| BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC HỒNG NGỰ |
| DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM CHỮA BỆNH ĐÚNG TUYẾN |
| STT |
STT TT43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
| |
I. HSCC và chống độc |
|
A |
B |
C |
D |
| |
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
| 1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 4 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
| 5 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
| 6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
| 7 |
8 |
Đặt catheter tỉnh mạch trung tâm nhiều nòng |
x |
x |
x |
|
| 8 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 9 |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
X |
|
|
| 10 |
12 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
|
| 11 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
| 12 |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
x |
X |
|
|
| 13 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 14 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
X |
|
| 15 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 16 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 17 |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
|
| 18 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
| 19 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 20 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 21 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 22 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
| 23 |
50 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
x |
x |
X |
|
| 24 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
| 25 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
| 26 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
| 27 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
| 28 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
| 29 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
| 30 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
| 31 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
| 32 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
| 33 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
| 34 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
| 35 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 36 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
x |
x |
X |
|
| 37 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
| 38 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
| 39 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
| 40 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 41 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 42 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
| 43 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
| 44 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
| 45 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
| 46 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
| 47 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
| 48 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
| 49 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
| 50 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
| 51 |
81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
x |
x |
x |
x |
| 52 |
82 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 53 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
| 54 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 55 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
| 56 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
| 57 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
| 58 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
| 59 |
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
X |
|
|
| 60 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
| 61 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 62 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 63 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
x |
x |
x |
|
| 64 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 65 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 66 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 67 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 68 |
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
X |
|
| 69 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 70 |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 71 |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 72 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 73 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 74 |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 75 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 76 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
|
| 77 |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 78 |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 79 |
147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 80 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
|
| 81 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
x |
x |
X |
|
| 82 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
| 83 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
| 84 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
x |
|
| |
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
|
|
| 85 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
| 86 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
| 87 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
| 88 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
| 89 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
| 90 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
| 91 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
X |
|
| 92 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
X |
|
| 93 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
X |
|
| 94 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
x |
X |
|
|
| 95 |
173 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
x |
x |
X |
|
| 96 |
174 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
x |
x |
X |
|
| 97 |
178 |
Thận nhân tạo thường qui |
x |
x |
x |
|
| |
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
| 98 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 99 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
| 100 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 101 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 102 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| |
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
| 103 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
| 104 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
| 105 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
| 106 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
| 107 |
220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
x |
x |
X |
|
| 108 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
| 109 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
| 110 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
| 111 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 112 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 113 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 114 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 115 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 116 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 117 |
231 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
x |
x |
x |
|
| 118 |
233 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 119 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 120 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 121 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 122 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 123 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
| |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
| 124 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
x |
x |
X |
|
| 125 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 126 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
X |
|
| 127 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
x |
x |
x |
|
| 128 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 129 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
| 130 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
| 131 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
| 132 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
| 133 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 134 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 135 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 136 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 137 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
|
| 138 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
|
| 139 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 140 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 141 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
| 142 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 143 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
| 144 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
| 145 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
| 146 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 147 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
| 148 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
| 149 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
|
| 150 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
| 151 |
273 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu. |
x |
x |
x |
|
| 152 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
|
| 153 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
| 154 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
| 155 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
| 156 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
| 157 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
| 158 |
280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
X |
|
| |
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
| 159 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 160 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
| 161 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
| 162 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 163 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 164 |
286 |
Đo các chất khí trong máu |
x |
x |
x |
|
| 165 |
287 |
Đo lactat trong máu |
x |
x |
x |
|
| 166 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
x |
x |
x |
|
| 167 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
|
| |
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
|
|
|
| 168 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
| 169 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| |
II. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
| |
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
| 170 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
| 171 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 172 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 173 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 174 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 175 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
| 176 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
| 177 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 178 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 179 |
14 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
x |
x |
x |
x |
| 180 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
|
| 181 |
24 |
Đo chức năng hô hấp |
x |
x |
x |
x |
| 182 |
25 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 183 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
|
| 184 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
x |
x |
x |
x |
| 185 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
x |
x |
x |
x |
| 186 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
|
| 187 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
| 188 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
| 189 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
X |
|
| 190 |
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
x |
x |
x |
|
| 191 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
| 192 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 193 |
64 |
Sinh thiết màng phổi phù |
x |
x |
x |
|
| 194 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
| 195 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
x |
| |
|
B. TIM MẠCH |
|
|
|
|
| 196 |
74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
| 197 |
75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
| 198 |
76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
| 199 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
| 200 |
95 |
Holter điện tâm đồ |
x |
x |
X |
|
| 201 |
96 |
Holter huyết áp |
x |
x |
X |
|
| 202 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
| 203 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
|
| 204 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
|
| 205 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
|
| 206 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 207 |
120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
x |
X |
|
|
| 208 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
x |
|
| |
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
| 209 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 210 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
|
| 211 |
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
x |
X |
|
|
| 212 |
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
x |
X |
|
|
| 213 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
| 214 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
| 215 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
|
| 216 |
156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
x |
x |
|
|
| 217 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
| 218 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
|
| 219 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
| 220 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
| 221 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
| |
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
| 222 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
x |
|
| 223 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
|
| 224 |
169 |
Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu |
x |
X |
|
|
| 225 |
170 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
x |
x |
x |
|
| 226 |
171 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
x |
x |
X |
|
| 227 |
172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
x |
x |
x |
|
| 228 |
173 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 229 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 230 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
| 231 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
|
| 232 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
| 233 |
211 |
Nong niệu đạo và đặt sond đái |
x |
x |
|
|
| 234 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
| 235 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
|
| |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
| 236 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
| 237 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
| 238 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
|
| 239 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
| 240 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
| 241 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 242 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
|
| 243 |
255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
x |
x |
x |
|
| 244 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiểm H.Pylori |
x |
x |
x |
|
| 245 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
| 246 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
| 247 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
| 248 |
318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
x |
X |
|
|
| 249 |
322 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
|
|
| 249 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
x |
|
| 251 |
333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
x |
x |
x |
|
| 252 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
| 253 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
| 254 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
| 255 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
| 256 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
| |
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
| 257 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
|
| 258 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 259 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
x |
x |
|
|
| 260 |
352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 261 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
| 262 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 263 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
| 264 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 265 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
| 266 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 267 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
x |
x |
|
|
| 268 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 269 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 270 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
| 271 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
|
| 272 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 273 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
x |
x |
|
|
| 274 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
x |
x |
|
|
| 275 |
381 |
Tiêm khớp gối |
x |
X |
|
|
| 276 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
X |
|
|
| 277 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
x |
X |
|
|
| 278 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
X |
|
|
| 279 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
x |
X |
|
|
| 280 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
x |
X |
|
|
| 281 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
X |
|
|
| 282 |
389 |
Tiêm khớp vai |
x |
X |
|
|
| 283 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
x |
X |
|
|
| 284 |
391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
x |
X |
|
|
| 285 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
x |
X |
|
|
| 286 |
396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
x |
X |
|
|
| 287 |
397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
x |
X |
|
|
| 288 |
398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
x |
X |
|
|
| 289 |
399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
x |
X |
|
|
| 290 |
400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
x |
X |
|
|
| 291 |
401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
x |
X |
|
|
| 292 |
402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
x |
X |
|
|
| 293 |
403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
x |
X |
|
|
| 294 |
404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
x |
X |
|
|
| 295 |
405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
x |
X |
|
|
| 296 |
406 |
Tiêm gân gót |
x |
X |
|
|
| 297 |
407 |
Tiêm cân gan chân |
x |
X |
|
|
| 298 |
411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 299 |
412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 300 |
413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 301 |
414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 302 |
415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 303 |
416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 304 |
417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 305 |
418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 306 |
419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 307 |
420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 308 |
421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 309 |
422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 310 |
424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 311 |
425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 312 |
426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 313 |
427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 314 |
428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| 315 |
429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
X |
|
|
| |
III. NHI KHOA |
|
|
|
|
|
| |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
| |
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
| 316 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 317 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 318 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
| 319 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
| 320 |
32 |
Đặt ống thông Blakemore |
x |
x |
x |
|
| 321 |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
x |
|
| 322 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
| 323 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
|
| 324 |
38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 325 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 326 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 327 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
X |
|
| 328 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
| 329 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
| 330 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
|
| 331 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
| 332 |
50 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
X |
|
|
| 333 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
| |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
| 334 |
75 |
Cai máy thở |
x |
x |
x |
|
| 335 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
|
| 336 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
| 337 |
78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
| 338 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 339 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
|
| 340 |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 341 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
x |
x |
x |
|
| 342 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
| 343 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
|
| 344 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
X |
|
| 345 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
|
| 346 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
| 347 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 348 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
| 349 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
|
| 350 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
|
| 351 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
| 352 |
94 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 353 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
| 354 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 355 |
97 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 356 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
| 357 |
100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
|
| 358 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
| 359 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
| 360 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
| 361 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
| 362 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
| 363 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
| 364 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
| 365 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
| 366 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
| 367 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
| 368 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
| 369 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
| 370 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
| 371 |
117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
x |
X |
|
|
| |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
| 372 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
| 373 |
127 |
Thận nhân tạo thường quy chu kỳ |
x |
X |
|
|
| 374 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
X |
|
| 375 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
| 376 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
|
| 377 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
| 378 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
| 379 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
| 380 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
| |
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
| 381 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
|
| 382 |
146 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
x |
X |
|
|
| 383 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
| 384 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
|
| 385 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 386 |
151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
x |
x |
X |
|
| 387 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
| 388 |
163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
| 389 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 390 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 391 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 392 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 393 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
| 394 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 395 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 396 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
x |
x |
X |
|
| 397 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 398 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
| 399 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
| 400 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
| 401 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
| 402 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
| |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
| 403 |
185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
x |
x |
X |
|
| 404 |
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
x |
X |
|
|
| 405 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
| 406 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
| 407 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
| 408 |
190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
x |
x |
X |
|
| 409 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
|
| 410 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
|
| 411 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
|
| 412 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 413 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
| 414 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 415 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
| 416 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
| 417 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
| 418 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
| 419 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
| 420 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
| 421 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
| 422 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
| 423 |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
x |
x |
| 424 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
| 425 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
| 426 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
| 427 |
209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
x |
x |
x |
|
| 428 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
| |
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
|
|
|
|
| 429 |
213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
x |
x |
x |
|
| 430 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
|
| 431 |
215 |
Đo các chất khí trong máu |
x |
x |
x |
|
| 432 |
216 |
Đo lactat trong máu |
x |
x |
x |
|
| 433 |
217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
|
| 434 |
219 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
x |
x |
x |
|
| |
|
II. TÂM THẦN |
|
|
|
|
| 435 |
255 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
x |
x |
X |
|
| 436 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
|
| 437 |
259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
x |
x |
x |
|
| 438 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
| 439 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
X |
|
| 440 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
X |
|
| 441 |
267 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
| 442 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
| 443 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
| 444 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
| |
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
| |
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
| 445 |
282 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
X |
x |
| 446 |
283 |
Xông khói thuốc |
x |
x |
X |
x |
| 447 |
284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
| 448 |
285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
X |
x |
| 449 |
286 |
Đặt thuốc YHCT |
x |
x |
X |
x |
| 450 |
287 |
Bó thuốc |
x |
x |
X |
x |
| 451 |
288 |
Chườm ngải |
x |
x |
X |
x |
| 452 |
289 |
Hào châm |
x |
x |
x |
x |
| 453 |
290 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
| 454 |
291 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
| 455 |
292 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
| 456 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
| |
|
B. ĐIỆN MÃNG CHÂM |
|
|
|
|
| 457 |
294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
| 458 |
295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
| 459 |
296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
| 460 |
297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
| 461 |
298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
| 462 |
299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 463 |
300 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
|
| 464 |
301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
|
| 465 |
302 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
| 466 |
303 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
|
| 467 |
304 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
| 468 |
305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
|
| 469 |
306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
| 470 |
307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
x |
x |
x |
|
| 471 |
308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
| 472 |
309 |
Điện mãng châm điều trị stress |
x |
x |
x |
|
| 473 |
310 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 474 |
311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
| 475 |
312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
| 476 |
313 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
|
| 477 |
314 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
|
| 478 |
315 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
| 479 |
316 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
|
| 480 |
317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
|
| 481 |
318 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
| 482 |
319 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
| 483 |
320 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
| 484 |
321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
|
| 485 |
322 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
| 486 |
323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
| 487 |
324 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
| 488 |
325 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
| 489 |
326 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 490 |
327 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 491 |
328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 492 |
329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
| 493 |
330 |
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
| 494 |
331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
| 495 |
332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
| 496 |
333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
| 497 |
334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
| 498 |
335 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
|
| 499 |
336 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
|
| 500 |
337 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
|
| 501 |
338 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
x |
x |
x |
|
| 502 |
339 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
| 503 |
340 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
x |
x |
x |
|
| 504 |
341 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
| 505 |
342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
| 506 |
343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
|
| 507 |
344 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
| 508 |
345 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
|
| 509 |
346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
| 510 |
347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
| 511 |
348 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
| 512 |
349 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
|
| 513 |
350 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
|
| |
|
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
|
|
|
|
| 514 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
| 515 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
| 516 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
x |
x |
x |
|
| 517 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
| 518 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
| 519 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
| 520 |
357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
|
| 521 |
358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
|
| 522 |
359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
|
| 523 |
360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
|
| 524 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
| 525 |
362 |
Điện nhĩ châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
|
| 526 |
363 |
Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
|
| 527 |
364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
| 528 |
365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
x |
x |
x |
|
| 529 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
| 530 |
367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
| 531 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
|
| 532 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 533 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
| 534 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
| 535 |
372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
|
| 536 |
373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
|
| 537 |
374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
|
| 538 |
375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
|
| 539 |
376 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
| 540 |
377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
x |
x |
x |
|
| 541 |
378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
|
| 542 |
379 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng |
x |
x |
x |
|
| 543 |
380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
| 544 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
| 545 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
|
| 546 |
383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
|
| 547 |
384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
| 548 |
385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
|
| 549 |
386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
| 550 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
| 551 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
| 552 |
389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
| 553 |
390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 554 |
391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 555 |
392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
|
| 556 |
393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
| 557 |
394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
| 558 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
| 559 |
396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
| 560 |
397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
|
| 561 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
| 562 |
401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
| 563 |
402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
x |
x |
x |
|
| 564 |
403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
x |
x |
X |
|
| |
|
D. CẤY CHỈ |
|
|
|
|
| 565 |
404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
|
| 566 |
405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
| 567 |
406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
| 568 |
407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
| 569 |
408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
| 570 |
409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 571 |
410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
|
| 572 |
411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
|
| 573 |
412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
| 574 |
414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
|
| 575 |
415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
|
| 576 |
416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
|
| 577 |
417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
| 578 |
418 |
Cấy chỉ cai thuốc lá |
x |
x |
x |
|
| 579 |
420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
| 580 |
421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
| 581 |
422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
x |
x |
x |
|
| 582 |
423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
| 583 |
424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
| 584 |
425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
|
| 585 |
426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
x |
x |
x |
|
| 586 |
427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
| 587 |
428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
| 588 |
429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
X |
|
| 589 |
430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
x |
x |
x |
|
| 590 |
431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
| 591 |
432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
| 592 |
433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
|
| 593 |
434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
|
| 594 |
435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
| 595 |
436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
| 596 |
437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
| 597 |
438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
| 598 |
439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
| 599 |
441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
|
| 600 |
442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
|
| 601 |
443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
|
| 602 |
444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
| 603 |
445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
| 604 |
446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
| 605 |
447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
| 606 |
448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
| 607 |
449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
| 608 |
450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
|
| 609 |
451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
x |
x |
x |
|
| 610 |
452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
x |
x |
x |
|
| 611 |
453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
| 612 |
454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
x |
x |
x |
|
| 613 |
455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
| 614 |
456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
| 615 |
457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
| 616 |
458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
| 617 |
459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
| 618 |
460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
|
| |
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
| 619 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
| 620 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
| 621 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
| 622 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
| 623 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
| 624 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
| 625 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
| 626 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
| 627 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
| 628 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
| 629 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
| 630 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
x |
| 631 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
| 632 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
| 633 |
475 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
| 634 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
| 635 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
| 636 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
| 637 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
| 638 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
| 639 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
| 640 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
| 641 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
X |
x |
| 642 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
X |
x |
| 643 |
485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
X |
x |
| 644 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
X |
x |
| 645 |
487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
X |
x |
| 646 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
X |
x |
| 647 |
489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
X |
x |
| 648 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
x |
x |
X |
x |
| 649 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
X |
x |
| 650 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
X |
x |
| 651 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
X |
x |
| 652 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
X |
x |
| 653 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
X |
x |
| 654 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
X |
x |
| 655 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
X |
x |
| 656 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
X |
x |
| 657 |
499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
x |
x |
X |
x |
| 658 |
500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
x |
x |
X |
x |
| 659 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
X |
x |
| 660 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
x |
x |
X |
x |
| 661 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
X |
x |
| 662 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
X |
x |
| 663 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
X |
x |
| 664 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
X |
x |
| 665 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
X |
x |
| 666 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
x |
x |
X |
x |
| 667 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
x |
x |
X |
x |
| 668 |
510 |
Điện châm điều trị béo phì |
x |
x |
X |
x |
| 669 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
X |
x |
| 670 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
X |
x |
| 671 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
X |
x |
| 672 |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
X |
x |
| 673 |
515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
X |
x |
| 674 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
X |
x |
| 675 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
X |
x |
| 676 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
X |
x |
| 677 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
X |
x |
| 678 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
X |
x |
| 679 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
X |
x |
| 680 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
X |
x |
| 681 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
X |
x |
| 682 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
X |
x |
| 683 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
X |
x |
| 684 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
X |
x |
| 685 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
X |
x |
| 686 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
X |
x |
| 687 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
X |
x |
| 688 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
X |
x |
| 689 |
531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
x |
x |
X |
x |
| |
|
E. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
| 690 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
X |
x |
| 691 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
X |
x |
| 692 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
X |
x |
| 693 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
X |
x |
| 694 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
X |
x |
| 695 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
X |
x |
| 696 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
X |
x |
| 697 |
539 |
Thủy châm điều trị bại não |
x |
x |
X |
x |
| 698 |
540 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
X |
x |
| 699 |
541 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
X |
x |
| 700 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
X |
x |
| 701 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
x |
x |
X |
x |
| 702 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
X |
x |
| 703 |
545 |
Thủy châm cai thuốc lá |
x |
x |
X |
x |
| 704 |
546 |
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
X |
x |
| 705 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
X |
x |
| 706 |
548 |
Thủy châm điều trị động kinh |
x |
x |
X |
x |
| 707 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
X |
x |
| 708 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
X |
x |
| 709 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
X |
x |
| 710 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
X |
x |
| 711 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
X |
x |
| 712 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
X |
x |
| 713 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
X |
x |
| 714 |
556 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
X |
x |
| 715 |
557 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
X |
x |
| 716 |
558 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
X |
x |
| 717 |
559 |
Thủy châm điều trị lác |
x |
x |
X |
x |
| 718 |
560 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
X |
x |
| 719 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
X |
x |
| 720 |
562 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
X |
x |
| 721 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
X |
x |
| 722 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
X |
x |
| 723 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
X |
x |
| 724 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
X |
x |
| 725 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
X |
x |
| 726 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
X |
x |
| 727 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
X |
x |
| 728 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
X |
x |
| 729 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
X |
x |
| 730 |
572 |
Thủy châm điều trị trĩ |
x |
x |
X |
x |
| 731 |
573 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
X |
x |
| 732 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
X |
x |
| 733 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
X |
x |
| 734 |
576 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
x |
x |
X |
x |
| 735 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
x |
x |
X |
x |
| 736 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
X |
x |
| 737 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
X |
x |
| 738 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
X |
x |
| 739 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
X |
x |
| 740 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
X |
x |
| 741 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
X |
x |
| 742 |
584 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
x |
x |
X |
x |
| 743 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
X |
x |
| 744 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
X |
x |
| 745 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
X |
x |
| 746 |
588 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
X |
x |
| 747 |
589 |
Thủy châm điều trị táo bón |
x |
x |
X |
x |
| 748 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
X |
x |
| 749 |
591 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
X |
x |
| 750 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
X |
x |
| 751 |
593 |
Thủy châm điều trị bí đái |
x |
x |
X |
x |
| 752 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
X |
x |
| 753 |
595 |
Thủy châm điều trị béo phì |
x |
x |
X |
x |
| 754 |
596 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
X |
x |
| 755 |
597 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
X |
x |
| 756 |
598 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
X |
x |
| 757 |
599 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
X |
x |
| 758 |
600 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
X |
x |
| 759 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
X |
x |
| 760 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
X |
x |
| |
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
| 761 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
X |
x |
| 762 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
X |
x |
| 763 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
X |
x |
| 764 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
X |
x |
| 765 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
X |
x |
| 766 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
X |
x |
| 767 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
X |
x |
| 768 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
X |
x |
| 769 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
X |
x |
| 770 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
X |
x |
| 771 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
X |
x |
| 772 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
X |
x |
| 773 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
X |
x |
| 774 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
X |
x |
| 775 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
X |
x |
| 776 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
X |
x |
| 777 |
619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
x |
x |
X |
x |
| 778 |
620 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
X |
x |
| 779 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
X |
x |
| 780 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
X |
x |
| 781 |
623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
x |
x |
X |
x |
| 782 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
X |
x |
| 783 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
X |
x |
| 784 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
X |
x |
| 785 |
627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
X |
x |
| 786 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
X |
x |
| 787 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
X |
x |
| 788 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
X |
x |
| 789 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
X |
x |
| 790 |
632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
X |
x |
| 791 |
633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
x |
x |
X |
x |
| 792 |
634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
X |
x |
| 793 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
X |
x |
| 794 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
X |
x |
| 795 |
637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
X |
x |
| 796 |
638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
X |
x |
| 797 |
639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
X |
x |
| 798 |
640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
X |
x |
| 799 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
X |
x |
| 800 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
X |
x |
| 801 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
X |
x |
| 802 |
644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
x |
x |
X |
x |
| 803 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
X |
x |
| 804 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
X |
x |
| 805 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
X |
x |
| 806 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
X |
x |
| 807 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
X |
x |
| 808 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
X |
x |
| 809 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
X |
x |
| 810 |
652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
x |
x |
X |
x |
| 811 |
653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
X |
x |
| 812 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
X |
x |
| 813 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
X |
x |
| 814 |
656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
X |
x |
| 815 |
657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
X |
x |
| 816 |
658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
X |
x |
| 817 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
X |
x |
| 818 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
X |
x |
| 819 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
X |
x |
| 820 |
662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
X |
x |
| 821 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
X |
x |
| 822 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
X |
x |
| 823 |
665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
X |
x |
| 824 |
666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
X |
x |
| 825 |
667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
x |
x |
X |
x |
| 826 |
668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
X |
x |
| 827 |
669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
x |
x |
X |
x |
| 828 |
670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
x |
x |
X |
x |
| |
|
H. CỨU |
|
|
|
|
| 829 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 830 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 831 |
673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 832 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 833 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 834 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
X |
x |
| 835 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 836 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 837 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 838 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 839 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 840 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 841 |
683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 842 |
684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 843 |
685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 844 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 845 |
687 |
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 846 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 847 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 848 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 849 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 850 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 851 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 852 |
694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 853 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| 854 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
X |
x |
| |
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
| |
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
| 855 |
701 |
Laser nội mạch |
x |
X |
|
|
| 856 |
702 |
Điện vi dòng giảm đau |
x |
X |
|
|
| 857 |
705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
x |
X |
|
|
| 858 |
707 |
Điều trị bằng từ trường |
x |
X |
|
|
| 859 |
769 |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
X |
|
| 860 |
770 |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
X |
|
| 861 |
773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
X |
|
| 862 |
774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
X |
|
| 863 |
778 |
Dẫn lưu tư thế |
x |
x |
X |
|
| 864 |
779 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
x |
x |
X |
|
| 865 |
780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
x |
x |
X |
|
| 866 |
781 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
X |
|
| 867 |
782 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
x |
x |
X |
|
| 868 |
785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
X |
|
| 869 |
787 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
x |
x |
X |
|
| 870 |
788 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
x |
x |
X |
|
| 871 |
789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
x |
x |
X |
|
| 872 |
790 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
X |
|
| 873 |
791 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống |
x |
x |
X |
|
| 874 |
792 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo |
x |
x |
X |
|
| 875 |
793 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN |
x |
x |
X |
|
| 876 |
794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
x |
x |
X |
|
| 877 |
795 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ |
x |
x |
X |
|
| 878 |
796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
x |
x |
X |
|
| 879 |
797 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng |
x |
x |
X |
|
| 880 |
798 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn |
x |
x |
X |
|
| 881 |
799 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng |
x |
x |
X |
|
| 882 |
800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
x |
x |
X |
|
| 883 |
801 |
Đánh giá trẻ Bại não |
x |
x |
X |
|
| 884 |
802 |
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ |
x |
x |
X |
|
| 885 |
803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
x |
x |
X |
|
| 886 |
806 |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
X |
x |
| 887 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
X |
x |
| 888 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
X |
x |
| 889 |
809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
X |
x |
| 890 |
810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
X |
x |
| 891 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
X |
x |
| 892 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
X |
x |
| 893 |
813 |
Xoa bóp |
x |
x |
X |
x |
| 894 |
814 |
Tập ho |
x |
x |
X |
x |
| 895 |
815 |
Tập thở |
x |
x |
X |
x |
| 896 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
X |
x |
| 897 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
X |
x |
| 898 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
X |
x |
| 899 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
X |
x |
| 900 |
820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
X |
x |
| 901 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
X |
x |
| 902 |
822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
X |
x |
| 903 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
X |
x |
| 904 |
824 |
Đắp nóng |
x |
x |
X |
x |
| 905 |
825 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
X |
x |
| 906 |
826 |
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo |
x |
x |
X |
x |
| 907 |
827 |
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo |
x |
x |
X |
x |
| 908 |
828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
x |
x |
X |
x |
| 909 |
829 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh |
x |
x |
X |
x |
| 910 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
X |
x |
| 911 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
X |
x |
| 912 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
X |
x |
| 913 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
X |
x |
| 914 |
834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
x |
x |
X |
x |
| 915 |
835 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
x |
x |
X |
x |
| 916 |
836 |
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối |
x |
x |
X |
x |
| 917 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
x |
x |
X |
x |
| 918 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
x |
x |
X |
x |
| 919 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
x |
x |
X |
x |
| 920 |
840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
x |
x |
X |
x |
| 921 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
x |
x |
X |
x |
| 922 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
X |
x |
| 923 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
x |
x |
X |
x |
| 924 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
x |
x |
X |
x |
| 925 |
845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
x |
x |
X |
x |
| 926 |
846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
x |
x |
X |
x |
| 927 |
847 |
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong |
x |
x |
X |
x |
| 928 |
848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
x |
x |
X |
x |
| 929 |
849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
x |
x |
X |
x |
| 930 |
850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
X |
x |
| 931 |
851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
x |
x |
X |
x |
| 932 |
852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
x |
x |
X |
x |
| 933 |
853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
x |
x |
X |
x |
| 934 |
854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
x |
x |
X |
x |
| 935 |
855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống |
x |
x |
X |
x |
| 936 |
856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
x |
x |
X |
x |
| 937 |
857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
x |
x |
X |
x |
| 938 |
858 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
x |
x |
X |
x |
| 939 |
859 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
x |
x |
X |
x |
| 940 |
860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
x |
x |
X |
x |
| 941 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
x |
x |
X |
x |
| 942 |
862 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
x |
x |
X |
x |
| 943 |
863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
x |
x |
X |
x |
| 944 |
864 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
x |
x |
X |
x |
| 945 |
865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
x |
x |
X |
x |
| 946 |
866 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
x |
x |
X |
x |
| 947 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
x |
x |
X |
x |
| 948 |
868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
x |
x |
X |
x |
| 949 |
869 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
x |
x |
X |
x |
| 950 |
870 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
x |
x |
X |
x |
| 951 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
x |
x |
X |
x |
| 952 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
x |
x |
X |
x |
| 953 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
x |
x |
X |
x |
| 954 |
874 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da |
x |
x |
X |
x |
| 955 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
x |
x |
X |
x |
| 956 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
x |
x |
X |
x |
| 957 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
X |
x |
| 958 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
X |
x |
| 959 |
879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
x |
x |
X |
x |
| 960 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
X |
x |
| 961 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
X |
x |
| 962 |
882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
x |
x |
X |
x |
| 963 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
X |
x |
| 964 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
X |
x |
| 965 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
X |
x |
| 966 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
X |
x |
| 967 |
887 |
Xoa bóp |
x |
x |
X |
x |
| 968 |
888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
x |
x |
X |
x |
| 969 |
889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
X |
x |
| 970 |
890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
x |
x |
X |
x |
| 971 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
X |
x |
| 972 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
X |
x |
| 973 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
X |
x |
| 974 |
894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
x |
x |
X |
x |
| 975 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
X |
x |
| 976 |
896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
X |
x |
| 977 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
X |
x |
| 978 |
898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
x |
x |
X |
x |
| 979 |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
x |
x |
X |
x |
| 980 |
900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
X |
x |
| 981 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
x |
x |
X |
x |
| 982 |
902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
x |
x |
X |
x |
| 983 |
903 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
X |
x |
| 984 |
904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
X |
x |
| 985 |
905 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
x |
x |
X |
x |
| 986 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
x |
x |
X |
x |
| |
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
|
|
|
|
| 987 |
977 |
Khung tập đi |
x |
x |
X |
|
| 988 |
978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
x |
x |
X |
|
| 989 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
x |
x |
X |
|
| 990 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
x |
x |
X |
|
| 991 |
981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
x |
x |
X |
|
| 992 |
982 |
Xe đạp |
x |
x |
X |
|
| 993 |
986 |
Nẹp khớp gối |
x |
x |
X |
x |
| 994 |
988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
x |
x |
X |
x |
| |
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
| |
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
| 995 |
1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
X |
|
| 996 |
1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
X |
|
| 997 |
1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
X |
|
| |
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
| 998 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
X |
|
| 999 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
X |
|
| 1000 |
1374 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
x |
x |
X |
|
| 1001 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
X |
|
| 1002 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
X |
|
| 1003 |
1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
X |
|
| 1004 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
X |
|
| 1005 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
X |
|
| 1006 |
1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
X |
|
| 1007 |
1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
x |
x |
X |
|
| 1008 |
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
X |
|
| 1009 |
1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
X |
|
| 1010 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
X |
|
| 1011 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
X |
|
| 1012 |
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
X |
|
| 1013 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
X |
|
| 1014 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
X |
|
| 1015 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
X |
|
| 1016 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
X |
|
| 1017 |
1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
x |
x |
X |
|
| 1018 |
1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
x |
x |
X |
|
| 1019 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
X |
|
| 1020 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
x |
x |
X |
|
| 1021 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
X |
|
| 1022 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
X |
|
| 1023 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
X |
|
| 1024 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
X |
|
| 1025 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
X |
|
| 1026 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
X |
|
| 1027 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
X |
|
| 1028 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
X |
|
| 1029 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
X |
|
| 1030 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
X |
|
| 1031 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
X |
|
| 1032 |
1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
X |
|
| 1033 |
1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
X |
|
| 1034 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
X |
|
| 1035 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
X |
|
| 1036 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
X |
|
| 1037 |
1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
x |
x |
X |
|
| 1038 |
1420 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
x |
x |
X |
|
| 1039 |
1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
X |
|
| 1040 |
1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
X |
|
| 1041 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
X |
|
| 1042 |
1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
X |
|
| 1043 |
1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
x |
x |
X |
|
| 1044 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
X |
|
| 1045 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
X |
|
| 1046 |
1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
X |
|
| 1047 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
X |
|
| 1048 |
1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
X |
|
| 1049 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
X |
|
| 1050 |
1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
X |
|
| 1051 |
1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
x |
x |
X |
|
| 1052 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
X |
|
| 1053 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
X |
|
| 1054 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
X |
|
| 1055 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
X |
|
| 1056 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
X |
|
| 1057 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
X |
|
| 1058 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
X |
|
| 1059 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
X |
|
| 1060 |
1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
x |
x |
X |
|
| 1061 |
1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
x |
x |
X |
|
| 1062 |
1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
X |
|
| 1063 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
X |
|
| 1064 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
x |
x |
X |
|
| 1065 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1066 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
X |
|
| 1067 |
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
X |
|
| 1068 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
X |
|
| 1069 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
X |
|
| 1070 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
X |
|
| 1071 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
X |
|
| 1072 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
X |
|
| 1073 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
X |
|
| 1074 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
X |
|
| 1075 |
1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
x |
x |
X |
|
| 1076 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
X |
|
| 1077 |
1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
X |
|
| 1078 |
1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
X |
|
| 1079 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
X |
|
| 1080 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
X |
|
| 1081 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
X |
|
| 1082 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
X |
|
| 1083 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
X |
|
| 1084 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
X |
|
| 1085 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
X |
|
| 1086 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
X |
|
| 1087 |
1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
x |
x |
X |
|
| 1088 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
X |
|
| |
|
VIII. BỎNG |
|
|
|
|
| |
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
|
|
|
|
| 1089 |
1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
x |
x |
X |
|
| 1090 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
X |
|
| 1091 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
X |
|
| 1092 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
X |
|
| 1093 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
X |
|
| 1094 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
X |
x |
| 1095 |
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
x |
X |
|
|
| 1096 |
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
x |
X |
|
|
| 1097 |
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
X |
|
|
| 1098 |
1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
x |
X |
|
|
| 1099 |
1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
x |
X |
|
|
| 1100 |
1564 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK |
x |
X |
|
|
| 1101 |
1566 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
x |
X |
|
|
| |
|
IX. MẮT |
|
|
|
|
| 1102 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
X |
|
| 1103 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
X |
|
| 1104 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
X |
|
| 1105 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
X |
|
| 1106 |
1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
x |
x |
X |
|
| 1107 |
1663 |
Khâu da mi |
x |
x |
X |
|
| 1108 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
X |
|
| 1109 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
X |
|
| 1110 |
1666 |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1111 |
1667 |
Khâu giác mạc |
x |
x |
X |
|
| 1112 |
1668 |
Khâu củng mạc |
x |
x |
X |
|
| 1113 |
1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
x |
x |
X |
|
| 1114 |
1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
x |
x |
X |
|
| 1115 |
1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
x |
x |
X |
|
| 1116 |
1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
x |
x |
X |
|
| 1117 |
1675 |
Múc nội nhãn |
x |
x |
X |
|
| 1118 |
1676 |
Cắt thị thần kinh |
x |
x |
X |
|
| 1119 |
1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
x |
x |
X |
|
| 1120 |
1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
X |
|
| 1121 |
1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
X |
|
| 1122 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1123 |
1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
X |
|
| 1124 |
1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
X |
|
| 1125 |
1685 |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
X |
|
| 1126 |
1688 |
Khâu kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1127 |
1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1128 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1129 |
1691 |
Đốt lông xiêu |
x |
x |
X |
|
| 1130 |
1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
X |
|
| 1131 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
X |
|
| 1132 |
1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
X |
|
| 1133 |
1695 |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
X |
|
| 1134 |
1696 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
X |
|
| 1135 |
1697 |
Bóc giả mạc |
x |
x |
X |
|
| 1136 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
X |
|
| 1137 |
1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
X |
|
| 1138 |
1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
x |
x |
X |
|
| 1139 |
1702 |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
X |
|
| 1140 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
X |
x |
| 1141 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
X |
x |
| 1142 |
1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
X |
x |
| 1143 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
X |
x |
| 1144 |
1707 |
Khám mắt |
x |
x |
X |
x |
| |
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
| |
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
| 1145 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
X |
|
| 1146 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
X |
|
| 1147 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
X |
|
| 1148 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
X |
|
| 1149 |
1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
X |
|
| 1150 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
X |
|
| 1151 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
X |
|
| 1152 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
X |
|
| 1153 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
|
| 1154 |
1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
X |
|
| 1155 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
X |
|
| 1156 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
X |
|
| 1157 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
|
| 1158 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
X |
|
| 1159 |
1933 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
x |
x |
X |
|
| 1160 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
x |
x |
X |
|
| 1161 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
x |
x |
X |
|
| 1162 |
1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
X |
|
| 1163 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
X |
|
| 1164 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
X |
|
| 1165 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
X |
|
| 1166 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
X |
|
| 1167 |
1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
x |
x |
X |
|
| 1168 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
X |
|
| 1169 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
x |
| 1170 |
1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
X |
x |
| 1171 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
X |
x |
| 1172 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
x |
| 1173 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
x |
| 1174 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
X |
x |
| 1175 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
X |
x |
| 1176 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
X |
x |
| 1177 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
X |
x |
| 1178 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
X |
x |
| 1179 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
X |
x |
| 1180 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
X |
x |
| 1181 |
1962 |
Máng chống nghiến răng |
x |
x |
X |
x |
| 1182 |
1963 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
X |
x |
| 1183 |
1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
X |
x |
| 1184 |
1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
X |
x |
| 1185 |
1966 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
x |
x |
X |
x |
| 1186 |
1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
X |
x |
| 1187 |
1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
x |
x |
X |
x |
| 1188 |
1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
x |
x |
X |
x |
| 1189 |
1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
x |
x |
X |
x |
| 1190 |
1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
X |
x |
| 1191 |
1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
X |
x |
| 1192 |
1973 |
Chụp nhựa |
x |
x |
X |
x |
| 1193 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
X |
x |
| |
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
| 1194 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
X |
|
| 1195 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
X |
|
| 1196 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
X |
|
| 1197 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
X |
|
| 1198 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
X |
|
| 1199 |
2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
x |
x |
X |
|
| 1200 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
X |
|
| 1201 |
2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
X |
|
| 1202 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
X |
|
| 1203 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
X |
x |
| |
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
| |
|
A. TAI |
|
|
|
|
| 1204 |
2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
X |
|
| 1205 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
X |
|
| 1206 |
2116 |
Thông vòi nhĩ |
x |
x |
X |
|
| 1207 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
X |
|
| 1208 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
X |
|
| 1209 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
X |
|
| 1210 |
2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
X |
|
| 1211 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
X |
x |
| |
|
B. MŨI XOANG |
|
|
|
|
| 1212 |
2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
x |
x |
X |
|
| 1213 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
X |
|
| 1214 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
X |
|
| 1215 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
X |
|
| 1216 |
2154 |
Làm Proetz |
x |
x |
X |
|
| 1217 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
X |
x |
| |
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
| 1218 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
X |
|
| 1219 |
2176 |
áp lạnh Amidan |
x |
x |
X |
|
| 1220 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
X |
|
| 1221 |
2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
x |
x |
X |
|
| 1222 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
X |
|
| 1223 |
2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
x |
x |
X |
|
| 1224 |
2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
x |
x |
X |
|
| 1225 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
X |
|
| 1226 |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
x |
x |
X |
|
| 1227 |
2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
x |
x |
X |
|
| 1228 |
2187 |
Rửa vòm họng |
x |
x |
X |
|
| 1229 |
2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
x |
x |
X |
|
| 1230 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
X |
|
| 1231 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
X |
x |
| 1232 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
X |
x |
| |
|
D. CỔ - MẶT |
|
|
|
|
| 1233 |
2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
x |
x |
X |
|
| 1234 |
2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
x |
x |
X |
|
| 1235 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
X |
|
| |
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
|
|
|
|
| 1236 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
X |
|
| 1237 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
X |
|
| 1238 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
X |
|
| 1239 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
X |
|
| 1240 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
X |
|
| 1241 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
X |
|
| 1242 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
X |
|
| |
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
|
| |
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
| 1243 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
X |
|
| 1244 |
2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
x |
x |
X |
|
| 1245 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
X |
|
| 1246 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
X |
|
| 1247 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
X |
|
| |
|
C. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
| 1248 |
2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
x |
x |
X |
|
| 1249 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
X |
|
| 1250 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
X |
|
| 1251 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
X |
|
| 1252 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
X |
x |
| 1253 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
X |
x |
| 1254 |
2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
X |
|
| |
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
|
|
|
|
| |
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
| 1255 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
X |
x |
| 1256 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
X |
x |
| 1257 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
X |
x |
| |
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
|
|
|
|
| 1258 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
X |
|
| |
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
| 1259 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
X |
x |
| 1260 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
X |
x |
| 1261 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
X |
x |
| 1262 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
X |
x |
| 1263 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
X |
x |
| |
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
|
|
|
|
| 1264 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
X |
|
| 1265 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
X |
|
| 1266 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
X |
|
| |
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
|
|
|
|
| |
|
A. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
| 1267 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
X |
|
| 1268 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
X |
|
| 1269 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
X |
|
| |
|
C. HÀM – MẶT |
|
|
|
|
| 1270 |
2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
x |
x |
X |
|
| 1271 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
X |
|
| 1272 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
X |
|
| 1273 |
2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
X |
|
| 1274 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
X |
|
| |
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG |
|
|
|
|
| 1275 |
2613 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
X |
|
| 1276 |
2614 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
X |
|
| |
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
|
|
|
|
| 1277 |
2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
x |
x |
X |
|
| |
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
| 1278 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
X |
|
| 1279 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
X |
|
| 1280 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
X |
|
| 1281 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
X |
|
| 1282 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
X |
|
| |
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
| 1283 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
X |
|
| 1284 |
2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
X |
|
| 1285 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
X |
|
| 1286 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
X |
|
| 1287 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
X |
|
| |
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
| |
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
|
|
|
|
| 1288 |
2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
x |
x |
X |
|
| 1289 |
2935 |
Phẫu thuật tai vểnh |
x |
x |
X |
|
| 1290 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1291 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1292 |
2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1293 |
2974 |
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính |
x |
x |
X |
|
| |
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG |
|
|
|
|
| 1294 |
2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
x |
x |
X |
|
| |
|
XVIII. DA LIỄU |
|
|
|
|
| |
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
|
| 1295 |
2999 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
x |
x |
X |
|
| 1296 |
3004 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
x |
x |
X |
|
| 1297 |
3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
x |
x |
X |
|
| |
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
|
| 1298 |
3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
X |
|
| 1299 |
3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
X |
|
| 1300 |
3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
X |
|
| 1301 |
3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
X |
|
| 1302 |
3029 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
x |
x |
X |
|
| 1303 |
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
x |
x |
X |
|
| 1304 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
X |
|
| 1305 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
X |
|
| 1306 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
X |
|
| 1307 |
3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
x |
x |
X |
|
| 1308 |
3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1309 |
3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1310 |
3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
x |
x |
X |
x |
| 1311 |
3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1312 |
3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1313 |
3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1314 |
3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1315 |
3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1316 |
3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1317 |
3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1318 |
3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1319 |
3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1320 |
3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| 1321 |
3048 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
X |
x |
| |
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
| |
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
| 1322 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
X |
|
| 1323 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
X |
|
| |
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
| |
|
1. Tim |
|
|
|
|
| 1324 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
X |
|
| |
|
4. Ngực - phổi |
|
|
|
|
| 1325 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
X |
|
| 1326 |
3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
x |
x |
X |
|
| 1327 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
X |
x |
| |
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
|
| |
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
| 1328 |
3297 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
X |
|
| 1329 |
3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
x |
x |
X |
|
| |
|
3. Ruột non - ruột già |
|
|
|
|
| 1330 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
X |
|
| 1331 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
X |
|
| 1332 |
3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
x |
x |
X |
|
| 1333 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
X |
|
| 1334 |
3331 |
Cắt đoạn ruột non |
x |
x |
X |
|
| 1335 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
X |
|
| |
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
|
| 1336 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1337 |
3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
x |
x |
X |
|
| 1338 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
X |
|
| 1339 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
X |
|
| |
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
|
| 1340 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1341 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
X |
|
| 1342 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
X |
|
| 1343 |
3402 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
X |
|
| 1344 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
X |
|
| 1345 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
X |
|
| 1346 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
X |
|
| 1347 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
X |
|
| 1348 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
X |
|
| |
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
|
| |
|
1. Gan |
|
|
|
|
| 1349 |
3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
X |
|
| |
|
2. Mật |
|
|
|
|
| 1350 |
3443 |
Dẫn lưu túi mật |
x |
x |
X |
|
| 1351 |
3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
x |
x |
X |
|
| |
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
|
| |
|
1. Thận |
|
|
|
|
| 1352 |
3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
x |
x |
X |
|
| |
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
| 1353 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
X |
|
| 1354 |
3532 |
Mở thông bàng quang |
x |
x |
X |
|
| 1355 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
X |
|
| 1356 |
3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
X |
|
| 1357 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
X |
x |
| |
|
4. Niệu đạo |
|
|
|
|
| 1358 |
3550 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
x |
x |
X |
|
| |
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
| 1359 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
X |
|
| 1360 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
X |
|
| 1361 |
3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
X |
|
| 1362 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
X |
|
| 1363 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
X |
|
| 1364 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
X |
|
| 1365 |
3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
X |
|
| 1366 |
3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
X |
|
| 1367 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
X |
|
| |
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
| |
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
| 1368 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
X |
|
| 1369 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
X |
|
| |
|
5. Hông - Đùi |
|
|
|
|
| 1370 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
X |
x |
| |
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
| 1371 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
X |
|
| 1372 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
X |
|
| 1373 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
X |
|
| 1374 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
X |
|
| 1375 |
3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
x |
x |
X |
|
| 1376 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
X |
|
| 1377 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
X |
x |
| 1378 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
X |
x |
| |
|
10. Nắn - Bó bột |
|
|
|
|
| 1379 |
3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
x |
x |
X |
|
| 1380 |
3840 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
x |
x |
X |
|
| 1381 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
X |
|
| 1382 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
X |
|
| 1383 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
X |
|
| 1384 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
X |
|
| 1385 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
X |
|
| 1386 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
X |
|
| 1387 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
X |
|
| 1388 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
X |
|
| 1389 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
X |
|
| 1390 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
X |
|
| 1391 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
X |
|
| 1392 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
X |
|
| 1393 |
3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
x |
x |
X |
|
| 1394 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
X |
|
| 1395 |
3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
x |
x |
X |
|
| 1396 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
X |
|
| 1397 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
X |
|
| 1398 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
X |
|
| 1399 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
X |
|
| 1400 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
X |
|
| 1401 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
X |
|
| 1402 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
X |
|
| 1403 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
x |
x |
X |
|
| 1404 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
X |
|
| 1405 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
X |
|
| 1406 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
x |
x |
X |
|
| 1407 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
X |
|
| 1408 |
3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
x |
x |
X |
x |
| 1409 |
3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
x |
x |
X |
x |
| 1410 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
X |
x |
| 1411 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
X |
x |
| |
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
| 1412 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
X |
|
| 1413 |
3899 |
Mở cửa sổ xương |
x |
x |
X |
|
| 1414 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
X |
|
| 1415 |
3901 |
Rút đinh các loại |
x |
x |
X |
|
| 1416 |
3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
x |
x |
X |
|
| 1417 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
x |
x |
X |
|
| 1418 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
x |
x |
X |
|
| 1419 |
3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
x |
x |
X |
|
| 1420 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
X |
x |
| 1421 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
X |
x |
| 1422 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
X |
x |
| |
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
| 1423 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
X |
|
| 1424 |
3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
x |
x |
X |
|
| |
IV. LAO (NGOẠI LAO) |
|
|
|
|
|
| 1425 |
38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
x |
x |
X |
|
| 1426 |
39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
X |
|
| 1427 |
40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
X |
|
| 1428 |
41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
X |
|
| |
V. DA LIỄU |
|
|
|
|
|
| |
|
A. NỘI KHOA |
|
|
|
|
| 1429 |
1 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
x |
x |
|
|
| 1430 |
2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
x |
x |
|
|
| 1431 |
3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
x |
| |
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
| |
|
1. Thủ thuật |
|
|
|
|
| 1432 |
4 |
Điều trị sùi mào bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1433 |
5 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1434 |
6 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1435 |
7 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1436 |
8 |
Điều trị dày sừng da đâu bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1437 |
10 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1438 |
11 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
| 1439 |
24 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
x |
x |
|
|
| 1440 |
44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1441 |
45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1442 |
46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1443 |
47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1444 |
49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1445 |
50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
| 1446 |
51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
x |
x |
x |
x |
| |
|
2. Phẫu thuật |
|
|
|
|
| 1447 |
68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
x |
x |
|
|
| 1448 |
69 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
x |
x |
|
|
| 1449 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
|
| 1450 |
71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
x |
x |
x |
|
| 1451 |
72 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
x |
x |
x |
|
| 1452 |
73 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
x |
x |
x |
|
| |
|
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ |
|
|
|
|
| 1453 |
45 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
x |
x |
x |
x |
| 1454 |
46 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
x |
x |
x |
x |
| 1455 |
48 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
x |
| 1456 |
49 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
x |
x |
x |
|
| 1457 |
55 |
Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) |
x |
x |
x |
x |
| |
|
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN |
|
|
|
|
| 1458 |
58 |
Liệu pháp thể dục, thể thao |
x |
x |
x |
x |
| 1459 |
59 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
x |
x |
x |
x |
| 1460 |
60 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
| |
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
|
|
|
|
| 1461 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
x |
| 1462 |
64 |
Xử trí trạng thái không ăn |
x |
x |
x |
|
| 1463 |
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
| 1464 |
68 |
Cấp cứu tự sát |
x |
x |
x |
x |
| 1465 |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
x |
x |
x |
x |
| 1466 |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
| 1467 |
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
| |
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
|
|
|
|
| 1468 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
| 1469 |
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
| 1470 |
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
| |
VI. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
| 1471 |
63 |
Xử trí trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
| 1472 |
72 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
x |
X |
|
|
| 1473 |
78 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
x |
X |
|
|
| |
VII. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
|
| 1474 |
220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1475 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
| 1476 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1477 |
227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1478 |
228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1479 |
229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1480 |
230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1481 |
231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1482 |
232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1483 |
233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
| 1484 |
234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
| 1485 |
235 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) |
x |
X |
|
|
| 1486 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
x |
x |
x |
|
| 1487 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
x |
x |
x |
x |
| 1488 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
x |
x |
x |
x |
| 1489 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
x |
x |
x |
x |
| |
|
9. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
| 1490 |
242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
x |
x |
x |
|
| 1491 |
243 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẩn của siêu âm |
x |
x |
|
|