 |
55 |
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
900.000 |
900.000 |
56 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
Lần |
734.000 |
734.000 |
57 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
Lần |
185.000 |
185.000 |
58 |
Thêm một móc |
Lần |
262.000 |
262.000 |
59 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
68.100 |
68.100 |
60 |
Trám tái tạo thân răng bằng chốt Moorse, Composite quang trùng hợp |
Lần |
377.000 |
377.000 |
61 |
Treo cơ chữa sụp mi, epicanthus |
Lần |
800.000 |
800.000 |
62 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
Lần |
50.000 |
50.000 |
63 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
130.000 |
130.000 |
64 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (phim >24X30cm ) |
Lần |
74.000 |
74.000 |
65 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
265.000 |
265.000 |
66 |
Hút thai dưới 12 tuần |
Lần |
80.000 |
80.000 |
67 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
659.600 |
659.600 |
68 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
69 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
70 |
Chụp Xquang Stenvers (Phải) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
71 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
282.000 |
282.000 |
72 |
Ghi điện não đồ thông thường |
lần |
75.200 |
75.200 |
73 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
262.900 |
262.900 |
74 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
372.700 |
372.700 |
75 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
76 |
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
lần |
195.000 |
195.000 |
77 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
372.700 |
372.700 |
78 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
152.000 |
152.000 |
79 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
lần |
434.600 |
434.600 |
80 |
Hút thai hư |
|
100.000 |
100.000 |
81 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
82 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
83 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
830.200 |
830.200 |
84 |
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] |
|
21.400 |
21.400 |
85 |
Ngày giường bệnh: Khoa YHCT, phục hồi chức năng (Có máy điều hòa) |
Ngày |
25.000 |
25.000 |
86 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
87 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
257.000 |
257.000 |
88 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
Lần |
488.000 |
488.000 |
89 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
618.300 |
618.300 |
90 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu][Theo Yêu Cầu] |
Lần |
64.600 |
64.600 |
91 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (không có sinh phẩm…) |
Mẫu/người |
166.800 |
166.800 |
92 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
142.500 |
142.500 |
93 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6] |
Mẫu/người |
181.100 |
181.100 |
94 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 7] |
Mẫu/người |
172.700 |
172.700 |
95 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 2] |
Mẫu/người |
315.100 |
315.100 |
96 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
222.300 |
222.300 |
97 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
89.300 |
89.300 |
98 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
99 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
61.800 |
61.800 |
100 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
282.000 |
282.000 |
101 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
61.800 |
61.800 |
102 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61.800 |
61.800 |
103 |
Thủy châm điều trị nấc |
Lần |
61.800 |
61.800 |
104 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
61.800 |
61.800 |
105 |
Phá một nốt ruồi, mụn cóc lớn bằng laser Co2 |
lần |
20.000 |
20.000 |
106 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
194.700 |
194.700 |
107 |
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ |
Lần |
92.000 |
92.000 |
108 |
Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
2.370.000 |
2.370.000 |
109 |
Chuyển Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp |
Lít |
660.000 |
660.000 |
110 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] [Theo yêu cầu] |
Lượt |
59.200 |
59.200 |
111 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97.200 |
97.200 |
112 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
47.000 |
47.000 |
113 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
64.300 |
64.300 |
114 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
342.000 |
342.000 |
115 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
199.700 |
199.700 |
116 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
54.000 |
54.000 |
117 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
118 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
3.116.800 |
3.116.800 |
119 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2.856.600 |
2.856.600 |
120 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
121 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (Theo yêu cầu) |
Lần |
26.900 |
26.900 |
122 |
Nẹp cổ tay- bàn tay |
Lần |
200.000 |
200.000 |
123 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
275.600 |
275.600 |
124 |
Phá thai nội khoa từ 7 đến 9 tuần |
lần |
190.000 |
190.000 |
125 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
229.200 |
229.200 |
126 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
127 |
Tạo hình hàm mặt do chấn thương |
Lần |
1.875.000 |
1.875.000 |
128 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
129 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
2.268.300 |
2.268.300 |
130 |
Phá thai nội khoa từ hơn 7 tuần đến 13 tuần |
lần |
205.000 |
205.000 |
131 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
Lần |
137.000 |
137.000 |
132 |
Thu tiền CLS cho CD thực hiện nghĩa vụ tham gia CAND 2021 |
lần |
6.852.500 |
6.852.500 |
133 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
134 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
22.400 |
22.400 |
135 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
136 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
137 |
Ghi điện não đồ thông thường [Theo yêu cầu] |
Lần |
120.000 |
120.000 |
138 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
139 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4.570.200 |
4.570.200 |
140 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
141 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
40.900 |
40.900 |
142 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
143 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
750.000 |
750.000 |
144 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
145 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) (phim >24X30cm) (hai tư thế) |
lần |
66.000 |
66.000 |
146 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
Lần |
130.900 |
130.900 |
147 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
148 |
Siêu âm nách (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
149 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
46.600 |
46.600 |
150 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
64.300 |
64.300 |
151 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
152 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
lần |
2.615.000 |
2.615.000 |
153 |
Thông bàng quang |
Lần |
101.800 |
101.800 |
154 |
Nội soi bàng quang(Theo Yêu Cầu) |
lần |
525.000 |
525.000 |
155 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần |
|
1.014.000 |
1.014.000 |
156 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
157 |
Sổ khám sức khỏe |
lần |
8.000 |
8.000 |
158 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
89.300 |
89.300 |
159 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
564.000 |
564.000 |
160 |
Siêu âm hốc mắt |
Lần |
58.600 |
58.600 |
161 |
Siêu âm bẹn (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
162 |
Thử thị lực đơn giàn |
Lần |
5.000 |
5.000 |
163 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
77.100 |
77.100 |
164 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
165 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
1.010.000 |
1.010.000 |
166 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58.600 |
58.600 |
167 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
78.300 |
78.300 |
168 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
78.300 |
78.300 |
169 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
279.500 |
279.500 |
170 |
Thụt tháo |
Lần |
92.400 |
92.400 |
171 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
861.000 |
861.000 |
172 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3.209.900 |
3.209.900 |
173 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
3.054.800 |
3.054.800 |
174 |
Giải phẫu bệnh(Theo Yêu Cầu) |
lần |
598.000 |
598.000 |
175 |
Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu) |
lần |
81.400 |
81.400 |
176 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
398.600 |
398.600 |
177 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng |
lần |
100.000 |
100.000 |
178 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
77.100 |
77.100 |
179 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
lần |
50.000 |
50.000 |
180 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
181 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
182 |
Siêu âm tại giường |
Lần |
58.600 |
58.600 |
183 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
4.308.300 |
4.308.300 |
184 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
185 |
Mổ lấy nang răng |
lần |
140.000 |
140.000 |
186 |
Siêu âm cổ (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
187 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
64.300 |
64.300 |
188 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
189 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
Lần |
77.100 |
77.100 |
190 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
6.517.600 |
6.517.600 |
191 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
3.596.900 |
3.596.900 |
192 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
4.970.100 |
4.970.100 |
193 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
77.100 |
77.100 |
194 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
77.100 |
77.100 |
195 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Theo Yêu Cầu) |
lần |
893.000 |
893.000 |
196 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
98.300 |
98.300 |
197 |
Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
198 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
89.300 |
89.300 |
199 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
50.800 |
50.800 |
200 |
Nạo hút thai trứng |
|
914.600 |
914.600 |
201 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
lần |
2.709.000 |
2.709.000 |
202 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
257.000 |
257.000 |
203 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
77.100 |
77.100 |
204 |
Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi (Không có máy điều hòa) |
|
35.000 |
35.000 |
205 |
Cung cấp nồng độ cồn |
Lần |
150.000 |
150.000 |
206 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92.400 |
92.400 |
207 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
208 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
lần |
743.200 |
743.200 |
209 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
62.000 |
62.000 |
210 |
Hút thai dưới 12 tuần |
|
80.000 |
80.000 |
211 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
212 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3.923.600 |
3.923.600 |
213 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
214 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Lần |
77.100 |
77.100 |
215 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
58.300 |
58.300 |
216 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
800.000 |
800.000 |
217 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
1.200.000 |
1.200.000 |
218 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
lần |
953.800 |
953.800 |
219 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
lần |
900.000 |
900.000 |
220 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
178.900 |
178.900 |
221 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
lần |
4.297.000 |
4.297.000 |
222 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
Lần |
10.000 |
10.000 |
223 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
5.000 |
5.000 |
224 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
225 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) |
lần |
893.000 |
893.000 |
226 |
Khám theo yêu cầu (BHYT) |
Lần |
50.000 |
50.000 |
227 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
228 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo (Gây tê) |
Lần |
1.157.000 |
1.157.000 |
229 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
3.054.800 |
3.054.800 |
230 |
Thu DV XNSL trước sinh T7_2021 |
lần |
2.280.000 |
2.280.000 |
231 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
130.300 |
130.300 |
232 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
72.000 |
72.000 |
233 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
122.000 |
122.000 |
234 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) |
Lần |
1.101.000 |
1.101.000 |
235 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canun) |
Lần |
383.000 |
383.000 |
236 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
237 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
77.100 |
77.100 |
238 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ/ tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ) |
Lần |
1.573.000 |
1.573.000 |
239 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
564.000 |
564.000 |
240 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
321.400 |
321.400 |
241 |
Múc nội nhãn |
Lần |
599.800 |
599.800 |
242 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
8.625.200 |
8.625.200 |
243 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1.925.900 |
1.925.900 |
244 |
HBsAg test nhanh |
lần |
58.600 |
58.600 |
245 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
77.100 |
77.100 |
246 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
53.000 |
53.000 |
247 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
171.000 |
171.000 |
248 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
Lần |
13.000 |
13.000 |
249 |
Siêu âm bụng tổng quát Doppler màu |
Lần |
81.400 |
81.400 |
250 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
lần |
2.752.600 |
2.752.600 |
251 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
252 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1.208.800 |
1.208.800 |
253 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
254 |
Chụp Xquang Schuller (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
255 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
130.300 |
130.300 |
256 |
Bản sao giấy khám sức khỏe |
Bản |
10.000 |
10.000 |
257 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang(Theo Yêu Cầu) |
lần |
4.027.000 |
4.027.000 |
258 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) |
Lần |
475.000 |
475.000 |
259 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
260 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
252.300 |
252.300 |
261 |
Siêu âm thai (trắng - đen) |
|
43.900 |
43.900 |
262 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
2.140.700 |
2.140.700 |
263 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Lần |
1.351.400 |
1.351.400 |
264 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1.832.000 |
1.832.000 |
265 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
266 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
252.300 |
252.300 |
267 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
Lần |
186.000 |
186.000 |
268 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
269 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
264.700 |
264.700 |
270 |
Lấy dị vật hốc mắt |
lần |
1.013.600 |
1.013.600 |
271 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
434.600 |
434.600 |
272 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
144.300 |
144.300 |
273 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
79.000 |
79.000 |
274 |
Ngày giường dịch vụ khoa sản |
Lần |
99.000 |
99.000 |
275 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
276 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi(Sond JJ)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
917.000 |
917.000 |
277 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
252.300 |
252.300 |
278 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
77.100 |
77.100 |
279 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1.642.000 |
1.642.000 |
280 |
Phá thai < 7 tuần |
lần |
614.000 |
614.000 |
281 |
Giường dịch vụ khoa Nội |
ngày |
99.000 |
99.000 |
282 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
77.300 |
77.300 |
283 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
284 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
lần |
10.424.000 |
10.424.000 |
285 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
286 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
287 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
252.300 |
252.300 |
288 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
289 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
290 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1.857.900 |
1.857.900 |
291 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Lần |
77.100 |
77.100 |
292 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
lần |
320.000 |
320.000 |
293 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
294 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
Lần |
1.944.100 |
1.944.100 |
295 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
252.300 |
252.300 |
296 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
105.800 |
105.800 |
297 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1.385.400 |
1.385.400 |
298 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3.628.800 |
3.628.800 |
299 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
4.102.500 |
4.102.500 |
300 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
301 |
Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) |
lần |
543.000 |
543.000 |
302 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
lần |
4.297.000 |
4.297.000 |
303 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
Lần |
77.100 |
77.100 |
304 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
77.100 |
77.100 |
305 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
54.800 |
54.800 |
306 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
200.000 |
200.000 |
307 |
Châm (các phương pháp châm không máy điều hòa) |
lần |
24.000 |
24.000 |
308 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
Lần |
11.000 |
11.000 |
309 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
2.119.400 |
2.119.400 |
310 |
Chọc dò dịch màn phổi |
|
86.000 |
86.000 |
311 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
3.302.900 |
3.302.900 |
312 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
1.400.500 |
1.400.500 |
313 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
314 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1.158.500 |
1.158.500 |
315 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (Trái) (phim <=24X30cm) |
lần |
47.000 |
47.000 |
316 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
40.300 |
40.300 |
317 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
4.308.300 |
4.308.300 |
318 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
160.000 |
160.000 |
319 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
58.600 |
58.600 |
320 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
3.302.900 |
3.302.900 |
321 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
322 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Phải) (phim > 24X30cm) |
Lần |
53.000 |
53.000 |
323 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
156.400 |
156.400 |
324 |
Châm (các phương pháp châm) |
Lần |
81.800 |
81.800 |
325 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
929.400 |
929.400 |
326 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Lần |
685.500 |
685.500 |
327 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
328 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm)(hai tư thế) |
lần |
66.000 |
66.000 |
329 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
66.000 |
66.000 |
330 |
Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ |
lần |
230.000 |
230.000 |
331 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
lần |
320.000 |
320.000 |
332 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
372.000 |
372.000 |
333 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
334 |
Giường Dịch Vụ Khoa Sản |
ngày |
109.000 |
109.000 |
335 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê TC] |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
336 |
Ngày giường các Phẫu thuật loại 1,bỏng độ 3-4 từ 25- 70% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
60.000 |
60.000 |
337 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh và sau sinh T3/2020 |
lần |
1.677.500 |
1.677.500 |
338 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Không có máy điều hòa) |
Ngày |
32.000 |
32.000 |
339 |
Giường dịch vụ Khoa sản |
|
219.000 |
219.000 |
340 |
Ngày giường bệnh: Khoa Ngoại, Nhi, Mắt,RHM, TMH, Phụ- Sản không mổ ( |
Ngày |
31.500 |
31.500 |
341 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
50.000 |
50.000 |
342 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
lần |
73.300 |
73.300 |
343 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
lần |
200.000 |
200.000 |
344 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
345 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
346 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
347 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
348 |
Giường Dịch Vụ Khoa Nhi(Có máy lạnh + NVS) |
Ngày |
125.000 |
125.000 |
349 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
lần |
148.300 |
148.300 |
350 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây mê) |
lần |
1.413.000 |
1.413.000 |
351 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
659.600 |
659.600 |
352 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
979.700 |
979.700 |
353 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
354 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
4.102.500 |
4.102.500 |
355 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
77.100 |
77.100 |
356 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
lần |
140.000 |
140.000 |
357 |
Dịch vụ chạy thận qua catherter đùi hoặc cổ |
lần |
126.000 |
126.000 |
358 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61.800 |
61.800 |
359 |
Chụp Xquang xương đùi nghiêng (phim >24X30cm)(một tư thế) |
Lần |
53.000 |
53.000 |
360 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
105.300 |
361 |
Chụp Xquang Stenvers (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
362 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
363 |
Nội soi họng |
Lần |
116.100 |
116.100 |
364 |
Nội soi Mũi [Theo yêu cầu] |
Lần |
40.000 |
40.000 |
365 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu đơn (có sinh phẩm…) |
Mẫu/người |
518.400 |
518.400 |
366 |
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
Lần |
265.000 |
265.000 |
367 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
368 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
369 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
387.000 |
387.000 |
370 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
371 |
Thu DV SL trước sinh Q3+Q4/2020 |
lần |
3.960.000 |
3.960.000 |
372 |
Phản ứng CRP |
Lần |
22.400 |
22.400 |
373 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
Lần |
520.000 |
520.000 |
374 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa (chưa tính dây truyền máu) |
Lần |
480.000 |
480.000 |
375 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
376 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
377 |
Xét Nghiệm SARS-COV2 (PCR) Mẫu Đơn |
lần |
7.211 |
7.211 |
378 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1.048.000 |
1.048.000 |
379 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
101.000 |
101.000 |
380 |
Thu tiền thực hành |
lần |
9.000.000 |
9.000.000 |
381 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
659.600 |
659.600 |
382 |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
Lần |
230.000 |
230.000 |
383 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] |
Mẫu/Người |
77.400 |
77.400 |
384 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) |
lần |
1.304.000 |
1.304.000 |
385 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
167.000 |
167.000 |
386 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lượt |
74.200 |
74.200 |
387 |
Hút thai khó/trên vách mổ cũ |
Lần |
100.000 |
100.000 |
388 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
61.800 |
61.800 |
389 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] |
Lần |
1.450.000 |
1.450.000 |
390 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (phim >24X30cm ) |
Lần |
25.000 |
25.000 |
391 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
78.300 |
78.300 |
392 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
102.000 |
102.000 |
393 |
Triệt sản nam |
Lần |
100.000 |
100.000 |
394 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
16.000 |
16.000 |
395 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR |
Lần |
734.000 |
734.000 |
396 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
105.300 |
105.300 |
397 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
Lần |
234.000 |
234.000 |
398 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê TC] |
Lần |
2.586.000 |
2.586.000 |
399 |
Định lượng Phospholipid |
mmol/L |
26.500 |
26.500 |
400 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Lần |
224.400 |
224.400 |
401 |
Thận nhân tạo chu kỳ(quả lọc dùng màu 6 lần) |
Lần |
543.000 |
543.000 |
402 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
100.000 |
100.000 |
403 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
404 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1.595.200 |
1.595.200 |
405 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
653.700 |
653.700 |
406 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
43.100 |
43.100 |
407 |
Lấy vòng khó |
|
80.000 |
80.000 |
408 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
372.700 |
372.700 |
409 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
65.000 |
65.000 |
410 |
Truyền máu |
|
30.000 |
30.000 |
411 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
653.700 |
653.700 |
412 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
1.013.600 |
1.013.600 |
413 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
414 |
Ngày giường dịch vụ khoa sản, khoa ngoại. |
Ngày |
103.000 |
103.000 |
415 |
Giường dịch vụ khoa Nhi |
Ngày |
189.000 |
189.000 |
416 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
30.200 |
30.200 |
417 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
418 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
62.000 |
62.000 |
419 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm |
Lần |
160.000 |
160.000 |
420 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
71.500 |
71.500 |
421 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
73.300 |
73.300 |
422 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
257.000 |
257.000 |
423 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
58.300 |
58.300 |
424 |
HBsAb định lượng |
Lượt |
126.400 |
126.400 |
425 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
lần |
34.500 |
34.500 |
426 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Lần |
190.800 |
190.800 |
427 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
428 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm |
Lần |
176.000 |
176.000 |
429 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
430 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
431 |
Chuyển bệnh viện YHCT Đồng Tháp |
Lít |
660.000 |
660.000 |
432 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
105.300 |
105.300 |
433 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
lần |
30.800 |
30.800 |
434 |
Chuyến Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp |
Lít |
865.000 |
865.000 |
435 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Theo yêu cầu] |
Lần |
750.000 |
750.000 |
436 |
Dẫn lưu thận qua da |
lần |
1.615.000 |
1.615.000 |
437 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Theo yêu cầu] |
Lần |
750.000 |
750.000 |
438 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
58.600 |
58.600 |
439 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
Lần |
387.000 |
387.000 |
440 |
Siêu âm nách (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
441 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
58.600 |
58.600 |
442 |
Siêu âm bẹn (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
443 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
lần |
1.051.700 |
1.051.700 |
444 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
73.300 |
73.300 |
445 |
Mổ lấy sỏi thận bệnh lý |
lần |
2.713.000 |
2.713.000 |
446 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
73.300 |
73.300 |
447 |
Chích mủ mắt |
Lần |
510.700 |
510.700 |
448 |
Dẫn lưu túi mật và DL hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
lần |
2.468.000 |
2.468.000 |
449 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
27.500 |
27.500 |
450 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
165.000 |
165.000 |
451 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
889.700 |
889.700 |
452 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
lần |
7.651.700 |
7.651.700 |
453 |
Chuyển bệnh viện phục hồi chức năng |
Lít |
22.340 |
22.340 |
454 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
317.000 |
317.000 |
455 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
70.000 |
70.000 |
456 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
105.300 |
105.300 |
457 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
458 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
252.300 |
252.300 |
459 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
58.600 |
58.600 |
460 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
lần |
419.000 |
419.000 |
461 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
4.970.100 |
4.970.100 |
462 |
Nong niệu đạo |
Lần |
273.500 |
273.500 |
463 |
Cấp giấy chứng sanh lần 2 |
|
30.000 |
30.000 |
464 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
465 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
Lần |
550.000 |
550.000 |
466 |
Test Morphin |
lần |
30.000 |
30.000 |
467 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
130.300 |
130.300 |
468 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
3.054.800 |
3.054.800 |
469 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
lần |
556.000 |
556.000 |
470 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
269.200 |
269.200 |
471 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
252.300 |
252.300 |
472 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
473 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
474 |
Chi phí vật tư |
Lần |
55.000 |
55.000 |
475 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
lần |
30.000 |
30.000 |
476 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào |
Lần |
90.100 |
90.100 |
477 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
58.600 |
58.600 |
478 |
Siêu âm hạch vùng cổ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
479 |
Nẹp chỉnh hình trên gối |
Lần |
700.000 |
700.000 |
480 |
Tiêm khớp cổ chân |
lần |
104.400 |
104.400 |
481 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime PCR |
lần |
163.400 |
163.400 |
482 |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân |
Lần |
800.000 |
800.000 |
483 |
Dengue IgG/IgM (test nhanh) |
|
50.000 |
50.000 |
484 |
Định tính Methamphetamin (test nhanh) |
Lượt |
43.100 |
43.100 |
485 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
58.600 |
58.600 |
486 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
960.200 |
960.200 |
487 |
Cấp lại giấy ra viện |
lần |
30.000 |
30.000 |
488 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
149.000 |
149.000 |
489 |
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm; X-quang) |
Lượt |
112.000 |
112.000 |
490 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
491 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
2.501.900 |
2.501.900 |
492 |
Methamphetamin |
|
42.900 |
42.900 |
493 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
U/L |
28.000 |
28.000 |
494 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
960.200 |
960.200 |
495 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
496 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
58.600 |
58.600 |
497 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58.600 |
58.600 |
498 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
252.300 |
252.300 |
499 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Lần |
2.705.700 |
2.705.700 |
500 |
Thu phí chạy thận nhân tạo |
lần |
100.000 |
100.000 |
501 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
139.000 |
139.000 |
502 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
lần |
4.739.300 |
4.739.300 |
503 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
4.308.300 |
4.308.300 |
504 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
45.500 |
45.500 |
505 |
BK Đàm |
lần |
1.000 |
1.000 |
506 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
74.000 |
74.000 |
507 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(phim <= 24X30cm) |
Lần |
32.000 |
32.000 |
508 |
Tiền công test ma túy |
|
25.600 |
25.600 |
509 |
Định lượng Phospho (máu) |
mmol/L |
22.400 |
22.400 |
510 |
Siêu âm nhãn cầu |
Lần |
58.600 |
58.600 |
511 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
512 |
Xông hơi sàn chậu + Chườm vai gáy thảo dược |
lần |
120.000 |
120.000 |
513 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
58.600 |
58.600 |
514 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chi dưới |
Lần |
222.000 |
222.000 |
515 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
516 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
73.300 |
73.300 |
517 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
518 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
519 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
81.700 |
81.700 |
520 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
Lần |
28.000 |
28.000 |
521 |
Nhổ răng khó |
Lần |
194.000 |
194.000 |
522 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
523 |
Thu KCB người nghèo tháng 11/2020 |
|
10.110.640 |
10.110.640 |
524 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
lần |
58.600 |
58.600 |
525 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
lần |
104.400 |
104.400 |
526 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Lần |
85.300 |
85.300 |
527 |
TriSure xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
4.800.000 |
4.800.000 |
528 |
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) (Theo Yêu Cầu) |
Lần |
90.000 |
90.000 |
529 |
vi khuẩn nhuộm soi |
Lượt |
74.200 |
74.200 |
530 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 900 |
Lần |
852.000 |
852.000 |
531 |
Tiêm khớp ức đòn |
lần |
104.400 |
104.400 |
532 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) (phim>24X30cm) |
Lần |
53.000 |
53.000 |
533 |
Siêu âm hạch (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
534 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
40.300 |
40.300 |
535 |
Cặn Addis |
Lượt |
44.800 |
44.800 |
536 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
261.000 |
261.000 |
537 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
27.000 |
27.000 |
538 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
94.000 |
94.000 |
539 |
Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
540 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
541 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
44.800 |
44.800 |
542 |
Siêu âm hàm (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
543 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
2.122.100 |
2.122.100 |
544 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
1.456.700 |
1.456.700 |
545 |
Xét nghiệm HCV-RNA định lượng |
Mẫu |
620.000 |
620.000 |
546 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
369.500 |
369.500 |
547 |
Xét nghiệm HBV-DNA định lượng |
lần |
620.000 |
620.000 |
548 |
Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
113.000 |
113.000 |
549 |
Khám Bỏng |
Lần |
45.000 |
45.000 |
550 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
58.600 |
58.600 |
551 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
552 |
Siêu âm tuyến giáp (trắng - đen) |
|
43.900 |
43.900 |
553 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Lần |
3.594.800 |
3.594.800 |
554 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
320.000 |
320.000 |
555 |
Tiêm khớp ức - sườn |
lần |
104.400 |
104.400 |
556 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
78.300 |
78.300 |
557 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4.721.300 |
4.721.300 |
558 |
Xét nghiệm HPV định TYPE |
Lượt |
450.000 |
450.000 |
559 |
Thử Amphetamine (Theo Yêu Cầu) |
lần |
1.740.800 |
1.740.800 |
560 |
MDMA |
lần |
42.400 |
42.400 |
561 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
562 |
Siêu âm nách ( Trắng - đen) |
|
43.900 |
43.900 |
563 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
3.116.800 |
3.116.800 |
564 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1.632.200 |
1.632.200 |
565 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
566 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
252.300 |
252.300 |
567 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
252.300 |
252.300 |
568 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
78.300 |
78.300 |
569 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
204.000 |
204.000 |
570 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
77.100 |
77.100 |
571 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
100.000 |
100.000 |
572 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
573 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2.856.600 |
2.856.600 |
574 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
852.900 |
852.900 |
575 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
576 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
577 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
142.500 |
142.500 |
578 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Lần |
252.300 |
252.300 |
579 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
130.000 |
130.000 |
580 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58.600 |
58.600 |
581 |
Điện phân (có máy điều hòa) |
lần |
24.000 |
24.000 |
582 |
Tiền phí vận chuyển máu/1 đơn vị máu |
Đơn vị |
200.000 |
200.000 |
583 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
584 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
398.600 |
398.600 |
585 |
Siêu âm bìu (Trắng - đen) |
lần |
43.900 |
43.900 |
586 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
lần |
1.920.900 |
1.920.900 |
587 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
588 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
3.136.900 |
3.136.900 |
589 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
590 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2.268.300 |
2.268.300 |
591 |
Sàng lọc sơ sinh |
|
200.000 |
200.000 |
592 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
62.000 |
62.000 |
593 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
337.000 |
337.000 |
594 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
82.300 |
82.300 |
595 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
lần |
1.920.900 |
1.920.900 |
596 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
759.800 |
759.800 |
597 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
28.600 |
28.600 |
598 |
Mổ lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
lần |
1.556.000 |
1.556.000 |
599 |
Nội xoay thai |
Lần |
1.472.000 |
1.472.000 |
600 |
Siêu âm doppler tuyến vú(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
601 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
lần |
2.917.900 |
2.917.900 |
602 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
lần |
1.363.000 |
1.363.000 |
603 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
239.500 |
239.500 |
604 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
lần |
2.434.500 |
2.434.500 |
605 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
606 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
627.100 |
627.100 |
607 |
Siêu âm tuyến giáp (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
81.400 |
81.400 |
608 |
Tiêm thuốc vào cuốn mũi |
Lần |
247.000 |
247.000 |
609 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
631.000 |
631.000 |
610 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4.764.100 |
4.764.100 |
611 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
lần |
3.136.900 |
3.136.900 |
612 |
Phẫu thuật xử lý các tổn thương gan |
lần |
1.750.000 |
1.750.000 |
613 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4.955.100 |
4.955.100 |
614 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
1.387.000 |
1.387.000 |
615 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
616 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
48.900 |
48.900 |
617 |
Xét nghiệm sàn lọc sơ sinh 03 bệnh |
Mẫu |
500.000 |
500.000 |
618 |
Nong da qui đầu |
Lần |
192.000 |
192.000 |
619 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
lần |
33.400 |
33.400 |
620 |
Siêu âm ổ bụng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
621 |
Siêu âm tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
622 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
514.000 |
514.000 |
623 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2.833.400 |
2.833.400 |
624 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
935.200 |
935.200 |
625 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
626 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
58.400 |
58.400 |
627 |
Nội xoay thai |
Lần |
1.472.000 |
1.472.000 |
628 |
Trám GIC răng sữa sâu ngà |
lần |
60.000 |
60.000 |
629 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) |
Lần |
121.000 |
121.000 |
630 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
631 |
Tập đi với gậy |
lần |
33.400 |
33.400 |
632 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
301.600 |
301.600 |
633 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Theo yêu Cầu] |
|
141.000 |
141.000 |
634 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
222.300 |
222.300 |
635 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
636 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
lần |
50.800 |
50.800 |
637 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
313.500 |
313.500 |
638 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
lần |
289.500 |
289.500 |
639 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
Lần |
1.265.200 |
1.265.200 |
640 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
698.800 |
698.800 |
641 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
642 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
643 |
Anti-HIV (nhanh) |
Lần |
60.000 |
60.000 |
644 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
73.300 |
73.300 |
645 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
lần |
2.339.000 |
2.339.000 |
646 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
647 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
648 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
lần |
2.396.200 |
2.396.200 |
649 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
650 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
651 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Lần |
352.300 |
352.300 |
652 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
5.186.800 |
5.186.800 |
653 |
Điều trị bằng siêu âm |
lần |
48.700 |
48.700 |
654 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
229.200 |
229.200 |
655 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
656 |
Lấy sỏi thận qua da PCNL |
lần |
2.197.000 |
2.197.000 |
657 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
658 |
Điện tim thường |
Lần |
39.900 |
39.900 |
659 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
73.300 |
73.300 |
660 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2.752.600 |
2.752.600 |
661 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
41.100 |
41.100 |
662 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
Lần |
611.000 |
611.000 |
663 |
Truyền tĩnh mạch (Ngoại trú) |
Lần |
20.000 |
20.000 |
664 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
74.600 |
74.600 |
665 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
666 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3.191.500 |
3.191.500 |
667 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
73.300 |
73.300 |
668 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
930.200 |
930.200 |
669 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
40.900 |
40.900 |
670 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
450.000 |
450.000 |
671 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
70.800 |
70.800 |
672 |
DV XNSL trước sinh quí 3 năm 2019 |
lần |
1.440.000 |
1.440.000 |
673 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
lần |
2.818.700 |
2.818.700 |
674 |
Xét nghiệm HBV-DNA định lượng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
620.000 |
620.000 |
675 |
Xét nghiệm HCV-RNA định lượng(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
620.000 |
620.000 |
676 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
Lần |
1.133.300 |
1.133.300 |
677 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
678 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
73.300 |
73.300 |
679 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Lần |
930.200 |
930.200 |
680 |
Ký sinh trùng |
Lần |
40.200 |
40.200 |
681 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
77.100 |
77.100 |
682 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
lần |
156.400 |
156.400 |
683 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
81.700 |
81.700 |
684 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
759.800 |
759.800 |
685 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
481.000 |
481.000 |
686 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2.604.800 |
2.604.800 |
687 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần |
342.400 |
342.400 |
688 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
579.800 |
579.800 |
689 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
301.600 |
301.600 |
690 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Theo yêu cầu] |
lần |
73.300 |
73.300 |
691 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng(Theo yêu cầu) |
lần |
65.400 |
65.400 |
692 |
Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
102.000 |
102.000 |
693 |
Tiêm ngừa kháng thể viêm gan B |
Lần |
2.260.000 |
2.260.000 |
694 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
301.600 |
301.600 |
695 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
58.300 |
58.300 |
696 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4.739.300 |
4.739.300 |
697 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
112.500 |
112.500 |
698 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
105.300 |
105.300 |
699 |
Chụp Xquang tại giường |
Lần |
73.300 |
73.300 |
700 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Theo Yêu Cầu) |
lần |
65.400 |
65.400 |
701 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm |
lần |
1.145.000 |
1.145.000 |
702 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
455.500 |
455.500 |
703 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
341.800 |
341.800 |
704 |
Khám Ngoại |
Lần |
45.000 |
45.000 |
705 |
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm |
lần |
1.374.000 |
1.374.000 |
706 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
707 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2.971.900 |
2.971.900 |
708 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
316.000 |
316.000 |
709 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
87.000 |
87.000 |
710 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
429.500 |
429.500 |
711 |
Răng giả cố định Mũ chụp kim loại |
Lần |
330.000 |
330.000 |
712 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
245.500 |
245.500 |
713 |
Xử lí thai thứ hai trong sinh đôi |
Lần |
454.000 |
454.000 |
714 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
715 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
2.971.900 |
2.971.900 |
716 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5.204.600 |
5.204.600 |
717 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
41.100 |
41.100 |
718 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4.541.300 |
4.541.300 |
719 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
116.400 |
116.400 |
720 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
372.000 |
372.000 |
721 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
Ngày |
418.500 |
418.500 |
722 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
35.100 |
35.100 |
723 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
lần |
4.721.300 |
4.721.300 |
724 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
3.878.000 |
3.878.000 |
725 |
Sổ khám thai |
|
15.000 |
15.000 |
726 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
40.900 |
40.900 |
727 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
269.200 |
269.200 |
728 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
1.075.700 |
1.075.700 |
729 |
Rửa cổ tử cung |
Lần |
97.000 |
97.000 |
730 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
731 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
5.530.400 |
5.530.400 |
732 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
3.302.900 |
3.302.900 |
733 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
165.500 |
165.500 |
734 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Lần |
46.000 |
46.000 |
735 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
369.500 |
369.500 |
736 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
152.000 |
152.000 |
737 |
Thu viện phí sàn lọc trước sinh T5/2020 |
lần |
840.000 |
840.000 |
738 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
280.500 |
280.500 |
739 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
229.200 |
229.200 |
740 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
lần |
1.519.000 |
1.519.000 |
741 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
341.800 |
341.800 |
742 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4.102.500 |
4.102.500 |
743 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
167.000 |
167.000 |
744 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
296.100 |
296.100 |
745 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
481.000 |
481.000 |
746 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
341.800 |
341.800 |
747 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản(Theo Yêu Cầu) |
lần |
944.000 |
944.000 |
748 |
Nội soi bàng quang |
lần |
575.300 |
575.300 |
749 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
750 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
lần |
2.698.800 |
2.698.800 |
751 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
415.500 |
415.500 |
752 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
69.300 |
69.300 |
753 |
Rút máu gót chân |
lần |
370.000 |
370.000 |
754 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
257.100 |
257.100 |
755 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
4.764.100 |
4.764.100 |
756 |
Chuyển bệnh xe dịch vụ quí 3 năm 2019 |
lần |
10.735.500 |
10.735.500 |
757 |
Cấp giấy chứng nhận y chứng + Sao y hồ sơ bệnh án |
|
30.000 |
30.000 |
758 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
759 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Lần |
2.698.800 |
2.698.800 |
760 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
36.500 |
36.500 |
761 |
Thu phí xét nghiệm KH PrEP quý 3/2022 |
lần |
5.943.800 |
5.943.800 |
762 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
1.043.500 |
1.043.500 |
763 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
764 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
lần |
5.970.800 |
5.970.800 |
765 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Lần |
2.698.800 |
2.698.800 |
766 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
41.200 |
41.200 |
767 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1.191.900 |
1.191.900 |
768 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ kim loại |
Lần |
700.000 |
700.000 |
769 |
DV XNSL sau sinh quí 01/2020 |
lần |
462.500 |
462.500 |
770 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
Lần |
8.000 |
8.000 |
771 |
Đặt thông tiểu khó (gây tê vùng) |
lần |
580.000 |
580.000 |
772 |
Chăm sóc rốn |
lần |
11.000 |
11.000 |
773 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
43.500 |
43.500 |
774 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
245.500 |
245.500 |
775 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
776 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
777 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
778 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Phút |
13.600 |
13.600 |
779 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
780 |
DV XNSL sau sinh quí 3 năm 2019 |
lần |
2.590.000 |
2.590.000 |
781 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
782 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
3.320.600 |
3.320.600 |
783 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
105.800 |
105.800 |
784 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
786.700 |
786.700 |
785 |
Soi thanh quản cắt papilloma |
Lần |
125.000 |
125.000 |
786 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
245.500 |
245.500 |
787 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
788 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
789 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
248.500 |
248.500 |
790 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1.510.300 |
1.510.300 |
791 |
Virus test nhanh (SARS-CoV-2) |
lần |
238.000 |
238.000 |
792 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
793 |
Virus test nhanh (SARS-CoV-2) |
|
140.000 |
140.000 |
794 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
216.500 |
216.500 |
795 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
41.900 |
41.900 |
796 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
245.500 |
245.500 |
797 |
TriSure Carrier |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
798 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
37.300 |
37.300 |
799 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
Lần |
19.000 |
19.000 |
800 |
Tóm tắt bệnh án |
Lần |
150.000 |
150.000 |
801 |
TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR) |
Lần |
37.800 |
37.800 |
802 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
177.300 |
177.300 |
803 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
3.994.900 |
3.994.900 |
804 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
532.500 |
532.500 |
805 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
458.200 |
458.200 |
806 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) |
Lần |
50.200 |
50.200 |
807 |
Siêu âm cổ (Trắng - đen) |
|
43.900 |
43.900 |
808 |
Siêu âm hàm ( trắng - đen) |
|
43.900 |
43.900 |
809 |
Cắt mạc nối lớn |
lần |
5.141.100 |
5.141.100 |
810 |
Khám bệnh nước ngoài |
|
50.000 |
50.000 |
811 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
812 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
1.857.900 |
1.857.900 |
813 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
77.300 |
77.300 |
814 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
64.300 |
64.300 |
815 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
lần |
651.000 |
651.000 |
816 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
Lần |
20.000 |
20.000 |
817 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
12.700 |
12.700 |
818 |
Răng giả tháo lắp 01 răng |
Lần |
224.000 |
224.000 |
819 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
618.300 |
618.300 |
820 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
222.300 |
222.300 |
821 |
Cắt cầu kim loại - Tháo cắt cầu răng |
Lần |
282.000 |
282.000 |
822 |
Đo sắc giác |
Lần |
80.600 |
80.600 |
823 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
824 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
Lần |
14.000 |
14.000 |
825 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
826 |
Răng Pivot sứ - composite - Tựa, cánh kim loại |
Lần |
900.000 |
900.000 |
827 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
434.600 |
434.600 |
828 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
3.376.200 |
3.376.200 |
829 |
Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) |
Ngày |
45.000 |
45.000 |
830 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
137.000 |
137.000 |
831 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
832 |
Cắt chỉ |
Lần |
40.300 |
40.300 |
833 |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
77.000 |
77.000 |
834 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
248.000 |
248.000 |
835 |
Ngày giường Nội Khoa loại 1: (Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết) |
ngày |
149.800 |
149.800 |
836 |
Chụp mật qua Kehr |
Lần |
171.000 |
171.000 |
837 |
Giường dịch vụ Khoa Nhi |
Ngày |
80.000 |
80.000 |
838 |
Thu viện phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh T6/2020 |
lần |
2.520.000 |
2.520.000 |
839 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
487.300 |
487.300 |
840 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
4.110.800 |
4.110.800 |
841 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
139.000 |
139.000 |
842 |
Đo thị lực khách quan |
Lần |
65.500 |
65.500 |
843 |
Rửa bàng quang |
Lần |
230.500 |
230.500 |
844 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2,bỏng độ 3-4 dưới 30% (Không có máy điều hòa) |
Ngày |
47.000 |
47.000 |
845 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
846 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Theo yêu cầu] |
Lần |
68.300 |
68.300 |
847 |
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm nông dài <= 5cm |
lần |
37.000 |
37.000 |
848 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
65.200 |
65.200 |
849 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Lần |
31.100 |
31.100 |
850 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dòng màu dùng 6 lần) |
Lần |
439.000 |
439.000 |
851 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
30.700 |
30.700 |
852 |
Tiêm khớp cổ tay |
lần |
104.400 |
104.400 |
853 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
257.000 |
257.000 |
854 |
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3,bỏng độ 1 dưới 30% (Có máy điều hòa) |
Ngày |
35.000 |
35.000 |
855 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 05 bệnh |
Mẫu |
595.000 |
595.000 |
856 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
58.300 |
58.300 |
857 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Lần |
3.078.100 |
3.078.100 |
858 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
lần |
40.300 |
40.300 |
859 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
64.300 |
64.300 |
860 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
53.000 |
53.000 |
861 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
lần |
156.400 |
156.400 |
862 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
295.500 |
295.500 |
863 |
Điện châm |
Lần |
78.300 |
78.300 |
864 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
588.500 |
588.500 |
865 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
257.000 |
257.000 |
866 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
3.431.900 |
3.431.900 |
867 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
178.900 |
178.900 |
868 |
Cắt phymosis |
Lần |
269.500 |
269.500 |
869 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
74.000 |
74.000 |
870 |
Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế |
lần |
66.000 |
66.000 |
871 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) (phim>24X30cm) hai tư thế |
lần |
66.000 |
66.000 |
872 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
218.500 |
218.500 |
873 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
78.300 |
78.300 |
874 |
Đốt cuốn mũi |
Lần |
432.000 |
432.000 |
875 |
Đốt laser đốm nâu |
Lần |
277.000 |
277.000 |
876 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97.200 |
97.200 |
877 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1.079.400 |
1.079.400 |
878 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Lần |
178.000 |
178.000 |
879 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
880 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
77.300 |
77.300 |
881 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
77.300 |
77.300 |
882 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
883 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
3.503.000 |
3.503.000 |
884 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
16.100 |
16.100 |
885 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
64.300 |
64.300 |
886 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
66.000 |
66.000 |
887 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
888 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
248.500 |
248.500 |
889 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
Lần |
214.000 |
214.000 |
890 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
156.400 |
156.400 |
891 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) (phim <= 24X30cm) |
lần |
47.000 |
47.000 |
892 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
78.300 |
78.300 |
893 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
45.000 |
45.000 |
894 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
Lần |
86.000 |
86.000 |
895 |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
Lần |
156.300 |
156.300 |
896 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
126.700 |
126.700 |
897 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
156.400 |
156.400 |
898 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
899 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
77.300 |
77.300 |
900 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
901 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
97.200 |
97.200 |
902 |
Chụp XQuang Blondeau + Hirtz(phim <=24x30) 2 tư thế |
lần |
42.000 |
42.000 |
903 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
991.000 |
991.000 |
904 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
77.300 |
77.300 |
905 |
Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm] |
Lần |
58.300 |
58.300 |
906 |
HBeAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
59.700 |
59.700 |
907 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
97.200 |
97.200 |
908 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
5.530.400 |
5.530.400 |
909 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
771.000 |
771.000 |
910 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
77.300 |
77.300 |
911 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
912 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218.500 |
218.500 |
913 |
Giải phẫu bệnh |
lần |
550.000 |
550.000 |
914 |
Chụp Xquang Hirtz (Cung gò má) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
915 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
78.300 |
78.300 |
916 |
Tháo que tránh thai |
lần |
70.000 |
70.000 |
917 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
918 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
156.400 |
156.400 |
919 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Ngày |
114.000 |
114.000 |
920 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
78.300 |
78.300 |
921 |
Hút thai dưới siêu âm |
Lần |
522.000 |
522.000 |
922 |
Rút sont tiểu |
lần |
43.000 |
43.000 |
923 |
Thay băng |
Lần |
89.500 |
89.500 |
924 |
Xét nghiệm HPV chổi |
Mẫu |
420.000 |
420.000 |
925 |
Test Morphin(Theo Yêu Cầu) |
lần |
30.000 |
30.000 |
926 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Lần |
81.400 |
81.400 |
927 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
66.000 |
66.000 |
928 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
59.500 |
59.500 |
929 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
156.400 |
156.400 |
930 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
586.300 |
586.300 |
931 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
78.300 |
78.300 |
932 |
Lấy máu gót chân sơ sinh |
|
277.500 |
277.500 |
933 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
1.607.200 |
1.607.200 |
934 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2.520.200 |
2.520.200 |
935 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
14.000 |
14.000 |
936 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
60.000 |
60.000 |
937 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
252.300 |
252.300 |
938 |
Siêu âm bìu (Doppler màu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
939 |
Siêu âm Doppler tim(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
222.000 |
222.000 |
940 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
941 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
73.300 |
73.300 |
942 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
lần |
156.400 |
156.400 |
943 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
64.300 |
64.300 |
944 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
195.900 |
195.900 |
945 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
946 |
Ngày giường bệnh: Khoa lao, Khoa Nội, Khoa Nhi Dịch vụ (Có máy điều hòa) |
Ngày |
45.000 |
45.000 |
947 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
89.300 |
89.300 |
948 |
Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) |
Ngày |
46.000 |
46.000 |
949 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
58.600 |
58.600 |
950 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
156.400 |
156.400 |
951 |
Dịch vụ chạy thận qua cầu nối động - tĩnh mạch (FAV) |
Lần |
83.000 |
83.000 |
952 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
78.300 |
78.300 |
953 |
Khâu da mi |
Lần |
1.595.200 |
1.595.200 |
954 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
532.400 |
532.400 |
955 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
458.200 |
458.200 |
956 |
Giường dịch vụ khoa Ngoại |
|
104.000 |
104.000 |
957 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Lần |
89.300 |
89.300 |
958 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
97.200 |
97.200 |
959 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
164.300 |
164.300 |
960 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
156.400 |
156.400 |
961 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
78.300 |
78.300 |
962 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
78.300 |
78.300 |
963 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
400.000 |
400.000 |
964 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
1.032.600 |
1.032.600 |
965 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
953.800 |
953.800 |
966 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
967 |
Phòng dịch vụ (có nhà vệ sinh, máy lạnh,tivi ) 01 người/01 giường/01 ngày (phòng 02 giường) |
Ngày |
100.000 |
100.000 |
968 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
lần |
156.400 |
156.400 |
969 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
78.300 |
78.300 |
970 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
78.300 |
78.300 |
971 |
TEST kháng thể huỳnh quang (giang mai: RPR)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
37.800 |
37.800 |
972 |
Chụp Xquang ngực thẳng (phim >24X30cm ) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
973 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
38.200 |
38.200 |
974 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu đơn] |
Mẫu/người |
78.000 |
78.000 |
975 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
418.500 |
418.500 |
976 |
Siêu âm bẹn ( trắng - đen) |
Lần |
43.900 |
43.900 |
977 |
Giường dịch vụ khoa nhi |
Ngày |
240.000 |
240.000 |
978 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
156.400 |
156.400 |
979 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
78.300 |
78.300 |
980 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
78.300 |
78.300 |
981 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
446.800 |
446.800 |
982 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
698.800 |
698.800 |
983 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
60.000 |
60.000 |
984 |
Siêu âm cổ (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
985 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
73.300 |
73.300 |
986 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
73.300 |
987 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
lần |
156.400 |
156.400 |
988 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
78.300 |
78.300 |
989 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
78.300 |
78.300 |
990 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1.663.600 |
1.663.600 |
991 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
60.000 |
60.000 |
992 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
983.300 |
983.300 |
993 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
280.500 |
280.500 |
994 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
995 |
Chuyển Bệnh viện Phổi Đồng Tháp |
Lít |
865.000 |
865.000 |
996 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
997 |
Giường DV Khoa Ngoại |
ngày |
89.000 |
89.000 |
998 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
999 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
317.000 |
317.000 |
1000 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1001 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
lần |
156.400 |
156.400 |
1002 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1003 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1004 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1005 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây mê) |
Lần |
1.557.000 |
1.557.000 |
1006 |
Siêu âm khớp (một vị trí)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1007 |
Siêu âm tuyến giáp(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1008 |
Soi hạ họng lấy dị vật |
lần |
120.000 |
120.000 |
1009 |
Siêu âm bìu (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1011 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
569.800 |
569.800 |
1012 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
lần |
156.400 |
156.400 |
1013 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1014 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
1015 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1016 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
280.500 |
280.500 |
1017 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (không tính chung đỡ đẻ) (Gây tê) |
Lần |
1.419.000 |
1.419.000 |
1018 |
Soi ối |
Lần |
55.100 |
55.100 |
1019 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
lần |
659.600 |
659.600 |
1020 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
156.400 |
156.400 |
1021 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1022 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
194.700 |
194.700 |
1023 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
70.000 |
70.000 |
1024 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
89.500 |
89.500 |
1025 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
119.000 |
119.000 |
1026 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
130.000 |
130.000 |
1027 |
Xét nghiệm phân, Soi tươi dọc âm đạo |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1028 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
36.900 |
36.900 |
1029 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 Ag test nhanh [Mẫu gộp 2] |
Mẫu/người |
61.100 |
61.100 |
1030 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1031 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1032 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
1033 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1034 |
Siêu âm hạch (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1035 |
Siêu âm hàm (Doppler màu)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1036 |
Tiền khám dân |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1037 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1038 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1039 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1040 |
Cấp giấy chứng nhận nằm viện lần 2 |
Lần |
30.000 |
30.000 |
1041 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1042 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1043 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1044 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
Lần |
125.000 |
125.000 |
1045 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1046 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
53.190 |
53.190 |
1047 |
Điện châm điều trị trĩ |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1048 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
372.700 |
372.700 |
1049 |
Khám bệnh theo yêu cầu |
Lần |
88.000 |
88.000 |
1050 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1051 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1052 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1053 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1054 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
lần |
4.764.100 |
4.764.100 |
1055 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1056 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1057 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm |
Lần |
191.000 |
191.000 |
1058 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
33.400 |
33.400 |
1059 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
193.600 |
193.600 |
1060 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1061 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
301.600 |
301.600 |
1062 |
Siêu âm hạch dưới hàm (Doppler màu) |
|
211.000 |
211.000 |
1063 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
1064 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
269.200 |
269.200 |
1065 |
Siêu âm Doppler mạch máu(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
222.000 |
222.000 |
1066 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
lần |
156.400 |
156.400 |
1067 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1068 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
194.700 |
194.700 |
1069 |
Tập nhược thị |
lần |
43.600 |
43.600 |
1070 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
40.300 |
40.300 |
1071 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
282.000 |
282.000 |
1072 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
391.000 |
391.000 |
1073 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1074 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
257.100 |
257.100 |
1075 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1076 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
194.700 |
194.700 |
1077 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
Lần |
14.000 |
14.000 |
1078 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
1079 |
Chụp lỗ thị giác <= 24X30cm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
1080 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
22.000 |
22.000 |
1081 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
Lần |
420.000 |
420.000 |
1082 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
356.000 |
356.000 |
1083 |
Chụp Xquang Hirtz (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
1084 |
Ngày giường khoa sản |
Ngày |
57.000 |
57.000 |
1085 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1086 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1087 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53.000 |
53.000 |
1088 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
81.400 |
81.400 |
1089 |
Giác hút |
Lần |
1.141.900 |
1.141.900 |
1090 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1091 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1092 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
156.400 |
156.400 |
1093 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1094 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
194.700 |
194.700 |
1095 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
14.700 |
14.700 |
1096 |
Thở máy 01 giờ điều trị |
Lần |
22.000 |
22.000 |
1097 |
Anti-HIV (nhanh)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
60.000 |
60.000 |
1098 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
257.100 |
257.100 |
1099 |
GPT |
|
17.000 |
17.000 |
1100 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
257.100 |
257.100 |
1101 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1102 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
110.800 |
110.800 |
1103 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
lần |
156.400 |
156.400 |
1104 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1105 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
582.500 |
582.500 |
1106 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Lần |
1.607.000 |
1.607.000 |
1107 |
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định ký (không kể xét nghiệm; X-quang) |
Lần |
160.000 |
160.000 |
1108 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
257.100 |
257.100 |
1109 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
156.400 |
156.400 |
1110 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1111 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1112 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây mê) |
lần |
1.220.000 |
1.220.000 |
1113 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1114 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1115 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1116 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
156.400 |
156.400 |
1117 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1118 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1119 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1120 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây tê) |
lần |
1.193.000 |
1.193.000 |
1121 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz](Theo Yêu Cầu) |
lần |
97.200 |
97.200 |
1122 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
lần |
160.000 |
160.000 |
1123 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
1124 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
229.200 |
229.200 |
1125 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
257.100 |
257.100 |
1126 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
lần |
156.400 |
156.400 |
1127 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1128 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
27.500 |
27.500 |
1129 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
1130 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
59.400 |
59.400 |
1131 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1132 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
269.200 |
269.200 |
1133 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
1134 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
156.400 |
156.400 |
1135 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1136 |
Thông lệ đạo hai mắt |
Lần |
55.000 |
55.000 |
1137 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
27.500 |
27.500 |
1138 |
Tháo cung cố định hàm |
Lần |
146.000 |
146.000 |
1139 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
1140 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
142.000 |
142.000 |
1141 |
Thủ thuật loại I (Ngoại khoa) |
Lần |
513.000 |
513.000 |
1142 |
Thủ thuật loại II (HSCC và chống độc) |
Lần |
430.000 |
430.000 |
1143 |
Thủ thuật loại III (Ngoại khoa) |
Lần |
168.000 |
168.000 |
1144 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
lần |
156.400 |
156.400 |
1145 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1146 |
Kiểm tra cổ tử cung bằng dụng cụ (sản phụ sanh ở ngoài đến) |
lần |
125.000 |
125.000 |
1147 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
257.100 |
257.100 |
1148 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1149 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1150 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
156.400 |
156.400 |
1151 |
Điện xung (không máy điều hòa) |
lần |
21.000 |
21.000 |
1152 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
59.300 |
59.300 |
1153 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
220.000 |
220.000 |
1154 |
Chụp Xquang mỏm trâm (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
1155 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
341.800 |
341.800 |
1156 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
601.000 |
601.000 |
1157 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
30.800 |
30.800 |
1158 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
33.400 |
33.400 |
1159 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
1160 |
Thắt động mạch tử cung cầm máu trong băng huyết sau sinh do đờ tử cung |
Lần |
2.454.000 |
2.454.000 |
1161 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1162 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
50.000 |
50.000 |
1163 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
1164 |
Cấy que tránh thai (chưa kể que) |
lần |
67.000 |
67.000 |
1165 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
46.000 |
46.000 |
1166 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
51.800 |
51.800 |
1167 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
148.600 |
148.600 |
1168 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1169 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
160.000 |
160.000 |
1170 |
Gây mê khác |
Lần |
868.900 |
868.900 |
1171 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
341.800 |
341.800 |
1172 |
Giường dịch vụ khoa sản |
ngày |
29.000 |
29.000 |
1173 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1174 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69.200 |
69.200 |
1175 |
Khám Nội |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1176 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
lần |
153.600 |
153.600 |
1177 |
Châm (các phương pháp châm có máy điều hòa) |
lần |
26.000 |
26.000 |
1178 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
41.900 |
41.900 |
1179 |
Cắt polyp ống tai [Gây tê] |
lần |
1.424.372 |
1.424.372 |
1180 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
659.600 |
659.600 |
1181 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
269.200 |
269.200 |
1182 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
181.000 |
181.000 |
1183 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
33.600 |
33.600 |
1184 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
30.200 |
30.200 |
1185 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim >24X30cm ) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1186 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
3.376.200 |
3.376.200 |
1187 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
724.000 |
724.000 |
1188 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo |
Lần |
1.200.000 |
1.200.000 |
1189 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
27.500 |
27.500 |
1190 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
lần |
22.000 |
22.000 |
1191 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
30.200 |
30.200 |
1192 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
1193 |
Chích áp xe thành bụng |
lần |
100.000 |
100.000 |
1194 |
Đốt họng hạt |
Lần |
25.000 |
25.000 |
1195 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
27.500 |
27.500 |
1196 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
418.500 |
418.500 |
1197 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
94.600 |
94.600 |
1198 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1199 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1200 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
295.500 |
295.500 |
1201 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1202 |
Laser châm |
Lần |
52.100 |
52.100 |
1203 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1204 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (phim <= 24X30cm) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1205 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
1206 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Lượt |
424.700 |
424.700 |
1207 |
CRP định lượng |
U/L |
53.000 |
53.000 |
1208 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
951.600 |
951.600 |
1209 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1210 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
40.900 |
40.900 |
1211 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
1212 |
Soi phân |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1213 |
Chích áp xe vú |
Lần |
251.500 |
251.500 |
1214 |
Thay băng vết mổ |
lần |
64.300 |
64.300 |
1215 |
Đốt mắt cá chân KT > 0,5 cm |
Lần |
293.000 |
293.000 |
1216 |
Lấy cao răng |
Lần |
159.100 |
159.100 |
1217 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1218 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1219 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
1220 |
Lỗ dò cản quang |
Lần |
337.000 |
337.000 |
1221 |
Siêu âm hạch ( trắng - đen) |
Lần |
43.900 |
43.900 |
1222 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
85.500 |
85.500 |
1223 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
Lần |
30.000 |
30.000 |
1224 |
Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) |
Ngày |
46.000 |
46.000 |
1225 |
Lấy cao răng |
Lần |
92.500 |
92.500 |
1226 |
Ngày giường Nội Khoa 2: (Cơ - Xương khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng-Hàm-Mặt, Ngoại,Phụ sản không mổ) |
ngày |
133.800 |
133.800 |
1227 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
89.300 |
89.300 |
1228 |
Chích máu, mủ tiền phòng |
Lần |
300.000 |
300.000 |
1229 |
Đốt mụn cóc |
lần |
20.000 |
20.000 |
1230 |
Chụp mật qua Kehr |
Lần |
225.000 |
225.000 |
1231 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1232 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
101.800 |
101.800 |
1233 |
Khám Nhi |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1234 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1235 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173.000 |
173.000 |
1236 |
Dùng mũi khâu B-LYNCH trong điều trị băng huyết sau sanh nặng do đờ tử cung |
Lần |
1.478.000 |
1.478.000 |
1237 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
99.400 |
99.400 |
1238 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
257.000 |
257.000 |
1239 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lượt |
605.100 |
605.100 |
1240 |
Định lượng Amylase (dịch) |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
1241 |
Thu VP Sàn Lọc Trước Sinh Và Sau Sinh Tháng 02/2020 |
lần |
2.790.000 |
2.790.000 |
1242 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
218.500 |
218.500 |
1243 |
Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị) |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1244 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
359.500 |
359.500 |
1245 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
257.000 |
257.000 |
1246 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
263.700 |
263.700 |
1247 |
Khám Lao |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1248 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1249 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1250 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
39.200 |
39.200 |
1251 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
69.300 |
69.300 |
1252 |
Gây sẩy thai bằng thuốc |
lần |
171.000 |
171.000 |
1253 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
130.500 |
130.500 |
1254 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
55.000 |
55.000 |
1255 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
99.400 |
99.400 |
1256 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
lần |
5.395.300 |
5.395.300 |
1257 |
Gường DV Khoa Nội |
ngày |
99.000 |
99.000 |
1258 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt |
Lần |
847.000 |
847.000 |
1259 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
280.000 |
280.000 |
1260 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
|
222.300 |
222.300 |
1261 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1262 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1263 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
lần |
577.000 |
577.000 |
1264 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
434.600 |
434.600 |
1265 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
40.300 |
40.300 |
1266 |
HBsAg (Test nhanh) |
|
40.000 |
40.000 |
1267 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
1.069.900 |
1.069.900 |
1268 |
Hồi sức sơ sinh ngạt |
Lần |
154.000 |
154.000 |
1269 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
43.100 |
43.100 |
1270 |
Giường DV Khoa Sản(Có máy lạnh) |
|
104.000 |
104.000 |
1271 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
167.000 |
167.000 |
1272 |
Hợp Đồng Đào Tạo Số: 35c/HĐ-CĐYT |
lần |
1.800.000 |
1.800.000 |
1273 |
Giường dịch vụ Khoa Nội |
Ngày |
150.000 |
150.000 |
1274 |
Khám Da liễu |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1275 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
153.700 |
153.700 |
1276 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
236.500 |
236.500 |
1277 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
276.500 |
276.500 |
1278 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
280.800 |
280.800 |
1279 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
40.300 |
40.300 |
1280 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
53.000 |
53.000 |
1281 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
280.500 |
280.500 |
1282 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
192.300 |
192.300 |
1283 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
71.500 |
71.500 |
1284 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
282.000 |
282.000 |
1285 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
61.700 |
61.700 |
1286 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
1287 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
Lần |
142.000 |
142.000 |
1288 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
312.500 |
312.500 |
1289 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
14.100 |
14.100 |
1290 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
705.500 |
705.500 |
1291 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
434.600 |
434.600 |
1292 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
53.000 |
53.000 |
1293 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1294 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (phim >24X30cm ) |
Lần |
39.000 |
39.000 |
1295 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
87.000 |
87.000 |
1296 |
Thu tiền xét nghiệm cho thanh niên trúng tuyển nghĩa vụ quân sự năm 2020 |
lần |
12.134.600 |
12.134.600 |
1297 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
µmol/L |
21.200 |
21.200 |
1298 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
177.300 |
177.300 |
1299 |
Nội soi Tai |
Lần |
40.000 |
40.000 |
1300 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1301 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1302 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
162.900 |
162.900 |
1303 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
54.800 |
54.800 |
1304 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
213.900 |
213.900 |
1305 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) (phim>24X30cm) |
lần |
53.000 |
53.000 |
1306 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
45.300 |
45.300 |
1307 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1308 |
Chụp Xquang Schuller (Trái) (phim <=24X30) |
lần |
47.000 |
47.000 |
1309 |
Xác định cồn trong máu |
|
28.000 |
28.000 |
1310 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
Lần |
200.000 |
200.000 |
1311 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
452.400 |
452.400 |
1312 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (phim >24X30cm ) |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1313 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lượt |
414.700 |
414.700 |
1314 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
120.000 |
120.000 |
1315 |
Nạo hoặc đốt u mềm lây dưới 20 nốt |
Lần |
284.000 |
284.000 |
1316 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
45.300 |
45.300 |
1317 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1318 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
40.300 |
40.300 |
1319 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
lần |
156.400 |
156.400 |
1320 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
lần |
156.400 |
156.400 |
1321 |
Cắt sùi mào gà |
Lần |
60.000 |
60.000 |
1322 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1323 |
Khâu giác mạc |
Lần |
799.600 |
799.600 |
1324 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
530.700 |
530.700 |
1325 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
914.600 |
914.600 |
1326 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
222.000 |
222.000 |
1327 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
74.000 |
74.000 |
1328 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) (phim <=24X30cm) |
lần |
53.000 |
53.000 |
1329 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
1330 |
Giường DV Khoa Sản |
ngày |
39.000 |
39.000 |
1331 |
Huyết đồ (Sử dụng máy đếm tự động) |
|
30.000 |
30.000 |
1332 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
222.300 |
222.300 |
1333 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
604.800 |
604.800 |
1334 |
Chọc hút máu tụ |
lần |
86.000 |
86.000 |
1335 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
813.600 |
813.600 |
1336 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
53.000 |
53.000 |
1337 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
lần |
58.300 |
58.300 |
1338 |
Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang) |
lần |
50.000 |
50.000 |
1339 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69.200 |
69.200 |
1340 |
Lấy máu người cho máu |
lần |
10.000 |
10.000 |
1341 |
Nạo sinh thiết buồng tử cung có gây tê |
lần |
185.000 |
185.000 |
1342 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
162.900 |
162.900 |
1343 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1344 |
Chọc hút mũ áp xe gan qua siêu âm |
lần |
200.000 |
200.000 |
1345 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
70.300 |
70.300 |
1346 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
376.500 |
376.500 |
1347 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69.200 |
69.200 |
1348 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
56.200 |
56.200 |
1349 |
Thủy châm |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1350 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1351 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
579.800 |
579.800 |
1352 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69.200 |
69.200 |
1353 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
229.200 |
229.200 |
1354 |
Chọc hút noãn |
Lần |
2.500.000 |
2.500.000 |
1355 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
lần |
1.010.000 |
1.010.000 |
1356 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
Lần |
67.900 |
67.900 |
1357 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
222.300 |
222.300 |
1358 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1359 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1360 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3.191.500 |
3.191.500 |
1361 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1362 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
126.900 |
126.900 |
1363 |
DV XNSL trước sinh T4/2020 |
lần |
2.240.000 |
2.240.000 |
1364 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1365 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
1366 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
1367 |
Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh |
Lần |
100.000 |
100.000 |
1368 |
Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ |
Lần |
500.000 |
500.000 |
1369 |
Nạo, sinh thiết buồng tử cung (gây mê) |
Lần |
723.000 |
723.000 |
1370 |
Treo tử cung vào mỏm nhô qua ngã bụng trong điều trị dãn sàn chậu do sa sinh dục |
Lần |
2.897.000 |
2.897.000 |
1371 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
105.300 |
105.300 |
1372 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
105.300 |
1373 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
73.300 |
73.300 |
1374 |
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm |
Lần |
250.000 |
250.000 |
1375 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
1.607.000 |
1.607.000 |
1376 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
Lần |
350.000 |
350.000 |
1377 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1378 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
66.000 |
66.000 |
1379 |
Test nhanh sốt xuất huyết NS1 |
Lần |
192.000 |
192.000 |
1380 |
Xông mũi |
Lần |
10.000 |
10.000 |
1381 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
73.300 |
73.300 |
1382 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (phim >24X30cm ) |
Lần |
62.000 |
62.000 |
1383 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim <= 24X30cm) |
Lần |
31.000 |
31.000 |
1384 |
Nội soi Mũi |
Lần |
40.000 |
40.000 |
1385 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (phim <= 24X30cm) |
Lần |
47.000 |
47.000 |
1386 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1387 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
162.900 |
162.900 |
1388 |
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
Lần |
600.000 |
600.000 |
1389 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1390 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
1.043.500 |
1.043.500 |
1391 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
|
30.000 |
30.000 |
1392 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1393 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1394 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1395 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1396 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
1397 |
Mắc monitor theo dõi (tính theo 1 giờ) |
giờ |
3.000 |
3.000 |
1398 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
273.500 |
273.500 |
1399 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1400 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
109.300 |
109.300 |
1401 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1402 |
Nội soi họng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40.000 |
40.000 |
1403 |
Nội soi Tai(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40.000 |
40.000 |
1404 |
Khám YHCT |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1405 |
Chọc rửa màng phổi |
Lần |
198.000 |
198.000 |
1406 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
342.000 |
342.000 |
1407 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
1408 |
Anti-HIV (nhanh) |
|
60.000 |
60.000 |
1409 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1410 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1411 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92.400 |
92.400 |
1412 |
Định lượng Troponin I [Máu](Theo Yêu Cầu) |
|
75.000 |
75.000 |
1413 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
1414 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1415 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
1416 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
124.300 |
124.300 |
1417 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
85.300 |
85.300 |
1418 |
Khám Phụ sản |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1419 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
2.951.800 |
2.951.800 |
1420 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
110.800 |
110.800 |
1421 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1422 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
Lần |
580.400 |
580.400 |
1423 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
139.000 |
139.000 |
1424 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Lần |
85.300 |
85.300 |
1425 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
356.000 |
356.000 |
1426 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
1427 |
Khám Mắt |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1428 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1.832.000 |
1.832.000 |
1429 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2.767.900 |
2.767.900 |
1430 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê tại chổ] |
lần |
1.087.763 |
1.087.763 |
1431 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1432 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1433 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1434 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
1.326.200 |
1.326.200 |
1435 |
Cắt toàn bộ ruột non |
lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
1436 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê TC] |
lần |
3.209.900 |
3.209.900 |
1437 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây mê) |
lần |
2.000.000 |
2.000.000 |
1438 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây tê TC] |
lần |
656.763 |
656.763 |
1439 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
1.400.500 |
1.400.500 |
1440 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 |
Lần |
823.000 |
823.000 |
1441 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
342.000 |
342.000 |
1442 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1443 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA) |
lần |
50.000 |
50.000 |
1444 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Theo yêu cầu] |
Lần |
900.000 |
900.000 |
1445 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1446 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1447 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
452.400 |
452.400 |
1448 |
Xét nghiệm Triple test |
Mẫu |
450.000 |
450.000 |
1449 |
Anti-HCV (nhanh) |
|
60.000 |
60.000 |
1450 |
Nhổ chân răng |
lần |
80.000 |
80.000 |
1451 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê ngoài màng cứng) |
lần |
1.990.000 |
1.990.000 |
1452 |
Anti-HIV (nhanh) |
lần |
60.000 |
60.000 |
1453 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
Lần |
300.000 |
300.000 |
1454 |
Nhổ chân răng nhiều chân (răng số 6, 7) |
lần |
50.000 |
50.000 |
1455 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1456 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 600 |
Lần |
852.000 |
852.000 |
1457 |
Khám Ung bướu |
Lần |
45.000 |
45.000 |
1458 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
179.000 |
179.000 |
1459 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
659.600 |
659.600 |
1460 |
Khâu củng mạc |
Lần |
1.322.100 |
1.322.100 |
1461 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4.739.300 |
4.739.300 |
1462 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1463 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (gây tê) |
lần |
1.700.000 |
1.700.000 |
1464 |
TriSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
3.200.000 |
3.200.000 |
1465 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê] |
lần |
4.739.300 |
4.739.300 |
1466 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1467 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
Lần |
844.000 |
844.000 |
1468 |
TriSureFirst xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
1.500.000 |
1.500.000 |
1469 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
897.100 |
897.100 |
1470 |
Giải phẫu bệnh |
lần |
598.000 |
598.000 |
1471 |
Nhổ răng biến chứng khít hàm |
lần |
179.000 |
179.000 |
1472 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1473 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
lần |
950.500 |
950.500 |
1474 |
MenCare |
Lần |
2.500.000 |
2.500.000 |
1475 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lượt |
417.200 |
417.200 |
1476 |
Xét nghiệm HPV định TYPE (Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
450.000 |
450.000 |
1477 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lượt |
16.000 |
16.000 |
1478 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
3.001.800 |
3.001.800 |
1479 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
1480 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Ngày |
625.000 |
625.000 |
1481 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1482 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
lần |
59.300 |
59.300 |
1483 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Lượt |
388.800 |
388.800 |
1484 |
Xét nghiệm double test |
Mẫu |
450.000 |
450.000 |
1485 |
Khâu giác mạc |
Lần |
799.600 |
799.600 |
1486 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1487 |
Máu hoàn hồi |
Lần |
120.000 |
120.000 |
1488 |
Phẫu thuật lấy thai theo yêu cầu |
lần |
2.000.000 |
2.000.000 |
1489 |
Nhổ răng đơn giản |
lần |
70.000 |
70.000 |
1490 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
1491 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1492 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1493 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
lần |
44.900 |
44.900 |
1494 |
PinkCare |
Lần |
2.500.000 |
2.500.000 |
1495 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
663.400 |
663.400 |
1496 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
58.300 |
58.300 |
1497 |
Một đơn vị máu |
lần |
543.000 |
543.000 |
1498 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
lần |
1.505.000 |
1.505.000 |
1499 |
Xét nghiệm sơ sinh 05 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
Mẫu |
920.000 |
920.000 |
1500 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1501 |
Nhổ răng khó |
lần |
194.000 |
194.000 |
1502 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
239.500 |
239.500 |
1503 |
Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động |
Mẫu |
420.000 |
420.000 |
1504 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Lần |
165.000 |
165.000 |
1505 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
239.500 |
239.500 |
1506 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1507 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1508 |
Một đơn vị máu 250ml |
|
603.000 |
603.000 |
1509 |
Khâu lại toàn bộ da đầu bị chấn thương, bị rách |
lần |
1.299.000 |
1.299.000 |
1510 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2.833.400 |
2.833.400 |
1511 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
lần |
21.000 |
21.000 |
1512 |
Xông hơi thảo dược phục hồi sàn chậu |
lần |
100.000 |
100.000 |
1513 |
TriSure Procare xét nghiệm sàn lọc toàn diện 3 trong 1 |
Lần |
8.900.000 |
8.900.000 |
1514 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
398.600 |
398.600 |
1515 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1.509.500 |
1.509.500 |
1516 |
Xét nghiệm tiền sản giật |
Mẫu |
1.120.000 |
1.120.000 |
1517 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
50.800 |
50.800 |
1518 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
78.300 |
78.300 |
1519 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
1520 |
TriSure3 xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
2.200.000 |
2.200.000 |
1521 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1522 |
Thu chênh lệch bệnh nhân BHYT truyền từ máu kho |
Lần |
65.000 |
65.000 |
1523 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1524 |
Xét nghiệm tiền sản giật(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
1.120.000 |
1.120.000 |
1525 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê] |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1526 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2.604.800 |
2.604.800 |
1527 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [GTTC] |
lần |
1.509.500 |
1.509.500 |
1528 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
165.500 |
165.500 |
1529 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Lần |
235.000 |
235.000 |
1530 |
Tập ho có trợ giúp |
lần |
32.900 |
32.900 |
1531 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
4.142.300 |
4.142.300 |
1532 |
Xét nghiệm NIPT 3 cặp nhiễm sắc thể |
Mẫu |
2.370.000 |
2.370.000 |
1533 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
1534 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Lượt |
43.500 |
43.500 |
1535 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
66.000 |
66.000 |
1536 |
Lấy dị vật trực tràng |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1537 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
|
939.000 |
939.000 |
1538 |
Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê] |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1539 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên |
lần |
1.647.000 |
1.647.000 |
1540 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
550.100 |
550.100 |
1541 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
Lần |
57.000 |
57.000 |
1542 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
Lần |
230.000 |
230.000 |
1543 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
64.300 |
64.300 |
1544 |
Bấm lỗ tai ở trẻ sơ sinh và trẻ em |
lần |
80.000 |
80.000 |
1545 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê TC] |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1546 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1547 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
8.625.200 |
8.625.200 |
1548 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
lần |
300.000 |
300.000 |
1549 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
92.400 |
92.400 |
1550 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1551 |
Xét nghiệm PAD LIQUID bán tự động(Theo Yêu Cầu) |
Mẫu |
420.000 |
420.000 |
1552 |
Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
lần |
900.000 |
900.000 |
1553 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
1554 |
Gây sẩy thai lưu bằng thuốc |
Lần |
171.000 |
171.000 |
1555 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
225.000 |
225.000 |
1556 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
116.100 |
116.100 |
1557 |
Tập các kiểu thở |
lần |
32.900 |
32.900 |
1558 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
58.300 |
58.300 |
1559 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1.369.400 |
1.369.400 |
1560 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lượt |
43.500 |
43.500 |
1561 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Lần |
4.570.200 |
4.570.200 |
1562 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê] |
lần |
3.993.400 |
3.993.400 |
1563 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lượt |
33.500 |
33.500 |
1564 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
1565 |
Đặt nội khí quản |
lần |
600.500 |
600.500 |
1566 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1567 |
Điện vi dòng giảm đau |
Lần |
10.000 |
10.000 |
1568 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1.202.600 |
1.202.600 |
1569 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
lần |
40.900 |
40.900 |
1570 |
Nặn tuyến bờ mi |
Lần |
33.000 |
33.000 |
1571 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
280.500 |
280.500 |
1572 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
813.600 |
813.600 |
1573 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
24.800 |
24.800 |
1574 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2.949.800 |
2.949.800 |
1575 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
1576 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1.079.400 |
1.079.400 |
1577 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1578 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
lần |
14.700 |
14.700 |
1579 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
80.500 |
80.500 |
1580 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2.971.900 |
2.971.900 |
1581 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1582 |
Khâu vết thương lách |
lần |
3.433.300 |
3.433.300 |
1583 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
4.621.100 |
4.621.100 |
1584 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
Lần |
2.773.000 |
2.773.000 |
1585 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
lần |
500.000 |
500.000 |
1586 |
Bôi gel Fluor 2 hàm |
Lần |
152.000 |
152.000 |
1587 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1588 |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
34.000 |
34.000 |
1589 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
830.200 |
830.200 |
1590 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.300 |
64.300 |
1591 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
126.500 |
126.500 |
1592 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
lần |
33.400 |
33.400 |
1593 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
99.500 |
99.500 |
1594 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
lần |
1.569.000 |
1.569.000 |
1595 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
lần |
1.075.700 |
1.075.700 |
1596 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1597 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
2.396.200 |
2.396.200 |
1598 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
1599 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
550.100 |
1600 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
58.300 |
58.300 |
1601 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
1602 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2.767.900 |
2.767.900 |
1603 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
lần |
70.000 |
70.000 |
1604 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lượt |
18.600 |
18.600 |
1605 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1606 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
2.119.400 |
2.119.400 |
1607 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
2.340.000 |
2.340.000 |
1608 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
6.517.600 |
6.517.600 |
1609 |
Chạy thận nhân tạo chu kỳ (dung dịch Acetat) |
lần |
300.000 |
300.000 |
1610 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
663.400 |
663.400 |
1611 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
2.119.400 |
2.119.400 |
1612 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
58.300 |
58.300 |
1613 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
Lần |
950.500 |
950.500 |
1614 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1615 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
126.900 |
126.900 |
1616 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
lần |
3.414.000 |
3.414.000 |
1617 |
Hồng ngoại (không máy điều hòa) |
lần |
13.000 |
13.000 |
1618 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
700.200 |
700.200 |
1619 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
lần |
34.500 |
34.500 |
1620 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lượt |
13.600 |
13.600 |
1621 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
64.300 |
64.300 |
1622 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
105.000 |
105.000 |
1623 |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
2.396.200 |
2.396.200 |
1624 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
874.800 |
874.800 |
1625 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
41.200 |
41.200 |
1626 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4.395.200 |
4.395.200 |
1627 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
429.500 |
429.500 |
1628 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê TC] |
lần |
3.779.763 |
3.779.763 |
1629 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
372.700 |
372.700 |
1630 |
Tập với thang tường |
lần |
33.400 |
33.400 |
1631 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
49.700 |
49.700 |
1632 |
Đặt thông dạ dày |
lần |
69.500 |
69.500 |
1633 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
58.300 |
58.300 |
1634 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4.541.300 |
4.541.300 |
1635 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
3.054.800 |
3.054.800 |
1636 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
83.000 |
83.000 |
1637 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5.204.600 |
5.204.600 |
1638 |
Cầm máu nhu mô gan |
lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
1639 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
344.200 |
344.200 |
1640 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
165.000 |
165.000 |
1641 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
217.200 |
217.200 |
1642 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lượt |
13.600 |
13.600 |
1643 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
750.000 |
750.000 |
1644 |
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
222.000 |
222.000 |
1645 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
77.300 |
77.300 |
1646 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2.705.700 |
2.705.700 |
1647 |
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma |
lần |
2.732.000 |
2.732.000 |
1648 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
Lần |
47.000 |
47.000 |
1649 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
Lần |
55.000 |
55.000 |
1650 |
Rạch nang thành âm đạo |
Lần |
928.000 |
928.000 |
1651 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Lần |
4.739.300 |
4.739.300 |
1652 |
Tập vận động có kháng trở |
lần |
59.300 |
59.300 |
1653 |
Thủ thuật loại I (HSCC và chống độc) |
Lần |
713.000 |
713.000 |
1654 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
lần |
900.000 |
900.000 |
1655 |
Đẻ chỉ huy |
lần |
505.000 |
505.000 |
1656 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
66.000 |
66.000 |
1657 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả sonde, găng tiệt trùng) |
Lần |
103.000 |
103.000 |
1658 |
Cắt đoạn dạ dày |
Lần |
5.495.300 |
5.495.300 |
1659 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
498.000 |
498.000 |
1660 |
Phẫu thuật cắt lách |
Lần |
4.284.000 |
4.284.000 |
1661 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây tê) |
lần |
1.364.000 |
1.364.000 |
1662 |
Thủ thuật loại II (Ngoại khoa) |
Lần |
345.000 |
345.000 |
1663 |
Răng giả cố định Một đơn vị sứ toàn phần |
Lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
1664 |
Tập vận động có trợ giúp |
lần |
59.300 |
59.300 |
1665 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
lần |
10.424.000 |
10.424.000 |
1666 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
85.500 |
85.500 |
1667 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
77.300 |
77.300 |
1668 |
Hút đờm khí phế quản ở bệnh nhân sau đặt nội khí quản, thở máy (một ngày điều trị) |
lần |
30.000 |
30.000 |
1669 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
5.100.100 |
5.100.100 |
1670 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
107.000 |
107.000 |
1671 |
Làm lại thành âm đạo (gây tê tủy sống) |
lần |
1.190.000 |
1.190.000 |
1672 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
156.400 |
156.400 |
1673 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại) |
lần |
1.630.000 |
1.630.000 |
1674 |
Cắt khối tá tụy |
lần |
11.801.200 |
11.801.200 |
1675 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
750.000 |
750.000 |
1676 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
77.300 |
77.300 |
1677 |
Răng giả cố định Mũ chụp nhựa |
Lần |
280.000 |
280.000 |
1678 |
Thủ thuật loại III (HSCC và chống độc) |
Lần |
295.000 |
295.000 |
1679 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
3.300.700 |
3.300.700 |
1680 |
Tiêm khớp háng |
lần |
104.400 |
104.400 |
1681 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2.856.600 |
2.856.600 |
1682 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
275.600 |
275.600 |
1683 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) |
lần |
700.000 |
700.000 |
1684 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
33.500 |
33.500 |
1685 |
Cắt bỏ nang tụy |
lần |
4.955.100 |
4.955.100 |
1686 |
Phim in thêm theo yêu cầu (CT Scanner) |
Lần |
50.000 |
50.000 |
1687 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
64.300 |
64.300 |
1688 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
156.400 |
156.400 |
1689 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
lần |
2.833.400 |
2.833.400 |
1690 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
lần |
2.818.700 |
2.818.700 |
1691 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3.596.900 |
3.596.900 |
1692 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa - gây mê bằng Isoflurane (cắt ruột thừa ở vị trí bình thường) |
lần |
1.450.000 |
1.450.000 |
1693 |
Cắt tụy trung tâm |
lần |
4.955.100 |
4.955.100 |
1694 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
195.600 |
195.600 |
1695 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
1.244.100 |
1.244.100 |
1696 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
64.300 |
64.300 |
1697 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
286.500 |
286.500 |
1698 |
Chích mủ hốc mắt |
Lần |
473.000 |
473.000 |
1699 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
65.100 |
65.100 |
1700 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
lần |
4.955.100 |
4.955.100 |
1701 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
570.300 |
570.300 |
1702 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1703 |
Phẫu thuật Wertheim |
lần |
2.500.000 |
2.500.000 |
1704 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3.191.500 |
3.191.500 |
1705 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
749.600 |
749.600 |
1706 |
Chụp Xquang Stenvers |
lần |
58.300 |
58.300 |
1707 |
Cắt nang thừng tinh một bên [Gây tê] |
Lần |
1.128.372 |
1.128.372 |
1708 |
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên |
lần |
250.000 |
250.000 |
1709 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
69.300 |
69.300 |
1710 |
Tập vận động thụ động |
lần |
59.300 |
59.300 |
1711 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày (Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày) |
lần |
2.594.000 |
2.594.000 |
1712 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
1713 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2.501.900 |
2.501.900 |
1714 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
66.000 |
66.000 |
1715 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
2.104.900 |
2.104.900 |
1716 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Lần |
2.434.500 |
2.434.500 |
1717 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
100.000 |
100.000 |
1718 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
2.928.100 |
2.928.100 |
1719 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
lần |
4.297.000 |
4.297.000 |
1720 |
Chọc rữa xoang hàm |
lần |
256.000 |
256.000 |
1721 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4.721.300 |
4.721.300 |
1722 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
lần |
59.300 |
59.300 |
1723 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
156.400 |
156.400 |
1724 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
77.300 |
77.300 |
1725 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3.191.500 |
3.191.500 |
1726 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
2.104.900 |
2.104.900 |
1727 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
4.308.300 |
4.308.300 |
1728 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
1729 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1730 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
lần |
4.027.000 |
4.027.000 |
1731 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
16.100 |
16.100 |
1732 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
1733 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn (gây tê) |
lần |
1.124.000 |
1.124.000 |
1734 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
120.000 |
120.000 |
1735 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
312.500 |
312.500 |
1736 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
156.400 |
156.400 |
1737 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
1738 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
165.000 |
165.000 |
1739 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( bao gồm cả thuốc) |
Lần |
155.000 |
155.000 |
1740 |
Thuỷ châm |
Lần |
20.000 |
20.000 |
1741 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
398.600 |
398.600 |
1742 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
69.200 |
69.200 |
1743 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2.815.900 |
2.815.900 |
1744 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
Lần |
70.000 |
70.000 |
1745 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1746 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
3.001.800 |
3.001.800 |
1747 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1748 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
156.400 |
156.400 |
1749 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
1750 |
Phẫu thuật xuất huyết trong ổ bụng |
lần |
1.603.000 |
1.603.000 |
1751 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Theo Yêu Cầu) |
lần |
69.200 |
69.200 |
1752 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
4.703.100 |
4.703.100 |
1753 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
Lần |
53.000 |
53.000 |
1754 |
Chọc dò tuỷ sống |
Lần |
35.000 |
35.000 |
1755 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1756 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Lần |
26.000 |
26.000 |
1757 |
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối |
lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
1758 |
Rạch apxe |
lần |
30.000 |
30.000 |
1759 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
156.400 |
156.400 |
1760 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke(Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
12.600 |
12.600 |
1761 |
Mở thông dạ dày |
lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1762 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
56.200 |
56.200 |
1763 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
162.900 |
162.900 |
1764 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4.721.300 |
4.721.300 |
1765 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
46.500 |
46.500 |
1766 |
Cắt toàn bộ tụy |
Lần |
11.801.200 |
11.801.200 |
1767 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1.044.000 |
1.044.000 |
1768 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
lần |
1.298.000 |
1.298.000 |
1769 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1770 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
46.200 |
46.200 |
1771 |
Cắt chỉ |
lần |
40.300 |
40.300 |
1772 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Theo Yêu Cầu) |
lần |
69.200 |
69.200 |
1773 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
521.000 |
521.000 |
1774 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
lần |
600.000 |
600.000 |
1775 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
40.300 |
40.300 |
1776 |
Chọc hút máu tụ khớp gối |
Lần |
238.000 |
238.000 |
1777 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê) |
lần |
1.044.000 |
1.044.000 |
1778 |
Rửa cùng đồ |
lần |
48.300 |
48.300 |
1779 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Lần |
3.340.900 |
3.340.900 |
1780 |
Làm hậu môn nhân tạo |
lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1781 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
lần |
144.300 |
144.300 |
1782 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
Lần |
180.000 |
180.000 |
1783 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu cung, vỡ tử cung phức tạp |
lần |
3.050.000 |
3.050.000 |
1784 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
Lần |
392.000 |
392.000 |
1785 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
lần |
1.596.600 |
1.596.600 |
1786 |
Cắt túi mật |
lần |
4.993.100 |
4.993.100 |
1787 |
Lấy sỏi bàng quang (gây tê) |
lần |
1.300.000 |
1.300.000 |
1788 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
40.400 |
40.400 |
1789 |
Xác định cồn trong máu |
lần |
28.000 |
28.000 |
1790 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
10.506.300 |
10.506.300 |
1791 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Lần |
620.000 |
620.000 |
1792 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
73.300 |
73.300 |
1793 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1794 |
Lấy sỏi bàng quang [Gây tê] |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1795 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1796 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
lần |
10.506.300 |
10.506.300 |
1797 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
Lần |
50.000 |
50.000 |
1798 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1.857.900 |
1.857.900 |
1799 |
Cắt hẹp bao quy đầu [Gây Tê TC] |
Lần |
1.211.000 |
1.211.000 |
1800 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
lần |
104.400 |
104.400 |
1801 |
Anti-HCV (nhanh) |
lần |
60.000 |
60.000 |
1802 |
Phim in thêm theo yêu cầu (X-Quang KTS) |
Film |
30.000 |
30.000 |
1803 |
Cắt túi mật |
Lần |
4.993.100 |
4.993.100 |
1804 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây mê) |
lần |
2.530.000 |
2.530.000 |
1805 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
8.104.200 |
8.104.200 |
1806 |
Lấy dị vật trực tràng [Gây tê TC] |
Lần |
3.530.000 |
3.530.000 |
1807 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
Lần |
200.000 |
200.000 |
1808 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
667.000 |
667.000 |
1809 |
Thận nhân tạo thường quy |
Lần |
588.500 |
588.500 |
1810 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1811 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
42.100 |
42.100 |
1812 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật(Theo Yêu Cầu) |
lần |
694.000 |
694.000 |
1813 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lượt |
105.300 |
105.300 |
1814 |
Cắt túi thừa niệu đạo (gây tê tủy sống) |
lần |
937.000 |
937.000 |
1815 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê TC] |
lần |
923.763 |
923.763 |
1816 |
Lấy dị vật trực tràng [Gây tê] |
lần |
3.530.000 |
3.530.000 |
1817 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lổ rò bàng quang (gây tê tủy sống) |
lần |
1.948.000 |
1.948.000 |
1818 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1819 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lượt |
42.100 |
42.100 |
1820 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1821 |
Cắt lọc, Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm |
lần |
51.000 |
51.000 |
1822 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
69.400 |
69.400 |
1823 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
lần |
105.300 |
105.300 |
1824 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
Lần |
10.000 |
10.000 |
1825 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang (gây tê) |
lần |
2.205.000 |
2.205.000 |
1826 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lượt |
42.100 |
42.100 |
1827 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Gây tê] |
Lần |
1.011.372 |
1.011.372 |
1828 |
Tháo bột khác |
Lần |
38.000 |
38.000 |
1829 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
768.600 |
768.600 |
1830 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2.501.900 |
2.501.900 |
1831 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
2.932.800 |
2.932.800 |
1832 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
105.300 |
105.300 |
1833 |
Cắt lách do chấn thương |
lần |
4.943.100 |
4.943.100 |
1834 |
Lấy sỏi kẹt niệu đạo (gây tê tại chổ) |
lần |
105.000 |
105.000 |
1835 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê TC] |
Lần |
2.218.000 |
2.218.000 |
1836 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
4.142.300 |
4.142.300 |
1837 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
3.226.900 |
3.226.900 |
1838 |
Cắt phymosis |
Lần |
224.000 |
224.000 |
1839 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1840 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
lần |
104.400 |
104.400 |
1841 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
1842 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
521.000 |
521.000 |
1843 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1844 |
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu |
lần |
3.223.000 |
3.223.000 |
1845 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
232.000 |
232.000 |
1846 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1847 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1848 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3.628.800 |
3.628.800 |
1849 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1850 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
1851 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
481.000 |
481.000 |
1852 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
705.900 |
705.900 |
1853 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
58.600 |
58.600 |
1854 |
Chọc ối điều trị đa ối |
Lần |
825.800 |
825.800 |
1855 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
lần |
104.400 |
104.400 |
1856 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1857 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1858 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
1859 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1860 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
252.300 |
252.300 |
1861 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
Lần |
825.800 |
825.800 |
1862 |
Đo đường kính giác mạc |
Lần |
68.000 |
68.000 |
1863 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
105.300 |
105.300 |
1864 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
5.141.100 |
5.141.100 |
1865 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
4.197.200 |
4.197.200 |
1866 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
lần |
2.525.000 |
2.525.000 |
1867 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Lần |
352.300 |
352.300 |
1868 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
70.000 |
70.000 |
1869 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
171.100 |
171.100 |
1870 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
8.000 |
8.000 |
1871 |
HIV khẳng định (*) |
Lần |
201.200 |
201.200 |
1872 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
2.928.100 |
2.928.100 |
1873 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] |
lần |
4.197.200 |
4.197.200 |
1874 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2.268.300 |
2.268.300 |
1875 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1876 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2.818.700 |
2.818.700 |
1877 |
Trám GIC răng vĩnh viễn sâu ngà |
lần |
110.000 |
110.000 |
1878 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1879 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1880 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[Gây tê TC] |
Lần |
505.763 |
505.763 |
1881 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm |
Lần |
144.000 |
144.000 |
1882 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1883 |
Salmonella Widal |
Lần |
194.700 |
194.700 |
1884 |
Viêm phúc mạc |
lần |
1.587.000 |
1.587.000 |
1885 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1886 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
4.157.300 |
4.157.300 |
1887 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
lần |
2.434.500 |
2.434.500 |
1888 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
1.013.600 |
1.013.600 |
1889 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
73.300 |
73.300 |
1890 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2.971.900 |
2.971.900 |
1891 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1892 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1893 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1894 |
Tiêm khớp vai |
lần |
104.400 |
104.400 |
1895 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Lần |
95.100 |
95.100 |
1896 |
Trám răng không sang chấn |
Lần |
269.000 |
269.000 |
1897 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1898 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1.595.200 |
1.595.200 |
1899 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
73.300 |
73.300 |
1900 |
Cắt u sau phúc mạc |
Lần |
6.419.200 |
6.419.200 |
1901 |
Đo nhãn áp |
Lần |
16.000 |
16.000 |
1902 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
156.000 |
156.000 |
1903 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1904 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1.925.900 |
1.925.900 |
1905 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
Lần |
695.000 |
695.000 |
1906 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3.191.500 |
3.191.500 |
1907 |
Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây mê) |
lần |
2.352.000 |
2.352.000 |
1908 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
31.600 |
31.600 |
1909 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
150.000 |
150.000 |
1910 |
HBsAg test nhanh(Theo Yêu Cầu) |
lần |
53.600 |
53.600 |
1911 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1912 |
Lấy vòng thường |
|
15.000 |
15.000 |
1913 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
73.300 |
73.300 |
1914 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2.268.300 |
2.268.300 |
1915 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
2.020.300 |
2.020.300 |
1916 |
Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp (gây tê) |
lần |
1.921.000 |
1.921.000 |
1917 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5.204.600 |
5.204.600 |
1918 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Lần |
252.300 |
252.300 |
1919 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
73.300 |
73.300 |
1920 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
1.051.700 |
1.051.700 |
1921 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
35.000 |
35.000 |
1922 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
121.400 |
121.400 |
1923 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng( Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13) |
lần |
1.587.000 |
1.587.000 |
1924 |
Trích màng nhĩ |
Lần |
30.000 |
30.000 |
1925 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1926 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
lần |
104.400 |
104.400 |
1927 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1.754.800 |
1.754.800 |
1928 |
Phết máu ngoại biên xem Hồng cầu, Bạch cầu |
Lượt |
37.000 |
37.000 |
1929 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
73.300 |
73.300 |
1930 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1931 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
601.000 |
601.000 |
1932 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
156.400 |
156.400 |
1933 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1934 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
lần |
1.600.000 |
1.600.000 |
1935 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lượt |
43.500 |
43.500 |
1936 |
Tiêm khớp cùng chậu |
lần |
104.400 |
104.400 |
1937 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
1938 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2.752.600 |
2.752.600 |
1939 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
1940 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Lần |
5.861.600 |
5.861.600 |
1941 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
Lần |
77.100 |
77.100 |
1942 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
lần |
104.400 |
104.400 |
1943 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê TC] |
lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
1944 |
Phẫu thuật quặm [2 mi_gây tê TC] |
Lần |
935.200 |
935.200 |
1945 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1946 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
4.569.100 |
4.569.100 |
1947 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Lần |
2.818.700 |
2.818.700 |
1948 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
1949 |
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1950 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại (gây mê) |
lần |
2.148.000 |
2.148.000 |
1951 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
31.100 |
31.100 |
1952 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
713.000 |
713.000 |
1953 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
1954 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1955 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1.509.500 |
1.509.500 |
1956 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
414.400 |
414.400 |
1957 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (gây mê) |
lần |
1.509.000 |
1.509.000 |
1958 |
Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1959 |
Nhổ răng đơn giản |
Lần |
98.600 |
98.600 |
1960 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
1961 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
250.000 |
250.000 |
1962 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
680.200 |
680.200 |
1963 |
Răng sâu ngà |
Lần |
110.000 |
110.000 |
1964 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1965 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
2.140.700 |
2.140.700 |
1966 |
Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây mê) |
lần |
2.559.000 |
2.559.000 |
1967 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1.920.900 |
1.920.900 |
1968 |
Đo tim thai bằng Doppler |
Lần |
20.000 |
20.000 |
1969 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
873.000 |
873.000 |
1970 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4.395.200 |
4.395.200 |
1971 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
5.204.600 |
5.204.600 |
1972 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2.490.900 |
2.490.900 |
1973 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
3.217.800 |
3.217.800 |
1974 |
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó |
Lần |
80.000 |
80.000 |
1975 |
Mổ cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây tê) |
lần |
2.211.000 |
2.211.000 |
1976 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
120.000 |
120.000 |
1977 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
73.300 |
73.300 |
1978 |
Chích mủ mắt |
Lần |
510.700 |
510.700 |
1979 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lượt |
2.816.900 |
2.816.900 |
1980 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
lần |
5.495.300 |
5.495.300 |
1981 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
lần |
4.886.100 |
4.886.100 |
1982 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
|
2.604.800 |
2.604.800 |
1983 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
lần |
156.400 |
156.400 |
1984 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
73.300 |
73.300 |
1985 |
Chích rạch vành tai |
Lần |
70.000 |
70.000 |
1986 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
2.683.900 |
2.683.900 |
1987 |
Mở dạ dày hay tá tràng khâu cầm máu |
lần |
1.587.000 |
1.587.000 |
1988 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê TC] |
lần |
2.816.900 |
2.816.900 |
1989 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
lần |
8.208.300 |
8.208.300 |
1990 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
|
2.259.372 |
2.259.372 |
1991 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
Lần |
711.000 |
711.000 |
1992 |
Chích, rạch áp xe lớn đặt dẫn lưu (Gây mê) |
lần |
1.265.000 |
1.265.000 |
1993 |
Rửa bàng quang |
Lần |
230.500 |
230.500 |
1994 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
58.600 |
58.600 |
1995 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
73.300 |
73.300 |
1996 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
3.142.500 |
3.142.500 |
1997 |
Mổ dẫn lưu túi mật |
lần |
1.556.000 |
1.556.000 |
1998 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
3.512.900 |
3.512.900 |
1999 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2.604.800 |
2.604.800 |
2000 |
Cắt lại dạ dày |
lần |
8.208.300 |
8.208.300 |
2001 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan dẫn lưu, Osite) |
Lần |
404.000 |
404.000 |
2002 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
69.700 |
69.700 |
2003 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
73.300 |
73.300 |
2004 |
Mổ hở cắt nang thận |
lần |
1.562.000 |
1.562.000 |
2005 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canun) |
Lần |
450.000 |
450.000 |
2006 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2007 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lượt |
89.700 |
89.700 |
2008 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
Lần |
458.000 |
458.000 |
2009 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
2010 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
929.400 |
929.400 |
2011 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
55.000 |
55.000 |
2012 |
Tập lên, xuống cầu thang |
lần |
33.400 |
33.400 |
2013 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
Lần |
156.400 |
156.400 |
2014 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
lần |
156.400 |
156.400 |
2015 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
156.400 |
156.400 |
2016 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
lần |
156.400 |
156.400 |
2017 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
lần |
156.400 |
156.400 |
2018 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
5.503.300 |
5.503.300 |
2019 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
153.700 |
153.700 |
2020 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lượt |
110.300 |
110.300 |
2021 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2022 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
55.000 |
55.000 |
2023 |
Thay băng |
Lần |
64.300 |
64.300 |
2024 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
lần |
33.400 |
33.400 |
2025 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lượt |
68.400 |
68.400 |
2026 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
24.800 |
24.800 |
2027 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
729.400 |
729.400 |
2028 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần |
289.500 |
289.500 |
2029 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2030 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
104.400 |
104.400 |
2031 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
77.100 |
77.100 |
2032 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
39.700 |
39.700 |
2033 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lượt |
31.100 |
31.100 |
2034 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lượt |
28.400 |
28.400 |
2035 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
39.100 |
39.100 |
2036 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lượt |
13.400 |
13.400 |
2037 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
ngày |
241.000 |
241.000 |
2038 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
Lần |
45.000 |
45.000 |
2039 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
67.300 |
67.300 |
2040 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2041 |
Tiêm thuốc tránh thai (chưa kể thuốc) |
lần |
11.000 |
11.000 |
2042 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
142.500 |
142.500 |
2043 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2044 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16.800 |
16.800 |
2045 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
|
280.500 |
280.500 |
2046 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
Lần |
125.000 |
125.000 |
2047 |
Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) |
Lần |
80.000 |
80.000 |
2048 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
405.500 |
405.500 |
2049 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2050 |
Trích ápxe Bartholin |
Lần |
120.000 |
120.000 |
2051 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
280.500 |
280.500 |
2052 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] [Theo yêu cầu] |
Lượt |
64.600 |
64.600 |
2053 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
1.158.500 |
1.158.500 |
2054 |
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
100.000 |
100.000 |
2055 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lượt |
25.600 |
25.600 |
2056 |
Định lượng Ethanol cồn trong máu |
Lần |
31.800 |
31.800 |
2057 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2058 |
Triệt sản nữ |
Lần |
150.000 |
150.000 |
2059 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
280.500 |
280.500 |
2060 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
58.600 |
58.600 |
2061 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lượt |
605.100 |
605.100 |
2062 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2063 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
67.300 |
2064 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
26.900 |
26.900 |
2065 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
lần |
1.158.500 |
1.158.500 |
2066 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
Lần |
600.000 |
600.000 |
2067 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2068 |
Vá hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
2069 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
259.000 |
259.000 |
2070 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
44.800 |
44.800 |
2071 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lượt |
28.000 |
28.000 |
2072 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2073 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
14.400 |
14.400 |
2074 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21.500 |
21.500 |
2075 |
Định lượng Creatinin (máu)(Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21.500 |
21.500 |
2076 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp từ 2-5 mẫu] |
Mẫu/người |
139.300 |
139.300 |
2077 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
685.500 |
685.500 |
2078 |
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (bao gồm cả bó bột) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
2079 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2080 |
Vệ sinh âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
82.000 |
82.000 |
2081 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Lần |
245.500 |
245.500 |
2082 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
44.800 |
44.800 |
2083 |
Định lượng Lipid toàn phần |
mmol/L |
26.500 |
26.500 |
2084 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
64.600 |
64.600 |
2085 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu](Theo Yêu Cầu) |
µmol/L |
21.500 |
21.500 |
2086 |
Định lượng Glucose [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21.500 |
21.500 |
2087 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1.158.500 |
1.158.500 |
2088 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( không có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 6-10 mẫu] |
Mẫu/người |
122.500 |
122.500 |
2089 |
Nắn bó chỉnh hình chân khoèo |
lần |
500.000 |
500.000 |
2090 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2091 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
167.000 |
167.000 |
2092 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
262.900 |
262.900 |
2093 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16.800 |
16.800 |
2094 |
Định lượng Mg [Máu] |
mmol/L |
33.600 |
33.600 |
2095 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Lượt |
84.100 |
84.100 |
2096 |
Đặt catheter trung ương từ ngoại biên ở trẻ sơ sinh (chưa có catheter) |
lần |
150.000 |
150.000 |
2097 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lượt |
89.700 |
89.700 |
2098 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2.804.100 |
2.804.100 |
2099 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2100 |
Xử trí tai biến rách cổ tử cung bằng đặt bóng chèn trong lòng tử cung |
Lần |
808.000 |
808.000 |
2101 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
44.800 |
44.800 |
2102 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
1.607.200 |
1.607.200 |
2103 |
Định lượng CRP |
Lượt |
56.100 |
56.100 |
2104 |
Định lượng HbA1c [Máu](Theo Yêu Cầu) |
Lần |
101.000 |
101.000 |
2105 |
Đặt Double Catheter trong chạy thận nhân tạo |
lần |
1.030.000 |
1.030.000 |
2106 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
Lần |
23.300 |
23.300 |
2107 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
13.400 |
13.400 |
2108 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lượt |
28.000 |
28.000 |
2109 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
26.900 |
26.900 |
2110 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
40.900 |
40.900 |
2111 |
Thủy châm điều trị di tinh |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2112 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lượt |
95.300 |
95.300 |
2113 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc tia hồng ngoại |
Lần |
62.900 |
62.900 |
2114 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
342.000 |
342.000 |
2115 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 3] |
Mẫu/người |
2.565.000 |
2.565.000 |
2116 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lượt |
78.500 |
78.500 |
2117 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2118 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
61.000 |
61.000 |
2119 |
Định lượng Urê máu [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21.500 |
21.500 |
2120 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Lượt |
95.300 |
95.300 |
2121 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 4] |
Mẫu/người |
227.200 |
227.200 |
2122 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
434.600 |
434.600 |
2123 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2124 |
Tập đi với khung tập đi |
lần |
33.400 |
33.400 |
2125 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
543.000 |
543.000 |
2126 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
41.700 |
41.700 |
2127 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2128 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 5] |
Mẫu/người |
209.600 |
209.600 |
2129 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
39.700 |
39.700 |
2130 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
105.300 |
105.300 |
2131 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2132 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
U/L |
21.500 |
21.500 |
2133 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
600.500 |
600.500 |
2134 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
434.600 |
434.600 |
2135 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2136 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
lần |
434.600 |
434.600 |
2137 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
372.700 |
372.700 |
2138 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lượt |
84.100 |
84.100 |
2139 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
101.800 |
101.800 |
2140 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2141 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lượt |
16.800 |
16.800 |
2142 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
U/L |
21.500 |
21.500 |
2143 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Lượt |
61.700 |
61.700 |
2144 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
2145 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2146 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
153.700 |
153.700 |
2147 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
28.600 |
28.600 |
2148 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
257.000 |
257.000 |
2149 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
28.000 |
28.000 |
2150 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
26.800 |
26.800 |
2151 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lượt |
39.200 |
39.200 |
2152 |
Định lượng Globulin (thủy dịch) |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2153 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
15.200 |
15.200 |
2154 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
92.400 |
92.400 |
2155 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lượt |
414.700 |
414.700 |
2156 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
372.700 |
372.700 |
2157 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2158 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
156.400 |
156.400 |
2159 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Lần |
2.287.400 |
2.287.400 |
2160 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
45.500 |
45.500 |
2161 |
GOT |
|
17.000 |
17.000 |
2162 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
Lần |
11.200 |
11.200 |
2163 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
20.000 |
20.000 |
2164 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
22.400 |
22.400 |
2165 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
32.300 |
32.300 |
2166 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lượt |
89.700 |
89.700 |
2167 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
Lần |
505.000 |
505.000 |
2168 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
2169 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2170 |
Làm thuốc âm đạo |
lần |
5.000 |
5.000 |
2171 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 8] |
Mẫu/người |
166.400 |
166.400 |
2172 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
lần |
64.900 |
64.900 |
2173 |
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
2174 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
lần |
51.300 |
51.300 |
2175 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
33.600 |
33.600 |
2176 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu](Theo Yêu Cầu) |
lần |
21.400 |
21.400 |
2177 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lượt |
95.300 |
95.300 |
2178 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
372.700 |
2179 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 9] |
Mẫu/người |
161.500 |
161.500 |
2180 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2181 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lần |
15.100 |
15.100 |
2182 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
Lần |
420.000 |
420.000 |
2183 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
14.400 |
14.400 |
2184 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
130.500 |
130.500 |
2185 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lượt |
22.400 |
22.400 |
2186 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
116.400 |
116.400 |
2187 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
22.400 |
22.400 |
2188 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu](Theo Yêu Cầu) |
g/L |
21.500 |
21.500 |
2189 |
Đệm hàm toàn bộ (1 hàm - nhựa nấu) |
Lần |
400.000 |
400.000 |
2190 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
2191 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2192 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
Lần |
15.100 |
15.100 |
2193 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
667.000 |
667.000 |
2194 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)(Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
31.100 |
31.100 |
2195 |
Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR trong trường hợp mẫu gộp ( có sinh phẩm…) thực hiện tại phòng Xét nghiệm [Trường hợp gộp 10] |
Mẫu/người |
157.600 |
157.600 |
2196 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
39.200 |
39.200 |
2197 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
116.400 |
116.400 |
2198 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Ngày |
166.200 |
166.200 |
2199 |
Định lượng Acid Uric [Máu](Theo Yêu Cầu) |
Lượt |
21.500 |
21.500 |
2200 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
168.600 |
168.600 |
2201 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
2202 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2203 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
46.600 |
46.600 |
2204 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
23.100 |
23.100 |
2205 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
45.500 |
45.500 |
2206 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
749.600 |
749.600 |
2207 |
Điện châm |
lần |
85.300 |
85.300 |
2208 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
168.600 |
168.600 |
2209 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
659.600 |
659.600 |
2210 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
77.100 |
77.100 |
2211 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
lần |
104.400 |
104.400 |
2212 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm(Theo Yêu Cầu) |
Lần |
17.300 |
17.300 |
2213 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
667.000 |
667.000 |
2214 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lượt |
33.600 |
33.600 |
2215 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8.800 |
8.800 |
2216 |
Định lượng Albumin [Máu](Theo Yêu Cầu) |
mmol/L |
21.500 |
21.500 |