| TT |
Tên hàng |
Đvt |
Đơn giá (đ) |
| 1 |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion |
chai |
11,025 |
| 2 |
A.T Domperidon |
ml |
252 |
| 3 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
| 4 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
| 5 |
A.T Tranexamic inj |
ống |
2,919 |
| 6 |
A.T Pantoprazol |
lọ |
14,910 |
| 7 |
A.T Ranitidine inj |
ống |
2,919 |
| 8 |
A.T Ranitidine inj |
ống |
2,919 |
| 9 |
A.T Zinc Siro |
ml |
385 |
| 10 |
Acetylcystein |
gói |
348 |
| 11 |
Acetylcystein |
gói |
348 |
| 12 |
ACETAZOLAMID |
viên |
693 |
| 13 |
ACETAZOLAMID |
viên |
693 |
| 14 |
Aciclovir |
viên |
329 |
| 15 |
Acid citric |
Kg |
58,000 |
| 16 |
Adalat Cap 10mg 30's |
viên |
2,253 |
| 17 |
Adrenalin |
ống |
2,100 |
| 18 |
Adrenalin |
ống |
2,100 |
| 19 |
Aecysmux |
viên |
182 |
| 20 |
Aerrane |
ml |
3,000 |
| 21 |
Agitec-F |
viên |
22 |
| 22 |
Airway số 3 |
cái |
3,910 |
| 23 |
Airway số 4 |
cái |
3,910 |
| 24 |
Airway số 4 |
cái |
3,910 |
| 25 |
Airway số 1 |
Cái |
3,910 |
| 26 |
Airway số 1 |
Cái |
3,910 |
| 27 |
Airway số 2 |
Cái |
3,910 |
| 28 |
Allopurinol |
viên |
306 |
| 29 |
Alcool 70° |
chai |
25,200 |
| 30 |
Ampicilin VCP 1g |
lọ |
3,565 |
| 31 |
Amoxicilin 250mg |
gói |
520 |
| 32 |
Amitriptylin |
viên |
189 |
| 33 |
Amitriptylin |
viên |
189 |
| 34 |
Amlibon 10mg |
viên |
1,270 |
| 35 |
Aminoleban |
chai |
104,000 |
| 36 |
Amoxicilin 250mg |
viên |
313 |
| 37 |
Aminosteril 10% |
chai |
72,000 |
| 38 |
Aminazin |
viên |
84 |
| 39 |
Anti A |
lọ |
101,010 |
| 40 |
Anti B |
lọ |
101,010 |
| 41 |
Anti D |
lọ |
160,020 |
| 42 |
Arme-cefu 500 |
viên |
1,998 |
| 43 |
Aspirin 81mg |
viên |
86 |
| 44 |
Ascorbic 500 |
viên |
255 |
| 45 |
ATROPIN SULFAT KABI 0,1% |
lọ |
19,373 |
| 46 |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
viên |
1,950 |
| 47 |
Atenolol |
viên |
109 |
| 48 |
Atropin Sulphat |
ống |
480 |
| 49 |
QUAFA-AZI 250mg |
viên |
1,740 |
| 50 |
Bao giầy Nylon |
đôi |
700 |
| 51 |
Bàn chải phòng mổ |
cái |
31,500 |
| 52 |
BA 90mm (Thạch máu cừu) |
Đĩa |
37,800 |
| 53 |
Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
cuộn |
8,180 |
| 54 |
Băng keo chỉ thị nhiệt dùng cho lò hấp tiệt khuẩn hơi nước 1322-12MM |
Cuộn |
78,000 |
| 55 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
| 56 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
| 57 |
Băng bột bó 15cmx2,7m |
Cuộn |
12,500 |
| 58 |
Bao camera nội soi |
cái |
6,000 |
| 59 |
Băng dính cá nhân EUROMED |
Miếng |
130 |
| 60 |
Băng dính cá nhân EUROMED |
Miếng |
130 |
| 61 |
Băng keo cuộn co giản 10cm x 2.5m |
Cuộn |
19,000 |
| 62 |
Băng rốn em bé |
cái |
910 |
| 63 |
Băng cuộn vải y tế 0,09m x 2,5m |
Cuộn |
1,029 |
| 64 |
Berodual |
ml |
4,843 |
| 65 |
Bé nóng |
viên |
70 |
| 66 |
BFS-Naloxone |
ống |
29,400 |
| 67 |
BFS-Neostigmine 0.5 |
ống |
6,825 |
| 68 |
Biracin-E |
lọ |
3,402 |
| 69 |
Biceflexin powder |
gói |
680 |
| 70 |
Biceflexin powder |
gói |
680 |
| 71 |
Biragan 300 |
viên |
1,701 |
| 72 |
Biragan 300 |
viên |
1,701 |
| 73 |
Binystar |
gói |
925 |
| 74 |
Bicebid 100 |
viên |
714 |
| 75 |
Bicebid 100 |
viên |
714 |
| 76 |
Biragan 150 |
viên |
1,491 |
| 77 |
Biragan 150 |
viên |
1,491 |
| 78 |
Bình dẫn lưu màng phổi + dây (Bình PE 1300ml) |
Bộ |
140,000 |
| 79 |
Bloodtrol 22 3*3ml |
ml |
311,000 |
| 80 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc 23Gx1"; 25Gx1" Vikimco |
cái |
830 |
| 81 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
| 82 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
| 83 |
Bông mỡ KVT 1kg/gói |
Kg |
90,300 |
| 84 |
Bông hút nước y tế KVT 1kg/gói |
Bịch |
121,800 |
| 85 |
Bơm tiêm 5ml + kim các số |
Cái |
582 |
| 86 |
Bơm tiêm 5ml + kim các số |
Cái |
582 |
| 87 |
Bộ gồm: Once-using Optical Fiber Needle và HEALCATH |
Bộ |
34,200 |
| 88 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco |
Cái |
540 |
| 89 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"; 25Gx1"; 25Gx5/8" Vikimco |
Cái |
540 |
| 90 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn Vikimco |
Cái |
3,450 |
| 91 |
Bộ điều kinh Karman |
Bộ |
51,200 |
| 92 |
Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số |
Cái |
3,948 |
| 93 |
Bơm tiêm 50ml đầu tiêm, kim các số |
Cái |
3,948 |
| 94 |
Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) |
kg |
121,800 |
| 95 |
Bông viên Fi 20mm, fi 30mm, KVT (500 gam/gói) |
kg |
121,800 |
| 96 |
Bofit F |
viên |
315 |
| 97 |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo có transducer |
Bộ |
42,525 |
| 98 |
Bromhexin Actavis 8mg |
viên |
840 |
| 99 |
Bromhexin Actavis 8mg |
viên |
840 |
| 100 |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
ống |
37,350 |
| 101 |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
ống |
37,350 |
| 102 |
Caldihasan |
viên |
840 |
| 103 |
CAVAFIX CERTO 257 G16 7 CM,G18 45 CHọN MẫU |
Bộ |
224,712 |
| 104 |
CAVAFIX CERTO 358 G14 8 CM,G16 45 CHọN MẫU |
Bộ |
188,274 |
| 105 |
CAVAFIX MT 134 G18/G20 LL |
Bộ |
190,622 |
| 106 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
Tép |
13,440 |
| 107 |
Catheter 2 nòng 12Fx4"x15cm - Tĩnh mạch đùi trong thận nhân tạo |
bộ |
460,000 |
| 108 |
CALCI CLORID |
ống |
1,029 |
| 109 |
Calci D-Hasan |
viên |
1,197 |
| 110 |
Calci D-Hasan |
viên |
1,197 |
| 111 |
Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
| 112 |
Caresilk 2/0, S3012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
| 113 |
Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
| 114 |
Caresilk 3/0, S2012 (dài 75cm*12 sợi, không kim) |
tép |
18,900 |
| 115 |
Carelon 10/0, M02HH06L30 (dài 30cm, 2 kim hình thang 6mm phủ silicon, 3/8 vtr |
tép |
123,900 |
| 116 |
Caresil 2/0, S30A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
| 117 |
Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
| 118 |
Caresilk 3/0, S20A26 (dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
15,120 |
| 119 |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
1,024 |
| 120 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
| 121 |
Carelon 3/0, M20E20 (dài 75cm, kim tam giác 20mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
| 122 |
Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
| 123 |
Carelon 2/0, M30E30 (dài 75cm, kim tam giác 30mm phủ silicon, 3/8vtr) |
tép |
13,440 |
| 124 |
Carbamazepin 200 mg |
viên |
840 |
| 125 |
Cassette Laureate 8065750541 |
Cái |
953,820 |
| 126 |
Cevit 500 |
ống |
1,397 |
| 127 |
Cevit 500 |
ống |
1,397 |
| 128 |
Cefaclor 250mg |
viên |
1,370 |
| 129 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
| 130 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
| 131 |
Cephalexin 500mg |
viên |
2,593 |
| 132 |
Cephalexin 250mg |
viên |
399 |
| 133 |
Cefaclor |
viên |
2,689 |
| 134 |
Cefaclor |
viên |
2,689 |
| 135 |
Cerebrolysin 10ml |
ống |
101,420 |
| 136 |
Cefixim 50mg |
gói |
920 |
| 137 |
Kefcin 125 |
gói |
1,250 |
| 138 |
Chỉ tơ phẩu thuật số 2 |
lọ |
48,000 |
| 139 |
Chi phí vận chuyển máu |
lần |
17,000 |
| 140 |
Chè dây |
viên |
800 |
| 141 |
Chỉ tơ phẩu thuật 1/0 |
lọ |
68,000 |
| 142 |
Chỉ tơ phẩu thuật 2/0 |
Lọ |
68,000 |
| 143 |
Chỉ tơ phẩu thuật 3/0 |
Lọ |
68,000 |
| 144 |
Chromic catgut 3 (3/0) 75cm 1/2CR26 |
tép |
19,000 |
| 145 |
Chromic catgut 3.5 (2/0) 75cm 1/2CR26 |
Tép |
19,000 |
| 146 |
Chất nhầy PT phaco DUOVISC |
Hộp |
607,950 |
| 147 |
Chai cấy máu BHI 2 pha |
Chai 50ml |
51,800 |
| 148 |
Chỉ phẫu thuật 10.0 POLYPROPYLENE 8065308001 |
Sợi |
180,810 |
| 149 |
Ciprofloxacin 0,3% |
lọ |
2,541 |
| 150 |
Cinnarizin |
viên |
45 |
| 151 |
Ciprofloxacin Kabi |
chai |
18,480 |
| 152 |
CLINDAMYCIN 150 |
viên |
735 |
| 153 |
CLOPIDOGREL |
viên |
516 |
| 154 |
Clarithromycin 500 |
viên |
2,159 |
| 155 |
Clarividi 250 |
viên |
1,365 |
| 156 |
Cồn 90 độ |
lít |
27,000 |
| 157 |
Cồn tuyệt đối |
lít |
42,000 |
| 158 |
Colchicin |
viên |
240 |
| 159 |
Cophalgan 325 |
viên |
55 |
| 160 |
Cophalgan 325 |
viên |
55 |
| 161 |
Coxirich 200 |
viên |
350 |
| 162 |
Coxirich 200 |
viên |
350 |
| 163 |
CORDARONE 150mg/3ml |
ống |
30,048 |
| 164 |
Cophacip |
viên |
398 |
| 165 |
CORDARONE 150mg/3ml |
ống |
30,048 |
| 166 |
CORDARONE |
viên |
6,750 |
| 167 |
CORDARONE |
viên |
6,750 |
| 168 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) |
tép |
76,020 |
| 169 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 ( VCP 316 H) |
tép |
76,020 |
| 170 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) |
tép |
96,495 |
| 171 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 ( VCP 359H) |
tép |
96,495 |
| 172 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) |
tép |
107,625 |
| 173 |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 4/0 70 ( VCP 304H) |
tép |
107,625 |
| 174 |
cTnI One Step Troponin I test Device |
Test |
39,900 |
| 175 |
SURGICAL BLADE (Dao mổ số 15) |
cái |
805 |
| 176 |
DACLON NYLON 10/0 DSP 2x6.2mm 30cm |
tép |
143,850 |
| 177 |
Dây oxy 2 nhánh size XS |
cái |
4,200 |
| 178 |
Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn |
sợi |
3,705 |
| 179 |
Dây Thở Oxy 2 nhánh người lớn |
sợi |
3,705 |
| 180 |
Daflon |
viên |
3,258 |
| 181 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
| 182 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
| 183 |
Dây hút đàm số 16 |
Cái |
1,575 |
| 184 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
| 185 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
| 186 |
Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knifes), Model: A-15F |
Cái |
84,000 |
| 187 |
Dây garo |
Sợi |
2,268 |
| 188 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
| 189 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
| 190 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
| 191 |
Dao mổ mắt 3.0mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-30AGF |
Cái |
189,000 |
| 192 |
Đầu col vàng |
Cái |
78 |
| 193 |
Đầu col xanh |
Cái |
104 |
| 194 |
DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 |
Bộ |
4,062 |
| 195 |
DAY TRUYEN MAU BL.TRANS.S T/500 |
Bộ |
4,062 |
| 196 |
Dây truyền dịch |
Cái |
2,520 |
| 197 |
Dây thở oxy trẻ em zize M |
sợi |
3,990 |
| 198 |
Dây thở oxy trẻ em zize M |
sợi |
3,990 |
| 199 |
Danotan 100mg/ml |
ống |
11,500 |
| 200 |
Dao mổ mắt 2.8mm (Clear Corneal Knifes), Model: CCR-28AGF |
Cái |
189,000 |
| 201 |
Dalekine 500 |
viên |
1,950 |
| 202 |
Dalekine 500 |
viên |
1,950 |
| 203 |
Dalekine |
viên |
1,260 |
| 204 |
Dalekine |
viên |
1,260 |
| 205 |
Dây hút đàm số 8 |
cái |
1,575 |
| 206 |
ĐAI CỘT SỐNG (các số) |
cái |
44,100 |
| 207 |
SURGICAL BLADE-Dao số 11 |
cái |
805 |
| 208 |
Dây cho ăn Feeding có nắp, cản quang dài 40cm size 5 Fr |
sợi |
3,400 |
| 209 |
DEMBELE |
viên |
3,290 |
| 210 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Cái |
295 |
| 211 |
Dexamethason |
ống |
838 |
| 212 |
Dexamethason |
ống |
838 |
| 213 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
| 214 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
| 215 |
Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) |
chai |
13,000 |
| 216 |
DIDALA |
viên |
2,499 |
| 217 |
DICLOFENAC 75 |
viên |
107 |
| 218 |
DICLOFENAC 75 |
viên |
107 |
| 219 |
Diamicron MR 60mg |
viên |
5,460 |
| 220 |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Curagel (HPMC) 2%, 2ml |
Hộp |
231,000 |
| 221 |
DIAPHYLLIN Venosum |
ống |
10,815 |
| 222 |
Điện cực đo tim Micropore 2239 |
Miếng |
4,200 |
| 223 |
Disposable AV Fistula Needle Sets 16G |
Cây |
4,536 |
| 224 |
Diclofenac |
viên |
72 |
| 225 |
DIACAP LOPS 15 PS-DIALYSATOR, GAMMA |
Cái |
315,800 |
| 226 |
Diclofenac 75mg/3ml |
ống |
860 |
| 227 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
ống |
6,930 |
| 228 |
Dialyser FX8 |
cái |
460,000 |
| 229 |
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% |
chai |
17,850 |
| 230 |
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% |
chai |
17,850 |
| 231 |
Diprospan Injection |
ống |
63,737 |
| 232 |
Diphenhydramin HCL (Dimedrol) |
ống |
0 |
| 233 |
Diazepam 5mg |
viên |
240 |
| 234 |
Diazepam 5mg |
viên |
240 |
| 235 |
Digorich |
viên |
685 |
| 236 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
| 237 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
| 238 |
DIOSMECTIT |
gói |
724 |
| 239 |
Diazepam 10mg/2ml |
ống |
0 |
| 240 |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
ống |
19,450 |
| 241 |
Domecor 2,5mg |
viên |
270 |
| 242 |
Domecor 2,5mg |
viên |
270 |
| 243 |
Domepa 250mg |
viên |
604 |
| 244 |
Dorocardyl 40mg |
viên |
273 |
| 245 |
Dorocardyl 40mg |
viên |
273 |
| 246 |
DOSULVON |
gói |
2,835 |
| 247 |
Domitazol |
viên |
1,200 |
| 248 |
Domitazol |
viên |
1,200 |
| 249 |
Dotocom |
viên |
1,500 |
| 250 |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
lọ |
144,900 |
| 251 |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
lọ |
144,900 |
| 252 |
Domperidon |
viên |
53 |
| 253 |
Domperidon |
viên |
53 |
| 254 |
Doxycyclin |
viên |
265 |
| 255 |
Doxycyclin |
viên |
265 |
| 256 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
| 257 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
| 258 |
Dung dịch Oxy già 10 thể tớch |
chai |
1,399 |
| 259 |
Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue 0.06%, 1ml (Trypan Blue Solution 0.06%) |
Lọ |
157,500 |
| 260 |
Duratocin |
ống |
398,036 |
| 261 |
Duratocin |
ống |
398,036 |
| 262 |
Dưỡng cốt hoàn |
gói |
3,500 |
| 263 |
Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1A (Acid) |
can |
149,100 |
| 264 |
Dung dịch thẩm phânmáu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) |
can |
149,100 |
| 265 |
Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml |
ống |
84,600 |
| 266 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
57,750 |
| 267 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
57,750 |
| 268 |
Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml |
ống |
172,900 |
| 269 |
FENCEDOL |
viên |
177 |
| 270 |
Fentanyl-Hameln 50mcg/ml |
ống |
9,100 |
| 271 |
Fitôrhi – f |
viên |
1,050 |
| 272 |
Fitôrhi – f |
viên |
1,050 |
| 273 |
Dofluzol 5mg |
viên |
270 |
| 274 |
Forlax |
gói |
4,275 |
| 275 |
Forlax |
gói |
4,275 |
| 276 |
Forlax |
gói |
4,275 |
| 277 |
Formol 10% |
Lít |
36,000 |
| 278 |
Fresofol 1% Mct/Lct |
ống |
43,400 |
| 279 |
Fresofol 1% Mct/Lct |
ống |
43,400 |
| 280 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
| 281 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
| 282 |
GANG Y TE SAN KHOA CHUATT |
cặp |
11,100 |
| 283 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 |
căp |
2,760 |
| 284 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 |
căp |
2,760 |
| 285 |
GARLICAP Viên tỏi nghệ |
viên |
546 |
| 286 |
Gạc mét y tế khổ 0,8m |
Mét |
3,234 |
| 287 |
GabaHasan 300 |
viên |
2,850 |
| 288 |
GabaHasan 300 |
viên |
2,850 |
| 289 |
Găng tay khám (kiểm tra) chất lượng cao Size M |
Cặp |
935 |
| 290 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 |
cặp |
1,970 |
| 291 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 6,5 |
Cặp |
1,970 |
| 292 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7,5 |
Cặp |
1,970 |
| 293 |
Găng tay cổ tay dài size S |
Cặp |
1,500 |
| 294 |
Găng tay cổ tay dài size M |
Cặp |
1,500 |
| 295 |
Găng tay cổ tay dài size M |
Cặp |
1,500 |
| 296 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7,0 |
Cặp |
2,760 |
| 297 |
Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng |
miếng |
3,423 |
| 298 |
Gạc mét y tế khổ 0,8m (thấm và kết dính tốt với gòn, không rớt hạt vụn sau khi cắt thành phẩm) |
mét |
3,234 |
| 299 |
Gelactive |
gói |
2,394 |
| 300 |
Gelactive |
gói |
2,394 |
| 301 |
Germisep 2,5g |
viên |
3,780 |
| 302 |
Gel siêu âm |
Bình 5 lít |
90,300 |
| 303 |
Gentamicin 80mg/2ml |
ống |
1,365 |
| 304 |
Gentamicin 80mg/2ml |
ống |
1,365 |
| 305 |
Gikanin |
viên |
332 |
| 306 |
Giấy siêu âm 110 mm x 20m |
cuộn |
134,000 |
| 307 |
Giấy điện tim 80x20 |
cuộn |
25,000 |
| 308 |
Giấy tẩm chất thử kiểm tra độ tiệt trùng hơi nước 3M-1243A |
Miếng |
3,500 |
| 309 |
Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m |
cuộn |
9,990 |
| 310 |
Giấy in monitor sản khoa 152x90-150P |
Cuồn |
53,200 |
| 311 |
Giấy ECG 3 cần 63mm x 30m |
cuộn |
14,960 |
| 312 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
| 313 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
| 314 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
| 315 |
Dorocron MR 30mg |
viên |
430 |
| 316 |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
ống |
72,975 |
| 317 |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
ống |
72,975 |
| 318 |
Glycinorm-80 |
viên |
2,990 |
| 319 |
Glycinorm-80 |
viên |
2,990 |
| 320 |
Glucose 10% |
chai |
11,700 |
| 321 |
Glucose 10% |
chai |
11,700 |
| 322 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
| 323 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
| 324 |
Glucose 5% |
chai |
10,300 |
| 325 |
GONCAL |
viên |
1,950 |
| 326 |
Greenax OPA |
Can |
840,000 |
| 327 |
Greenax 2% |
Can 5 lít |
298,000 |
| 328 |
Hapacol 250 |
gói |
1,733 |
| 329 |
Hapacol 250 |
gói |
1,733 |
| 330 |
Haloperidol 1,5 mg |
viên |
126 |
| 331 |
Haloperidol 1,5 mg |
viên |
126 |
| 332 |
HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid test (5mm) |
test |
8,400 |
| 333 |
HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip |
test |
11,970 |
| 334 |
HCG One Step Pregnancy Test |
test |
4,410 |
| 335 |
Helizyme 1L |
Chai/1000ml |
410,000 |
| 336 |
Helizyme 1L |
Chai/1000ml |
410,000 |
| 337 |
Hộp đựng vật sắc nhọn loại 1líl-5lít |
cái |
14,700 |
| 338 |
Hoạt huyết dưỡng não QN |
viên |
500 |
| 339 |
HOASTEX |
ml |
350 |
| 340 |
Hoa đà tái tạo hoàn |
gói |
9,600 |
| 341 |
KORTIMED |
lọ |
9,790 |
| 342 |
KORTIMED |
lọ |
9,790 |
| 343 |
Hyvaspin |
ống |
12,000 |
| 344 |
Hyđan 500 |
gói |
2,376 |
| 345 |
Ibuprofen |
viên |
223 |
| 346 |
IDS 14 GNR |
Hộp |
567,000 |
| 347 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
| 348 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
| 349 |
Imetoxim 1g |
lọ |
23,950 |
| 350 |
Imidu 60mg |
viên |
1,365 |
| 351 |
Imidu 60mg |
viên |
1,365 |
| 352 |
INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) |
IU |
112 |
| 353 |
INSUNOVA - R (REGULAR) |
IU |
112 |
| 354 |
INSUNOVA - R (REGULAR) |
IU |
112 |
| 355 |
Irbesartan 150mg |
viên |
3,490 |
| 356 |
ISOPTO CARPINE 2% |
lọ |
54,999 |
| 357 |
Kaflovo |
viên |
656 |
| 358 |
Kaflovo |
viên |
656 |
| 359 |
Kacerin |
viên |
51 |
| 360 |
Kacerin |
viên |
51 |
| 361 |
Katrypsin |
viên |
127 |
| 362 |
Katrypsin |
viên |
127 |
| 363 |
Kali clorid 10% |
ống |
2,100 |
| 364 |
Kali clorid 10% |
ống |
2,100 |
| 365 |
Kaldyum |
viên |
1,950 |
| 366 |
Kacetam |
viên |
260 |
| 367 |
Kacetam |
viên |
260 |
| 368 |
Kẹp rốn |
cây |
870 |
| 369 |
Kẹp rốn |
cây |
870 |
| 370 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
ĐV |
975,000 |
| 371 |
Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) |
Cái |
340 |
| 372 |
Khẩu trang 3 lớp chưa tiệt trùng (H/50 cái) |
Cái |
340 |
| 373 |
Khóa 3 ngã có dây 25cm |
Cái |
3,780 |
| 374 |
Khóa 3 ngã có dây 25cm |
Cái |
3,780 |
| 375 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
| 376 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
| 377 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng (Gói/1 cái) |
Gói |
550 |
| 378 |
Kim chọc dò tủy sống số 25G x 3.1/2 |
cây |
14,000 |
| 379 |
Kim Lancet |
cái |
198 |
| 380 |
Kim khâu tròn 9*24 |
cây |
880 |
| 381 |
Kim khâu tam giác 9*24 |
cây |
880 |
| 382 |
Kim khâu tam giác 8*20 |
cây |
880 |
| 383 |
KIM LUON TINH MACH 24G |
cây |
2,470 |
| 384 |
Kim tiêm số 25G |
cái |
252 |
| 385 |
Kim tiêm số 26G |
cái |
252 |
| 386 |
Kim tiêm số 26G |
cái |
252 |
| 387 |
KIM LUON TINH MACH 22G |
cây |
2,290 |
| 388 |
KIM LUON TINH MACH 22G |
cây |
2,290 |
| 389 |
Kim rút thuốc 18G |
cây |
245 |
| 390 |
Kim tiền thảo |
viên |
399 |
| 391 |
Kim tiền thảo |
viên |
399 |
| 392 |
Kim gây tê tủy sống số 25G |
cây |
14,200 |
| 393 |
Kim gây tê tủy sống số 25G |
cây |
14,200 |
| 394 |
Kim nha khoa 27G Short |
Cây |
1,186 |
| 395 |
Kim nha khoa 27G Short |
Cây |
1,186 |
| 396 |
Kim châm cứu vô trùng số 1 |
cái |
375 |
| 397 |
Kim hoàn khiêu vô trùng 7cm |
cái |
375 |
| 398 |
Kim số 26 x 1.1/2 |
Cái |
850 |
| 399 |
Kim châm cứu vô trùng số 2 |
Cái |
350 |
| 400 |
Kim châm cứu vô trùng số 2 |
Cái |
350 |
| 401 |
Kim châm cứu vô trùng số 3 |
Cái |
350 |
| 402 |
Kim gây tê tủy sống số 27G |
cây |
14,200 |
| 403 |
Kim gây tê tủy sống số 27G |
cây |
14,200 |
| 404 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
| 405 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
| 406 |
Kim luồn 18G |
Cây |
2,250 |
| 407 |
Kim khâu tam giác số 7 x 17 |
Cây |
870 |
| 408 |
Kim khâu tròn số 7 x 17 |
Cây |
870 |
| 409 |
Kim khâu tam giác 9 x 24 |
Cây |
870 |
| 410 |
Kim khâu tròn 9x24 |
Cây |
870 |
| 411 |
Kim rút thuốc 18G |
Cây |
245 |
| 412 |
Lammen 22x22mm |
hộp |
40,000 |
| 413 |
LACBIOSYN |
gói |
750 |
| 414 |
LACBIOSYN |
gói |
750 |
| 415 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
| 416 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
| 417 |
Lactated Ringer`s |
chai |
8,800 |
| 418 |
Lam kính 7102 |
miếng |
194 |
| 419 |
Lam kính 7102 |
miếng |
194 |
| 420 |
Lamell 22x22mm |
cái |
120 |
| 421 |
Letbaby |
ống |
3,666 |
| 422 |
Levonor 4mg/4ml |
ống |
52,570 |
| 423 |
Liverbil |
viên |
798 |
| 424 |
LIDOCAIN |
lọ |
123,900 |
| 425 |
LIDOCAIN |
ống |
15,645 |
| 426 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
| 427 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
| 428 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
ống |
438 |
| 429 |
Lipistad 20 |
viên |
1,000 |
| 430 |
Lipistad 20 |
viên |
1,000 |
| 431 |
Lipovenoes 10% PLR |
chai |
94,000 |
| 432 |
LOVENOX đ |
lọ |
85,381 |
| 433 |
LOVENOX đ |
lọ |
85,381 |
| 434 |
Loperamid |
viên |
118 |
| 435 |
Loperamid |
viên |
118 |
| 436 |
Lotufast |
viên |
255 |
| 437 |
Loperamid |
viên |
118 |
| 438 |
Lưỡi lam |
cái |
900 |
| 439 |
Lục vị – f |
viên |
600 |
| 440 |
Lục vị – f |
viên |
600 |
| 441 |
Lưỡi lam |
Cái |
900 |
| 442 |
Orgametril |
viên |
1,900 |
| 443 |
Mask xông khí dung size M |
cái |
12,180 |
| 444 |
Marathone |
viên |
987 |
| 445 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
| 446 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
| 447 |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
2,415 |
| 448 |
Mask gây mê số 1 |
Cái |
23,100 |
| 449 |
Mask gây mê số 2 |
Cái |
23,100 |
| 450 |
Mask gây mê số 3 |
Cái |
23,100 |
| 451 |
Mask gây mê số 4 |
Cái |
23,100 |
| 452 |
Mask gây mê số 5 |
Cái |
23,100 |
| 453 |
Mask xông khí dung size L |
Cái |
12,180 |
| 454 |
MAGNESI B6 |
viên |
100 |
| 455 |
MAGNESI B6 |
viên |
100 |
| 456 |
Masozym-Zn |
gói |
1,995 |
| 457 |
Masozym-Zn |
gói |
1,995 |
| 458 |
Mask thở oxy trẻ em |
cái |
11,000 |
| 459 |
Mask thở oxy có túi size XS |
Cái |
13,650 |
| 460 |
MC 90 |
Đĩa |
21,000 |
| 461 |
MDT Plus 4 Cold Sterilant |
Can 5 lít |
1,693,200 |
| 462 |
MDT Plus 4 Cold Sterilant |
Can 5 lít |
1,693,200 |
| 463 |
Medicaine injection 2% |
ống |
5,590 |
| 464 |
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg |
ống |
14,400 |
| 465 |
Metronidazol |
viên |
95 |
| 466 |
Metronidazol |
viên |
95 |
| 467 |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
ống |
3,969 |
| 468 |
Melic 7,5mg |
viên |
525 |
| 469 |
Detracyl 250 |
viên |
121 |
| 470 |
Metsav 850 |
viên |
590 |
| 471 |
Glucofine 1000mg |
viên |
790 |
| 472 |
MEPHENESIN 500 |
viên |
274 |
| 473 |
MEPHENESIN 500 |
viên |
274 |
| 474 |
Methylsolon 16 |
viên |
683 |
| 475 |
MEDISAMIN 250mg |
viên |
1,620 |
| 476 |
Metronidazol Kabi |
chai |
8,820 |
| 477 |
Metronidazol Kabi |
chai |
8,820 |
| 478 |
MHA 90 |
Đĩa |
20,250 |
| 479 |
Mifrednor 200 |
viên |
51,500 |
| 480 |
Mifrednor 200 |
viên |
51,500 |
| 481 |
MIMOSA Viên an thần |
viên |
1,155 |
| 482 |
Midazolam-hameln 5mg/ml |
ống |
15,056 |
| 483 |
Midazolam-hameln 5mg/ml |
ống |
15,056 |
| 484 |
Misanlugel |
gói |
2,100 |
| 485 |
Moxacin |
viên |
1,449 |
| 486 |
Morphin |
ống |
3,003 |
| 487 |
Morphin |
ống |
3,003 |
| 488 |
NALIDIXIC ACID 500MG |
viên |
683 |
| 489 |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
ống |
21,000 |
| 490 |
NATRI CLORID 3% |
chai |
7,455 |
| 491 |
NATRI CLORID 3% |
chai |
7,455 |
| 492 |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
ống |
39,900 |
| 493 |
Natri Clorid 0,9% |
chai |
6,804 |
| 494 |
NATRI CLORID 0,9% |
chai |
10,500 |
| 495 |
NATRI CLORID 0,9% |
chai |
10,500 |
| 496 |
Nady-Spasmyl |
viên |
1,491 |
| 497 |
Natri clorid 0,9% |
lọ |
1,145 |
| 498 |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
ống |
7,350 |
| 499 |
Neo-Tergynan |
viên |
11,500 |
| 500 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
| 501 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
| 502 |
Neutrivit 5000 |
lọ |
8,190 |
| 503 |
Nergamdicin |
viên |
629 |
| 504 |
Nergamdicin |
viên |
629 |
| 505 |
NẸP CỔ CỨNG (các số) |
cái |
68,460 |
| 506 |
NẸP CÁNH BÀN TAY (TRÁI - PHẢI) (các số) |
cái |
86,100 |
| 507 |
NẸP CỔ MỀM (các số) |
cái |
27,300 |
| 508 |
NẸP CHỐNG XOAY NGẮN (các số) |
bao 1 |
93,450 |
| 509 |
NẸP ĐÙI CHỐNG XOAY (các số) |
Bao |
161,700 |
| 510 |
Nerusyn 1,5g |
lọ |
39,000 |
| 511 |
Nifedipin T20 Stada retard |
viên |
530 |
| 512 |
Nisitanol |
ống |
2,982 |
| 513 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
124,999 |
| 514 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
124,999 |
| 515 |
Nitromint |
viên |
1,600 |
| 516 |
Nón nữ nam |
Cái |
510 |
| 517 |
Nón nữ nam |
Cái |
510 |
| 518 |
Notired Eff Strawberry |
viên |
4,494 |
| 519 |
Nón nữ, nam tiệt trùng, gói/1 cái |
Cái |
600 |
| 520 |
NS 0,85% |
Tube |
11,200 |
| 521 |
Nước rửa phim |
Bộ |
735,000 |
| 522 |
Nước rửa phim |
Bộ |
735,000 |
| 523 |
Nước cất ống nhựa |
ống |
575 |
| 524 |
Nước cất ống nhựa |
ống |
575 |
| 525 |
Nước cất pha Tiêm |
chai |
7,875 |
| 526 |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
gói |
1,890 |
| 527 |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
gói |
1,890 |
| 528 |
Ofloxacin |
viên |
286 |
| 529 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
| 530 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
| 531 |
Ofmantine-Domesco 625mg |
viên |
1,811 |
| 532 |
Omlac 20 |
viên |
128 |
| 533 |
Ống đặt nội khí quản số 4.5 |
cái |
10,500 |
| 534 |
Ống bơm thuốc cản quang 190ml |
Bộ |
210,000 |
| 535 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 |
cái |
8,610 |
| 536 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 |
cái |
8,610 |
| 537 |
Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 |
cái |
7,980 |
| 538 |
Ống tiêm Insulin size 30G |
cái |
1,050 |
| 539 |
ONG NGHIEM HEPARIN |
ống |
735 |
| 540 |
ONG NGHIEM HEPARIN |
ống |
735 |
| 541 |
Ống Hematocrite( Mao quản) |
Hộp/100 ống |
40,000 |
| 542 |
Ống Hematocrite( Mao quản) |
Hộp/100 ống |
40,000 |
| 543 |
Ống thông tiểu số 16 |
Cái |
6,090 |
| 544 |
Ống thông tiểu số 16 |
Cái |
6,090 |
| 545 |
Ống nghiệm EDTA K2 |
Ống |
600 |
| 546 |
Ống thông nội khí quản các số 5,5 |
cái |
9,450 |
| 547 |
Ống thông nội khí quản các số 6,5 |
cái |
9,450 |
| 548 |
Ống thông nội khí quản các số 7.5 |
cái |
9,450 |
| 549 |
Ống thông nội khí quản các số 7.5 |
cái |
9,450 |
| 550 |
Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 |
Cái |
525 |
| 551 |
Ống tiêm 1cc. Kim 26G 1/2; Kim 25G 5/8 |
Cái |
525 |
| 552 |
Ống thông nội khí quản các số 8 |
cái |
9,450 |
| 553 |
ONG NGHIEM SERUM |
Ống |
651 |
| 554 |
Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml - HTM |
Cái |
315 |
| 555 |
Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip |
Cái |
1,365 |
| 556 |
Ống tiêm 20cc, Kim 23G Luer Lock; Luerslip |
Cái |
1,365 |
| 557 |
Ống nghiệm Citrate |
Ống |
630 |
| 558 |
Ống thông nội khí quản các số 7 |
cái |
9,450 |
| 559 |
Ống thông nội khí quản các số 6 |
cái |
9,450 |
| 560 |
Ống thông nội khí quản các số 5 |
cái |
9,450 |
| 561 |
One Step H.Pylori (4mm) |
test |
23,100 |
| 562 |
Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test |
Test |
47,880 |
| 563 |
Ống hút thai lớn |
cái |
560 |
| 564 |
Ống hút thai trung |
cái |
560 |
| 565 |
Ống đặt nội khí quản số 5 |
cái |
10,500 |
| 566 |
Ống đặt NKQ số 4 |
cái |
10,500 |
| 567 |
Ống đặt nội khí quản số 3.5 |
cái |
10,500 |
| 568 |
Oresol 245 |
gói |
550 |
| 569 |
Orenko |
viên |
1,022 |
| 570 |
Orenko |
viên |
1,022 |
| 571 |
Oxy dược dụng (0.5 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
279 |
| 572 |
Oxy dược dụng (1 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
558 |
| 573 |
Oxy dược dụng (2 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
1,117 |
| 574 |
Oxy dược dụng (3 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
1,675 |
| 575 |
Oxy dược dụng (4 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
2,233 |
| 576 |
Oxy dược dụng (5 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
2,792 |
| 577 |
Oxy dược dụng (6 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
3,350 |
| 578 |
Oxy dược dụng (7 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
3,909 |
| 579 |
Oxy dược dụng (8 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
4,467 |
| 580 |
Oxy dược dụng (9 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
5,025 |
| 581 |
Oxy dược dụng (10 lít/phút - bình 6000 lít) |
Giờ |
5,584 |
| 582 |
Oxygen lớn chai/6 m3 |
Lít |
9 |
| 583 |
Oxacillin 1g |
lọ |
44,950 |
| 584 |
Oxygen lớn chai/6 m3 |
lít |
10 |
| 585 |
Oxygen nhỏ |
chai |
38,500 |
| 586 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
| 587 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
| 588 |
Biragan 150 |
viên |
1,470 |
| 589 |
PANFOR SR-500 |
viên |
1,200 |
| 590 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
| 591 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
| 592 |
Pantoprazol |
viên |
332 |
| 593 |
Panalganeffer 150mg |
gói |
385 |
| 594 |
Paringold Injection |
lọ |
58,500 |
| 595 |
Paparin |
ống |
4,410 |
| 596 |
Paracetamol B. Braun |
chai |
44,100 |
| 597 |
Padobaby |
gói |
1,650 |
| 598 |
Padobaby |
gói |
1,650 |
| 599 |
Paringold Injection |
lọ |
58,500 |
| 600 |
Penicillin G |
lọ |
2,923 |
| 601 |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
ống |
15,750 |
| 602 |
Phim nha 3 x 4 |
tấm |
3,729 |
| 603 |
Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) |
tấm |
6,405 |
| 604 |
Phim X-ray Super HR-U 24x30 (500SH) |
tấm |
6,405 |
| 605 |
Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm |
tấm |
14,550 |
| 606 |
Phim X quang Mediphot 35 x 43 cm |
tấm |
14,550 |
| 607 |
Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm |
tấm |
3,980 |
| 608 |
Phim X quang Mediphot 18 x 24 cm |
tấm |
3,980 |
| 609 |
Phong liễu Tràng vị khang |
gói |
6,000 |
| 610 |
Phenobarbital |
viên |
204 |
| 611 |
Phim khô laser DI-HL 35x43 cm |
tấm |
39,500 |
| 612 |
Phim khô laser DI-HL 35x43 cm |
tấm |
39,500 |
| 613 |
Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) |
tấm |
11,340 |
| 614 |
Phim X-ray Super HR-U 30x40 (500SH) |
tấm |
11,340 |
| 615 |
Phim răng 3 x 4 |
tấm |
3,333 |
| 616 |
Pipolphen |
ống |
12,600 |
| 617 |
PLASTER OF PARIS BANDAGE 10cm*2,7m |
Cuộn |
9,361 |
| 618 |
Pms-Imedroxil 500mg |
viên |
2,194 |
| 619 |
Pms-Bactamox 500mg |
viên |
6,289 |
| 620 |
POSOD EYE DROPS |
lọ |
29,400 |
| 621 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
| 622 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
| 623 |
Polypropylene Mesh 15*15cm |
miếng |
482,000 |
| 624 |
Povidon-Iod HD |
chai |
38,750 |
| 625 |
Povidon-Iod HD |
chai |
38,750 |
| 626 |
POVIDINE |
chai |
58,527 |
| 627 |
POVIDINE |
chai |
58,527 |
| 628 |
Daehanpama inj |
ống |
45,000 |
| 629 |
PYMEAZI 250 |
viên |
2,450 |
| 630 |
Que dùng cho máy đo đường huyết |
Que |
3,780 |
| 631 |
Que dùng cho máy đo đường huyết |
Que |
3,780 |
| 632 |
Ranitidin 300mg |
viên |
450 |
| 633 |
Recormon |
lọ |
229,355 |
| 634 |
Recormon |
lọ |
229,355 |
| 635 |
Refortan |
chai |
138,000 |
| 636 |
Refortan |
chai |
138,000 |
| 637 |
Rheumapain - f |
viên |
820 |
| 638 |
Rodatif |
viên |
265 |
| 639 |
Rodatif |
viên |
265 |
| 640 |
Rocuronium Bromide Injection |
lọ |
63,000 |
| 641 |
Ruxict |
viên |
384 |
| 642 |
SANLEIN 0,1 |
lọ |
57,500 |
| 643 |
SAT |
ống |
22,943 |
| 644 |
SAT |
ống |
22,943 |
| 645 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
| 646 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
| 647 |
SANG MO 50*50cm |
Gói |
2,500 |
| 648 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
| 649 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
| 650 |
SAVIPAMOL 500 |
viên |
290 |
| 651 |
SaVi Losartan 50 |
viên |
950 |
| 652 |
SaVi Losartan 50 |
viên |
950 |
| 653 |
SDS Hand Rub |
Chai 500ml |
65,000 |
| 654 |
Serbutam |
lọ |
58,600 |
| 655 |
SFRI Diluent 5.1 20L |
ml |
120 |
| 656 |
SFRI Quench 5.1 |
ml |
1,500 |
| 657 |
SFRI Lyse 5.1 |
ml |
1,400 |
| 658 |
SFRI Clair 5.1 |
ml |
13,000 |
| 659 |
Sodium chloride 0,9% chai 500ml (DDTT) |
chai |
8,995 |
| 660 |
Soli-Medon 125 |
lọ |
34,776 |
| 661 |
Sorbitol |
gói |
380 |
| 662 |
Sorbitol |
gói |
380 |
| 663 |
Spasvina |
viên |
88 |
| 664 |
Domever 25mg |
viên |
810 |
| 665 |
Domever 25mg |
viên |
810 |
| 666 |
Stomach tube with cap Fr16 |
sợi |
3,900 |
| 667 |
Stomach tube with cap Fr16 |
sợi |
3,900 |
| 668 |
Stimind |
viên |
197 |
| 669 |
COTRIMOXAZOL 960MG |
viên |
409 |
| 670 |
Sulpiride Stada 50 mg |
viên |
330 |
| 671 |
Sulpiride Stada 50 mg |
viên |
330 |
| 672 |
Surgicryl 910 4/0, dài 75cm, kim tròn 22mm, 1/2C |
tép |
39,700 |
| 673 |
SURGICAL BLADE -DAO MO 10 H/100 |
Cái |
803 |
| 674 |
SURGICAL BLADE -DAO MO 21 H/100 |
Cái |
803 |
| 675 |
Suxamethonium Chloride |
ống |
16,300 |
| 676 |
Syphilis Ultra Rapid Test (4mm) |
test |
8,190 |
| 677 |
TAP DE B/20 |
cái |
3,500 |
| 678 |
TAP DE B/20 |
cái |
3,500 |
| 679 |
TATANOL |
viên |
399 |
| 680 |
Taguar 25 |
viên |
420 |
| 681 |
Taguar 25 |
viên |
420 |
| 682 |
Tetracain 0,5% |
lọ |
15,015 |
| 683 |
Terpin Codein 10 |
viên |
326 |
| 684 |
Test HIV 1/2 |
test |
16,590 |
| 685 |
Test Amphetamin |
test |
17,500 |
| 686 |
Tenofovir SaVi 300 |
viên |
8,850 |
| 687 |
Thông de chữ T |
cái |
18,120 |
| 688 |
Thiazifar |
viên |
147 |
| 689 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ (SN60WF) |
cái |
3,492,900 |
| 690 |
Thuốc tím KMnO4 |
gram |
116 |
| 691 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 692 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 693 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 694 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 695 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 696 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 697 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 698 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 699 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 700 |
Thủy tinh thể acrylic đơn tiêu mềm LENTIS® LS-313Y |
cái |
3,190,000 |
| 701 |
Thủy tinh thể nhân tạo cứng Optima PMMA, Model: MCS 602 |
Cái |
200,000 |
| 702 |
Thông rectal các số 28 |
cái |
2,982 |
| 703 |
THC |
test |
17,500 |
| 704 |
Theostat L.P. 100mg |
viên |
1,636 |
| 705 |
Than Hoạt |
Gam |
0 |
| 706 |
Refortan |
chai |
138,000 |
| 707 |
Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) |
viên |
2,975 |
| 708 |
Tipharmlor |
viên |
140 |
| 709 |
Tiphapred 5 |
viên |
140 |
| 710 |
Tinidazol |
viên |
338 |
| 711 |
Tobradex 0.3% tube |
tube |
49,898 |
| 712 |
Topralsin |
viên |
179 |
| 713 |
Tobidex |
lọ |
6,972 |
| 714 |
TOBRADEX |
tube |
49,900 |
| 715 |
TRIHEXYPHENIDYL |
viên |
124 |
| 716 |
TRIHEXYPHENIDYL |
viên |
124 |
| 717 |
Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
28,140 |
| 718 |
Trustigut (c) số 2, C60A50 (dài 75cm, kim tròn 50mm phủ silicon, 1/2vtr) |
tép |
28,140 |
| 719 |
TRIMAFORT |
gói |
3,950 |
| 720 |
Túi nước tiểu |
cái |
4,486 |
| 721 |
Túi nước tiểu |
cái |
4,486 |
| 722 |
TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG |
viên |
2,916 |
| 723 |
Túi đo máu sau sanh |
cái |
6,250 |
| 724 |
Túi đo máu sau sanh |
cái |
6,250 |
| 725 |
TV-Zidim 1g |
lọ |
10,480 |
| 726 |
TV-Zidim 1g |
lọ |
10,480 |
| 727 |
Ultravist 300 |
ml |
4,851 |
| 728 |
UNAMOC 1000 |
viên |
6,500 |
| 729 |
URS-10 (h/100) Mission |
test |
2,520 |
| 730 |
Utrogestan 100mg |
viên |
6,500 |
| 731 |
V-Phonte |
viên |
830 |
| 732 |
Vanmenol |
viên |
1,135 |
| 733 |
VACONISIDIN |
viên |
240 |
| 734 |
Vitraclor 125mg |
gói |
1,191 |
| 735 |
VITAMIN B6 |
ống |
544 |
| 736 |
VIÊN PHONG THẤP TOPPHOTE |
viên |
2,200 |
| 737 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
viên |
383 |
| 738 |
Vitamin A&D |
viên |
179 |
| 739 |
Vitamin A&D |
viên |
179 |
| 740 |
Vincopane |
ống |
6,195 |
| 741 |
Vitamin PP |
viên |
156 |
| 742 |
Vitamin A 5000IU |
viên |
252 |
| 743 |
Vinphacetam |
ống |
1,449 |
| 744 |
Vinphacetam |
ống |
1,449 |
| 745 |
Vinsolon |
lọ |
9,429 |
| 746 |
Vinpha E |
viên |
520 |
| 747 |
Vinphatoxin |
ống |
2,100 |
| 748 |
Vitamin B12 1mg/ml |
ống |
494 |
| 749 |
VIGAMOX |
lọ |
90,000 |
| 750 |
Vinphyton |
ống |
1,470 |
| 751 |
Vinphyton |
ống |
1,470 |
| 752 |
Vinzix |
ống |
1,200 |
| 753 |
Vinzix |
ống |
1,200 |
| 754 |
Vitamin B1 250mg |
viên |
485 |
| 755 |
Vinzix |
viên |
120 |
| 756 |
Vincomid |
ống |
1,407 |
| 757 |
Vitamin B6 |
ống |
525 |
| 758 |
Vinphyton |
ống |
1,953 |
| 759 |
Kim bướm số 23 |
cây |
3,570 |
| 760 |
Kim bướm số 25 |
cây |
3,570 |
| 761 |
Kim khâu tròn số 8x20 |
cây |
568 |
| 762 |
Mark silicon - sơ sinh |
cái |
115,000 |
| 763 |
Mark silicon -trẻ em |
cái |
115,000 |
| 764 |
Dây hút đàm số 8 có val |
sợi |
2,035 |
| 765 |
XATRAL XL 10mg |
viên |
15,291 |
| 766 |
YOUNG WOUND DRESSING 6x7 H/50 |
Miếng |
1,630 |
| 767 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 |
Miếng |
5,120 |
| 768 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x20 (W9020)T/30H/50 |
Miếng |
5,120 |
| 769 |
YOUNG WOUND DRESSING 9x25 (W9025) T/15H/50 |
Miếng |
5,810 |
| 770 |
Zinc |
viên |
315 |
| 771 |
Zondoril 5 |
viên |
789 |